TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 6/2018 (từ ngày 16/6/2018 đến ngày 30/6/2018)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/06 đến 30/06/2018 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/415 G/TBT/N/BHR/522 G/TBT/N/KWT/404 G/TBT/N/OMN/355 G/TBT/N/QAT/521 G/TBT/N/SAU/1054 G/TBT/N/YEM/124 |
19/06/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sữa và sản phẩm sữa (ICS: 67.100) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/416 G/TBT/N/BHR/523 G/TBT/N/KWT/405 G/TBT/N/OMN/356 G/TBT/N/QAT/522 G/TBT/N/SAU/1055 G/TBT/N/YEM/125 |
19/06/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sữa và sản phẩm sữa (ICS: 67.100) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/ARE/417 G/TBT/N/BHR/524 G/TBT/N/KWT/406 G/TBT/N/OMN/357 G/TBT/N/QAT/523 G/TBT/N/SAU/1056 G/TBT/N/YEM/126 |
19/06/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (ICS 67.040) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 |
G/TBT/N/ARE/418 G/TBT/N/BHR/525 G/TBT/N/KWT/407 G/TBT/N/OMN/358 G/TBT/N/QAT/524 G/TBT/N/SAU/1057 G/TBT/N/YEM/127 |
20/06/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 |
G/TBT/N/ARE/419 G/TBT/N/BHR/526 G/TBT/N/KWT/408 G/TBT/N/OMN/359 G/TBT/N/QAT/525 G/TBT/N/SAU/1058 G/TBT/N/YEM/128 |
20/06/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
6 |
G/TBT/N/ARE/420 G/TBT/N/BHR/527 G/TBT/N/KWT/409 G/TBT/N/OMN/360 G/TBT/N/QAT/526 G/TBT/N/SAU/1059 G/TBT/N/YEM/129 |
20/06/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
7 | G/TBT/N/BRA/822 | 18/06/2018 | Brazil | Giới hạn tối đa của các tạp chất |
8 | G/TBT/N/BRA/823 | 25/06/2018 | Brazil | Trà (HS: 09.02),(ICS 67.140.10) |
9 | G/TBT/N/BRA/824 | 25/06/2018 | Brazil | Trồng trọt (HS Code:06), (ICS 65.020.20) |
10 | G/TBT/N/BRA/825 | 26/06/2018 | Brazil | HS Code(s):02; 03 |
11 | G/TBT/N/BRA/826 | 27/06/2018 | Brazil | Thực phẩm (ICS 67.040) |
12 | G/TBT/N/BRA/827 | 29/06/2018 | Brazil | Hoạt chất A02 – ACEPHATE (ICS 65.100) |
13 | G/TBT/N/BRA/828 | 29/06/2018 | Brazil | Mã vạch tuyến tính hoặc hai chiều |
14 | G/TBT/N/BWA/79 | 25/06/2018 | Botswana | Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (ICS 29.130.20) |
15 | G/TBT/N/BWA/80 | 25/06/2018 | Botswana | Môi trường. Bảo vệ sức khỏe. An toàn. (Từ vựng)(ICS 01.040.13) |
16 | G/TBT/N/BWA/81 | 25/06/2018 | Botswana | Môi trường. Bảo vệ sức khỏe. An toàn. (Từ vựng)(ICS 01.040.13) |
17 | G/TBT/N/BWA/82 | 25/06/2018 | Botswana | Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (ICS 29.130.20) |
18 | G/TBT/N/BWA/83 | 25/06/2018 | Botswana | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
19 | G/TBT/N/BWA/84 | 25/06/2018 | Botswana | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến(ICS 67.100.10) |
20 | G/TBT/N/BWA/85 | 25/06/2018 | Botswana | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến(ICS 67.100.10) |
21 | G/TBT/N/BWA/86 | 25/06/2018 | Botswana | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến(ICS 67.100.10) |
22 | G/TBT/N/BWA/87 | 25/06/2018 | Botswana | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến(ICS 67.100.10) |
23 | G/TBT/N/BWA/88 | 26/06/2018 | Botswana | An toàn trong gia đình (ICS 13.120). |
24 | G/TBT/N/BWA/89 | 26/06/2018 | Botswana | An toàn trong gia đình (ICS 13.120). |
25 | G/TBT/N/BWA/90 | 26/06/2018 | Botswana | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
