TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2019 (Từ ngày 01/11/2019 đến ngày 15/11/2019)

Đăng ngày:22/11/2019 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/10 đến 15/10/2019
1 G/TBT/N/ARG/381 04/11/2019 Argentina Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
2 G/TBT/N/BHR/565 06/11/2019 Bahrain Thiết bị chứa chất lỏng (ICS 23.020)
3 G/TBT/N/BRA/931 05/11/2019 Brazil Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
4 G/TBT/N/BRA/932 05/11/2019 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
5 G/TBT/N/BRA/933 11/11/2019 Brazil Viễn thông (ICS 33.020)
6 G/TBT/N/CHL/507 06/11/2019 Chi Lê Phụ kiện và vật liệu bao gói (ICS 55.040)
7 G/TBT/N/CZE/247 04/11/2019 Cộng hòa Séc Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất …(ICS 01.040.17; 17.040.30)
8 G/TBT/N/CZE/248 04/11/2019 Cộng hòa Séc Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất …(ICS 01.040.17; 17.040.30)
9 G/TBT/N/EGY/233 12/11/2019 Ai Cập An toàn thiết bị điện gia dụng (ICS 13.120; 97.030)
10 G/TBT/N/EGY/234 12/11/2019 Ai Cập Chất thải (ICS 13.030; 55.080; )
11 G/TBT/N/EGY/235 12/11/2019 Ai Cập Đồ đạc (ICS 97.140)
12 G/TBT/N/EGY/236 12/11/2019 Ai Cập Gỗ ván khác (ICS 79.060.99)
13 G/TBT/N/EGY/237 12/11/2019 Ai Cập Gỗ dán (ICS 79.060.10)
14 G/TBT/N/EU/689 04/11/2019 EU Các chất độc hại
15 G/TBT/N/EU/690 04/11/2019 EU Metalaxyl-M (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100)
16 G/TBT/N/EU/691 07/11/2019 EU Súng có chứa chì (ICS 13.020; 95)
17 G/TBT/N/SWZ/2 14/11/2019 Eswatini Thiết bị viễn thông (ICS 01.040.33)
18 G/TBT/N/SWZ/3 14/11/2019 Eswatini Máy xử lý dữ liệu tự động
19 G/TBT/N/SWZ/4 14/11/2019 Eswatini Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; 33.070.40)
20 G/TBT/N/SWZ/5 14/11/2019 Eswatini Viễn thông (ICS 33)
21 G/TBT/N/SWZ/6 14/11/2019 Eswatini Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
22 G/TBT/N/GRD/23 07/11/2019 Grenada Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
23 G/TBT/N/ISR/1076 11/11/2019 Israel Thiết bị nhà bếp (ICS 13.120; 97.040)
24 G/TBT/N/ISR/1077 11/11/2019 Israel Thiết bị vệ sinh răng miệng (ICS 13.120; 97.120)
25 G/TBT/N/ISR/1078 11/11/2019 Israel Bồn tắm và spa xoáy nước (ICS 13.120; 97.040.50)
26 G/TBT/N/ISR/1079 11/11/2019 Israel Bếp điện (ICS 13.120; 97.100.10)
27 G/TBT/N/ISR/1080 11/11/2019 Israel Thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180; 97.200.40)
28 G/TBT/N/ISR/1081 12/11/2019 Israel Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
29 G/TBT/N/JPN/638 12/11/2019 Nhật Bản Hệ thống truyền dẫn (ICS 33.040.20)
30 G/TBT/N/JPN/639 12/11/2019 Nhật Bản Viễn thông (ICS 33)
31 G/TBT/N/JPN/640 12/11/2019 Nhật Bản Phương tiện giao thông đường bộ (HS: 87.02, 87.03, 87.04; ICS 43.020)
32 G/TBT/N/KEN/909 04/11/2019 Kenya Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
33 G/TBT/N/KEN/910 04/11/2019 Kenya Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
34 G/TBT/N/KEN/911 04/11/2019 Kenya Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
35 G/TBT/N/KEN/912 06/11/2019 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
36 G/TBT/N/KEN/913 06/11/2019 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
37 G/TBT/N/KEN/914 06/11/2019 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
38 G/TBT/N/KEN/915 06/11/2019 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
