TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 10/2019 (từ ngày 16/10/2019 đến ngày 31/10/2019)

Đăng ngày:04/11/2019 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/10 đến 31/10/2019
1 G/TBT/N/ARG/378 16/10/2019 Argentina Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10;  HS 2204)
2 G/TBT/N/ARG/379 25/10/2019 Argentina Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm (ICS 67.250)
3 G/TBT/N/ARG/380 25/10/2019 Argentina Thực phẩm (ICS codes: 67.040)
4 G/TBT/N/BRA/921 17/10/2019 Brazil Pho mát (ICS 67.100.30; HS 040690)
5 G/TBT/N/BRA/922 17/10/2019 Brazil Pho mát (ICS 67.100.30; HS codes: 040630)
6 G/TBT/N/BRA/923 17/10/2019 Brazil Pho mát (ICS 67.100.30; HS codes: 040610)
7 G/TBT/N/BRA/924 17/10/2019 Brazil Pho mát (ICS 67.100.30; HS codes: 040690)
8 G/TBT/N/BRA/925 17/10/2019 Brazil Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100  HS 0403)
9 G/TBT/N/BRA/926 17/10/2019 Brazil Pho mát (ICS 67.100.30; HS codes: 040610)
10 G/TBT/N/BRA/927 22/10/2019 Brazil Khớp nối (ICS 3.040.70  HS codes: 8708)
11 G/TBT/N/BRA/928 29/10/2019 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
12 G/TBT/N/BRA/929 29/10/2019 Brazil Y học thí nghiệm (ICS codes: 11.100.10)
13 G/TBT/N/BRA/930 30/10/2019 Brazil Nông nghiệp (ICS 65)
14 G/TBT/N/CAN/600 28/10/2019 Canada Thịt và sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10; HS 020110)
15 G/TBT/N/CHL/504 17/10/2019 Chi Lê Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
16 G/TBT/N/CHL/505 21/10/2019 Chi Lê Nhiên liệu (ICS 75.160;  HS 2710)
17 G/TBT/N/CHL/506 30/10/2019 Chi Lê Sản phẩm dược phẩm phóng xạ (ICS 11.120)
18 G/TBT/N/CHN/1383 16/10/2019 Trung Quốc Chất tẩy rửa (ICS 71.100.99)
19 G/TBT/N/CHN/1384 16/10/2019 Trung Quốc Sơn và vecnni (ICS 87.040;  HS 3214)
20 G/TBT/N/CHN/1385 16/10/2019 Trung Quốc Sơn và vecnni (ICS 87.040;  HS codes: 3208
21 G/TBT/N/CHN/1386 16/10/2019 Trung Quốc Sơn và vecnni (ICS 87.040;  HS codes: 3208
22 G/TBT/N/CHN/1387 16/10/2019 Trung Quốc Chất kết dính (ICS 83.180;  HS 3506, 3824)
23 G/TBT/N/CHN/1388 16/10/2019 Trung Quốc Sơn và vecnni (ICS 87.040;  HS codes: 3208
24 G/TBT/N/CHN/1389 16/10/2019 Trung Quốc Sơn và vecnni (ICS 87.040;  HS codes: 3208
25 G/TBT/N/CHN/1390 16/10/2019 Trung Quốc Sơn và vecnni (ICS 87.040;  HS codes: 3208
26 G/TBT/N/CHN/1391 16/10/2019 Trung Quốc Mực, mực in (ICS 87.080; HS 3215)
27 G/TBT/N/CHN/1392 16/10/2019 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20; HS 902710)
28 G/TBT/N/CHN/1393 16/10/2019 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20; HS 902710)
29 G/TBT/N/CHN/1394 16/10/2019 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20; HS 902710)
30 G/TBT/N/CHN/1395 16/10/2019 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20; HS 902710)
31 G/TBT/N/CHN/1396 16/10/2019 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10; HS 8424)
32 G/TBT/N/CHN/1397 17/10/2019 Trung Quốc Thiết bị công nghệ thông tin (ICS 35.020)
33 G/TBT/N/CHN/1398 17/10/2019 Trung Quốc Thiết bị công nghệ thông tin (ICS 35.020)
34 G/TBT/N/CHN/1399 22/10/2019 Trung Quốc Xe khách (ICS 43.020; HS 8703)
35 G/TBT/N/CZE/246 31/10/2019 Cộng hòa Séc  ICS 01.040.17, 17.040.30; HS 9026
36 G/TBT/N/EGY/232 17/10/2019 Ai Cập  Khăn giấy (ICS 85.080.20)
37 G/TBT/N/EU/686 23/10/2019 EU  Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
38 G/TBT/N/EU/687 23/10/2019 EU  Xe khách, xe tải lớn (ICS 43.100)
39 G/TBT/N/EU/688 28/10/2019 EU  Xe hai bánh, ba bánh và bốn bánh (ICS 13.040.50; 43.020)
