TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 02/2018 (từ ngày 15/02/2018 đến ngày 28/02/2018)

Đăng ngày:09/03/2018 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 15/02 đến 28/02/2018
1 G/TBT/N/ARE/402 16/02/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất ICS 03.120.20
2
 
G/TBT/N/BOL/9
G/TBT/N/COL/231
G/TBT/N/ECU/338
G/TBT/N/PER/100
19/02/2018 Bolivia Sản phẩm mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
Colombia
Ecuador
Peru
3 G/TBT/N/BRA/790 22/02/2018 Brazil Phụ tùng cho xe máy, xe đạp (ICS 43.140;43.150)
4 G/TBT/N/BRA/791 22/02/2018 Brazil Phụ tùng cho xe máy, xe đạp (ICS 43.140;43.150)
5 G/TBT/N/BRA/792 23/02/2018 Brazil Phụ tùng cho xe máy, xe đạp (ICS 43.140;43.150)
6 G/TBT/N/CRI/172 20/02/2018 Costa Rica Sữa và các sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
7 G/TBT/N/CRI/173 23/02/2018 Costa Rica ICS 75.160
8 G/TBT/N/CHL/436 28/02/2018 Chi Lê Ống polypropylene dùng trong lắp đặt hệ thống nước nóng và lạnh (ICS 23.040.20; 91.140.60)
9 G/TBT/N/CHL/437 28/02/2018 Chi Lê Ống nhựa polypropylene dùng trong lắp đặt nước nóng và lạnh và hệ thống sưởi ấm.
10 G/TBT/N/DOM/226 21/02/2018 Cộng hòa Dominican Sữa và các sản phẩm sữa (ICS 67.100)
11 G/TBT/N/EGY/179 21/02/2018 Ai Cập Ống dẫn (ICS 83.140.40)
12 G/TBT/N/EGY/180 21/02/2018 Ai Cập Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70)
13 G/TBT/N/EGY/181 21/02/2018 Ai Cập Nước tự nhiên (ICS 13.060.10 )
14 G/TBT/N/EGY/182 21/02/2018 Ai Cập Đồ chơi (ICS: 97.200.50)
15 G/TBT/N/EGY/183 21/02/2018 Ai Cập Đồ chơi (ICS: 97.200.50)
16 G/TBT/N/EGY/184 21/02/2018 Ai Cập Đồ đạc (ICS: 97.140)
17 G/TBT/N/EGY/185 21/02/2018 Ai Cập Đồ chơi. An toàn trong gia đình (ICS 97.200.50;13.120)
18 G/TBT/N/EGY/186 21/02/2018 Ai Cập Đèn và các thiết bị liên quan (ICS 29.140)
19 G/TBT/N/EGY/187 21/02/2018 Ai Cập Nghề kim hoàn (ICS 39.060)
20 G/TBT/N/EGY/188 21/02/2018 Ai Cập Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70)
21 G/TBT/N/EGY/189 21/02/2018 Ai Cập Thiết bị tiệt khuẩn (ICS 11.080.10)
22 G/TBT/N/EU/542 16/02/2018 EU ICS 13.020; 13.100
23 G/TBT/N/EU/543 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
24 G/TBT/N/EU/544 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
25 G/TBT/N/EU/545 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
26 G/TBT/N/EU/546 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
27 G/TBT/N/EU/547 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
28 G/TBT/N/EU/548 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
29 G/TBT/N/EU/549 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
30 G/TBT/N/EU/550 20/02/2018 EU Chất thải (ICS 13.030)
31 G/TBT/N/EU/551 26/02/2018 EU Rau, quả (ICS 67.080)
32 G/TBT/N/SLV/199 20/02/2018 El Salvador Sữa và các sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
33 G/TBT/N/HND/91 21/02/2018 Honduras Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
34 G/TBT/N/ISR/999 16/02/2018 Israel Van cửa (ICS 23.060.30)
35 G/TBT/N/ISR/1000 16/02/2018 Israel Đồng hồ nước (ICS 91.140.60)
36 G/TBT/N/ISR/1001 16/02/2018 Israel Đồng hồ nước (ICS 91.140.60)
37 G/TBT/N/ISR/1002 16/02/2018 Israel Thiết bị nấu ăn gia dụng
38 G/TBT/N/ISR/1003 19/02/2018 Israel Quần áo bảo hộ (HS: 61, 62, 63, ICS: 13.340.10)
39 G/TBT/N/ISR/1004 19/02/2018 Israel Găng tay bảo hộ
40 G/TBT/N/ISR/1005 20/02/2018 Israel Bảo vệ mắt (ICS 13.340.20 )
41 G/TBT/N/JPN/586  22/02/2018 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
42 G/TBT/N/KEN/641  16/02/2018 Kenya Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 )
43 G/TBT/N/KEN/642  16/02/2018 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
