TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2019 (từ ngày 01/01/2020 đến ngày 15/01/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2020 | ||||
1 | G/TBT/N/ALB/94 | 09/01/2020 | Albania | Ghi nhãn thức ăn gia súc (ICS 65.120; HS 2309) |
2 | G/TBT/N/ARG/382 | 09/01/2020 | Argentina | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS codes: 22) |
3 | G/TBT/N/ARG/383 | 10/01/2020 | Argentina | Ghi nhãn |
4 | G/TBT/N/ARG/384 | 10/01/2020 | Argentina | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
5 |
G/TBT/N/ARE/467 G/TBT/N/BHR/568 G/TBT/N/KWT/526 G/TBT/N/OMN/401 G/TBT/N/QAT/564 G/TBT/N/SAU/1120 G/TBT/N/YEM/168 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
6 | Bahrain | |||
7 | Kuwait | |||
8 | Oman | |||
9 | Qatar | |||
10 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
11 | Yemen | |||
12 |
G/TBT/N/ARE/468 G/TBT/N/BHR/569 G/TBT/N/KWT/527 G/TBT/N/OMN/402 G/TBT/N/QAT/565 G/TBT/N/SAU/1121 G/TBT/N/YEM/169 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
13 | Bahrain | |||
14 | Kuwait | |||
15 | Oman | |||
16 | Qatar | |||
17 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
18 | Yemen | |||
19 |
G/TBT/N/ARE/469 G/TBT/N/BHR/570 G/TBT/N/KWT/528 G/TBT/N/OMN/403 G/TBT/N/QAT/566 G/TBT/N/SAU/1122 G/TBT/N/YEM/170 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
20 | Bahrain | |||
21 | Kuwait | |||
22 | Oman | |||
23 | Qatar | |||
24 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
25 | Yemen | |||
26 |
G/TBT/N/ARE/470 G/TBT/N/BHR/571 G/TBT/N/KWT/529 G/TBT/N/OMN/404 G/TBT/N/QAT/567 G/TBT/N/SAU/1123 G/TBT/N/YEM/171 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
27 | Bahrain | |||
28 | Kuwait | |||
29 | Oman | |||
30 | Qatar | |||
31 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
32 | Yemen | |||
33 |
G/TBT/N/ARE/471 G/TBT/N/BHR/572 G/TBT/N/KWT/530 G/TBT/N/OMN/405 G/TBT/N/QAT/568 G/TBT/N/SAU/1124 G/TBT/N/YEM/172 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
34 | Bahrain | |||
35 | Kuwait | |||
36 | Oman | |||
37 | Qatar | |||
38 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
39 | Yemen | |||
40 |
G/TBT/N/ARE/472 G/TBT/N/BHR/573 G/TBT/N/KWT/531 G/TBT/N/OMN/406 G/TBT/N/QAT/569 G/TBT/N/SAU/1125 G/TBT/N/YEM/173 |
09/01/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (ICS codes: 67.040 67.230) |
41 | Bahrain | |||
42 | Kuwait | |||
43 | Oman | |||
44 | Qatar | |||
45 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
46 | Yemen | |||
47 | G/TBT/N/BRA/952 | 07/01/2020 | Brazil | Hệ thống cấp khí (ICS 91.140.40) |
48 | G/TBT/N/BRA/953 | 08/01/2020 | Brazil | Thiết bị hồi gây mê , hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10) |
49 | G/TBT/N/BRA/954 | 08/01/2020 | Brazil | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
50 | G/TBT/N/BRA/955 | 09/01/2020 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
51 | G/TBT/N/CAN/601 | 07/01/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
52 | G/TBT/N/CHL/510 | 06/01/2020 | Chi Lê | Máy đo năng lượng điện hoạt động một pha hoặc ba pha loại 1 và 2 |
53 | G/TBT/N/CHL/511 | 06/01/2020 | Chi Lê | Đồng hồ đo điện năng hoạt động một pha hoặc ba pha 0,2S và 0,5S |
54 | G/TBT/N/CHL/512 | 06/01/2020 | Chi Lê | Máy đo năng lượng phản ứng một pha hoặc ba pha điện tử loại 2 và 3 |
55 | G/TBT/N/CHL/513 | 06/01/2020 | Chi Lê | Thùng chứa và xitec cố định (ICS 23.020.10) |
56 | G/TBT/N/CHN/1402 | 06/01/2020 | Trung Quốc | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
57 | G/TBT/N/EGY/238 | 08/01/2020 | Ai Cập | Gỗ ván khác (ICS 79.060.99) |
