TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 05/2019 (từ ngày 01/05/2019 đến ngày 15/05/2019)

Đăng ngày:27/05/2019 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/05 đến 15/05/2019
1 G/TBT/N/ARE/462
G/TBT/N/BHR/563
G/TBT/N/KWT/524
G/TBT/N/OMN/396
G/TBT/N/QAT/561
G/TBT/N/SAU/1111
G/TBT/N/YEM/164
15/05/2019 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống (ICS 67.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/461 02/05/2019 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Xe chạy bằng hydro và pin (ICS 43.020)
3 G/TBT/N/ARG/365 06/05/2019 Argentina Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (ICS 67.040)
4 G/TBT/N/BRA/865 14/05/2019 Brazil Đo lường và phép đo (ICS 17.020)
5 G/TBT/N/BWA/104 10/05/2019 Botswana Đèn điện (ICS 29.140.40)
6 G/TBT/N/BWA/105 10/05/2019 Botswana Đèn điện (ICS 29.140.40)
7 G/TBT/N/BWA/106 10/05/2019 Botswana Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01)
8 G/TBT/N/BWA/107 10/05/2019 Botswana Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò,… (ICS 13.120; 97.040.20)
9 G/TBT/N/BWA/108 10/05/2019 Botswana Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò,… (ICS 97.040.20)
10 G/TBT/N/BWA/109 10/05/2019 Botswana ICS 29.220; 97.180
11 G/TBT/N/BWA/110 10/05/2019 Botswana Máy thông gió; Quạt; Máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
12 G/TBT/N/BDI/29 15/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
13 G/TBT/N/BDI/30 15/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
14 G/TBT/N/BDI/31 15/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
15 G/TBT/N/BDI/32 15/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
16 G/TBT/N/CAN/586 08/05/2019 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; 33.100)
17 G/TBT/N/CAN/587 14/05/2019 Canada Dược phẩm (ICS 11.120)
18 G/TBT/N/CHL/474 08/05/2019 Chi Lê Đèn điện (ICS 29.140.40)
19 G/TBT/N/CHL/475 08/05/2019 Chi Lê Đèn điện (ICS 29.140.40)
20 G/TBT/N/CHE/235 01/05/2019 Thụy Sĩ Chất hóa học (ICS 71)
21 G/TBT/N/CHE/236 15/05/2019 Thụy Sĩ Hàng đóng gói sẵn (ICS 55.020)
22 G/TBT/N/CHN/1322 01/05/2019 Trung Quốc Thuốc lá điện tử (ICS 65.160)
23 G/TBT/N/CHN/1323 01/05/2019 Trung Quốc Len cừu (ICS 59.060.10)
24 G/TBT/N/CHN/1324 01/05/2019 Trung Quốc Cấy ghép trong phẫu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hình (ICS 11.040.40)
25 G/TBT/N/CHN/1325 01/05/2019 Trung Quốc Xe chuyên dụng (ICS 43.160)
26 G/TBT/N/CHN/1326 01/05/2019 Trung Quốc Thiết bị truyền máu, truyền dịch (ICS 11.040.20)
27 G/TBT/N/CHN/1327 01/05/2019 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
28 G/TBT/N/CHN/1328 01/05/2019 Trung Quốc Mô tô và xe máy (ICS 43.140)
29 G/TBT/N/CHN/1329 01/05/2019 Trung Quốc Tiêu chuẩn hóa. Nguyên tắc chung (ICS 01.120)
30 G/TBT/N/CHN/1330 15/05/2019 Trung Quốc Nồi hơi (ICS 27.060)
31 G/TBT/N/ECU/401 03/05/2019 Ecuador Kem và kẹo có nhân kem (ICS 67.100.40 )
32 G/TBT/N/ECU/402 03/05/2019 Ecuador Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
33 G/TBT/N/ECU/403 03/05/2019 Ecuador Máy móc
34 G/TBT/N/ECU/404 03/05/2019 Ecuador Axit chì
35 G/TBT/N/ECU/405 03/05/2019 Ecuador Dụng cụ nấu, đồ dao kéo (ICS 97.040.60)
36 G/TBT/N/ECU/406 03/05/2019 Ecuador Thiết bị âm thanh giải trí (ICS 33.160; 97.200)
37 G/TBT/N/ECU/407 03/05/2019 Ecuador Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20 )
