TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 02/2020 (từ ngày 01/02/2020 đến ngày 15/02/2020)

Đăng ngày:24/02/2020 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/02 đến 15/02/2020
1 G/TBT/N/ARE/473 03/02/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
2 G/TBT/N/ARG/387 03/02/2020 Argentina Hệ thống cấp khí (ICS 91.140.40)
3 G/TBT/N/BDI/70 12/02/2020 Burundi Cưa cầm tay, lưỡi cưa cho các loại cưa (ICS 25.100.01; 25.140)
4 G/TBT/N/BDI/71 12/02/2020 Burundi Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140)
5 G/TBT/N/BDI/72 12/02/2020 Burundi Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140)
6 G/TBT/N/BDI/73 12/02/2020 Burundi Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140)
7 G/TBT/N/BDI/74 12/02/2020 Burundi Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140)
8 G/TBT/N/BDI/75 12/02/2020 Burundi Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
9 G/TBT/N/BDI/76 12/02/2020 Burundi Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
10 G/TBT/N/BDI/77 12/02/2020 Burundi Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
11 G/TBT/N/BDI/78 12/02/2020 Burundi Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
12 G/TBT/N/BDI/79 12/02/2020 Burundi Dầu mỡ động và thực vật (ICS 67.200.10)
13 G/TBT/N/BOL/19 07/02/2020 Bolivia Đồ nội thất bằng gỗ
14 G/TBT/N/BRA/962 05/02/2020 Brazil Đồ uống
15 G/TBT/N/BRA/963 05/02/2020 Brazil Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
16 G/TBT/N/BRA/964 11/02/2020 Brazil Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
17 G/TBT/N/BRA/965 11/02/2020 Brazil Certification of Local Content
18 G/TBT/N/BRA/966 13/02/2020 Brazil Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
19 G/TBT/N/BRA/967 13/02/2020 Brazil Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20; 67.180.10)
20 G/TBT/N/BRA/968 14/02/2020 Brazil Hóa chất sử dụng cho mục đích khử trùng (ICS 71.100.35)
21 G/TBT/N/CAN/607 04/02/2020 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
22 G/TBT/N/CHE/243 13/02/2020 Thụy sĩ Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
23 G/TBT/N/CHL/516 06/02/2020 Chi Lê Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
24 G/TBT/N/CHL/517 07/02/2020 Chi Lê Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
25 G/TBT/N/EGY/241 06/02/2020 Ai Cập Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30 )
26 G/TBT/N/EGY/242 06/02/2020 Ai Cập Thiết bị làm lạnh thương mại (ICS 97.130.20)
27 G/TBT/N/EGY/243 06/02/2020 Ai Cập Bảo vệ chống quá áp (ICS 13.240)
28 G/TBT/N/EGY/244 06/02/2020 Ai Cập Phomat (ICS 67.100.30)
29 G/TBT/N/EGY/245 06/02/2020 Ai Cập Kim tiêm, ống thông; Thiết bị y tế khác(ICS 11.040.25, 11.040.99)
30 G/TBT/N/EGY/246 06/02/2020 Ai Cập Bơm tiêm, kim tiêm và ống thông(ICS 11.040.25)
31 G/TBT/N/EGY/247 06/02/2020 Ai Cập ICS 13.180; 43.080.20
