TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 04/2020 (từ ngày 01/4/2020 đến ngày 15/4/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/04 đến 15/04/2020 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/474 G/TBT/N/BHR/574 G/TBT/N/KWT/532 G/TBT/N/OMN/407 G/TBT/N/QAT/570 G/TBT/N/SAU/1134 G/TBT/N/YEM/176 |
14/04/2020 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 | G/TBT/N/BRA/995 | 01/04/2020 | Brazil | Xe vận chuyển các sản phẩm nguy hiểm và khí đốt tự nhiên (ICS 03.220; 13.300; 75.060) |
3 | G/TBT/N/BRA/996 | 03/04/2020 | Brazil | Thuốc khử trùng và sát trùng (ICS 11.080.20) |
4 | G/TBT/N/BRA/997 | 09/04/2020 | Brazil | HS Code(s): 2106, 29, 2936, 2937, 2941, 3303, 3304, 3305, 3306, 3307, 340111, 340130, 3402, 340119, 340120, 330290, 9616, 9619 (ICS 13;65) |
5 | G/TBT/N/BRA/998 | 09/04/2020 | Brazil | Thiết bị viễn thông (ICS 33) |
6 | G/TBT/N/BRA/999 | 14/04/2020 | Brazil | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ(ICS 67.060) |
7 | G/TBT/N/CAN/609 | 14/04/2020 | Canada | Thuốc khử trùng tay, chất khử trùng, thiết bị bảo vệ cá nhân (ICS 13.340; 71.100) |
8 | G/TBT/N/CHE/244 | 14/04/2020 | Thụy sĩ | Hóa chất cho mục đích khử trùng (ICS 71.100.35) |
9 | G/TBT/N/EU/708 | 01/04/2020 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
10 | G/TBT/N/EU/709 | 07/04/2020 | EU | Mực xăm Tattoo hoặc permanent make up(ICS 71.100.70) |
11 | G/TBT/N/GBR/35 | 06/04/2020 | Vương quốc Anh | Lò sưởi sử dụng nhiên liệu rắn (ICS 97.100.30) |
12 | G/TBT/N/ISR/1114 | 01/04/2020 | Israel | Lò sưởi sử dụng nhiên liệu rắn (ICS 97.100.30) |
13 | G/TBT/N/ISR/1115 | 07/04/2020 | Israel | Dầu phanh xe cơ giới (ICS 75.100) |
14 | G/TBT/N/ISR/1116 | 07/04/2020 | Israel | Thiết bị giữ trẻ cho xe cơ giới (HS: 940120, ICS: 43.040.60, 43.040.80) |
15 | G/TBT/N/ISR/1117 | 07/04/2020 | Israel | Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp (ICS 13.340.20) |
16 | G/TBT/N/ISR/1118 | 08/04/2020 | Israel | Ắc quy chì khởi động (ICS 29.220.20; 43.040.10) |
17 | G/TBT/N/ISR/1119 | 14/04/2020 | Israel | Bình áp lực (ICS 23.020.30) |
18 | G/TBT/N/ISR/1120 | 14/04/2020 | Israel | Xe đạp điện (ICS 43.120; 43.150) |
19 | G/TBT/N/ISR/1121 | 14/04/2020 | Israel | Van an toàn (ICS 91.140.60) |
20 | G/TBT/N/JPN/659 | 01/04/2020 | Nhật Bản | Phương tiện giao thông (ICS 43.020) |
21 | G/TBT/N/JPN/660 | 01/04/2020 | Nhật Bản | Thiết bị gas/khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)(ICS 75.160.30; 75.200) |
22 | G/TBT/N/JPN/661 | 01/04/2020 | Nhật Bản | Thiết bị và dụng cụ đốt dầu |
23 | G/TBT/N/JPN/662 | 06/04/2020 | Nhật Bản | Phân bón (HS: 3101) |
24 | G/TBT/N/JPN/663 | 06/04/2020 | Nhật Bản | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
25 | G/TBT/N/KEN/993 | 06/04/2020 | Kenya | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
26 | G/TBT/N/KEN/994 | 06/04/2020 | Kenya | Chất lượng nước (ICS 13.060) |
27 | G/TBT/N/KEN/995 | 06/04/2020 | Kenya | Sắt và thép (ICS 91.060.10; 91.060.20; 91.100) |
28 | G/TBT/N/KEN/996 | 08/04/2020 | Kenya | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
29 | G/TBT/N/KEN/997 | 08/04/2020 | Kenya | Phân bón (ICS 65.080) |
30 | G/TBT/N/KEN/998 | 08/04/2020 | Kenya | Phân bón (ICS 65.080) |
31 | G/TBT/N/KEN/999 | 08/04/2020 | Kenya | Quần áo và giày (ICS 61.020; 61.060) |
32 | G/TBT/N/KEN/1000 | 15/04/2020 | Kenya | Kết cấu bê tông (ICS 91.080.40 ) |
33 | G/TBT/N/KEN/1001 | 15/04/2020 | Kenya | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
34 | G/TBT/N/KOR/887 | 07/04/2020 | Hàn Quốc | HS 871160 (ICS 29.220.30; 29.220.99) |
35 | G/TBT/N/KOR/888 | 14/04/2020 | Hàn Quốc | Sản phẩm tẩy rửa, vệ sinh (ICS 71.100.70 ) |
36 | G/TBT/N/KOR/889 | 14/04/2020 | Hàn Quốc | Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
37 | G/TBT/N/KWT/533 | 14/04/2020 | Kuwait | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 01.040.13; 13.340.30) |
38 | G/TBT/N/KWT/534 | 14/04/2020 | Kuwait | Hóa chất khử trùng (ICS 11.080.20; 71.100.35) |
39 | G/TBT/N/KWT/535 | 14/04/2020 | Kuwait | Hóa chất khử trùng (ICS 11.080.20; 71.100.35) |
40 | G/TBT/N/KWT/536 | 14/04/2020 | Kuwait | Hóa chất khử trùng (ICS 11.080.20) |