39 G/TBT/N/KEN/916 06/11/2019 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
40 G/TBT/N/KOR/864 11/11/2019 Hàn Quốc Thực phẩm chức năng cho sức khỏe (ICS 67.040)
41 G/TBT/N/KOR/865 11/11/2019 Hàn Quốc Thực phẩm (ICS 67.040)
42 G/TBT/N/KOR/866 11/11/2019 Hàn Quốc Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
43 G/TBT/N/MNG/8 04/11/2019 Mongolia Các sản phẩm theo mã HS
44 G/TBT/N/MNG/9 04/11/2019 Mongolia Xơ tự nhiên (ICS 59.060.10)
45 G/TBT/N/MNG/10 04/11/2019 Mongolia Sản phẩm bắt buộc đánh giá sự phù hợp
46 G/TBT/N/MNG/11 04/11/2019 Mongolia Sản phẩm, dịch vụ bắt buộc đánh giá sự phù hợp
47 G/TBT/N/NZL/92 07/11/2019 New Zealand Chất độc hại
48 G/TBT/N/PRY/114 07/11/2019 Paraguay Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
49 G/TBT/N/PHL/225 11/11/2019 Philippines Sản phẩm gốm sứ (ICS 81.060)
50 G/TBT/N/PHL/226 11/11/2019 Philippines Hệ thống chống va chạm và giảm chấn (ICS 43.040.80)
51 G/TBT/N/PHL/227 11/11/2019 Philippines Gỗ dán (ICS 79.060.10)
52 G/TBT/N/PHL/228 11/11/2019 Philippines Thuốc lá (ICS 65.160)
53 G/TBT/N/THA/559 06/11/2019 Thái Lan Các chất độc hại
54 G/TBT/N/THA/560 14/11/2019 Thái Lan Đồ chơi (ICS: 97.200.50)
55 G/TBT/N/TPKM/391 11/11/2019 Đài Loan Đồ chơi (ICS: 97.200.50)
56 G/TBT/N/TPKM/392 14/11/2019 Đài Loan Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
57 G/TBT/N/UGA/1124 06/11/2019 Uganda Mật ong (ICS 67.180.10)
58 G/TBT/N/UGA/1125 06/11/2019 Uganda Mật ong (ICS 67.180.10)
59 G/TBT/N/UGA/1126 06/11/2019 Uganda Mật ong (ICS 67.180.10)
60 G/TBT/N/UGA/1127 06/11/2019 Uganda Mật ong (ICS 67.180.10)
61 G/TBT/N/UGA/1128 06/11/2019 Uganda Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20)
62 G/TBT/N/UGA/1129 06/11/2019 Uganda Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
63 G/TBT/N/UGA/1130 06/11/2019 Uganda Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
64 G/TBT/N/UGA/1131 06/11/2019 Uganda Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
65 G/TBT/N/UGA/1132 06/11/2019 Uganda Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
66 G/TBT/N/TZA/323 04/11/2019 Tanzania Gia vị (ICS 67.220.10)
67 G/TBT/N/TZA/324 04/11/2019 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
68 G/TBT/N/TZA/325 04/11/2019 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
69 G/TBT/N/TZA/326 04/11/2019 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
70 G/TBT/N/TZA/327 04/11/2019 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
71 G/TBT/N/TZA/328 04/11/2019 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
72 G/TBT/N/TZA/329 14/11/2019 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40 )
73 G/TBT/N/TZA/330 14/11/2019 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40 )
74 G/TBT/N/TZA/331 14/11/2019 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40 )
75 G/TBT/N/TZA/332 14/11/2019 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40 )
76 G/TBT/N/TZA/333 14/11/2019 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40 )
77 G/TBT/N/TZA/334 14/11/2019 Tanzania Phòng chống hàng nguy hiểm (13.300)
78 G/TBT/N/USA/1545 06/11/2019 Hoa Kỳ Các chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.080)
79 G/TBT/N/USA/1546 13/11/2019 Hoa Kỳ Thuốc lá (ICS 65.160)
80 G/TBT/N/UKR/156 04/11/2019 Ukraine Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.020; 31.020)

 
Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site