TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 09/2019 (từ ngày 16/09/2019 đến ngày 30/09/2019)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/09 đến 30/09/2019 | ||||
1 | G/TBT/N/ALB/93 | 19/09/2019 | Albania | Sản phẩm sinh học (ICS 11.120) |
2 | G/TBT/N/ARG/373 | 18/09/2019 | Argentina | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140; HS 8539) |
3 | G/TBT/N/ARG/374 | 23/09/2019 | Argentina | Máy rửa bát đĩa (ICS 97.040.40; HS 8422) |
4 | G/TBT/N/ARG/375 | 24/09/2019 | Argentina | Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060; HS 8432 8434) |
5 | G/TBT/N/ARG/376 | 26/09/2019 | Argentina | HS codes: 8413 |
6 |
G/TBT/N/BOL/17 G/TBT/N/COL/239 G/TBT/N/ECU/476 G/TBT/N/PER/116 |
24/09/2019 | Bolivia | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
7 | Colombia | |||
8 | Ecuador | |||
9 | Peru | |||
10 | G/TBT/N/BRA/912 | 23/09/2019 | Brazil | Tỏi (ICS 67.080.20; HS codes: 070320) |
11 | G/TBT/N/BRA/913 | 23/09/2019 | Brazil | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
12 | G/TBT/N/BRA/914 | 24/09/2019 | Brazil | Bơm tiêm, kim tiêm và ống thông (ICS 11.040.25; HS 901831) |
13 | G/TBT/N/BRA/915 | 24/09/2019 | Brazil | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20 HS codes: 300450) |
14 | G/TBT/N/BRA/916 | 24/09/2019 | Brazil | Bơm tiêm, kim tiêm và ống thông (ICS 11.040.25; HS 901831) |
15 | G/TBT/N/BRA/917 | 30/09/2019 | Brazil | HS codes: 3006 |
16 | G/TBT/N/CAN/599 | 16/09/2019 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
17 | G/TBT/N/CHE/239 | 20/09/2019 | Thụy Sĩ | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
18 | G/TBT/N/CHL/499 | 24/09/2019 | Chi Lê | Thang máy (ICS 91.140.90; HS codes: 8428) |
19 | G/TBT/N/CHL/500 | 26/09/2019 | Chi Lê | Sữa và các sản phẩm từ sữa (HS codes: 04) |
20 | G/TBT/N/CHN/1352 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Máy hàn (HS codes: 8468) |
21 | G/TBT/N/CHN/1353 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Bồn vệ sinh (HS codes: 6910) |
22 | G/TBT/N/CHN/1354 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Quần áo bảo hộ tỉnh (HS codes: 62 ) |
23 | G/TBT/N/CHN/1355 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Quần áo bảo hộ chống nóng (HS codes: 62) |
24 | G/TBT/N/CHN/1356 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Điều hòa không khí trong phòng (ICS 23.120; 27.010) |
25 | G/TBT/N/CHN/1357 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Thiết bị thở khí nén khép kín để thoát hiểm (HS 9020, 902000) |
26 | G/TBT/N/CHN/1358 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Khẩu trang (HS codes: 630790, 9020, 902000) |
27 | G/TBT/N/CHN/1359 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Vòi hoa sen (HS codes: 7418) |
28 | G/TBT/N/CHN/1360 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Đèn led chiếu sáng màn hình phẳng (HS codes: 9405) |
29 | G/TBT/N/CHN/1361 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Máy nén khí dịch chuyển (HS codes: 8414) |
30 | G/TBT/N/CHN/1362 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Găng tay bảo hộ (HS codes: 4015) |
31 | G/TBT/N/CHN/1363 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Vòi (HS codes: 8481) |
