TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 12/2018 (Từ ngày 01/12/2018 đến ngày 15/12/2018)

Đăng ngày:18/12/2018 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/12 đến 15/12/2018
1 G/TBT/N/ARE/452
G/TBT/N/BHR/556
G/TBT/N/KWT/443
G/TBT/N/OMN/389
G/TBT/N/QAT/554
G/TBT/N/SAU/1096
G/TBT/N/YEM/157
10/12/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20 )
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/AUS/109 05/12/2018 Australia Thiết bị làm lạnh thương mại (ICS 97.130.20)
3 G/TBT/N/BRA/850 03/12/2018 Brazil Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
4 G/TBT/N/BRA/851 04/12/2018 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.180.15)
5 G/TBT/N/BRA/852 11/12/2018 Brazil Bia làm từ mạch nha (ICS 67.160.10)
6 G/TBT/N/BRA/853 14/12/2018 Brazil HS Code(s): 20.09; 22.04; 22.05; 22.06; 22.07; 22.08; 22.09
7 G/TBT/N/CAN/571 11/12/2018 Canada Phân bón (ICS 65.080)
8 G/TBT/N/CAN/572 14/12/2018 Canada Bơm (ICS 23.080)
9 G/TBT/N/CHL/462 11/12/2018 Chi Lê Kết cấu thép
10 G/TBT/N/CHL/463 11/12/2018 Chi Lê Thép (ICS 77.080.20)
11 G/TBT/N/CRI/183 11/12/2018 Costa Rica Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
12 G/TBT/N/EU/625 04/12/2018 EU Clorothalonil (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100)
13 G/TBT/N/EU/626 10/12/2018 EU Đồ chơi (ICS 97.200.50)
14 G/TBT/N/EU/627 10/12/2018 EU Sản phẩm diệt khuẩn
15 G/TBT/N/EU/628 10/12/2018 EU Hệ thống máy bay không người lái (ICS 49.020)
16 G/TBT/N/EU/629 12/12/2018 EU Các chất độc hại
17 G/TBT/N/EU/630 12/12/2018 EU Các chất hóa học
18 G/TBT/N/EU/631 13/12/2018 EU Đo lường và phép đo (ICS 01.040.17)
19 G/TBT/N/EU/632 13/12/2018 EU Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 17.140.30)
20 G/TBT/N/EU/633 14/12/2018 EU Cyflumetofen (hoạt chất thuốc trừ sâu)
21 G/TBT/N/JPN/614 03/12/2018 Nhật Bản Phân bón  (HS: 3101) (ICS 65.080)
22 G/TBT/N/JPN/615 10/12/2018 Nhật Bản Mỹ phẩm (HS:33) (ICS 71.100.70 )
23 G/TBT/N/KEN/750 05/12/2018 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
24 G/TBT/N/KEN/751 05/12/2018 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
25 G/TBT/N/KEN/752 05/12/2018 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
26 G/TBT/N/KEN/753 05/12/2018 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
27 G/TBT/N/KEN/754 05/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
28 G/TBT/N/KEN/755 05/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
29 G/TBT/N/KEN/756 05/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
30 G/TBT/N/KEN/757 05/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
31 G/TBT/N/KEN/758 05/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
32 G/TBT/N/KEN/759 05/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
33 G/TBT/N/KEN/760 05/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
34 G/TBT/N/KEN/761 06/12/2018 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
35 G/TBT/N/KEN/762 05/12/2018 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
36 G/TBT/N/KEN/763 05/12/2018 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
37 G/TBT/N/KEN/764 05/12/2018 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
38 G/TBT/N/KEN/765 05/12/2018 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
39 G/TBT/N/KEN/766 07/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
40 G/TBT/N/KEN/767 07/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
41 G/TBT/N/KEN/768 07/12/2018 Kenya Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10)
42 G/TBT/N/KEN/769 07/12/2018 Kenya Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10)
43 G/TBT/N/KEN/770 07/12/2018 Kenya Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10)
44 G/TBT/N/KEN/771 07/12/2018 Kenya Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
45 G/TBT/N/KEN/772 07/12/2018 Kenya Gỗ ván sợi và dăm (ICS 79.060.20)
46 G/TBT/N/KEN/773 11/12/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
47 G/TBT/N/KOR/805 10/12/2018 Hàn Quốc Sản phẩm hóa chất tiêu dùng (ICS 71)
48 G/TBT/N/KWT/444 13/12/2018 Kuwait Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)(ICS 01.040.91)
49 G/TBT/N/MEX/440 11/12/2018 Mexico Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20; 75.200)
50 G/TBT/N/MEX/441 11/12/2018 Mexico Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.50)
51 G/TBT/N/MEX/442 13/12/2018 Mexico Thiết bị y tế (Quy định chung) (ICS 11.040.01)
52 G/TBT/N/SGP/47 05/12/2018 Singapore Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70)
53 G/TBT/N/SGP/48 13/12/2018 Singapore Sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.080; 75.160.20)
54 G/TBT/N/TPKM/342 07/12/2018 Đài Loan Xe đạp (ICS 43.150)
55 G/TBT/N/TPKM/343 11/12/2018 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70 )
56 G/TBT/N/TPKM/344 11/12/2018 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70 )
57 G/TBT/N/THA/531 10/12/2018 Thái Lan Các sản phẩm tẩy rửa trong sản xuất thực phẩm (ICS 71.100)
58 G/TBT/N/TUR/137 03/12/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Sản phẩm thuốc lá và các sản phẩm thay thế thuốc lá (HS 24)
59 G/TBT/N/TUR/138 11/12/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Dệt may (ICS 59.140.30)
60 G/TBT/N/TUR/139 11/12/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) (ICS 01.040.91)
61 G/TBT/N/TUR/140 11/12/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) (ICS 01.040.91)
62 G/TBT/N/TUR/141 11/12/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) (ICS 01.040.91)
63 G/TBT/N/TUR/142 11/12/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Mật ong
64 G/TBT/N/TUR/143 11/12/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Đô thị và giao thông đường bộ
65 G/TBT/N/UGA/1001 03/12/2018 Uganda Bánh ngọt
66 G/TBT/N/UGA/1002 03/12/2018 Uganda Nước ép rau (ICS 67.080.20)
67 G/TBT/N/UGA/1003 14/12/2018 Uganda Bao gói thực phẩm (ICS 55.020; 55.040)
68 G/TBT/N/UGA/1004 14/12/2018 Uganda Bình thủy tinh (ICS 55.040; 81.040.30)
69 G/TBT/N/UGA/1005 14/12/2018 Uganda Chất hút ẩm (ICS 55.040)
70 G/TBT/N/USA/1431 10/12/2018 Hoa Kỳ Lò sưởi (ICS 13.040; 19.020; 97.100)
71 G/TBT/N/USA/1432 10/12/2018 Hoa Kỳ Lò sưởi (ICS 13.040; 97.100)
72 G/TBT/N/VNM/137 11/12/2018 Việt Nam Thép không gỉ (ICS 77.140.20)
73 G/TBT/N/ZAF/233 03/12/2018 Nam Phi Khoai tây

 
Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site