TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 5/2018 (từ ngày 16/5/2018 đến ngày 31/5/2018)

Đăng ngày:19/06/2018 | admin
 
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/05 đến 31/05/2018
1 G/TBT/N/ARE/412
G/TBT/N/BHR/519
G/TBT/N/KWT/401
G/TBT/N/OMN/352
G/TBT/N/QAT/518
G/TBT/N/SAU/1051
G/TBT/N/YEM/121
30/05/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Mì ăn liền (ICS: 67.060)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/413
G/TBT/N/BHR/520
G/TBT/N/KWT/402
G/TBT/N/OMN/353
G/TBT/N/QAT/519
G/TBT/N/SAU/1052
G/TBT/N/YEM/122
30/05/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Khoai môn đông lạnh (ICS: 67.080)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/414
G/TBT/N/BHR/521
G/TBT/N/KWT/403
G/TBT/N/OMN/354
G/TBT/N/QAT/520
G/TBT/N/SAU/1053
G/TBT/N/YEM/123
30/05/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Mastic (ICS: 67.220.10)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/ARM/84 30/05/2018 Armenia Thiết bị điện cao áp (ICS 29.020)
5 G/TBT/N/BRA/811 24/05/2018 Brazil Sản phẩm vệ sinh gia dụng
6 G/TBT/N/BRA/812 24/05/2018 Brazil Sản phẩm vệ sinh gia dụng
7 G/TBT/N/BRA/813 24/05/2018 Brazil Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30 )
8 G/TBT/N/BRA/814 31/05/2018 Brazil Y khoa và chăm sóc sức khỏe (ICS 11.020)
9 G/TBT/N/BRA/815 31/05/2018 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
10 G/TBT/N/BRA/816 31/05/2018 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
11 G/TBT/N/BRA/817 31/05/2018 Brazil Hoạt chất P34 – Pyriproxyfen (ICS 65.100)
12 G/TBT/N/BRA/818 31/05/2018 Brazil Thành phần B40 - Beauveria Bassiana (ICS 65.100)
13 G/TBT/N/BRA/819 31/05/2018 Brazil Hoạt chất  T48 – Thiamethoxam  (ICS 65.100)
14 G/TBT/N/BOL/10 25/05/2018 Bolivia Xi măng (ICS 91.100.10)
15 G/TBT/N/CAN/555  24/05/2018 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
16 G/TBT/N/COL/232 25/05/2018 Colombia Hóa chất
17 G/TBT/N/COL/233 31/05/2018 Colombia Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20)
18 G/TBT/N/CHL/442 24/05/2018 Chi Lê Sữa và phomát
19 G/TBT/N/CHN/1272 29/05/2018 Trung Quốc Máy hút bụi
20 G/TBT/N/CHN/1271 22/05/2018 Trung Quốc Thuốc chữa bệnh
21 G/TBT/N/TPKM/323 23/05/2018 Đài Loan Ô tô du lịch, xe máy, xe tải nhẹ có tổng trọng lượng dưới 2.500 kg và xe thương mại
22 G/TBT/N/EST/14 16/05/2018 Estonia Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
23 G/TBT/N/EU/570 22/05/2018 EU Sản phẩm rượu vang (ICS 67.160.10)
24 G/TBT/N/EU/571 22/05/2018 EU Sản phẩm rượu vang (ICS 67.160.10)
25 G/TBT/N/EU/572 23/05/2018 EU Thực phẩm
26 G/TBT/N/EU/573 28/05/2018 EU Sản phẩm biocidal
27 G/TBT/N/EU/574 28/05/2018 EU Sản phẩm biocidal
28 G/TBT/N/FRA/186 30/05/2018 Pháp Máy bay, phương tiện không gian
29 G/TBT/N/FRA/187 30/05/2018 Pháp Máy bay, phương tiện không gian
30 G/TBT/N/JPN/597 17/05/2018 Nhật Bản Chống trượt và ngã (ICS 13.340.60)
31 G/TBT/N/KOR/766 23/05/2018 Hàn Quốc Thiết bị điện
32 G/TBT/N/KOR/767 23/05/2018 Hàn Quốc Thực phẩm
33 G/TBT/N/KOR/768 23/05/2018 Hàn Quốc Sản phẩm thuốc lá
34 G/TBT/N/KOR/769 24/05/2018 Hàn Quốc Sản phẩm nông nghiệp và thủy sản thân thiện với môi trường
35 G/TBT/N/KOR/770 28/05/2018 Hàn Quốc Sản phẩm hóa chất tiêu dùng và chất diệt khuẩn
36 G/TBT/N/KOR/771 28/05/2018 Hàn Quốc Các sản phẩm giấy (ICS 85.080.99)
37 G/TBT/N/KOR/772 28/05/2018 Hàn Quốc Máy giặt quần áo
38 G/TBT/N/KOR/773 28/05/2018 Hàn Quốc Các sản phẩm giấy (ICS 85.080.99)
39 G/TBT/N/LKA/36 28/05/2018 Sri Lanka ICS 11.120.20, 13.340.20,…