40 G/TBT/N/GUY/22 24/10/2019 Guyana Đầu đèn và đuôi đèn (ICS 29.140.10;  HS 8535)
41 G/TBT/N/GUY/23 24/10/2019 Guyana Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140; HS 940530)
42 G/TBT/N/GUY/24 24/10/2019 Guyana Cáp (ICS 29.060.20;  HS 8536)
43 G/TBT/N/GUY/25 24/10/2019 Guyana Dây và cáp điện (ICS codes: 29.060; HS codes: 8536)
44 G/TBT/N/GUY/26 24/10/2019 Guyana Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40; HS 853650)
45 G/TBT/N/GUY/27 24/10/2019 Guyana Dây và cáp điện (ICS codes: 29.060; HS codes: 8536)
46 G/TBT/N/GUY/28 24/10/2019 Guyana Bộ chống sét (ICS 29.240;  29.240.10; HS codes: 853529)
47 G/TBT/N/GUY/29 24/10/2019 Guyana Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.40, 29.120.50; HS 853529)
48 G/TBT/N/GUY/30 25/10/2019 Guyana  ICS codes: 29.120.40, 29.120.50; HS codes: 853529
49 G/TBT/N/GUY/31 25/10/2019 Guyana  HS codes: 854690
50 G/TBT/N/GUY/32 25/10/2019 Guyana  Cáp (ICS 29.060.20;  HS 8536)
51 G/TBT/N/GUY/33 25/10/2019 Guyana Cáp (ICS 29.060.20;  HS 8536)
52 G/TBT/N/GUY/34 25/10/2019 Guyana Dây và cáp điện (ICS 29.060; HS 8536)
53 G/TBT/N/GUY/35 25/10/2019 Guyana Dây và cáp điện (ICS 29.060; HS 8536)
54 G/TBT/N/GUY/36 25/10/2019 Guyana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30; HS codes: 853650)
55 G/TBT/N/GUY/37 25/10/2019 Guyana Dây và cáp điện (ICS 29.060; HS 8536)
56 G/TBT/N/GUY/38 25/10/2019 Guyana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30; HS 853690)
57 G/TBT/N/GUY/39 25/10/2019 Guyana Máy biến áp, máy kháng điện (ICS 29.180; HS 8504)
58 G/TBT/N/GUY/40 25/10/2019 Guyana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30; HS codes: 8536)
59 G/TBT/N/GUY/41 25/10/2019 Guyana Cầu chì và Các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50, HS 8534)
60 G/TBT/N/GUY/42 25/10/2019 Guyana Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140; HS 8534)
61 G/TBT/N/GUY/43 25/10/2019 Guyana Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140; HS 8534)
62 G/TBT/N/GUY/44 25/10/2019 Guyana Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75; HS 8536)
63 G/TBT/N/GUY/45 25/10/2019 Guyana Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75; HS 8536)
64 G/TBT/N/GUY/46 25/10/2019 Guyana Phụ kiện điện (ICS 29.120; HS 853630)
65 G/TBT/N/GUY/47 25/10/2019 Guyana Phụ kiện điện (ICS 29.120; HS 853630)
66 G/TBT/N/GUY/48 25/10/2019 Guyana Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40; HS codes: 853650)
67 G/TBT/N/GUY/49 25/10/2019 Guyana Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140; HS codes: 8536)
68 G/TBT/N/GUY/50 25/10/2019 Guyana Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140; HS codes: 8536)
69 G/TBT/N/GUY/51 25/10/2019 Guyana Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140; HS codes: 853650)
70 G/TBT/N/GUY/52 25/10/2019 Guyana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30; HS codes: 392690)
71 G/TBT/N/IND/110 28/10/2019 Ấn Độ  Máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
72 G/TBT/N/IND/111 30/10/2019 Ấn Độ Nguyên liệu sản xuất cao su và chất dẻo (ICS 81.040)
73 G/TBT/N/JPN/636 17/10/2019 Nhật Bản  Xe chở khách (ICS 43.100)
74 G/TBT/N/JPN/637 21/10/2019 Nhật Bản  Vật liệu cách nhiệt (ICS 91.100.60, 91.120.10; HS 392113)
75 G/TBT/N/KEN/905 30/10/2019 Kenya Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
76 G/TBT/N/KEN/906 30/10/2019 Kenya Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
77 G/TBT/N/KEN/907 30/10/2019 Kenya Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20; HS 210230)
78 G/TBT/N/KEN/908 30/10/2019 Kenya Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
