TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 04/2019 (từ ngày 01/04/2019 đến ngày 15/04/2019)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/04 đến 15/04/2019 | ||||
1 | G/TBT/N/BRA/863 | 10/04/2019 | Brazil | Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
2 | G/TBT/N/BRA/864 | 10/04/2019 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120 ) |
3 | G/TBT/N/BDI/16 | 02/04/2019 | Burundi | Giày (ICS 61.060) |
4 | G/TBT/N/BDI/17 | 02/04/2019 | Burundi | Giày (ICS 61.060) |
5 | G/TBT/N/BDI/18 | 02/04/2019 | Burundi | Giày (ICS 61.060) |
6 | G/TBT/N/BDI/19 | 02/04/2019 | Burundi | Giày (ICS 61.060) |
7 | G/TBT/N/BDI/20 | 02/04/2019 | Burundi | Giày (ICS 61.060) |
8 | G/TBT/N/BDI/21 | 02/04/2019 | Burundi | Giày (ICS 61.060) |
9 | G/TBT/N/BDI/22 | 02/04/2019 | Burundi | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
10 | G/TBT/N/BDI/23 | 02/04/2019 | Burundi | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
11 | G/TBT/N/BDI/24 | 02/04/2019 | Burundi | Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20) |
12 | G/TBT/N/BDI/25 | 02/04/2019 | Burundi | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
13 | G/TBT/N/BDI/26 | 02/04/2019 | Burundi | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
14 | G/TBT/N/BDI/27 | 08/04/2019 | Burundi | Đánh giá sự phù hợp (ICS 03.120.20 ) |
15 | G/TBT/N/BDI/28 | 08/04/2019 | Burundi | Chất lượng (ICS 03.120) |
16 | G/TBT/N/CAN/581 | 02/04/2019 | Canada | Sản phẩm thuốc (ICS: 11.120) |
17 | G/TBT/N/CAN/582 | 04/04/2019 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
18 | G/TBT/N/CAN/583 | 04/04/2019 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
19 | G/TBT/N/CHL/468 | 01/04/2019 | Chi Lê | Xe hạng nhẹ (ICS 13.040.50) |
20 | G/TBT/N/CHL/469 | 01/04/2019 | Chi Lê | Xe cỡ trung |
21 | G/TBT/N/CHL/470 | 03/04/2019 | Chi Lê | Panels - phân đoạn tường (ICS 91.100) |
22 | G/TBT/N/CHL/471 | 03/04/2019 | Chi Lê | Panels - phân đoạn tường (ICS 91.100) |
23 | G/TBT/N/CHL/472 | 03/04/2019 | Chi Lê | Panels - phân đoạn tường (ICS 91.100) |
24 | G/TBT/N/CHL/473 | 03/04/2019 | Chi Lê | Panels - phân đoạn tường (ICS 91.100) |
25 | G/TBT/N/CHN/1317 | 08/04/2019 | Trung Quốc | Sản phẩm xe khách (ICS 43.040; 43.060; 43.120) |
26 | G/TBT/N/DOM/228 | 03/04/2019 | Cộng hòa Dominican | Thuật ngữ (nguyên tắc và phối hợp) (ICS 01.020) |
27 | G/TBT/N/DOM/229 | 03/04/2019 | Cộng hòa Dominican | Lốp (Quy định chung) (ICS 83.160.01 ) |
28 | G/TBT/N/ECU/344 | 03/04/2019 | Ecuador | Bếp gas (ICS 97.040.20; 97.100.20) |
29 | G/TBT/N/ECU/345 | 03/04/2019 | Ecuador | Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
30 | G/TBT/N/ECU/346 | 03/04/2019 | Ecuador | Phòng cháy (ICS 13.220) |
31 | G/TBT/N/ECU/347 | 03/04/2019 | Ecuador | Thiết bị chứa khí chịu áp lực (ICS 23.020.10; 23.020.30) |
32 | G/TBT/N/ECU/348 | 03/04/2019 | Ecuador | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm (ICS 67.250 ) |
33 | G/TBT/N/ECU/349 | 08/04/2019 | Ecuador | Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.040.30) |
34 | G/TBT/N/ECU/350 | 08/04/2019 | Ecuador | Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