41 | G/TBT/N/KWT/537 | 14/04/2020 | Kuwait | Thực phẩm (ICS 67.040) |
42 | G/TBT/N/KWT/538 | 14/04/2020 | Kuwait | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30) |
43 | G/TBT/N/KWT/539 | 15/04/2020 | Kuwait | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30) |
44 | G/TBT/N/KWT/540 | 15/04/2020 | Kuwait | Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế (ICS 11.100.20) |
45 | G/TBT/N/KWT/541 | 15/04/2020 | Kuwait | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 01.040.13; 13.340.30) |
46 | G/TBT/N/KWT/542 | 15/04/2020 | Kuwait | Hóa chất khử trùng và sát trùng (ICS 11.080.20; 71.100.35) |
47 | G/TBT/N/KWT/543 | 15/04/2020 | Kuwait | Vật liệu dệt (ICS 59.080.01) |
48 | G/TBT/N/KWT/544 | 15/04/2020 | Kuwait | Thiết bị y tế (ICS 01.080.20) |
49 | G/TBT/N/KWT/545 | 15/04/2020 | Kuwait | Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị có liên quan (ICS 65.160) |
50 | G/TBT/N/KWT/546 | 15/04/2020 | Kuwait | Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe (ICS 07.100.10; 11.080.01) |
51 | G/TBT/N/KWT/547 | 15/04/2020 | Kuwait | Quần áo bảo hộ y tế (ICS 11.140; 13.340.10) |
52 | G/TBT/N/KWT/548 | 15/04/2020 | Kuwait | Thiết bị y tế (ICS 11.140) |
53 | G/TBT/N/NIC/161 | 02/04/2020 | Nicaragua | Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60) |
54 | G/TBT/N/NZL/99 | 01/04/2020 | New Zealand | Thực phẩm (ICS 67.040) |
G/TBT/N/PER/120 | 03/04/2020 | Peru | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30) | |
55 | G/TBT/N/PER/121 | 07/04/2020 | Peru | Động vật; Thịt và nội tạng |
56 | G/TBT/N/SAU/1135 | 14/04/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Thực phẩm (ICS 67.040) |
57 | G/TBT/N/SGP/53 | 09/04/2020 | Singapore | Thực phẩm |
58 | G/TBT/N/THA/567 | 01/04/2020 | Thái Lan | Thuốc trừ sâu (ICS 65.100) |
59 | G/TBT/N/TPKM/409 | 07/04/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
60 | G/TBT/N/TPKM/410 | 09/04/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
61 | G/TBT/N/TPKM/411 | 15/04/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20) |
62 | G/TBT/N/TUR/160 | 06/04/2020 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kỹ thuật quân sự. Vũ khí (ICS 95.020) |
63 | G/TBT/N/TUR/161 | 06/04/2020 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thiết bị gia công gỗ (ICS 79.120) |
64 | G/TBT/N/TZA/418 | 06/04/2020 | Tanzania | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
65 | G/TBT/N/TZA/419 | 06/04/2020 | Tanzania | Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20) |
66 | G/TBT/N/TZA/420 | 06/04/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
67 | G/TBT/N/TZA/421 | 06/04/2020 | Tanzania | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020) |
68 | G/TBT/N/TZA/422 | 06/04/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
69 | G/TBT/N/TZA/423 | 06/04/2020 | Tanzania | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020) |
70 | G/TBT/N/UKR/162 | 01/04/2020 | Ukraine | Thiết bị y tế (ICS 1.040; 11.100.10; 13.340) |
71 | G/TBT/N/USA/1595 | 03/04/2020 | Hoa Kỳ | Hóa chất (ICS 13.020; 43.040.40; 71.020) |
72 | G/TBT/N/USA/1596 | 06/04/2020 | Hoa Kỳ | Cản nôi, lót (ICS 03.120; 13.120; 97.190) |
73 | G/TBT/N/USA/1597 | 06/04/2020 | Hoa Kỳ | Hệ thống viễn thông, thông tin vô tuyến (ICS 33.040; 33.060) |
74 | G/TBT/N/USA/1598 | 07/04/2020 | Hoa Kỳ | Tần số vô tuyến điện từ (ICS 03.120; 13.280; 17.220) |
75 | G/TBT/N/USA/1599 | 14/04/2020 | Hoa Kỳ | Báo cáo số liệu hóa học (ICS 13.020; 71.020) |
76 | G/TBT/N/USA/1600 | 14/04/2020 | Hoa Kỳ | Điều hòa không khí di động (ICS 13.020; 23.120 ) |
77 | G/TBT/N/USA/1601 | 14/04/2020 | Hoa Kỳ | Máy bay siêu thanh (ICS 03.120; 13.140; 17.140.30) |
78 | G/TBT/N/USA/1602 | 15/04/2020 | Hoa Kỳ | Khẩu trang lộc không khí (ICS 03.120; 11.040; 13.340.30) |
79 | G/TBT/N/VNM/163 | 14/04/2020 | Việt Nam | Kỹ thuật điện (ICS 29.020 ) |
80 | G/TBT/N/VNM/164 | 14/04/2020 | Việt Nam | Kỹ thuật điện (ICS 29.020 ) |
81 | G/TBT/N/ZWE/2 | 02/04/2020 | Zimbabwe | Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030) |
Chi cục TĐC-BRVT
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site