TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 10/2018 (Từ ngày 01/10/2018 đến ngày 15/10/2018)

Đăng ngày:29/10/2018 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/10 đến 15/10/2018
1 G/TBT/N/ARE/448
G/TBT/N/BHR/552
G/TBT/N/KWT/438
G/TBT/N/OMN/385
G/TBT/N/QAT/550
G/TBT/N/SAU/1091
G/TBT/N/YEM/153
02/10/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Hóa phân tích (ICS 71.040)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/447 02/10/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Mật ong (ICS 67.180)
3 G/TBT/N/ARG/345 08/10/2018 Argentina Phương tiện giao thông đường bộ
4 G/TBT/N/ARG/346 10/10/2018 Argentina Xúc xích và các sản phẩm có nguồn gốc từ thịt
5 G/TBT/N/ARG/347 10/10/2018 Argentina Thuốc trừ sâu (ICS 65.100)
6 G/TBT/N/BRA/844 11/10/2018 Brazil Vắc-xin (ICS 11.120)
7 G/TBT/N/BRA/845 11/10/2018 Brazil Xe mooc đường bộ
8 G/TBT/N/BOL/11 03/10/2018 Bolivia Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
9 G/TBT/N/BOL/12
G/TBT/N/COL/234
G/TBT/N/ECU/341
G/TBT/N/PER/108
04/10/2018 Bolivia Bao gói và phân phối hàng hóa. Quy định chung (ICS 55.020)
Colombia
Ecuador
Peru
10 G/TBT/N/CHL/459 10/10/2018 Chi Lê Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ
11 G/TBT/N/CHN/1287 15/10/2018 Trung Quốc Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
12 G/TBT/N/ECU/339 04/10/2018 Ecuador Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70 )
13 G/TBT/N/ECU/340 04/10/2018 Ecuador 68091100
14 G/TBT/N/EU/600 02/10/2018 EU Thực phẩm (ICS 67.040)
15 G/TBT/N/EU/601 03/10/2018 EU Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080)
16 G/TBT/N/EU/602 03/10/2018 EU Thực phẩm tiêu dùng
17 G/TBT/N/EU/603 04/10/2018 EU Thiết bị làm lạnh (ICS 97.040.30)
18 G/TBT/N/EU/604 04/10/2018 EU Thiết bị làm lạnh (ICS 97.040.30)
19 G/TBT/N/EU/605 05/10/2018 EU Nguồn điện bên ngoài (EPS) (ICS 29.200)
20 G/TBT/N/EU/606 08/10/2018 EU Chiếu sáng (ICS 91.160.01)
21 G/TBT/N/EU/607 08/10/2018 EU Chiếu sáng (ICS 91.160.01)
22 G/TBT/N/EU/608 08/10/2018 EU Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
23 G/TBT/N/EU/609 09/10/2018 EU Màn hình điện tử (ICS 31.120)
23 G/TBT/N/EU/610 09/10/2018 EU Màn hình điện tử (ICS 31.120)
24 G/TBT/N/EU/611 15/10/2018 EU Máy rửa bát gia dụng (ICS 97.040.40 )
25 G/TBT/N/EU/612 15/10/2018 EU Máy rửa bát gia dụng (ICS 97.040.40 )
26 G/TBT/N/JPN/607 08/10/2018 Nhật Bản Sản phẩm dược phẩm
27 G/TBT/N/JPN/608 10/10/2018 Nhật Bản Hệ thống ghi nhãn GM
28 G/TBT/N/JPN/609 15/10/2018 Nhật Bản Các chất độc hại (ICS 71.080)
29 G/TBT/N/KEN/741 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
30 G/TBT/N/KEN/742 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
31 G/TBT/N/KEN/743 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
32 G/TBT/N/KEN/744 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
33 G/TBT/N/KEN/745 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
34 G/TBT/N/KEN/746 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