35 | G/TBT/N/ECU/351 | 08/04/2019 | Ecuador | Nhiên liệu (ICS 75.160) |
36 | G/TBT/N/ECU/352 | 08/04/2019 | Ecuador | Các loại lốp (ICS 83.160.99) |
37 | G/TBT/N/ECU/353 | 08/04/2019 | Ecuador | Chất bôi trơn. Dầu công nghiệp (ICS 75.100) |
38 | G/TBT/N/ECU/354 | 08/04/2019 | Ecuador | Thép profin (ICS 77.140.70) |
39 | G/TBT/N/ECU/355 | 11/04/2019 | Ecuador | Xơ dệt (ICS 59.060) |
40 | G/TBT/N/ECU/356 | 11/04/2019 | Ecuador | Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
41 | G/TBT/N/ECU/357 | 11/04/2019 | Ecuador | Cáp (ICS 29.060.20) |
42 | G/TBT/N/ECU/358 | 11/04/2019 | Ecuador | Cáp (ICS 29.060.20) |
43 | G/TBT/N/ECU/359 | 11/04/2019 | Ecuador | Thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180) |
44 | G/TBT/N/ECU/360 | 11/04/2019 | Ecuador | Ống bằng gang và thép (ICS 23.040.10) |
45 | G/TBT/N/ECU/361 | 11/04/2019 | Ecuador | Thép profin (ICS 77.140.70) |
46 | G/TBT/N/ECU/363 | 11/04/2019 | Ecuador | Ống nhựa (ICS 23.040.20) |
47 | G/TBT/N/HND/93 | 02/04/2019 | Honduras | Thực phẩm (ICS 67.040) |
48 | G/TBT/N/HND/94 | 02/04/2019 | Honduras | Dược phẩm ( ICS 11.120.01) |
49 | G/TBT/N/HND/95 | 02/04/2019 | Honduras | Dược phẩm ( ICS 11.120.01) |
50 | G/TBT/N/IND/91 | 08/04/2019 | Ấn Độ | Poly Aluminium Chloride. Chất lượng nước (ICS 13.060) |
51 | G/TBT/N/IND/92 | 09/04/2019 | Ấn Độ | Thiết bị y tế (ICS 11.140) |
52 | G/TBT/N/IND/93 | 09/04/2019 | Ấn Độ | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
53 | G/TBT/N/IND/94 | 09/04/2019 | Ấn Độ | Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30) |
54 | G/TBT/N/IND/95 | 15/04/2019 | Ấn Độ | Thép và sản phẩm thép (ICS 77.140) |
55 | G/TBT/N/IND/96 | 15/04/2019 | Ấn Độ | Rượu. Ete (ICS 71.080.60) |
56 | G/TBT/N/IND/97 | 15/04/2019 | Ấn Độ | Aniline. Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080) |
57 | G/TBT/N/ISR/1036 | 10/04/2019 | Israel | Chữa cháy (ICS 13.220.10 ) |
58 | G/TBT/N/ISR/1037 | 10/04/2019 | Israel | Chữa cháy (ICS 13.220.10 ) |
59 | G/TBT/N/ISR/1038 | 10/04/2019 | Israel | Chữa cháy (ICS 13.220.10 ) |
60 | G/TBT/N/ISR/1039 | 11/04/2019 | Israel | Chữa cháy (ICS 13.220.10 ) |
61 | G/TBT/N/ISR/1040 | 11/04/2019 | Israel | Chữa cháy (ICS 13.220.10 ) |
62 | G/TBT/N/ISR/1041 | 11/04/2019 | Israel | Chữa cháy (ICS 13.220.10 ) |
63 | G/TBT/N/ISR/1042 | 11/04/2019 | Israel | Phòng cháy, chữa cháy (ICS 13.220.10; 13.220.20) |
64 | G/TBT/N/ISR/1043 | 11/04/2019 | Israel | Nệm và cản cho trẻ sơ sinh (ICS 97.140; 97.160) |
65 | G/TBT/N/KEN/852 | 01/04/2019 | Kenya | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
66 | G/TBT/N/KEN/853 | 01/04/2019 | Kenya | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
67 | G/TBT/N/KEN/854 | 01/04/2019 | Kenya | Vận tải. Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
68 | G/TBT/N/KEN/855 | 01/04/2019 | Kenya | Vận tải. Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
69 | G/TBT/N/KEN/856 | 01/04/2019 | Kenya | Vận tải. Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
70 | G/TBT/N/KEN/857 | 01/04/2019 | Kenya | Vận tải. Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
