TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 7/2018 (từ ngày 16/7/2018 đến ngày 31/7/2018)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/07 đến 31/07/2018 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/435 G/TBT/N/BHR/542 G/TBT/N/KWT/429 G/TBT/N/OMN/375 G/TBT/N/QAT/541 G/TBT/N/SAU/1074 G/TBT/N/YEM/144 |
16/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Rau quả (ICS: 67.080) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/436 G/TBT/N/BHR/543 G/TBT/N/KWT/430 G/TBT/N/OMN/376 G/TBT/N/QAT/542 G/TBT/N/SAU/1075 G/TBT/N/YEM/145 |
16/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sữa và sản phẩm sữa (ICS: 67.100) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/ARE/437 G/TBT/N/BHR/544 G/TBT/N/KWT/431 G/TBT/N/OMN/377 G/TBT/N/QAT/543 G/TBT/N/SAU/1082 G/TBT/N/YEM/146 |
31/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Phomat (ICS: 67.100.30) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 |
G/TBT/N/ARE/438 G/TBT/N/BHR/545 G/TBT/N/KWT/432 G/TBT/N/OMN/378 G/TBT/N/QAT/544 G/TBT/N/SAU/1083 G/TBT/N/YEM/147 |
31/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Phomat (ICS: 67.100.30) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 | G/TBT/N/ARG/336 | 19/07/2018 | Argentina | Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120 ) |
6 | G/TBT/N/ARG/337 | 19/07/2018 | Argentina | Năng lượng mặt trời (ICS 27.160) |
7 | G/TBT/N/ARM/85 | 16/07/2018 | Armenia | Toa tàu, đường sắt (ICS 45.060) |
8 | G/TBT/N/ARM/86 | 16/07/2018 | Armenia | Toa tàu, đường sắt (ICS 45.060) |
9 | G/TBT/N/BRA/831 | 16/07/2018 | Brazil | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30) |
10 | G/TBT/N/BRA/832 | 19/07/2018 | Brazil | HS 01; 02; 03; 04; 05; 06; 07; 08; 09; 10; 11; 12; 13; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23 |
11 | G/TBT/N/BRA/833 | 23/07/2018 | Brazil | ICS 11.100.10 |
12 | G/TBT/N/CAN/559 | 19/07/2018 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060 ) |
13 | G/TBT/N/CAN/560 | 24/07/2018 | Canada | Hệ thống viễn thông (ICS 33.040 ) |
14 | G/TBT/N/CAN/561 | 27/07/2018 | Canada | Ứng dụng CNTT trong vận tải và thương mại (ICS 35.240.60) |
15 | G/TBT/N/CHL/448 | 24/07/2018 | Chi Lê | Ống có lớp nhôm bên trong được sử dụng cho khí đốt |
16 | G/TBT/N/CHL/449 | 26/07/2018 | Chi Lê | Bình chứa khí chịu áp lực, xilanh chứa khí (ICS 23.020.30) |
17 | G/TBT/N/CRI/178 | 24/07/2018 | Costa Rica | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
18 | G/TBT/N/CHN/1279 | 30/07/2018 | Trung Quốc | Máy dò kim loại cầm tay (ICS 13.310) |
19 | G/TBT/N/CHN/1280 | 30/07/2018 | Trung Quốc | Máy dò kim loại dùng (ICS 13.310) |
20 | G/TBT/N/CHN/1281 | 30/07/2018 | Trung Quốc | Hệ thống kiểm tra an ninh (ICS 13.310 ) |
21 | G/TBT/N/CHN/1282 | 30/07/2018 | Trung Quốc | Hệ thống kiểm tra an ninh (ICS 13.310 ) |
22 | G/TBT/N/CHN/1283 | 30/07/2018 | Trung Quốc | Hệ thống kiểm tra an ninh (ICS 13.310 ) |
23 | G/TBT/N/CHN/1284 | 30/07/2018 | Trung Quốc | Hệ thống kiểm tra an ninh (ICS 13.310 ) |