26 | G/TBT/N/BWA/91 | 26/06/2018 | Botswana | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
27 | G/TBT/N/KHM/4 | 26/06/2018 | Campuchia | Hệ thống phanh |
28 | G/TBT/N/KHM/5 | 26/06/2018 | Campuchia | Hệ thống phanh |
29 | G/TBT/N/KHM/6 | 26/06/2018 | Campuchia | Dây an toàn (Seat Belt) |
30 | G/TBT/N/KHM/7 | 26/06/2018 | Campuchia | Dây an toàn (Seat Belt) |
31 | G/TBT/N/KHM/8 | 26/06/2018 | Campuchia | Ghế ngồi ô tô |
32 | G/TBT/N/KHM/9 | 26/06/2018 | Campuchia | Bộ phận hạn chế di chuyển của đầu (gối tựa đầu) ô tô |
33 | G/TBT/N/KHM/10 | 26/06/2018 | Campuchia | Lốp khí nén (Xe chở khách) |
34 | G/TBT/N/KHM/11 | 26/06/2018 | Campuchia | Đồng hồ tốc độ |
35 | G/TBT/N/KHM/12 | 26/06/2018 | Campuchia | Khí thải xe máy |
36 | G/TBT/N/KHM/13 | 26/06/2018 | Campuchia | Tiếng ồn xe máy |
37 | G/TBT/N/KHM/14 | 26/06/2018 | Campuchia | Kính an toàn |
38 | G/TBT/N/KHM/15 | 26/06/2018 | Campuchia | Gương chiếu hậu |
39 | G/TBT/N/KHM/16 | 26/06/2018 | Campuchia | Khí thải cho xe tải hạng nặng |
40 | G/TBT/N/KHM/17 | 26/06/2018 | Campuchia | Phát xạ tiếng ồn |
41 | G/TBT/N/KHM/18 | 26/06/2018 | Campuchia | Lốp khí nén (xe thương mại) |
42 | G/TBT/N/KHM/19 | 26/06/2018 | Campuchia | Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ |
43 | G/TBT/N/KHM/20 | 26/06/2018 | Campuchia | Lốp khí nén cho xe máy |
44 | G/TBT/N/KHM/21 | 26/06/2018 | Campuchia | Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ |
45 | G/TBT/N/KHM/22 | 26/06/2018 | Campuchia | Khí thải cho xe tải nhẹ |
46 | G/TBT/N/CAN/557 | 26/06/2018 | Canada | Sản phẩm thuốc lá (ICS: 65.160) |
47 | G/TBT/N/CHL/444 | 26/06/2018 | Chi Lê | Van tự động cho chai khí hóa lỏng (LPG) có trọng lượng 2, 5, 11 hoặc 15kg |
48 | G/TBT/N/CHL/445 | 27/06/2018 | Chi Lê | Van bằng tay cho chai khí hóa lỏng (LPG) có trọng lượng 33 hoặc 45kg |
49 | G/TBT/N/CHL/446 | 27/06/2018 | Chi Lê | Máy rút nước nóng lạnh sử dụng điện. Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
50 | G/TBT/N/CHN/1274 | 22/06/2018 | Trung Quốc | Xe cơ giới đường bộ |
51 | G/TBT/N/CHN/1275 | 22/06/2018 | Trung Quốc | Xe cơ giới đường bộ |
52 | G/TBT/N/TPKM/325 | 20/06/2018 | Đài Loan | Thực phẩm |
53 | G/TBT/N/TPKM/326 | 20/06/2018 | Đài Loan | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn |
54 | G/TBT/N/ESP/39 | 19/06/2018 | Tây Ban Nha | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ |
55 | G/TBT/N/EU/579 | 21/06/2018 | EU | Thiết bị điện và điện tử |
56 | G/TBT/N/EU/580 | 22/06/2018 | EU | Thiết bị điện và điện tử |
57 | G/TBT/N/GUY/21 | 18/06/2018 | Guyana | Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
58 | G/TBT/N/IND/80 | 25/06/2018 | Ấn Độ | Thủy tinh (ICS 81.040) |
59 | G/TBT/N/ITA/33 | 22/06/2018 | Italy | Các sản phẩm mỹ phẩm dùng tẩy tế bào chết |
60 | G/TBT/N/JPN/599 | 22/06/2018 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120 ) |
61 | G/TBT/N/JPN/600 | 27/06/2018 | Nhật Bản | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
62 | G/TBT/N/JPN/601 | 28/06/2018 | Nhật Bản | Phương tiện vận tải đường bộ |
63 | G/TBT/N/KOR/777 | 25/06/2018 | Hàn Quốc | Thực phẩm |
64 | G/TBT/N/KOR/778 | 28/06/2018 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
65 | G/TBT/N/KOR/779 | 28/06/2018 | Hàn Quốc | Xe máy và phương tiện không gian nói chung (ICS 49.020) |
