TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2019 (từ ngày 16/11/2019 đến ngày 30/11/2019)

Đăng ngày:17/12/2019 | admin

STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/11 đến 30/11/2019
1 G/TBT/N/BHR/566 19/11/2019 Bahrain Thép thanh (ICS 77.140.60;  HS codes: 7214 )
2 G/TBT/N/BRA/934 25/11/2019 Brazil Pin và acquy điện (ICS 29.220)
3 G/TBT/N/BRA/935 25/11/2019 Brazil Pin và acquy điện (ICS 29.220)
4 G/TBT/N/BRA/936 25/11/2019 Brazil Pin và acquy điện (ICS 29.220)
5 G/TBT/N/BRA/937 25/11/2019 Brazil Pin và acquy điện (ICS 29.220)
6 G/TBT/N/BRA/938 25/11/2019 Brazil Pin và acquy điện (ICS 29.220)
7 G/TBT/N/ECU/477 20/11/2019 Ecuador Bóng đèn sợi đốt (ICS 29.140.20)
8 G/TBT/N/ECU/478 21/11/2019 Ecuador Thủy tinh (ICS 81.040)
9 G/TBT/N/EU/692 18/11/2019 EU Đường sắt (ICS 45.020)
10 G/TBT/N/GTM/98 26/11/2019 Guatemala Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
11 G/TBT/N/GUY/53 26/11/2019 Guyana Bình chứa khí chịu áp lực, xilanh chứa khí (ICS 23.020.30)
12 G/TBT/N/GUY/54 26/11/2019 Guyana Bình chứa khí chịu áp lực, xilanh chứa khí (ICS 23.020.30)
13 G/TBT/N/IND/112 18/11/2019 Ấn Độ Nồi áp suất gia dụng (ICS 97.040.60)
14 G/TBT/N/IND/113 18/11/2019 Ấn Độ Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
15 G/TBT/N/IND/114 18/11/2019 Ấn Độ Cáp (ICS 29.060.20)
16 G/TBT/N/IND/115 19/11/2019 Ấn Độ Thiết bị vận chuyển dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.200)
17 G/TBT/N/IND/116 25/11/2019 Ấn Độ Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080)
18 G/TBT/N/IND/117 25/11/2019 Ấn Độ Bao, túi (ICS 55.080)
19 G/TBT/N/ISR/1083 26/11/2019 Israel Máy sấy quần áo (ICS 13.120, 97.060)
20 G/TBT/N/ISR/1084 26/11/2019 Israel Nồi chiên, chảo rán điện (ICS 13.120, 97.040.50)
21 G/TBT/N/ISR/1085 26/11/2019 Israel Thiết bị nhà bếp (ICS 13.120, 97.040.50)
22 G/TBT/N/ISR/1086 26/11/2019 Israel Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 13.120, 97.170)
23 G/TBT/N/ISR/1087 26/11/2019 Israel Máy hút khói, mùi sử dụng điện (ICS 13.120, 97.040.20)
24 G/TBT/N/ISR/1088 26/11/2019 Israel Thuốc diệt côn trùng sử dụng điện (ICS 13.120, 97.180)
25 G/TBT/N/ISR/1089 26/11/2019 Israel Máy nước nóng sử dụng điện (ICS 97.100.10)
26 G/TBT/N/ISR/1090 26/11/2019 Israel Máy phân phối và bán hàng tự động (ICS 55.230)
27 G/TBT/N/ISR/1091 28/11/2019 Israel Thiết bị chuẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm (ICS 43.180)
28 G/TBT/N/ISR/1092 28/11/2019 Israel Pin (ICS 29.220.30)
29 G/TBT/N/ISR/1093 28/11/2019 Israel Pin (ICS 29.220.30)
30 G/TBT/N/JPN/641 18/11/2019 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
31 G/TBT/N/JPN/642 18/11/2019 Nhật Bản Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
32 G/TBT/N/JPN/643 21/11/2019 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
33 G/TBT/N/KEN/917 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10)
34 G/TBT/N/KEN/918 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10; HS 08013)
35 G/TBT/N/KEN/919 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10; HS 08013)
36 G/TBT/N/KEN/920 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10)
37 G/TBT/N/KEN/921 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10)
38 G/TBT/N/KEN/922 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10)
39 G/TBT/N/KEN/923 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10)
40 G/TBT/N/KEN/924 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10; HS codes: 12)
41 G/TBT/N/KEN/925 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10; HS codes: 0204)
42 G/TBT/N/KEN/926 20/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10; HS codes: 0203)
43 G/TBT/N/KEN/927 25/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10)
44 G/TBT/N/KEN/928 25/11/2019 Kenya Dầu mỡ động thực vật (ICS 67.200.10)
45 G/TBT/N/SWZ/7 18/11/2019 Vương quốc Swaziland Hàng nguy hiểm dễ cháy (ICS 13.300, 43.160)
46 G/TBT/N/SWZ/8 18/11/2019 Vương quốc Swaziland Máy hút ẩm, máy làm đá,… (ICS 13.220.10, 55.130, 97.040.30)
47 G/TBT/N/SWZ/9 18/11/2019 Vương quốc Swaziland Chất thải điện và điện tử (ICS 13.030; HS 0501, 2517, 3825, 4707 )
48 G/TBT/N/MYS/99 25/11/2019 Malaysia Tất cả các sản phẩm bao gồm thực phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe (ICS 67.200.10)
49 G/TBT/N/PAN/103 26/11/2019 Panama Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20; HS codes: 2710)
