TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2019 (từ ngày 01/01/2020 đến ngày 15/01/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2020 | ||||
1 | G/TBT/N/ALB/94 | 09/01/2020 | Albania | Ghi nhãn thức ăn gia súc (ICS 65.120; HS 2309) |
2 | G/TBT/N/ARG/382 | 09/01/2020 | Argentina | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS codes: 22) |
3 | G/TBT/N/ARG/383 | 10/01/2020 | Argentina | Ghi nhãn |
4 | G/TBT/N/ARG/384 | 10/01/2020 | Argentina | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
5 |
G/TBT/N/ARE/467 G/TBT/N/BHR/568 G/TBT/N/KWT/526 G/TBT/N/OMN/401 G/TBT/N/QAT/564 G/TBT/N/SAU/1120 G/TBT/N/YEM/168 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
6 | Bahrain | |||
7 | Kuwait | |||
8 | Oman | |||
9 | Qatar | |||
10 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
11 | Yemen | |||
12 |
G/TBT/N/ARE/468 G/TBT/N/BHR/569 G/TBT/N/KWT/527 G/TBT/N/OMN/402 G/TBT/N/QAT/565 G/TBT/N/SAU/1121 G/TBT/N/YEM/169 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
13 | Bahrain | |||
14 | Kuwait | |||
15 | Oman | |||
16 | Qatar | |||
17 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
18 | Yemen | |||
19 |
G/TBT/N/ARE/469 G/TBT/N/BHR/570 G/TBT/N/KWT/528 G/TBT/N/OMN/403 G/TBT/N/QAT/566 G/TBT/N/SAU/1122 G/TBT/N/YEM/170 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
20 | Bahrain | |||
21 | Kuwait | |||
22 | Oman | |||
23 | Qatar | |||
24 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
25 | Yemen | |||
26 |
G/TBT/N/ARE/470 G/TBT/N/BHR/571 G/TBT/N/KWT/529 G/TBT/N/OMN/404 G/TBT/N/QAT/567 G/TBT/N/SAU/1123 G/TBT/N/YEM/171 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
27 | Bahrain | |||
28 | Kuwait | |||
29 | Oman | |||
30 | Qatar | |||
31 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
32 | Yemen | |||
33 |
G/TBT/N/ARE/471 G/TBT/N/BHR/572 G/TBT/N/KWT/530 G/TBT/N/OMN/405 G/TBT/N/QAT/568 G/TBT/N/SAU/1124 G/TBT/N/YEM/172 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
34 | Bahrain | |||
35 | Kuwait | |||
36 | Oman | |||
37 | Qatar | |||
38 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
39 | Yemen | |||
40 |
G/TBT/N/ARE/472 G/TBT/N/BHR/573 G/TBT/N/KWT/531 G/TBT/N/OMN/406 G/TBT/N/QAT/569 G/TBT/N/SAU/1125 G/TBT/N/YEM/173 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (ICS codes: 67.040 67.230) |
41 | Bahrain | |||
42 | Kuwait | |||
43 | Oman | |||
44 | Qatar | |||
45 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
46 | Yemen | |||
47 | G/TBT/N/BRA/952 | 07/01/2020 | Brazil | Hệ thống cấp khí (ICS 91.140.40) |
48 | G/TBT/N/BRA/953 | 08/01/2020 | Brazil | Thiết bị hồi gây mê , hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10) |
49 | G/TBT/N/BRA/954 | 08/01/2020 | Brazil | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
50 | G/TBT/N/BRA/955 | 09/01/2020 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
51 | G/TBT/N/CAN/601 | 07/01/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
52 | G/TBT/N/CHL/510 | 06/01/2020 | Chi Lê | Máy đo năng lượng điện hoạt động một pha hoặc ba pha loại 1 và 2 |
53 | G/TBT/N/CHL/511 | 06/01/2020 | Chi Lê | Đồng hồ đo điện năng hoạt động một pha hoặc ba pha 0,2S và 0,5S |
54 | G/TBT/N/CHL/512 | 06/01/2020 | Chi Lê | Máy đo năng lượng phản ứng một pha hoặc ba pha điện tử loại 2 và 3 |
55 | G/TBT/N/CHL/513 | 06/01/2020 | Chi Lê | Thùng chứa và xitec cố định (ICS 23.020.10) |
56 | G/TBT/N/CHN/1402 | 06/01/2020 | Trung Quốc | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
57 | G/TBT/N/EGY/238 | 08/01/2020 | Ai Cập | Gỗ ván khác (ICS 79.060.99) |