38 G/TBT/N/ECU/408 03/05/2019 Ecuador Đồ chơi trẻ em (ICS 97.190; 97.200.50)
39 G/TBT/N/ECU/409 03/05/2019 Ecuador Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong (HS 842123); Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong (HS 842131); Khác (HS 842199)
40 G/TBT/N/ECU/410 13/05/2019 Ecuador Thiết bị vận chuyển sản phẩmdầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.200)
41 G/TBT/N/ECU/411 13/05/2019 Ecuador Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
42 G/TBT/N/ECU/412 13/05/2019 Ecuador Giấy văn phòng (ICS 85.080.10)
43 G/TBT/N/ECU/413 13/05/2019 Ecuador Van (ICS 23.060 )
44 G/TBT/N/ECU/414 13/05/2019 Ecuador Thang máy và thang cuốn (ICS 91.140.90)
45 G/TBT/N/ECU/415 13/05/2019 Ecuador Mô tô và xe máy (ICS 43.140)
46 G/TBT/N/ECU/416 13/05/2019 Ecuador Van (ICS 23.060 )
47 G/TBT/N/ECU/417 13/05/2019 Ecuador Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140 )
48 G/TBT/N/ECU/418 13/05/2019 Ecuador Máy điện quay (ICS 29.160)
49 G/TBT/N/ECU/419 13/05/2019 Ecuador Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò,… (ICS 97.040.20)
50 G/TBT/N/ECU/420 13/05/2019 Ecuador Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò,… (ICS 97.040.20)
51 G/TBT/N/ECU/421 13/05/2019 Ecuador Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040 )
52 G/TBT/N/ECU/422 13/05/2019 Ecuador Thiết bị nâng (ICS 53.020 )
53 G/TBT/N/ECU/423 13/05/2019 Ecuador Phụ kiện xây dựng (ICS 91.190)
54 G/TBT/N/ECU/424 14/05/2019 Ecuador ICS 29.060; 33.120.10
55 G/TBT/N/ECU/425 14/05/2019 Ecuador Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75)
56 G/TBT/N/EGY/210 10/05/2019 Ai Cập Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170)
57 G/TBT/N/EGY/211 10/05/2019 Ai Cập Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
58 G/TBT/N/EGY/212 10/05/2019 Ai Cập Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
59 G/TBT/N/EGY/213 10/05/2019 Ai Cập Bình gas (ICS 23.020.35)
60 G/TBT/N/EGY/214 10/05/2019 Ai Cập Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20)
61 G/TBT/N/EGY/215 10/05/2019 Ai Cập Ống nhựa (ICS 23.040.20); Hệ thống thoát nước (ICS 91.140.80)
62 G/TBT/N/EGY/216 10/05/2019 Ai Cập Ống nhựa (ICS 23.040.20); Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140)
63 G/TBT/N/EGY/217 14/05/2019 Ai Cập ICS 23.040.01; 91.140.40
64 G/TBT/N/EGY/218 14/05/2019 Ai Cập Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn (ICS 67.230)
65 G/TBT/N/EU/654 09/05/2019 EU Thiết bị tầm ngắn (ICS 33.060.20)
66 G/TBT/N/IND/100 07/05/2019 Ấn Độ Axit axetic (Mã HS 29152100) (ICS 71.080.40)
67 G/TBT/N/IND/98 07/05/2019 Ấn Độ Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
68 G/TBT/N/IND/99 07/05/2019 Ấn Độ Gia vị (ICS 67.220.10)
69 G/TBT/N/KEN/887 14/05/2019 Kenya Đồ uống (ICS 67.160)
70 G/TBT/N/KOR/826 02/05/2019 Hàn Quốc Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
71 G/TBT/N/KOR/827 02/05/2019 Hàn Quốc Xe cơ giới (ICS 43.020; 43.040)
72 G/TBT/N/KOR/828 03/05/2019 Hàn Quốc Ô (dù) dành cho trẻ em (ICS 97.180; 97.190)
73 G/TBT/N/KOR/829 03/05/2019 Hàn Quốc Ô (ICS 97.180)
74 G/TBT/N/KOR/830 09/05/2019 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
75 G/TBT/N/MEX/453   Mexico Sản phẩm liên quan đến bảo vệ chống ô nhiễm phóng xạ (ICS 13.280 )
76 G/TBT/N/PRY/108 15/05/2019 Paraguay Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20 )