71 | G/TBT/N/KEN/858 | 01/04/2019 | Kenya | Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
72 | G/TBT/N/KEN/859 | 01/04/2019 | Kenya | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
73 | G/TBT/N/KEN/860 | 12/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
74 | G/TBT/N/KEN/861 | 12/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
75 | G/TBT/N/KEN/862 | 12/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
76 | G/TBT/N/KEN/863 | 15/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
77 | G/TBT/N/KEN/864 | 15/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
78 | G/TBT/N/KEN/865 | 15/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
79 | G/TBT/N/KEN/866 | 15/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
80 | G/TBT/N/KEN/867 | 15/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
81 | G/TBT/N/KEN/868 | 15/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
82 | G/TBT/N/KEN/869 | 15/04/2019 | Kenya | Công trình (ICS 91.080.30) |
83 | G/TBT/N/KOR/820 | 10/04/2019 | Hàn Quốc | Sản phẩm tầy rửa |
84 | G/TBT/N/KOR/821 | 11/04/2019 | Hàn Quốc | Thuốc thú y (ICS 11.220) |
85 | G/TBT/N/KOR/822 | 11/04/2019 | Hàn Quốc | Thuốc thú y (ICS 11.220) |
86 | G/TBT/N/MYS/84 | 04/04/2019 | Malaysia | Thực [phẩm (ICS 47) |
87 | G/TBT/N/MYS/85 | 04/04/2019 | Malaysia | Thực [phẩm (ICS 47) |
88 | G/TBT/N/MYS/86 | 04/04/2019 | Malaysia | Thực [phẩm (ICS 47) |
89 | G/TBT/N/MYS/87 | 04/04/2019 | Malaysia | Thực phẩm bao gói và chế biến sẵn (ICS 67.230 ) |
90 | G/TBT/N/MYS/88 | 04/04/2019 | Malaysia | Sản phẩm sữa (mã HS: 0401, 0402) (ICS: 67.100) |
91 | G/TBT/N/MYS/89 | 04/04/2019 | Malaysia | Nước khoáng (ICS 67.160.20 ) |
92 | G/TBT/N/MDA/51 | 09/04/2019 | Moldova | Sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.080) |
93 | G/TBT/N/MDA/52 | 09/04/2019 | Moldova | Khí thiên nhiên (ICS 75.060) |
94 | G/TBT/N/NIC/159 | 11/04/2019 | Nicaragua | Dược phẩm (ICS 11.120.01) |
95 | G/TBT/N/PHL/211 | 03/04/2019 | Philippines | Chất lượng nước (ICS 13.060) |
96 | G/TBT/N/PHL/212 | 03/04/2019 | Philippines | Y học thí nghiệm (ICS 11.100.10) |
97 | G/TBT/N/PHL/213 | 03/04/2019 | Philippines | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
98 | G/TBT/N/PHL/214 | 03/04/2019 | Philippines | Hệ thống lắp đặt và thiết bị xử lý chất thải (ICS 13.030.40) |
99 | G/TBT/N/PHL/215 | 03/04/2019 | Philippines | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
100 | G/TBT/N/SAU/1106 | 03/04/2019 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Các sản phẩm chiếu sáng (ICS 91.160.01; 93.080.40) |
101 | G/TBT/N/SAU/1107 | 11/04/2019 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040.01; 43.080.10) |
102 | G/TBT/N/TZA/262 | 05/04/2019 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
103 | G/TBT/N/TZA/263 | 05/04/2019 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
104 | G/TBT/N/TZA/264 | 05/04/2019 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
105 | G/TBT/N/TZA/265 | 05/04/2019 | Tanzania | Quần áo (ICS 61.020) |
106 | G/TBT/N/TZA/266 | 05/04/2019 | Tanzania | Vải dệt. Khăn trải giường bệnh viện (ICS 59.080.30; 11.140) |