35 G/TBT/N/KEN/747 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
36 G/TBT/N/KEN/748 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
37 G/TBT/N/KEN/749 09/10/2018 Kenya Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
38 G/TBT/N/KOR/788 11/10/2018 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
39 G/TBT/N/MEX/433 12/10/2018 Mexico Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
40 G/TBT/N/MOZ/14 12/10/2018 Mozambique Bóng đèn sợi đốt (ICS 29.140.20)
41 G/TBT/N/PRY/107 03/10/2018 Paraguay Xe cơ giới và rơ moóc
42 G/TBT/N/UGA/921 05/10/2018 Uganda Thịt bò. Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10)
43 G/TBT/N/UGA/922 05/10/2018 Uganda Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10)
44 G/TBT/N/UGA/923 08/10/2018 Uganda Nước uống (ICS 13.060.20)
45 G/TBT/N/UGA/924 08/10/2018 Uganda Nước uống (ICS 13.060.20)
46 G/TBT/N/UGA/925 08/10/2018 Uganda Nước uống (ICS 13.060.20)
47 G/TBT/N/UGA/926 10/10/2018 Uganda Phân bón tổng hợp (ICS 65.080)
48 G/TBT/N/UGA/927 10/10/2018 Uganda Phân bón (ICS 65.080)
49 G/TBT/N/UGA/928 10/10/2018 Uganda Phân bón (ICS 65.080)
50 G/TBT/N/UGA/929 10/10/2018 Uganda Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
51 G/TBT/N/UGA/930 10/10/2018 Uganda Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
52 G/TBT/N/UGA/931 10/10/2018 Uganda Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
53 G/TBT/N/UGA/932 11/10/2018 Uganda Xơ dệt (ICS 59.060)
54 G/TBT/N/UGA/933 11/10/2018 Uganda Dệt may (ICS 59.080.01)
55 G/TBT/N/UGA/934 11/10/2018 Uganda Vỏ gối (ICS 59.080.30)
56 G/TBT/N/UGA/935 11/10/2018 Uganda Sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.080)
57 G/TBT/N/UGA/936 15/10/2018 Uganda Dầu bôi trơn (ICS 75.100)
58 G/TBT/N/UGA/937 15/10/2018 Uganda Sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.080)
59 G/TBT/N/UGA/938 15/10/2018 Uganda Dầu động cơ (ICS 75.100)
60 G/TBT/N/UGA/939 15/10/2018 Uganda Dầu động cơ (ICS 75.100)
61 G/TBT/N/UGA/940 15/10/2018 Uganda Dầu bôi trơn (ICS 75.100)
62 G/TBT/N/UGA/941 15/10/2018 Uganda Dầu bôi trơn (ICS 75.100)
63 G/TBT/N/UGA/942 15/10/2018 Uganda Dầu bôi trơn (ICS 75.100)
64 G/TBT/N/UGA/943 15/10/2018 Uganda Dầu động cơ (ICS 75.100)
65 G/TBT/N/UGA/944 15/10/2018 Uganda Dầu động cơ (ICS 75.100)
66 G/TBT/N/UGA/945 15/10/2018 Uganda Dầu động cơ ô tô (ICS 75.100)
67 G/TBT/N/UGA/946 15/10/2018 Uganda Dầu động cơ ô tô (ICS 75.100)
68 G/TBT/N/UKR/142 15/10/2018 Ukraine Giày dép (ICS 61.060)                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                            
69 G/TBT/N/UKR/143 15/10/2018 Ukraine Vật liệu nổ dùng trong công nghiệp (ICS 71.100.30)
70 G/TBT/N/URY/23 11/10/2018 Uruguay Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
71 G/TBT/N/URY/24 11/10/2018 Uruguay Phương tiện giao thông đường bộ
72 G/TBT/N/USA/1396 05/10/2018 Hoa Kỳ Hóa chất
73 G/TBT/N/USA/1397 05/10/2018 Hoa Kỳ Máy bay thể thao hạng nhẹ (ICS 49.020)

   
Chi cục TĐC -BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site