24 | G/TBT/N/CHN/1285 | 30/07/2018 | Trung Quốc | Hệ thống kiểm tra an ninh (ICS 13.310 ) |
25 | G/TBT/N/EU/584 | 17/07/2018 | EU | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020 ) |
26 | G/TBT/N/EU/585 | 17/07/2018 | EU | Các sản phẩm nông nghiệp |
27 | G/TBT/N/EU/586 | 20/07/2018 | EU | Các chất độc hại |
28 | G/TBT/N/EU/587 | 24/07/2018 | EU | Quy định chung về đường sắt (ICS 45.020 ) |
29 | G/TBT/N/EU/588 | 24/07/2018 | EU | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
30 | G/TBT/N/EU/589 | 24/07/2018 | EU | Dịch vụ di động (ICS 33.070) |
31 | G/TBT/N/EU/590 | 24/07/2018 | EU | Thực phẩm (ICS 67.040 ) |
32 | G/TBT/N/IND/81 | 24/07/2018 | Ấn Độ | Thực phẩm (ICS 67.040 ) |
33 | G/TBT/N/IND/82 | 24/07/2018 | Ấn Độ | Cần trục (ICS 53.020.20) |
34 | G/TBT/N/ISR/1012 | 24/07/2018 | Israel | Các tiêu chuẩn liên quan đến đèn (ICS 29.140.99) |
35 | G/TBT/N/ISR/1013 | 24/07/2018 | Israel | Hóa chất để lọc nước (ICS 71.100.80) |
36 | G/TBT/N/ISR/1014 | 31/07/2018 | Israel | Bao bì kim loại kín cho thực phẩm |
37 | G/TBT/N/ISR/1015 | 31/07/2018 | Israel | Ngói đất sét |
38 | G/TBT/N/ISR/1016 | 31/07/2018 | Israel | Ngói bê tông |
39 | G/TBT/N/JPN/604 | 27/07/2018 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
40 | G/TBT/N/KEN/713 | 23/07/2018 | Kenya | Đồ uống (ICS 67.160.01) |
41 | G/TBT/N/KEN/714 | 23/07/2018 | Kenya | Đồ uống (ICS 67.160.01) |
42 | G/TBT/N/KEN/715 | 23/07/2018 | Kenya | Đồ uống (ICS 67.160.01) |
43 | G/TBT/N/KEN/716 | 23/07/2018 | Kenya | Đồ uống (ICS 67.160.01) |
44 | G/TBT/N/KEN/717 | 31/07/2018 | Kenya | Quy định chung sản phẩm động vật (ICS 67.120.01) |
45 | G/TBT/N/KEN/718 | 31/07/2018 | Kenya | Quy định chung sản phẩm động vật (ICS 67.120.01) |
46 | G/TBT/N/KEN/719 | 31/07/2018 | Kenya | Quy định chung sản phẩm động vật (ICS 67.120.01) |
47 | G/TBT/N/KEN/720 | 31/07/2018 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
48 | G/TBT/N/KEN/721 | 31/07/2018 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
49 | G/TBT/N/KOR/782 | 24/07/2018 | Hàn Quốc | Sản phẩm nông nghiệp và thủy sản thân thiện với môi trường, thực phẩm hữu cơ chế biến và nguyên liệu cho canh tác hữu cơ |
50 | G/TBT/N/LBR/2 | 26/07/2018 | Liberia | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
51 | G/TBT/N/LBR/3 | 26/07/2018 | Liberia | Nhiên liệu (ICS 75.160) |
52 | G/TBT/N/MEX/426 | 20/07/2018 | Mexico | Thiết bị đầu cuối viễn thông (ICS 33.050) |
53 | G/TBT/N/PAK/115 | 16/07/2018 | Pakistan | Đèn led |
54 | G/TBT/N/PAK/116 | 16/07/2018 | Pakistan | Đèn led |
55 | G/TBT/N/PAK/117 | 16/07/2018 | Pakistan | Đèn led |
56 | G/TBT/N/PAK/118 | 16/07/2018 | Pakistan | Đèn huỳnh quang |
57 | G/TBT/N/RWA/144 | 20/07/2018 | Rwanda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
58 | G/TBT/N/RWA/145 | 20/07/2018 | Rwanda | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
59 | G/TBT/N/RWA/146 | 20/07/2018 | Rwanda | Sản phẩm để lọc nước (ICS 71.100.80) |