58 | G/TBT/N/EGY/239 | 08/01/2020 | Ai Cập | Ống nhựa (ICS 23.040.20) |
59 | G/TBT/N/EGY/240 | 08/01/2020 | Ai Cập | Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20) |
60 | G/TBT/N/IND/118 | 07/01/2020 | Ấn Độ | Kính an toàn (ICS 81.040.30) |
61 | G/TBT/N/IND/119 | 07/01/2020 | Ấn Độ | Tấm kính trong suốt (ICS 81.040) |
62 | G/TBT/N/IDN/126 | 07/01/2020 | Indonesia | Năng lượng mặt trời (ICS 27.160; HS 854140) |
63 | G/TBT/N/ISR/1099 | 08/01/2020 | Israel | Phòng cháy (ICS 13.220.20;13.220.50;HS 853110) |
64 | G/TBT/N/ISR/1100 | 09/01/2020 | Israel | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS 2208) |
65 | G/TBT/N/ISR/1101 | 09/01/2020 | Israel | Gia vị (ICS 67.220.10) |
66 | G/TBT/N/ISR/1102 | 09/01/2020 | Israel | Cũi và cái nôi( ICS 97.140; 97.190; HS codes: 9403) |
67 | G/TBT/N/ISR/1103 | 09/01/2020 | Israel | Sản phẩm thực phẩm đóng gói sẵn(ICS 67.230) |
68 | G/TBT/N/ISR/1104 | 09/01/2020 | Israel | Chất tẩy rửa lò nướng và dầu mỡ (ICS 71.100.40) |
69 | G/TBT/N/JPN/646 | 06/01/2020 | Nhật Bản | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
70 | G/TBT/N/JPN/647 | 06/01/2020 | Nhật Bản | Phân bón (ICS 65.080; HS codes: 31) |
71 | G/TBT/N/KEN/944 | 08/01/2020 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
72 | G/TBT/N/KEN/945 | 08/01/2020 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
73 | G/TBT/N/KEN/946 | 10/01/2020 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
74 | G/TBT/N/KOR/872 | 07/01/2020 | Hàn Quốc | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
75 | G/TBT/N/KOR/873 | 10/01/2020 | Hàn Quốc | Thực phẩm |
76 | G/TBT/N/RUS/93 | 07/01/2020 | Liên bang Nga | Dầu mỡ (ICS 67.200) |
77 | G/TBT/N/RUS/94 | 07/01/2020 | Liên bang Nga | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3003, 3004) |
78 | G/TBT/N/RUS/95 | 08/01/2020 | Liên bang Nga | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
79 | G/TBT/N/RUS/96 | 09/01/2020 | Liên bang Nga | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3004, 300630) |
80 | G/TBT/N/RWA/286 | 07/01/2020 | Rwanda | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30) |
81 | G/TBT/N/RWA/287 | 07/01/2020 | Rwanda | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610) |
82 | G/TBT/N/RWA/288 | 07/01/2020 | Rwanda | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610) |
83 | G/TBT/N/RWA/289 | 07/01/2020 | Rwanda | Tổ chức và quản lý công ty (ICS 03.100.01) |
84 | G/TBT/N/RWA/290 | 07/01/2020 | Rwanda | Chất thải đặc biệ (ICS 13.030.30) |
85 | G/TBT/N/RWA/291 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
86 | G/TBT/N/RWA/292 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
87 | G/TBT/N/RWA/293 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
88 | G/TBT/N/RWA/294 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
89 | G/TBT/N/RWA/295 | 07/01/2020 | Rwanda | Dịch vụ cho người tiêu dùng (ICS 03.080.30) |
90 | G/TBT/N/RWA/296 | 07/01/2020 | Rwanda | ICS codes: 65.040.20, 67.060 |
91 | G/TBT/N/RWA/297 | 07/01/2020 | Rwanda | ICS codes: 65.040.30, 67.060 |
92 | G/TBT/N/RWA/298 | 07/01/2020 | Rwanda | Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20) |
93 | G/TBT/N/RWA/299 | 07/01/2020 | Rwanda | Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20) |
94 | G/TBT/N/RWA/300 | 08/01/2020 | Rwanda | Lưu trữ; nhập kho (ICS 55.220) |
95 | G/TBT/N/RWA/301 | 08/01/2020 | Rwanda | Sản phẩm gốm (ICS 81.060.20) |
96 | G/TBT/N/RWA/302 | 08/01/2020 | Rwanda | Đồ đạc (ICS codes: 97.140) |
97 | G/TBT/N/RWA/303 | 08/01/2020 | Rwanda | Đồ đạc (ICS codes: 97.140) |