44 G/TBT/N/KEN/643 28/02/2018 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm(ICS 71.100.70)
45 G/TBT/N/KEN/644 28/02/2018 Kenya Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
46 G/TBT/N/KEN/645 28/02/2018 Kenya Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
47 G/TBT/N/KEN/646 28/02/2018 Kenya Rau, quả (ICS 67.080)
48 G/TBT/N/KEN/647 28/02/2018 Kenya Rau, quả (ICS 67.080)
49 G/TBT/N/KEN/648 28/02/2018 Kenya Rau, quả (ICS 67.080)
50 G/TBT/N/KEN/649 28/02/2018 Kenya Rau, quả (ICS 67.080)
51 G/TBT/N/KEN/650 28/02/2018 Kenya Đồ uống (ICS 67.160)
52 G/TBT/N/KEN/651 28/02/2018 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
53 G/TBT/N/KEN/652 28/02/2018 Kenya Vật liệu cách điện (ICS 29.035.01)
54 G/TBT/N/KOR/752 22/02/2018 Hàn Quốc Sản phẩm tiêu dùng
55 G/TBT/N/MEX/395 21/02/2018 Mexico Phomat (ICS 67.100.30)
56 G/TBT/N/MDA/35 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Thiết bị điện tử (ICS 33.100)
57 G/TBT/N/MDA/36 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Thiết bị áp suất
58 G/TBT/N/MDA/37 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Lắp đặt đường dây cáp (ICS 91.140.90 )
59 G/TBT/N/MDA/38 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Đồ chơi (ICS 97.200.50)
60 G/TBT/N/MDA/39 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng (ICS 03.120.10)
61 G/TBT/N/MDA/40 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Đánh giá sự phù hợp và hoạt động kiểm định (ICS 03.120.20)
62 G/TBT/N/MDA/41 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Chất lượng (ICS 03.120)
63 G/TBT/N/MDA/42 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Hoạt động đo lường (ICS 17.020)
64 G/TBT/N/MDA/43 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Hoạt động tiêu chuẩn hóa (ICS 03.120.20)
65 G/TBT/N/MDA/44 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng (ICS 03.120.10)
66 G/TBT/N/MDA/45 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Đo lường và phép đo (ICS 17.020)
67 G/TBT/N/MDA/46 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Thiết bị cân không tự động (ICS 17.100)
68 G/TBT/N/MDA/47 23/02/2018 Cộng hòa Moldova An toàn trong gia đình (ICS 13.120)
69 G/TBT/N/MDA/48 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Bình áp lực
70 G/TBT/N/MDA/49 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Đo lực, trọng lượng và áp suất (ICS 17.100)
71 G/TBT/N/MDA/50 23/02/2018 Cộng hòa Moldova Đo lường và phép đo (ICS 17.020)
72 G/TBT/N/NIC/157 21/02/2018 Nicaragua Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
73 G/TBT/N/PAN/96 21/02/2018 Panama Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
74 G/TBT/N/PER/101 20/02/2018  Peru Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60)
75 G/TBT/N/PER/102 20/02/2018  Peru Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60)
76 G/TBT/N/PER/103 20/02/2018  Peru Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60)
77 G/TBT/N/SAU/1040 21/02/2018 Vương quôc Ả Rập Saudi Năng lượng mặt trời (ICS 27.160)
78 G/TBT/N/TPKM/316 21/02/2018 Đài Loan Các hóa chất độc hại
79 G/TBT/N/TPKM/317 26/02/2018 Đài Loan 5 loại pin lithium thứ cấp và các sản phẩm pin
80 G/TBT/N/UGA/811 22/02/2018 Uganda Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
81 G/TBT/N/GBR/31 19/02/2018 Vương quốc Anh Xe ô tô: xe hơi, xe buýt, xe tải và xe kéo
82 G/TBT/N/USA/1340 28/02/2018 Hoa Kỳ Bồn chứa (ICS 23.020)
83 G/TBT/N/USA/1341 28/02/2018 Hoa Kỳ Hệ thống đường ống áp lực cao
84 G/TBT/N/USA/1342 28/02/2018 Hoa Kỳ Bể chứa ngầm

 
Phòng TBT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site