32 | G/TBT/N/CHN/1364 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Mũ bảo hiểm 9HS codes: 650610) |
33 | G/TBT/N/CHN/1365 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Xe chữa cháy (ICS codes: 13.220.10; HS codes: 8705) |
34 | G/TBT/N/CHN/1366 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Xe chữa cháy (ICS codes: 13.220.10; HS codes: 8705) |
35 | G/TBT/N/CHN/1367 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Xe chữa cháy (ICS codes: 13.220.10; HS codes: 8705) |
36 | G/TBT/N/CHN/1368 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Xe chữa cháy (ICS codes: 13.220.10; HS codes: 8705) |
37 | G/TBT/N/CHN/1369 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Xe chữa cháy (ICS codes: 13.220.10; HS codes: 8705) |
38 | G/TBT/N/CHN/1370 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Xe chữa cháy (ICS codes: 13.220.10; HS codes: 8705) |
39 | G/TBT/N/CHN/1371 | 30/09/2019 | Trung Quốc | Chữa cháy (ICS codes: 13.220.10; HS codes: 8424) |
40 | G/TBT/N/EGY/219 | 17/09/2019 | Ai Cập | Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS codes: 97.190) |
41 | G/TBT/N/EGY/220 | 17/09/2019 | Ai Cập | Y học thí nghiệm (ICS 03.120.10; 11.100.01) |
42 | G/TBT/N/EGY/221 | 17/09/2019 | Ai Cập | Đồ đạc (ICS 97.140; 97.200.30) |
43 | G/TBT/N/EGY/222 | 17/09/2019 | Ai Cập | Dụng cụ nấu ăn (ICS 97.040.60) |
44 | G/TBT/N/EGY/223 | 17/09/2019 | Ai Cập | Công nghệ làm lạnh (ICS 27.200) |
45 | G/TBT/N/EGY/224 | 17/09/2019 | Ai Cập | Thiết bị đun nóng nước (ICS 91.140.65) |
46 | G/TBT/N/EGY/225 | 17/09/2019 | Ai Cập | Bóng đèn sợi đốt (ICS 29.140.20) |
47 | G/TBT/N/EGY/226 | 17/09/2019 | Ai Cập | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40) |
48 | G/TBT/N/EGY/227 | 17/09/2019 | Ai Cập | Bóng đèn sợi đốt (ICS 29.140.20) |
49 | G/TBT/N/EGY/228 | 17/09/2019 | Ai Cập | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
50 | G/TBT/N/EGY/229 | 17/09/2019 | Ai Cập | Gỗ dán (ICS 79.040; 79.060.10) |
51 | G/TBT/N/EGY/230 | 17/09/2019 | Ai Cập | Bộ đồ ăn bằng gốm ( ICS 67.250; 81.060.20) |
52 | G/TBT/N/EGY/231 | 17/09/2019 | Ai Cập | Ghế cao cho trẻ em (ICS 97.140; 97.190) |
53 | G/TBT/N/EU/681 | 16/09/2019 | EU | ICS codes: 13.020; 71.100 |
54 | G/TBT/N/GRD/21 | 20/09/2019 | Grenada | Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10) |
55 | G/TBT/N/GRD/22 | 20/09/2019 | Grenada | Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30) |
56 | G/TBT/N/KOR/858 | 24/09/2019 | Hàn Quốc | Tương thích điện tử (ICS 33.100) |
57 | G/TBT/N/KOR/859 | 24/09/2019 | Hàn Quốc | Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10) |
58 | G/TBT/N/KOR/860 | 24/09/2019 | Hàn Quốc | Mỹ phẩm; đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
59 | G/TBT/N/KOR/861 | 30/09/2019 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế |
60 | G/TBT/N/KOR/862 | 30/09/2019 | Hàn Quốc | Lưỡi kim loại cho máy cắt cầm tay |
61 | G/TBT/N/KOR/863 | 30/09/2019 | Hàn Quốc | Xe cơ giới (ICS 43.020; 43.040) |
62 | G/TBT/N/LCA/55 | 23/09/2019 | Saint Lucia | Dụng cụ đo (ICS 17.040.30) |
63 | G/TBT/N/MAC/10 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
64 | G/TBT/N/MAC/11 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