77 G/TBT/N/PRY/109 15/05/2019 Paraguay Hệ thống chống va chạm và giảm chấn (ICS 43.040.80 )
78 G/TBT/N/RUS/92 15/05/2019 Liên bang Nga Thiết bị cho môi trường nổ (ICS 73.100.99)
79 G/TBT/N/SAU/1109 01/05/2019 Vương quốc  Ả Rập Saudi Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
80 G/TBT/N/SAU/1110 01/05/2019 Vương quốc  Ả Rập Saudi Phụ tùng đường ống và đường ống (ICS 23.040)
81 G/TBT/N/TZA/273 06/05/2019 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
82 G/TBT/N/TZA/274 06/05/2019 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
83 G/TBT/N/TZA/275 06/05/2019 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
84 G/TBT/N/TZA/276 06/05/2019 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
85 G/TBT/N/THA/540 03/05/2019 Thái lan Vật liệu và sản phẩm từ chất khoáng (ICS 91.100.15)
86 G/TBT/N/THA/541 03/05/2019 Thái lan Vật liệu và sản phẩm từ chất khoáng (ICS 91.100.15)
87 G/TBT/N/THA/542 15/05/2019 Thái lan Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
88 G/TBT/N/TPKM/376 13/05/2019 Đài Loan Công nghệ làm lạnh (ICS 27.200)
89 G/TBT/N/TUR/148 15/05/2019 Thổ Nhĩ Kỳ Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50 )
90 G/TBT/N/UGA/1057 08/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
91 G/TBT/N/UGA/1058 08/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
92 G/TBT/N/UGA/1059 08/05/2019 Uganda Giày (ICS 61.060)
93 G/TBT/N/UGA/1060 08/05/2019 Uganda Giày (ICS 61.060)
94 G/TBT/N/UGA/1061 08/05/2019 Uganda Giày (ICS 61.060)
95 G/TBT/N/UGA/1062 08/05/2019 Uganda Giày (ICS 61.060)
96 G/TBT/N/UGA/1063 09/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
97 G/TBT/N/UGA/1064 09/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
98 G/TBT/N/UGA/1065 09/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
99 G/TBT/N/UGA/1066 09/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
100 G/TBT/N/UGA/1067 09/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
101 G/TBT/N/UGA/1068 09/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
102 G/TBT/N/UGA/1069 09/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
103 G/TBT/N/UGA/1070 09/05/2019 Uganda Giày trẻ em (ICS 61.060)
104 G/TBT/N/UGA/1071 09/05/2019 Uganda Giày trẻ em (ICS 61.060)
105 G/TBT/N/UGA/1072 13/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
106 G/TBT/N/UGA/1073 13/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
107 G/TBT/N/UGA/1074 13/05/2019 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
108 G/TBT/N/UGA/1075 14/05/2019 Uganda Dầu hạt bông (ICS 67.200)
109 G/TBT/N/UGA/1076 15/05/2019 Uganda Dầu mè (ICS 67.200)
110 G/TBT/N/UGA/1077 15/05/2019 Uganda Bột lạc (ICS 67.080.10)
111 G/TBT/N/UGA/1078 15/05/2019 Uganda Bột mè (ICS 67.060)
112 G/TBT/N/URY/28 15/05/2019 Uruguay Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
113 G/TBT/N/URY/29 15/05/2019 Uruguay Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
114 G/TBT/N/URY/30 15/05/2019 Uruguay Hệ thống chống va chạm và giảm chấn (ICS 43.040.80 )
115 G/TBT/N/USA/1481 01/05/2019 Hoa Kỳ Động cơ điện (ICS 19.020;19.080; 29.160)
116 G/TBT/N/USA/1482 13/05/2019 Hoa Kỳ Quả táo (ICS 03.120; 67.080)
117 G/TBT/N/USA/1483 13/05/2019 Hoa Kỳ Quy tắc cấp phép thiết bị (ICS 01.120; 03.120; 17.140.20)
118 G/TBT/N/ZAF/237 08/05/2019 Nam Phi Thực phẩm (ICS 67)

 
Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site