40 G/TBT/N/MEX/410 28/05/2018 Mexico Thức ăn gia súc
41 G/TBT/N/NAM/1 30/05/2018 Namibia Xi măng (ICS 91.100.10)
42 G/TBT/N/NPL/5 30/05/2018 Nepal Đồ chơi trẻ em
43 G/TBT/N/NZL/82 29/05/2018 New Zealand Động cơ (ICS 29.160.30)
44 G/TBT/N/PAK/112 25/05/2018 Pakistan Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
45 G/TBT/N/PAK/113 25/05/2018 Pakistan Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
46 G/TBT/N/PAK/114 25/05/2018 Pakistan Hạt có dầu (ICS 67.200.20 )
47 G/TBT/N/PHL/203 28/05/2018 Philippines Thiết bị X Quang (ICS 11.040.50)
48 G/TBT/N/PHL/204 29/05/2018 Philippines Thiết bị X Quang (ICS 11.040.50)
49 G/TBT/N/PHL/205 29/05/2018 Philippines Máy móc và thiết bị nông nghiệp
50 G/TBT/N/PHL/206 30/05/2018 Philippines Máy móc và thiết bị nông nghiệp
51 G/TBT/N/ARE/411 23/05/2018 Vương quôc Ả Rập Saudi Các sản phẩm nicotine điện tử (lựa chọn thay thế thuốc lá)
52 G/TBT/N/RUS/87 28/05/2018 Liên bang Nga Đường sắt, xe điện
53 G/TBT/N/RUS/88 28/05/2018 Liên bang Nga Toa tàu, đường sắt (ICS 45.060)
54 G/TBT/N/TZA/163 23/05/2018 Tanzania Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
55 G/TBT/N/TZA/164 23/05/2018 Tanzania Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
56 G/TBT/N/TZA/165 23/05/2018 Tanzania Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
57 G/TBT/N/TZA/166 23/05/2018 Tanzania Thực phẩm (ICS 67.100.10; 67.100.40)
58 G/TBT/N/TZA/167 23/05/2018 Tanzania Bơ (ICS 67.100.20)
59 G/TBT/N/TZA/168 23/05/2018 Tanzania Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
60 G/TBT/N/TZA/169 23/05/2018 Tanzania Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
61 G/TBT/N/TZA/170 23/05/2018 Tanzania Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
62 G/TBT/N/TZA/171 23/05/2018 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
63 G/TBT/N/TZA/172 23/05/2018 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
64 G/TBT/N/TZA/173 23/05/2018 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
65 G/TBT/N/TZA/174 23/05/2018 Tanzania Gia vị (ICS 67.220.10)
66 G/TBT/N/TZA/175 23/05/2018 Tanzania Gia vị (ICS 67.220.10)
67 G/TBT/N/TZA/176 23/05/2018 Tanzania Gia vị (ICS 67.220.10)
68 G/TBT/N/TZA/177 23/05/2018 Tanzania Gia vị (ICS 67.220.10)
69 G/TBT/N/TZA/178 23/05/2018 Tanzania Gia vị (ICS 67.220.10)
70 G/TBT/N/TZA/179 23/05/2018 Tanzania Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.220.10)
71 G/TBT/N/TZA/180 23/05/2018 Tanzania Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
72 G/TBT/N/THA/513 16/05/2018 Thái Lan Thực phẩm (ICS 67.040)
73 G/TBT/N/TUR/113 22/05/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Cụm động cơ và các cấu kiện bên trong (ICS 43.060.10)
74 G/TBT/N/TUR/114 22/05/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Lò xo (ICS 21.160)
75 G/TBT/N/TUR/115 22/05/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
76 G/TBT/N/TUR/116 28/05/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Chi tiết lắp xiết (ICS 21.060.01)
77 G/TBT/N/UKR/135 23/05/2018 Ukraine Sơn và vecni (ICS 87.040)
78 G/TBT/N/USA/1366 17/05/2018 Hoa Kỳ Khoai tây Ai-len
79 G/TBT/N/USA/1367 17/05/2018 Hoa Kỳ Hệ thống thổi phồng
80 G/TBT/N/USA/1368 23/05/2018 Hoa Kỳ Thịt cua (ICS 67.120)
81 G/TBT/N/USA/1369 23/05/2018 Hoa Kỳ Khí thải lớp phủ bề mặt
82 G/TBT/N/VNM/126 22/05/2018 Việt Nam Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
 
Chi cục TĐC tổng hợp

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site