60 | G/TBT/N/RWA/147 | 20/07/2018 | Rwanda | Bơ (ICS 67.100.20) |
61 | G/TBT/N/RWA/148 | 20/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
62 | G/TBT/N/RWA/149 | 20/07/2018 | Rwanda | Trà (ICS 67.140.10) |
63 | G/TBT/N/RWA/150 | 20/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
64 | G/TBT/N/RWA/151 | 23/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 ) |
65 | G/TBT/N/RWA/152 | 23/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 ) |
66 | G/TBT/N/RWA/153 | 23/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 ) |
67 | G/TBT/N/RWA/154 | 23/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 ) |
68 | G/TBT/N/RWA/155 | 23/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 ) |
69 | G/TBT/N/RWA/156 | 23/07/2018 | Rwanda | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
70 | G/TBT/N/RWA/157 | 23/07/2018 | Rwanda | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10 ) |
71 | G/TBT/N/RWA/158 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
72 | G/TBT/N/RWA/159 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
73 | G/TBT/N/RWA/160 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
74 | G/TBT/N/RWA/161 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
75 | G/TBT/N/RWA/162 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
76 | G/TBT/N/RWA/163 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
77 | G/TBT/N/RWA/164 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
78 | G/TBT/N/RWA/165 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
79 | G/TBT/N/RWA/166 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
80 | G/TBT/N/RWA/167 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
81 | G/TBT/N/RWA/168 | 24/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100) |
82 | G/TBT/N/RWA/169 | 23/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
83 | G/TBT/N/RWA/170 | 24/07/2018 | Rwanda | Trà (ICS 67.140.10) |
84 | G/TBT/N/RWA/171 | 24/07/2018 | Rwanda | Trà (ICS 67.140.10) |
85 | G/TBT/N/RWA/172 | 24/07/2018 | Rwanda | Trà (ICS 67.140.10) |
86 | G/TBT/N/RWA/173 | 24/07/2018 | Rwanda | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
87 | G/TBT/N/RWA/174 | 24/07/2018 | Rwanda | Thuốc trừ sâu (ICS 65.100.10) |
88 | G/TBT/N/RWA/175 | 24/07/2018 | Rwanda | Thuốc khử trùng và thuốc sát trùng (ICS 11.080.20) |
89 | G/TBT/N/RWA/176 | 24/07/2018 | Rwanda | Hóa chất dùng trong khử trùng công nghiệp và sinh hoạt (ICS 71.100.35 ) |
90 | G/TBT/N/RWA/177 | 24/07/2018 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060 ) |
91 | G/TBT/N/RWA/178 | 24/07/2018 | Rwanda | Trà (ICS 67.140.10) |
92 | G/TBT/N/RWA/179 | 24/07/2018 | Rwanda | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
93 | G/TBT/N/RWA/180 | 24/07/2018 | Rwanda | Hóa chất để lọc nước (ICS 71.100.80) |
94 | G/TBT/N/RWA/181 | 24/07/2018 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp |
95 | G/TBT/N/RWA/182 | 25/07/2018 | Rwanda | Các sản phẩm của ngành công nghệ hóa chất |