98 | G/TBT/N/RWA/304 | 08/01/2020 | Rwanda | Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS codes: 79.040) |
99 | G/TBT/N/RWA/305 | 08/01/2020 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS codes: 13.030.30;65.100) |
100 | G/TBT/N/RWA/306 | 08/01/2020 | Rwanda | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS codes: 67.100.10) |
101 | G/TBT/N/RWA/307 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
102 | G/TBT/N/RWA/308 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
103 | G/TBT/N/RWA/309 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
104 | G/TBT/N/RWA/310 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
105 | G/TBT/N/RWA/311 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
106 | G/TBT/N/RWA/312 | 08/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
107 | G/TBT/N/RWA/313 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
108 | G/TBT/N/RWA/314 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
109 | G/TBT/N/RWA/315 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
110 | G/TBT/N/RWA/316 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
111 | G/TBT/N/RWA/317 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
112 | G/TBT/N/RWA/318 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
113 | G/TBT/N/RWA/319 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
114 | G/TBT/N/RWA/320 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
115 | G/TBT/N/RWA/321 | 08/01/2020 | Rwanda | Rau quả (ICS codes: 67.080) |
116 | G/TBT/N/RWA/322 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
117 | G/TBT/N/RWA/323 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
118 | G/TBT/N/RWA/324 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
119 | G/TBT/N/RWA/325 | 08/01/2020 | Rwanda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020) |
120 | G/TBT/N/RWA/326 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
121 | G/TBT/N/RWA/327 | 08/01/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
122 | G/TBT/N/RWA/328 | 08/01/2020 | Rwanda | Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
123 | G/TBT/N/RWA/329 | 08/01/2020 | Rwanda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020) |
124 | G/TBT/N/RWA/330 | 08/01/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
125 | G/TBT/N/RWA/331 | 08/01/2020 | Rwanda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 2501) |
126 | G/TBT/N/RWA/332 | 08/01/2020 | Rwanda | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230; HS codes: 190110) |
127 | G/TBT/N/RWA/333 | 08/01/2020 | Rwanda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 1521) |
128 | G/TBT/N/RWA/334 | 08/01/2020 | Rwanda | Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
129 | G/TBT/N/RWA/335 | 08/01/2020 | Rwanda | Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
130 | G/TBT/N/SAU/1118 | 07/01/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Thực phẩm (ICS codes: 67.040) |
131 | G/TBT/N/SAU/1119 | 08/01/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá (ICS codes: 65.160; HS codes: 24) |
132 | G/TBT/N/CHE/241 | 06/01/2020 | Thụy sĩ | |
133 | G/TBT/N/TZA/367 | 08/01/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
134 | G/TBT/N/TZA/368 | 08/01/2020 | Tanzania | Rau quả (ICS codes: 67.080; HS codes: 0803) |
135 | G/TBT/N/TZA/369 | 08/01/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
136 | G/TBT/N/TZA/370 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70) |
137 | G/TBT/N/TZA/371 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