65 | G/TBT/N/MAC/12 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Thiết bị đun nóng nước (ICS 91.140.65) |
66 | G/TBT/N/MAC/13 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Đồ uống |
67 | G/TBT/N/MAC/14 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Đèn, thiết bị gia dụng, thiết bị âm thanh, nghe nhìn (ICS 29.140; 33.160; 35.020; 97.030; 97.200.50) |
68 | G/TBT/N/MAC/3 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
69 | G/TBT/N/MAC/4 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Thiết bi bảo vệ đầu (ICS 13.340.20; HS 650610) |
70 | G/TBT/N/MAC/5 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
71 | G/TBT/N/MAC/6 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
72 | G/TBT/N/MAC/7 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120 ) |
73 | G/TBT/N/MAC/8 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3004) |
74 | G/TBT/N/MAC/9 | 19/09/2019 | Macao- Trung Quốc | Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160; HS 24) |
75 | G/TBT/N/MDA/53 | 16/09/2019 | Moldova | Quy định điều chỉnh hoạt động về quy định kỹ thuật quốc gia |
76 | G/TBT/N/MYS/98 | 20/09/2019 | Malaysia | Gỗ ván (ICS 79.060) |
77 | G/TBT/N/NZL/88 | 26/09/2019 | New Zealand | Phòng cháy (ICS 13.220; HS 3813) |
78 | G/TBT/N/OMN/399 | 27/09/2019 | Oman | Thực phẩm sử dụng dầu hydro hóa một phần. |
79 | G/TBT/N/SVN/111 | 20/09/2019 | Slovenia | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120) |
80 | G/TBT/N/THA/555 | 18/09/2019 | Thái Lan | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160; HS 24) |
81 | G/TBT/N/THA/556 | 18/09/2019 | Thái Lan | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160; HS 24) |
82 | G/TBT/N/TPKM/389 | 23/09/2019 | Đài Loan | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020; HS 87) |
83 | G/TBT/N/TTO/122 | 27/09/2019 | Trinidad and Tobago | Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140; HS 7216) |
84 | G/TBT/N/TZA/311 | 27/09/2019 | Tanzania | Thuốc lá và sản phẩm thay thế thuốc lá (HS codes: 24) |
85 | G/TBT/N/UGA/1114 | 19/09/2019 | Uganda | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
86 | G/TBT/N/UKR/152 | 20/09/2019 | Ukraine | Thiết bị giặt là (ICS 97.060) |
87 | G/TBT/N/UKR/153 | 20/09/2019 | Ukraine | Ghi nhãn năng lượng tủ lạnh chuyên dụng |
88 | G/TBT/N/UKR/154 | 20/09/2019 | Ukraine | Ghi nhãn năng lượng máy sưởi |
89 | G/TBT/N/UKR/155 | 20/09/2019 | Ukraine | Máy sưởi |
90 | G/TBT/N/USA/1525 | 16/09/2019 | Hoa Kỳ | Chất hóa học (ICS 13.020, 71.020, 71.060, 71.080, 71.100) |
91 | G/TBT/N/USA/1526 | 19/09/2019 | Hoa Kỳ | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (ICS 13.140, 43.040, 43.120) |
92 | G/TBT/N/USA/1527 | 27/09/2019 | Hoa Kỳ | Phát thải (ICS 13.020, 13.040, 23.140, 75.020, 75.180) |
93 | G/TBT/N/USA/1528 | 27/09/2019 | Hoa Kỳ | Phát thải (ICS 71.120.01; 71.120.10; 71.120.20; 71.120.30; 71.120.99) |
94 | G/TBT/N/USA/1529 | 27/09/2019 | Hoa Kỳ | Phát thải |
95 | G/TBT/N/USA/1530 | 27/09/2019 | Hoa Kỳ | Phát thải |
96 | G/TBT/N/USA/1531 | 27/09/2019 | Hoa Kỳ | Chất ma túy |
97 | G/TBT/N/USA/1532 | 27/09/2019 | Hoa Kỳ | Phát thải |
98 | G/TBT/N/ZAF/239 | 26/09/2019 | Nam Phi | Lúa mỳ (ICS 67.060) |
TBT-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site