107 | G/TBT/N/TZA/267 | 05/04/2019 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
108 | G/TBT/N/TZA/268 | 05/04/2019 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
109 | G/TBT/N/TZA/269 | 05/04/2019 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
110 | G/TBT/N/THA/538 | 11/04/2019 | Thái lan | Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10) |
111 | G/TBT/N/UGA/1044 | 02/04/2019 | Uganda | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
112 | G/TBT/N/UGA/1045 | 02/04/2019 | Uganda | Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100) |
113 | G/TBT/N/UGA/1046 | 02/04/2019 | Uganda | Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100) |
114 | G/TBT/N/UGA/1047 | 02/04/2019 | Uganda | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
115 | G/TBT/N/UGA/1048 | 02/04/2019 | Uganda | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
116 | G/TBT/N/UGA/1049 | 08/04/2019 | Uganda | Gel siêu âm y tế (ICS 11.120.01) |
117 | G/TBT/N/UGA/1050 | 08/04/2019 | Uganda | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20) |
118 | G/TBT/N/USA/1451 | 01/04/2019 | Hoa Kỳ | Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi |
119 | G/TBT/N/USA/1452 | 01/04/2019 | Hoa Kỳ | Giảm phát thải xe trên đường cao tốc |
120 | G/TBT/N/USA/1453 | 01/04/2019 | Hoa Kỳ | Xe buyt trường học |
121 | G/TBT/N/USA/1454 | 01/04/2019 | Hoa Kỳ | Thiết bị giải trí (ICS 97.200) |
122 | G/TBT/N/USA/1455 | 03/04/2019 | Hoa Kỳ | Kiểm soát khí thải formaldehyd cho sản phẩm gỗ; |
123 | G/TBT/N/USA/1456 | 03/04/2019 | Hoa Kỳ | Metylen clorua |
124 | G/TBT/N/USA/1457 | 03/04/2019 | Hoa Kỳ | Máy bay và phương tiện vũ trụ (ICS 49.020) |
125 | G/TBT/N/USA/1458 | 03/04/2019 | Hoa Kỳ | Dịch vụ kiểm nghiệm và chứng nhận an toàn sản phẩm |
126 | G/TBT/N/USA/1459 | 04/04/2019 | Hoa Kỳ | Động cơ điện và máy phát điện (ICS 13.040; 29.160) |
127 | G/TBT/N/USA/1460 | 04/04/2019 | Hoa Kỳ | Hệ thống vệ tinh (ICS 33.030; 33.040) |
128 | G/TBT/N/USA/1461 | 09/04/2019 | Hoa Kỳ | Cây trồng hữu cơ (ICS 65.020; 65.100) |
129 | G/TBT/N/USA/1462 | 10/04/2019 | Hoa Kỳ | Mycoplasma (ICS 03.120; 11.100; 11.120) |
130 | G/TBT/N/USA/1463 | 10/04/2019 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
131 | G/TBT/N/USA/1464 | 10/04/2019 | Hoa Kỳ | Chất lượng chụp nhũ ảnh (ICS 03.120; 11.100; 11.120) |
132 | G/TBT/N/USA/1465 | 11/04/2019 | Hoa Kỳ | Gỗ mềm (ICS 79.020) |
133 | G/TBT/N/USA/1466 | 11/04/2019 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
134 | G/TBT/N/USA/1467 | 11/04/2019 | Hoa Kỳ | Phần mềm ứng dụng tránh thai. Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
135 | G/TBT/N/USA/1468 | 11/04/2019 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
136 | G/TBT/N/USA/1469 | 11/04/2019 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
137 | G/TBT/N/USA/1470 | 11/04/2019 | Hoa Kỳ | Chì trong kẹo (ICS 67.050; 67.180) |
138 | G/TBT/N/WSM/1 | 08/04/2019 | Samoa | Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
139 | G/TBT/N/VNM/140 | 05/04/2019 | Việt Nam | Sản xuất và lắp ráp ô tô (ICS 43) |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site