58 | G/TBT/N/EGY/239 | 08/01/2020 | Ai Cập | Ống nhựa (ICS 23.040.20) |
59 | G/TBT/N/EGY/240 | 08/01/2020 | Ai Cập | Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20) |
60 | G/TBT/N/IND/118 | 07/01/2020 | Ấn Độ | Kính an toàn (ICS 81.040.30) |
61 | G/TBT/N/IND/119 | 07/01/2020 | Ấn Độ | Tấm kính trong suốt (ICS 81.040) |
62 | G/TBT/N/IDN/126 | 07/01/2020 | Indonesia | Năng lượng mặt trời (ICS 27.160; HS 854140) |
63 | G/TBT/N/ISR/1099 | 08/01/2020 | Israel | Phòng cháy (ICS 13.220.20;13.220.50;HS 853110) |
64 | G/TBT/N/ISR/1100 | 09/01/2020 | Israel | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS 2208) |
65 | G/TBT/N/ISR/1101 | 09/01/2020 | Israel | Gia vị (ICS 67.220.10) |
66 | G/TBT/N/ISR/1102 | 09/01/2020 | Israel | Cũi và cái nôi( ICS 97.140; 97.190; HS codes: 9403) |
67 | G/TBT/N/ISR/1103 | 09/01/2020 | Israel | Sản phẩm thực phẩm đóng gói sẵn(ICS 67.230) |
68 | G/TBT/N/ISR/1104 | 09/01/2020 | Israel | Chất tẩy rửa lò nướng và dầu mỡ (ICS 71.100.40) |
69 | G/TBT/N/JPN/646 | 06/01/2020 | Nhật Bản | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
70 | G/TBT/N/JPN/647 | 06/01/2020 | Nhật Bản | Phân bón (ICS 65.080; HS codes: 31) |
71 | G/TBT/N/KEN/944 | 08/01/2020 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
72 | G/TBT/N/KEN/945 | 08/01/2020 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
73 | G/TBT/N/KEN/946 | 10/01/2020 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
74 | G/TBT/N/KOR/872 | 07/01/2020 | Hàn Quốc | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
75 | G/TBT/N/KOR/873 | 10/01/2020 | Hàn Quốc | Thực phẩm |
76 | G/TBT/N/RUS/93 | 07/01/2020 | Liên bang Nga | Dầu mỡ (ICS 67.200) |
77 | G/TBT/N/RUS/94 | 07/01/2020 | Liên bang Nga | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3003, 3004) |
78 | G/TBT/N/RUS/95 | 08/01/2020 | Liên bang Nga | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
79 | G/TBT/N/RUS/96 | 09/01/2020 | Liên bang Nga | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3004, 300630) |
80 | G/TBT/N/RWA/286 | 07/01/2020 | Rwanda | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30) |
81 | G/TBT/N/RWA/287 | 07/01/2020 | Rwanda | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610) |
82 | G/TBT/N/RWA/288 | 07/01/2020 | Rwanda | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610) |
83 | G/TBT/N/RWA/289 | 07/01/2020 | Rwanda | Tổ chức và quản lý công ty (ICS 03.100.01) |
84 | G/TBT/N/RWA/290 | 07/01/2020 | Rwanda | Chất thải đặc biệ (ICS 13.030.30) |
85 | G/TBT/N/RWA/291 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
86 | G/TBT/N/RWA/292 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
87 | G/TBT/N/RWA/293 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
88 | G/TBT/N/RWA/294 | 07/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
89 | G/TBT/N/RWA/295 | 07/01/2020 | Rwanda | Dịch vụ cho người tiêu dùng (ICS 03.080.30) |
90 | G/TBT/N/RWA/296 | 07/01/2020 | Rwanda | ICS codes: 65.040.20, 67.060 |
91 | G/TBT/N/RWA/297 | 07/01/2020 | Rwanda | ICS codes: 65.040.30, 67.060 |
92 | G/TBT/N/RWA/298 | 07/01/2020 | Rwanda | Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20) |
93 | G/TBT/N/RWA/299 | 07/01/2020 | Rwanda | Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20) |
94 | G/TBT/N/RWA/300 | 08/01/2020 | Rwanda | Lưu trữ; nhập kho (ICS 55.220) |
95 | G/TBT/N/RWA/301 | 08/01/2020 | Rwanda | Sản phẩm gốm (ICS 81.060.20) |
96 | G/TBT/N/RWA/302 | 08/01/2020 | Rwanda | Đồ đạc (ICS codes: 97.140) |
97 | G/TBT/N/RWA/303 | 08/01/2020 | Rwanda | Đồ đạc (ICS codes: 97.140) |