50 G/TBT/N/PAN/104 26/11/2019 Panama Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20; HS codes: 2711)
51 G/TBT/N/PAN/105 26/11/2019 Panama Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20; HS codes: 2710)
52 G/TBT/N/PAN/106 26/11/2019 Panama Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
53 G/TBT/N/PAN/107 26/11/2019 Panama Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
54 G/TBT/N/CHE/240 25/11/2019 Thụy sĩ Thiết bị làm lạnh, máy giặt gia đình,…( ICS 23.120, 97.040)
55 G/TBT/N/TZA/335 25/11/2019 Tanzania Dầu mỡ ăn; Hạt có dầu (ICS 67.200; HS 1207)
56 G/TBT/N/TZA/336 25/11/2019 Tanzania Dầu mỡ ăn; Hạt có dầu (ICS 67.200;)
57 G/TBT/N/TZA/337 25/11/2019 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
58 G/TBT/N/TZA/338 25/11/2019 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
59 G/TBT/N/TZA/339 25/11/2019 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
60 G/TBT/N/TZA/340 25/11/2019 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
61 G/TBT/N/TZA/341 25/11/2019 Tanzania Phụ gia thực phẩm (ICS 67.060, 67.220.20;HS 2102)
62 G/TBT/N/TZA/342 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
63 G/TBT/N/TZA/343 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
64 G/TBT/N/TZA/344 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
65 G/TBT/N/TZA/345 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
66 G/TBT/N/TZA/346 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
67 G/TBT/N/TZA/347 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
68 G/TBT/N/TZA/348 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
69 G/TBT/N/TZA/349 25/11/2019 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
70 G/TBT/N/THA/561 18/11/2019 Thái Lan ICS 67.250, 83.080, 97.190; HS 4014
71 G/TBT/N/THA/562 19/11/2019 Thái Lan ICS 83.140, 97.190,  HS 4014
72 G/TBT/N/UGA/1133 21/11/2019 Uganda Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật ( ICS 11.040.30)
73 G/TBT/N/UGA/1134 21/11/2019 Uganda Chất dẻo (ICS codes: 83.080, HS codes: 3924)
74 G/TBT/N/UGA/1135 21/11/2019 Uganda Chất dẻo (ICS codes: 83.080.01;HS codes: 39)
75 G/TBT/N/UGA/1136 21/11/2019 Uganda Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70; HS 1521
76 G/TBT/N/UGA/1137 21/11/2019 Uganda Phụ gia thực phẩm ( ICS codes: 67.220.20; HS 170490)
77 G/TBT/N/UGA/1138 25/11/2019 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10;  HS 080131)
78 G/TBT/N/UGA/1139 25/11/2019 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10;  HS 080132)
79 G/TBT/N/UGA/1140 25/11/2019 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10;  HS 200819)
80 G/TBT/N/UGA/1141 25/11/2019 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10;  HS 040510)
81 G/TBT/N/UGA/1142 25/11/2019 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10;  HS 080290)
82 G/TBT/N/UGA/1143 25/11/2019 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10;  HS 200819)
83 G/TBT/N/UGA/1144 25/11/2019 Uganda Hạt có dầu (ICS 67.200.20;  HS 120740)
84 G/TBT/N/UGA/1145 25/11/2019 Uganda Hạt có dầu (ICS 67.200.20;  HS 120799)
85 G/TBT/N/ARE/465 21/11/2019 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Hệ thống chữa cháy dành cho khoang động cơ (ICS 43.080.20)
86 G/TBT/N/USA/1547 19/11/2019 Hoa Kỳ Máy bay trực thăng (ICS codes: 03.120, 49.020)
87 G/TBT/N/USA/1548 19/11/2019 Hoa Kỳ Máy bay vận tải (ICS 03.120, 03.220.50, 29.120.30, 49.020)
88 G/TBT/N/USA/1549 19/11/2019 Hoa Kỳ Dịch vụ kiểm nghiệm và chứng nhận an toàn sản phẩm (ICS 03.080, 03.120, 11.040, 13.100, 19.080, 71.040.10)
89 G/TBT/N/USA/1550 19/11/2019 Hoa Kỳ Lò vi sóng (ICS 13.020, 19.020, 97.040)
90 G/TBT/N/USA/1551 25/11/2019 Hoa Kỳ Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
91 G/TBT/N/VNM/154 18/11/2019 Việt Nam Phương tiện giao thông trừ phương tiện chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ kiện của chúng. (ICS 43.040, 43.080, 43.100; HS codes: 87)
92 G/TBT/N/VNM/155 19/11/2019 Việt Nam Muối thực phẩm (natri clorua) (ICS 67.220.10; HS 2501)
93 G/TBT/N/VNM/156 19/11/2019 Việt Nam Muối tinh khiết (natri clorua) I(CS 67.220.10; HS 2501)
94 G/TBT/N/VNM/157 19/11/2019 Việt Nam Vật liệu xây dựng (ICS 91.100.01)
95 G/TBT/N/YEM/166 20/11/2019 Yemen Vải dệt (ICS 59.080.30)

TBT-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site