66 | G/TBT/N/KOR/780 | 28/06/2018 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
67 | G/TBT/N/KOR/781 | 29/06/2018 | Hàn Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện |
68 | G/TBT/N/MEX/416 | 18/06/2018 | Mexico | Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30) |
69 | G/TBT/N/MEX/417 | 18/06/2018 | Mexico | Đèn và các thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
70 | G/TBT/N/MEX/418 | 18/06/2018 | Mexico | Thiết bị chữa cháy (ICS 13.220) |
71 | G/TBT/N/MEX/419 | 18/06/2018 | Mexico | Bình chữa cháy cầm tay (ICS 13.220) |
72 | G/TBT/N/MEX/420 | 18/06/2018 | Mexico | Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60) |
73 | G/TBT/N/MEX/421 | 19/06/2018 | Mexico | Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60) |
74 | G/TBT/N/MEX/422 | 27/06/2018 | Mexico | Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60) |
75 | G/TBT/N/MEX/423 | 27/06/2018 | Mexico | Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60) |
76 | G/TBT/N/MEX/424 | 27/06/2018 | Mexico | Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60) |
77 | G/TBT/N/TZA/190 | 22/06/2018 | Tanzania | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
78 | G/TBT/N/TZA/191 | 22/06/2018 | Tanzania | Hạt có dầu (ICS 67.200.20) |
79 | G/TBT/N/THA/514 | 26/06/2018 | Thái Lan | Sợi và cáp (ICS: 33.180.10; HS: 8544) |
80 | G/TBT/N/TUR/117 | 26/06/2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)(ICS 01.040.91) |
81 | G/TBT/N/TUR/118 | 26/06/2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)(ICS 01.040.91) |
82 | G/TBT/N/UKR/136 | 21/06/2018 | Ukraine | Nguồn cung cấp điện bên ngoài |
83 | G/TBT/N/UKR/137 | 21/06/2018 | Ukraine | Thiết bị làm lạnh gia dụng |
84 | G/TBT/N/UKR/138 | 21/06/2018 | Ukraine | Máy thu hình (ICS 33.160.25) |
85 | G/TBT/N/UKR/139 | 21/06/2018 | Ukraine | Máy hút bụi |
86 | G/TBT/N/UKR/140 | 21/06/2018 | Ukraine | Các sản phẩm liên quan đến năng lượng |
87 | G/TBT/N/UKR/141 | 21/06/2018 | Ukraine | Máy móc, thiết bị điện áp thấp |
88 | G/TBT/N/USA/1371 | 22/06/2018 | Hoa Kỳ | Cà phê |
89 | G/TBT/N/USA/1372 | 22/06/2018 | Hoa Kỳ | ICS 97.190, 97.200 |
90 | G/TBT/N/USA/1373 | 22/06/2018 | Hoa Kỳ | Vệ tinh nhỏ. Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
91 | G/TBT/N/USA/1374 | 27/06/2018 | Hoa Kỳ | Máy bay |
92 | G/TBT/N/USA/1375 | 27/06/2018 | Hoa Kỳ | Thiết bị X Quang |
93 | G/TBT/N/USA/1376 | 27/06/2018 | Hoa Kỳ | Thiết bị sử dụng trong thẩm mỹ |
94 | G/TBT/N/USA/1377 | 27/06/2018 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
95 | G/TBT/N/UGA/851 | 28/06/2018 | Uganda | Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
96 | G/TBT/N/UGA/852 | 28/06/2018 | Uganda | Thép tấm trơn(ICS 77.140) |
97 | G/TBT/N/UGA/853 | 28/06/2018 | Uganda | Thép thanh trơn(ICS 77.140.15) |
98 | G/TBT/N/UGA/854 | 28/06/2018 | Uganda | Thép thanh có gân(ICS 77.140.15) |
99 | G/TBT/N/UGA/855 | 28/06/2018 | Uganda | Lưới thép hàn(ICS 77.140.15) |
100 | G/TBT/N/UGA/856 | 28/06/2018 | Uganda | An toàn lao động |
101 | G/TBT/N/UGA/857 | 28/06/2018 | Uganda | An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
102 | G/TBT/N/UGA/858 | 28/06/2018 | Uganda | Rau và các sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20). |
103 | G/TBT/N/ZAF/230 | 27/06/2018 | Nam Phi | Thực phẩm |
Chi cục TĐC
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site