TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 02/2019 (từ ngày 01/02/2019 đến ngày 15/02/2019)

Đăng ngày:27/02/2019 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/02 đến 15/02/2019
1 G/TBT/N/EU/641 07/02/2019 EU Hóa chất (ICS 71)
2 G/TBT/N/EU/642 12/02/2019 EU Chất dẻo (ICS 83.080.01)
3 G/TBT/N/EU/643 15/02/2019 EU Các chất hóa học (ICS 71.100)
4 G/TBT/N/ITA/34 14/02/2019 Italy Hệ thống chống va chạm và giảm chấn (ICS 43.040.80 )
5 G/TBT/N/ISR/1033 05/02/2019 Israel Sơn và vecni (ICS 87.040)
6 G/TBT/N/KEN/796 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
7 G/TBT/N/KEN/797 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
8 G/TBT/N/KEN/798 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
9 G/TBT/N/KEN/799 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
10 G/TBT/N/KEN/800 14/02/2019 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
11 G/TBT/N/KEN/801 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
12 G/TBT/N/KEN/802 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
13 G/TBT/N/KEN/803 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
14 G/TBT/N/KEN/804 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
15 G/TBT/N/KEN/805 14/02/2019 Kenya Phomat (ICS 67.100.30)
16 G/TBT/N/KEN/806 14/02/2019 Kenya Rau quả (ICS 67.080 )
17 G/TBT/N/KEN/807 14/02/2019 Kenya Đồ uống (ICS 67.160)
18 G/TBT/N/KOR/809 01/02/2019 Hàn Quốc Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
19 G/TBT/N/KOR/810 01/02/2019 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
20 G/TBT/N/KOR/811 15/02/2019 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040.01)
21 G/TBT/N/LTU/35 07/02/2019 Lithuania Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
22 G/TBT/N/MWI/19 12/02/2019 Malawi Kết cấu bêtông (ICS 91.080.40)
23 G/TBT/N/MWI/20 12/02/2019 Malawi Hạt ngô (Zea mays) (ICS 67.060)
24 G/TBT/N/MWI/21 12/02/2019 Malawi Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
25 G/TBT/N/MWI/22 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
26 G/TBT/N/MWI/23 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
27 G/TBT/N/MWI/24 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
28 G/TBT/N/MWI/25 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
29 G/TBT/N/MWI/26 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
30 G/TBT/N/MWI/27 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
31 G/TBT/N/MWI/28 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
32 G/TBT/N/MWI/29 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
33 G/TBT/N/MWI/30 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
34 G/TBT/N/MWI/31 12/02/2019 Malawi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
35 G/TBT/N/MWI/32 12/02/2019 Malawi Cà chua cô đặc (ICS 67.080.20)
36 G/TBT/N/MWI/33 12/02/2019 Malawi Sốt cà chua (ICS 67.080.20)
37 G/TBT/N/MWI/34 12/02/2019 Malawi Cà chua được bảo quản (ICS 67.080.20)
38 G/TBT/N/MWI/35 12/02/2019 Malawi Sơn và vecni (ICS 87.040)
39 G/TBT/N/MWI/36 12/02/2019 Malawi Sơn và vecni (ICS 87.040)
40 G/TBT/N/MWI/37 12/02/2019 Malawi Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200)
41 G/TBT/N/MWI/38 12/02/2019 Malawi Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200)
42 G/TBT/N/MWI/39 12/02/2019 Malawi Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200)
43 G/TBT/N/MEX/448 05/02/2019 Mexico Thiết bị chứa chất lỏng (ICS 23.020; 75.200)
44 G/TBT/N/RUS/91 12/02/2019 Liên bang Nga Thực phẩm (ICS 67.040 )
45 G/TBT/N/SVN/105 07/02/2019 Slovenia Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
46 G/TBT/N/SVN/106 07/02/2019 Slovenia Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
47 G/TBT/N/SVN/107 07/02/2019 Slovenia Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10 )
48 G/TBT/N/TZA/232 05/02/2019 Tanzania Nước ép trái cây (ICS 67.080.10; 67.160.20 )
49 G/TBT/N/TZA/233 05/02/2019 Tanzania Nước ép trái cây (ICS 67.080.10; 67.160.20 )
50 G/TBT/N/TZA/234 05/02/2019 Tanzania Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
51 G/TBT/N/TZA/235 05/02/2019 Tanzania Gia vị (ICS 67.220.10 )
52 G/TBT/N/THA/532 13/02/2019 Thái lan Sản phẩm thuốc lá
53 G/TBT/N/THA/533 13/02/2019 Thái lan Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
52 G/TBT/N/TPKM/355 05/02/2019 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
53 G/TBT/N/TPKM/356 05/02/2019 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
54 G/TBT/N/TTO/120 07/02/2019 Trinidad and Tobago Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS:91.100.30)
55 G/TBT/N/UGA/1020 05/02/2019 Uganda Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
56 G/TBT/N/UGA/1021 07/02/2019 Uganda Nước ép trái cây (ICS 67.080.10; 67.160.20 )
57 G/TBT/N/UGA/1022 07/02/2019 Uganda Dưa muối (ICS 67.080.01)
58 G/TBT/N/UGA/1023 07/02/2019 Uganda Xoài khô (ICS 67.080.10)
59 G/TBT/N/UGA/1024 07/02/2019 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
60 G/TBT/N/UGA/1025 07/02/2019 Uganda Nước ép trái cây (ICS 67.080.10; 67.160.20 )
61 G/TBT/N/USA/1437 12/02/2019 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn các loại trái cây, rau quả (ICS 67.020)
62 G/TBT/N/USA/1438 13/02/2019 Hoa Kỳ Nguồn cung cấp điện bên ngoài (ICS 97.180 )
63 G/TBT/N/USA/1439 13/02/2019 Hoa Kỳ Sản phẩm thịt (ICS 67.120 )
64 G/TBT/N/ZAF/234 13/02/2019 Nam Phi Vật liệu bao gói(ICS 55.040); Rau quả (ICS 67.080)

   
TBT-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site