TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2018 (từ ngày 16/01/2018 đến ngày 31/01/2018)

Đăng ngày:28/02/2018 | admin
 
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/01 đến 31/01/2018
1 G/TBT/N/ARG/330 30/01/2018 Argentina Sản phẩm tẩy rửa gia dụng (ICS 71.100.35)
2 G/TBT/N/AUS/108 30/01/2018 Australia Xe khách (ICS 43.080.10; 43.080.20; 43.100)
3 G/TBT/N/BRA/785 16/01/2018 Brazil Hàng hóa và các sản phẩm chịu sự giám sát vệ sinh (ICS 03.120.10)
4 G/TBT/N/BRA/786 18/01/2018 Brazil Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
5 G/TBT/N/BRA/787 26/01/2018 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
6 G/TBT/N/BRA/788 29/01/2018 Brazil Phân bón (HS 31)
7
8
9
10
G/TBT/N/BOL/8
G/TBT/N/COL/230
G/TBT/N/ECU/337
G/TBT/N/PER/99
24/01/2018 Bolivia Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
Colombia
Ecuador
Peru
11 G/TBT/N/CAN/541 16/01/2018 Canada Amiăng và các sản phẩm có chứa amiăng (ICS: 13.300; 73.020; 91.100)
12 G/TBT/N/CHL/435 19/01/2018 Chi Lê Thực phẩm (ICS 67.040)
13 G/TBT/N/CHN/1247 18/01/2018 Trung Quốc Thiết bị giải trí (ICS: 97.200.40 HS: 95069900.00)
14 G/TBT/N/CHN/1248 18/01/2018 Trung Quốc Dầu thô (ICS: 75.040 HS: 2709000000)
15 G/TBT/N/CHN/1249 18/01/2018 Trung Quốc Lớp phủ chống cháy cho kết cấu thép. (ICS: 13.220.50 HS: 84)
16 G/TBT/N/CHN/1250 18/01/2018 Trung Quốc Bánh xe ô tô (ICS: 43.040.50 HS: 87)
17 G/TBT/N/CHN/1251 18/01/2018 Trung Quốc Van báo động (ICS: 13.220.10 HS: 84)
18 G/TBT/N/CHN/1252 18/01/2018 Trung Quốc Chỉ báo lưu lượng nước (ICS: 13.220.10 HS: 84)
19 G/TBT/N/CHN/1253 18/01/2018 Trung Quốc Thuốc. Dược phẩm (ICS: 11.120.10  HS: 30)
20 G/TBT/N/CHN/1254 18/01/2018 Trung Quốc Thuốc. Dược phẩm (ICS: 11.120.10  HS: 30)
21 G/TBT/N/CHN/1255 18/01/2018 Trung Quốc Thuốc. Dược phẩm (ICS: 11.120.10  HS: 30)
22 G/TBT/N/CHN/1256 18/01/2018 Trung Quốc Thuốc. Dược phẩm (ICS: 11.120.10  HS: 30)
23 G/TBT/N/CHN/1257 18/01/2018 Trung Quốc Thuốc. Dược phẩm (ICS: 11.120.10  HS: 30)
24 G/TBT/N/CHN/1258 18/01/2018 Trung Quốc Phụ kiện băng tải (ICS 53.040.20)
25 G/TBT/N/CHN/1259 31/01/2018 Trung Quốc Thuốc. Dược phẩm (ICS: 11.120.10, HS: 30)
26 G/TBT/N/EU/535 18/01/2018 EU Malathion (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100)
27 G/TBT/N/EU/536 22/01/2018 EU Oxasulfuron (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100)
28 G/TBT/N/EU/537 29/01/2018 EU Chất hóa học (ICS 71)
29 G/TBT/N/IDN/118 31/01/2018 Indonesia Dây thép, cáp thép và xích có mắc (ICS 77.140.65 )
30 G/TBT/N/ISR/998 29/01/2018 Israel An toàn thiết bị điện gia dụng (ICS 13.120; 97.030)
31 G/TBT/N/JPN/582 16/01/2018 Nhật Bản Dụng cụ, hộp đựng và bao bì cho thực phẩm và phụ gia thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
32 G/TBT/N/JPN/583 18/01/2018 Nhật Bản Phân bón (HS: 3101, 3105 ICS 65.080)
33 G/TBT/N/JPN/584 18/01/2018 Nhật Bản Phân bón (HS: 3101, 3102, 3104, 3105 ICS 65.080)
34 G/TBT/N/JPN/585 30/01/2018 Nhật Bản Xe thương mại (ICS 43.080)
35 G/TBT/N/KEN/626 16/01/2018 Kenya Quy trình công nghệ chế biến gỗ (ICS 79.020)
36 G/TBT/N/KEN/627 16/01/2018 Kenya Hóa chất bảo vệ gỗ (ICS 71.100.50)
37 G/TBT/N/KEN/628 16/01/2018 Kenya Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS 79.040)
38 G/TBT/N/KEN/629 31/01/2018 Kenya Lưu trữ. Nhập kho (ICS 55.220)
39 G/TBT/N/KEN/630 31/01/2018 Kenya Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20)
40 G/TBT/N/KEN/631 31/01/2018 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
41 G/TBT/N/KEN/632 31/01/2018 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
42 G/TBT/N/KEN/633 31/01/2018 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
43 G/TBT/N/KOR/750 22/01/2018 Hàn Quốc Lốp xe (ICS 13.140;  83.160)
44 G/TBT/N/KOR/751 26/01/2018 Hàn Quốc Xe cơ giới (ICS 43.060.40; 43.120 )
45 G/TBT/N/MEX/389 16/01/2018 Mexico Máy đo và máy biến áp (ICS 91.140.50)
46 G/TBT/N/MOZ/12 24/01/2018 Mozambique Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
47 G/TBT/N/OMN/342 22/01/2018 Oman Bộ điều áp (ICS 23.060.40)
48 G/TBT/N/SGP/42 24/01/2018 Singapore Chất hóa học (ICS 71)
49 G/TBT/N/TPKM/314 19/01/2018 Đài Loan Thiết bị điện và điện tử (ICS 43.040.10)
50 G/TBT/N/THA/507 24/01/2018 Thái Lan Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 )
51 G/TBT/N/THA/508 24/01/2018 Thái Lan Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 )
52 G/TBT/N/THA/509 24/01/2018 Thái Lan Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 )
53 G/TBT/N/THA/510 24/01/2018 Thái Lan Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 )
54 G/TBT/N/THA/511 24/01/2018 Thái Lan Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 )
55 G/TBT/N/TUR/110 29/01/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Các sản phẩm từ sữa khác (ICS 67.100.99)
56 G/TBT/N/UGA/806 29/01/2018 Uganda Thùng chứa và xitec cố định (ICS 23.020.10 )
57 G/TBT/N/UGA/807 29/01/2018 Uganda Săm cao su xe máy (ICS 43.140; 55.120; 83.160)
58 G/TBT/N/USA/1334 19/01/2018 Hoa Kỳ Thực phẩm hữu cơ (ICS 65.020; 67.040)
59 G/TBT/N/VNM/115 16/01/2018 Việt Nam Sản phẩm hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông (ICS 33)

   
TBT-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site