32 G/TBT/N/EU/698 06/02/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn
33 G/TBT/N/IND/121 03/02/2020 Ấn Độ IS 5295 Ethylene Glycol (Sản phẩm công nghệ hóa chất ICS 71.100)
34 G/TBT/N/IND/122 03/02/2020 Ấn Độ IS 15623 Melamine (ICS 71.080)
35 G/TBT/N/IND/123 03/02/2020 Ấn Độ IS 14709 n- Butyl Acrylate (ICS 71.080)
36 G/TBT/N/IND/124 03/02/2020 Ấn Độ IS15030 Terephthalic Acid (ICS 71.080)
37 G/TBT/N/IND/125 03/02/2020 Ấn Độ IS 537 Toluene (ICS 71.080)
38 G/TBT/N/IND/126 03/02/2020 Ấn Độ IS 336 Ether (ICS 71.080)
39 G/TBT/N/IND/127 13/02/2020 Ấn Độ Phosphorous Trichloride (Sản phẩm công nghệ hóa chất ICS 71.100)
40 G/TBT/N/IND/128 13/02/2020 Ấn Độ Potassium Carbonate Anhydrous (Sản phẩm công nghệ hóa chất ICS 71.100)
41 G/TBT/N/IND/129 07/02/2020 Ấn Độ Acetone (Dung môi ICS 87.060.30)
42 G/TBT/N/IND/130 07/02/2020 Ấn Độ Beta Picoline (Sản phẩm công nghệ hóa chất ICS 71.100)
43 G/TBT/N/IND/131 07/02/2020 Ấn Độ Đồ chơi (ICS 97.200.50)
44 G/TBT/N/IND/132 10/02/2020 Ấn Độ Gamma Picoline (ICS 11.120; 71.080)
45 G/TBT/N/IND/133 10/02/2020 Ấn Độ Hydrogen Peroxide (Sản phẩm công nghệ hóa chất ICS 71.100)
46 G/TBT/N/IND/134 10/02/2020 Ấn Độ Morpholine (ICS 71.080)
47 G/TBT/N/IND/135 10/02/2020 Ấn Độ PHENOL (ICS 71.080)
48 G/TBT/N/IND/136 10/02/2020 Ấn Độ Phosphorous Oxychloride (Sản phẩm công nghệ hóa chất ICS 71.100)
49 G/TBT/N/IND/137 10/02/2020 Ấn Độ Phosphorous Pentachloride (Sản phẩm công nghệ hóa chất ICS 71.100)
50 G/TBT/N/IND/138 13/02/2020 Ấn Độ PYRIDINE (ICS 71.080)
51 G/TBT/N/IND/139 13/02/2020 Ấn Độ Sodium Sulphide (ICS 71.100)
52 G/TBT/N/IND/140 14/02/2020 Ấn Độ Giấy photocopy (ICS 85.080)
53 G/TBT/N/IND/141 14/02/2020 Ấn Độ Sodium Formaldehyde Sulphoxylate (ICS 71.100)
54 G/TBT/N/JPN/653 07/02/2020 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.100)
55 G/TBT/N/MYS/100 06/02/2020 Malaysia Nước khoáng (ICS 13.060.20)
56 G/TBT/N/MYS/101 06/02/2020 Malaysia Thực phẩm (ICS 67)
57 G/TBT/N/NIC/160 06/02/2020 Nicaragua Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
58 G/TBT/N/PAN/108 10/02/2020 Panama Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
59 G/TBT/N/PER/119 04/02/2020 Peru Khí thiên nhiên (ICS 75.060)
60 G/TBT/N/PHL/230 13/02/2020 Philippines Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
61 G/TBT/N/RUS/98 12/02/2020 Liên bang Nga Các sản phẩm sách in ấn cho người lớn
62 G/TBT/N/TPKM/401 14/02/2020 Đài Bắc Trung Quốc Mô tô và xe máy (ICS 43.140)
63 G/TBT/N/TPKM/402 14/02/2020 Đài Bắc Trung Quốc Hệ thống hãm cho xe trẻ em (ICS 43.040.80)
64 G/TBT/N/TPKM/403 14/02/2020 Đài Bắc Trung Quốc Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
65 G/TBT/N/TZA/379 03/02/2020 Tanzania Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
66 G/TBT/N/TZA/380 03/02/2020 Tanzania Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