96 | G/TBT/N/SAU/1076 | 16/07/2018 | Vương quốc Ả Rập Saudi | ICS 43.040 |
97 | G/TBT/N/SAU/1077 | 20/07/2018 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Pháo hoa (ICS 71.100.30) |
98 | G/TBT/N/SAU/1078 | 20/07/2018 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Pin và acquy điện (ICS 29.220) |
99 | G/TBT/N/SAU/1079 | 20/07/2018 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020 ) |
100 | G/TBT/N/SAU/1080 | 20/07/2018 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020 ) |
101 | G/TBT/N/SAU/1081 | 20/07/2018 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Quần áo bảo hộ (ICS 13.340.10) |
102 | G/TBT/N/SGP/44 | 18/07/2018 | Singapore | Đèn (ICS 29.140.01;29.140.10) |
103 | G/TBT/N/TPKM/331 | 31/07/2018 | Đài Loan | Water Dispensers/ Máy rút nước (ICS 91.140.65) |
104 | G/TBT/N/TPKM/332 | 31/07/2018 | Đài Loan | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30) |
105 | G/TBT/N/TZA/208 | 24/07/2018 | Tanzania | Sản phẩm gang và thép (ICS 77.140.01 ) |
106 | G/TBT/N/TZA/209 | 24/07/2018 | Tanzania | Thép cốt bê tông (ICS 77.140.15 ) |
107 | G/TBT/N/TZA/210 | 24/07/2018 | Tanzania | Thép cốt bê tông (ICS 77.140.15 ) |
108 | G/TBT/N/TZA/211 | 24/07/2018 | Tanzania | Thép cốt bê tông (ICS 77.140.15 ) |
109 | G/TBT/N/TZA/212 | 24/07/2018 | Tanzania | Thép cốt bê tông (ICS 77.140.15 ) |
110 | G/TBT/N/TZA/213 | 24/07/2018 | Tanzania | Chốt, đinh (ICS 21.060.50 ) |
111 | G/TBT/N/TZA/214 | 24/07/2018 | Tanzania | Sản phẩm gang và thép (ICS 77.140.01 ) |
112 | G/TBT/N/THA/515 | 26/07/2018 | Thái Lan | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060 ) |
113 | G/TBT/N/THA/516 | 26/07/2018 | Thái Lan | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060 ) |
114 | G/TBT/N/TUN/26 | 16/07/2018 | Tunisia | Thủy sản và các sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
115 | G/TBT/N/TUR/119 | 19/07/2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thực phẩm (ICS 67.040 ) |
116 | G/TBT/N/TUR/120 | 19/07/2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
117 | G/TBT/N/USA/1379 | 16/07/2018 | Hoa Kỳ | Động cơ quạt (ICS 19.020) |
118 | G/TBT/N/USA/1380 | 16/07/2018 | Hoa Kỳ | Chương trình tiêu chuẩn nhiên liệu tái tạo |
119 | G/TBT/N/USA/1381 | 16/07/2018 | Hoa Kỳ | Phát thải nhà máy lọc dầu |
120 | G/TBT/N/USA/1382 | 17/07/2018 | Hoa Kỳ | Thực vật, các sản phẩm thực vật |
121 | G/TBT/N/USA/1383 | 17/07/2018 | Hoa Kỳ | Thực vật, các sản phẩm thực vật |
122 | G/TBT/N/USA/1384 | 19/07/2018 | Hoa Kỳ | Thành phần của nhà (ICS 91.060) |
123 | G/TBT/N/USA/1385 | 19/07/2018 | Hoa Kỳ | Máy bay vận tải (ICS 49.020) |
124 | G/TBT/N/UGA/894 | 17/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
125 | G/TBT/N/UGA/895 | 17/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
126 | G/TBT/N/UGA/896 | 27/07/2018 | Uganda | Kem đánh răng (ICS 71.100.70) |
127 | G/TBT/N/ZAF/232 | 26/07/2018 | Nam Phi | Sản phẩm thịt chế biến sẵn |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site