98 | G/TBT/N/RWA/304 | 08/01/2020 | Rwanda | Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS codes: 79.040) |
99 | G/TBT/N/RWA/305 | 08/01/2020 | Rwanda | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS codes: 13.030.30;65.100) |
100 | G/TBT/N/RWA/306 | 08/01/2020 | Rwanda | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS codes: 67.100.10) |
101 | G/TBT/N/RWA/307 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
102 | G/TBT/N/RWA/308 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
103 | G/TBT/N/RWA/309 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
104 | G/TBT/N/RWA/310 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
105 | G/TBT/N/RWA/311 | 08/01/2020 | Rwanda | Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
106 | G/TBT/N/RWA/312 | 08/01/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
107 | G/TBT/N/RWA/313 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
108 | G/TBT/N/RWA/314 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
109 | G/TBT/N/RWA/315 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
110 | G/TBT/N/RWA/316 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
111 | G/TBT/N/RWA/317 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
112 | G/TBT/N/RWA/318 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
113 | G/TBT/N/RWA/319 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
114 | G/TBT/N/RWA/320 | 08/01/2020 | Rwanda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
115 | G/TBT/N/RWA/321 | 08/01/2020 | Rwanda | Rau quả (ICS codes: 67.080) |
116 | G/TBT/N/RWA/322 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
117 | G/TBT/N/RWA/323 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
118 | G/TBT/N/RWA/324 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
119 | G/TBT/N/RWA/325 | 08/01/2020 | Rwanda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020) |
120 | G/TBT/N/RWA/326 | 08/01/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
121 | G/TBT/N/RWA/327 | 08/01/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
122 | G/TBT/N/RWA/328 | 08/01/2020 | Rwanda | Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
123 | G/TBT/N/RWA/329 | 08/01/2020 | Rwanda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020) |
124 | G/TBT/N/RWA/330 | 08/01/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
125 | G/TBT/N/RWA/331 | 08/01/2020 | Rwanda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 2501) |
126 | G/TBT/N/RWA/332 | 08/01/2020 | Rwanda | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230; HS codes: 190110) |
127 | G/TBT/N/RWA/333 | 08/01/2020 | Rwanda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 1521) |
128 | G/TBT/N/RWA/334 | 08/01/2020 | Rwanda | Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
129 | G/TBT/N/RWA/335 | 08/01/2020 | Rwanda | Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
130 | G/TBT/N/SAU/1118 | 07/01/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Thực phẩm (ICS codes: 67.040) |
131 | G/TBT/N/SAU/1119 | 08/01/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá (ICS codes: 65.160; HS codes: 24) |
132 | G/TBT/N/CHE/241 | 06/01/2020 | Thụy sĩ | |
133 | G/TBT/N/TZA/367 | 08/01/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
134 | G/TBT/N/TZA/368 | 08/01/2020 | Tanzania | Rau quả (ICS codes: 67.080; HS codes: 0803) |
135 | G/TBT/N/TZA/369 | 08/01/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
136 | G/TBT/N/TZA/370 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70) |