67 G/TBT/N/TZA/381 03/02/2020 Tanzania Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
68 G/TBT/N/TZA/382 03/02/2020 Tanzania Sản phẩm giấy (ICS 85.080)
69 G/TBT/N/TZA/383 03/02/2020 Tanzania Giấy các tông (ICS 85.080.30)
70 G/TBT/N/TZA/384 03/02/2020 Tanzania Giấy các tông (ICS 85.080.30)
71 G/TBT/N/TZA/385 03/02/2020 Tanzania ICS 67.020; 67.080
72 G/TBT/N/TZA/386 14/02/2020 Tanzania Công cụ được vận hành bằng tay (ICS 25.140.30)
73 G/TBT/N/TZA/387 14/02/2020 Tanzania Dây thép, cáp thép và xích có mắt (ICS 77.140.65)
74 G/TBT/N/TZA/388 14/02/2020 Tanzania Công cụ được vận hành bằng tay (ICS 25.140.30)
75 G/TBT/N/TZA/389 14/02/2020 Tanzania Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
76 G/TBT/N/TZA/390 14/02/2020 Tanzania Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
77 G/TBT/N/TZA/391 14/02/2020 Tanzania Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140.01)
78 G/TBT/N/TZA/392 14/02/2020 Tanzania Công cụ được vận hành bằng tay (ICS 25.140.30)
79 G/TBT/N/TZA/393 14/02/2020 Tanzania Cưa (ICS 25.100.40)
80 G/TBT/N/TZA/394 14/02/2020 Tanzania Sản phẩm nhôm (ICS 77.150.10)
81 G/TBT/N/TZA/395 14/02/2020 Tanzania Màng và tấm (ICS 83.140.10)
82 G/TBT/N/TZA/396 14/02/2020 Tanzania Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120)
83 G/TBT/N/TZA/397 14/02/2020 Tanzania Màng và tấm (ICS 83.140.10)
84 G/TBT/N/TZA/398 14/02/2020 Tanzania Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120)
85 G/TBT/N/TZA/399 14/02/2020 Tanzania Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120)
86 G/TBT/N/UGA/1185 03/02/2020 Uganda Đường trắng tinh luyện (ICS 67.180.10)
87 G/TBT/N/UGA/1186 03/02/2020 Uganda Đường mía thô (ICS 67.180.10)
88 G/TBT/N/UGA/1187 03/02/2020 Uganda Nhà máy đường (ICS 67.180.10)
89 G/TBT/N/USA/1570 03/02/2020 Hoa Kỳ Xây dựng nhà tiền chế (13.020; 91.010; 91.040.30)
90 G/TBT/N/USA/1571 05/02/2020 Hoa Kỳ Hệ thống máy bay không người lái nhỏ (ICS 49.020)
91 G/TBT/N/USA/1572 10/02/2020 Hoa Kỳ Nhiên liệu động cơ (ICS 03.120; 75.160)
92 G/TBT/N/USA/1573 10/02/2020 Hoa Kỳ Lò sưởi và bếp củi (ICS 03.120; 13.120;13.220 ;79.040)
93 G/TBT/N/USA/1574 10/02/2020 Hoa Kỳ Nhiên liệu diesel thay thế (ICS 01.020; 03.120; 13.040)
94 G/TBT/N/USA/1575 10/02/2020 Hoa Kỳ ICS 03.120; 33.060.20; 33.070; 47.020.70
95 G/TBT/N/USA/1576 10/02/2020 Hoa Kỳ Đường ống, lắp đặt van (ICS 03.120 ;13.200; 23.040)
96 G/TBT/N/USA/1577 10/02/2020 Hoa Kỳ Các chất có chứa khí nhà kính (ICS 13.020; 13.040; 71.100)
97 G/TBT/N/USA/1578 10/02/2020 Hoa Kỳ Máy bay phòng không và không gian (ICS 13.200; 29.220; 49.020)
98 G/TBT/N/USA/1579 11/02/2020 Hoa Kỳ Phần mềm chẩn đoán hỗ trợ máy tính (ICS 11.040.55; 35.080)
99 G/TBT/N/USA/1580 11/02/2020 Hoa Kỳ Phần mềm thông báo và hỗ trợ máy tính (ICS 11.040; 35.080)
 
Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site