138 | G/TBT/N/TZA/372 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 691090) |
139 | G/TBT/N/TZA/373 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
140 | G/TBT/N/TZA/374 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
141 | G/TBT/N/TUR/154 | 10/01/2020 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gia vị (ICS codes: 67.220.10) |
142 | G/TBT/N/UGA/1158 | 08/01/2020 | Uganda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060; HS codes: 110429 ) |
143 | G/TBT/N/UGA/1159 | 08/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
144 | G/TBT/N/UGA/1160 | 08/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
145 | G/TBT/N/UGA/1161 | 08/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
146 | G/TBT/N/UGA/1162 | 09/01/2020 | Uganda | HS codes: 7018 |
147 | G/TBT/N/UGA/1163 | 09/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
148 | G/TBT/N/UGA/1164 | 09/01/2020 | Uganda | Dao cắt (ICS codes: 25.100.01; HS codes: 8201) |
149 | G/TBT/N/UGA/1165 | 09/01/2020 | Uganda | Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
150 | G/TBT/N/UGA/1166 | 09/01/2020 | Uganda | Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
127 | G/TBT/N/UGA/1167 | 09/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
128 | G/TBT/N/UGA/1168 | 09/01/2020 | Uganda | Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
129 | G/TBT/N/UGA/1169 | 09/01/2020 | Uganda | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230;HS codes: 0402,190110) |
130 | G/TBT/N/UGA/1170 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
131 | G/TBT/N/UGA/1171 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
132 | G/TBT/N/UGA/1172 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
133 | G/TBT/N/UGA/1173 | 10/01/2020 | Uganda | Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140; HS codes: 4417, 820520) |
134 | G/TBT/N/UGA/1174 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
135 | G/TBT/N/UGA/1175 | 10/01/2020 | Uganda | Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201) |
136 | G/TBT/N/UGA/1176 | 10/01/2020 | Uganda | Muối (ICS codes: 67.220.20, 71.060.50; HS codes: 2501) |
137 | G/TBT/N/UGA/1177 | 10/01/2020 | Uganda | Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201) |
138 | G/TBT/N/UGA/1178 | 10/01/2020 | Uganda | Bột tổng hợp (ICS codes: 67.060; HS codes: 110510) |
139 | G/TBT/N/UGA/1179 | 10/01/2020 | Uganda | Lưỡi cưa sắt (ICS codes: 25.100.01 25.140; HS codes: 8202) |
140 | G/TBT/N/UGA/1180 | 10/01/2020 | Uganda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290) |
141 | G/TBT/N/UGA/1181 | 10/01/2020 | Uganda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290) |
142 | G/TBT/N/UGA/1182 | 10/01/2020 | Uganda | Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc(ICS codes: 67.060; HS codes: 190490) |
143 | G/TBT/N/USA/1557 | 06/01/2020 | Hoa Kỳ | Lốp (ICS codes: 83.160) |
144 | G/TBT/N/USA/1558 | 09/01/2020 | Hoa Kỳ | Hệ thống máy bay không người lái (ICS codes: 49.020, 49.090; HS codes: 8802) |
145 | G/TBT/N/USA/1559 | 10/01/2020 | Hoa Kỳ | Sản phẩm điện lạnh gia dụng (ICS codes: 13.020, 19.020,27.200, 97.040.30) |
146 | G/TBT/N/USA/1560 | 10/01/2020 | Hoa Kỳ | Thiết bị kiểm tra nhân trắc học (ICS codes: 43.020, 43.040.80, 43.180; HS codes: 8703) |
147 | G/TBT/N/VNM/158 | 07/01/2020 | Việt Nam | Đường và sản phẩm đường (ICS codes: 67.180.10) |
TBT-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
- Đăng ngày:01/04/2023 |
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site