137 | G/TBT/N/TZA/371 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
138 | G/TBT/N/TZA/372 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 691090) |
139 | G/TBT/N/TZA/373 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
140 | G/TBT/N/TZA/374 | 08/01/2020 | Tanzania | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
141 | G/TBT/N/TUR/154 | 10/01/2020 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gia vị (ICS codes: 67.220.10) |
142 | G/TBT/N/UGA/1158 | 08/01/2020 | Uganda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060; HS codes: 110429 ) |
143 | G/TBT/N/UGA/1159 | 08/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
144 | G/TBT/N/UGA/1160 | 08/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
145 | G/TBT/N/UGA/1161 | 08/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
146 | G/TBT/N/UGA/1162 | 09/01/2020 | Uganda | HS codes: 7018 |
147 | G/TBT/N/UGA/1163 | 09/01/2020 | Uganda | Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
148 | G/TBT/N/UGA/1164 | 09/01/2020 | Uganda | Dao cắt (ICS codes: 25.100.01; HS codes: 8201) |
149 | G/TBT/N/UGA/1165 | 09/01/2020 | Uganda | Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
150 | G/TBT/N/UGA/1166 | 09/01/2020 | Uganda | Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
127 | G/TBT/N/UGA/1167 | 09/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
128 | G/TBT/N/UGA/1168 | 09/01/2020 | Uganda | Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
129 | G/TBT/N/UGA/1169 | 09/01/2020 | Uganda | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230;HS codes: 0402,190110) |
130 | G/TBT/N/UGA/1170 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
131 | G/TBT/N/UGA/1171 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
132 | G/TBT/N/UGA/1172 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
133 | G/TBT/N/UGA/1173 | 10/01/2020 | Uganda | Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140; HS codes: 4417, 820520) |
134 | G/TBT/N/UGA/1174 | 10/01/2020 | Uganda | Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
135 | G/TBT/N/UGA/1175 | 10/01/2020 | Uganda | Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201) |
136 | G/TBT/N/UGA/1176 | 10/01/2020 | Uganda | Muối (ICS codes: 67.220.20, 71.060.50; HS codes: 2501) |
137 | G/TBT/N/UGA/1177 | 10/01/2020 | Uganda | Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201) |
138 | G/TBT/N/UGA/1178 | 10/01/2020 | Uganda | Bột tổng hợp (ICS codes: 67.060; HS codes: 110510) |
139 | G/TBT/N/UGA/1179 | 10/01/2020 | Uganda | Lưỡi cưa sắt (ICS codes: 25.100.01 25.140; HS codes: 8202) |
140 | G/TBT/N/UGA/1180 | 10/01/2020 | Uganda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290) |
141 | G/TBT/N/UGA/1181 | 10/01/2020 | Uganda | Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290) |
142 | G/TBT/N/UGA/1182 | 10/01/2020 | Uganda | Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc(ICS codes: 67.060; HS codes: 190490) |
143 | G/TBT/N/USA/1557 | 06/01/2020 | Hoa Kỳ | Lốp (ICS codes: 83.160) |
144 | G/TBT/N/USA/1558 | 09/01/2020 | Hoa Kỳ | Hệ thống máy bay không người lái (ICS codes: 49.020, 49.090; HS codes: 8802) |
145 | G/TBT/N/USA/1559 | 10/01/2020 | Hoa Kỳ | Sản phẩm điện lạnh gia dụng (ICS codes: 13.020, 19.020,27.200, 97.040.30) |
146 | G/TBT/N/USA/1560 | 10/01/2020 | Hoa Kỳ | Thiết bị kiểm tra nhân trắc học (ICS codes: 43.020, 43.040.80, 43.180; HS codes: 8703) |
147 | G/TBT/N/VNM/158 | 07/01/2020 | Việt Nam | Đường và sản phẩm đường (ICS codes: 67.180.10) |
TBT-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site