79 G/TBT/N/MEX/459 21/10/2019 Mexico An toàn bức xạ (ICS 03.220, 13.280;  HS 28)
80 G/TBT/N/NZL/91 21/10/2019 New Zealand Quân sự (ICS 95, 95.020)
81 G/TBT/N/PER/117 21/10/2019 Peru Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020)
82 G/TBT/N/QAT/562 17/10/2019 Qatar An toàn trong gia đình (ICS 13.120, 23.120; HS 8415)
83 G/TBT/N/SWE/134 23/10/2019 Thụy Điển Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040)
84 G/TBT/N/SWE/135 23/10/2019 Thụy Điển Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040)
85 G/TBT/N/TZA/313 16/10/2019 Tanzania Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100.99)
86 G/TBT/N/TZA/314 16/10/2019 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40  HS 340290)
87 G/TBT/N/TZA/315 21/10/2019 Tanzania Sản phẩm giấy (ICS 85.080)
88 G/TBT/N/TZA/316 21/10/2019 Tanzania Sản phẩm giấy (ICS 85.080)
89 G/TBT/N/TZA/317 21/10/2019 Tanzania Giấy ảnh, phim và tấm. Hộp mực (ICS 37.040.20)
90 G/TBT/N/TZA/318 23/10/2019 Tanzania Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20)
91 G/TBT/N/TZA/319 23/10/2019 Tanzania Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20)
92 G/TBT/N/TZA/320 23/10/2019 Tanzania Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20)
93 G/TBT/N/TZA/321 23/10/2019 Tanzania Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20)
94 G/TBT/N/TZA/322 23/10/2019 Tanzania Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20)
95 G/TBT/N/THA/558 30/10/2019 Thái Lan Thực phẩm (ICS 67.040)
96 G/TBT/N/UGA/1117 17/10/2019 Uganda Vật liệu xây dựng (ICS 91.100; HS 6905, 690510, 690590)
97 G/TBT/N/UGA/1118 21/10/2019 Uganda Hóa chất bảo vệ gỗ (ICS 71.100.50)
98 G/TBT/N/UGA/1119 21/10/2019 Uganda Hóa chất bảo vệ gỗ (ICS 71.100.50)
99 G/TBT/N/UGA/1120 21/10/2019 Uganda Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS 79.040)
100 G/TBT/N/UGA/1121 21/10/2019 Uganda Hóa chất bảo vệ gỗ (ICS 71.100.50)
101 G/TBT/N/UGA/1122 21/10/2019 Uganda Hóa chất bảo vệ gỗ (ICS 71.100.50)
102 G/TBT/N/UGA/1123 21/10/2019 Uganda Hóa chất bảo vệ gỗ (ICS 71.100.50)
103 G/TBT/N/ARE/464 29/10/2019 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Xe buýt trường học (ICS 43.080.20; HS 8702)
104 G/TBT/N/USA/1537 22/10/2019 Hoa Kỳ  Đồ chơi và đồ chăm sóc trẻ (ICS 03.120, 13.120, 25.220.99, 59.060.20, 71.040.40, 71.060.30, 97.190, 97.200.50
105 G/TBT/N/USA/1538 22/10/2019 Hoa Kỳ Xe cơ giới (ICS 43.020, 43.040)
106 G/TBT/N/USA/1539 22/10/2019 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020, 71.020, 71.060, 71.100)
107 G/TBT/N/USA/1540 22/10/2019 Hoa Kỳ Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
108 G/TBT/N/USA/1541 22/10/2019 Hoa Kỳ Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
109 G/TBT/N/USA/1542 25/10/2019 Hoa Kỳ Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
110 G/TBT/N/USA/1543 28/10/2019 Hoa Kỳ Chất hữu cơ (ICS 65.020, 65.080, 67.020, 67.040, 71.080)
111 G/TBT/N/USA/1544 29/10/2019 Hoa Kỳ Vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (ICS 03.220.30, 13.020, 13.300, 23.020.20, 45.060, 75.160)
112 G/TBT/N/URY/33 21/10/2019 Uruguay Dụng cụ đo(ICS 17.040.30)
113 G/TBT/N/URY/34 21/10/2019 Uruguay Đo lường và phép đo (ICS 17.020)
114 G/TBT/N/URY/35 21/10/2019 Uruguay Đo lường và phép đo
115 G/TBT/N/URY/36 21/10/2019 Uruguay Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm (ICS 67.250)
116 G/TBT/N/YEM/165 17/10/2019 Yemen Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
 
TBT-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site