TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 04/2020 (từ ngày 16/04/2020 đến ngày 30/04/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/04 đến 30/04/2020 | ||||
1 | G/TBT/N/ARG/388 | 22/04/2020 | Argentina | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
2 | G/TBT/N/ARG/389 | 22/04/2020 | Argentina | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
3 | G/TBT/N/ARG/390 | 22/04/2020 | Argentina | Nghiên cứu chất hóa học trong nước (ICS 13.060.50) |
4 | G/TBT/N/ARG/391 | 22/04/2020 | Argentina | Đường (ICS 67.050) |
5 | G/TBT/N/AUS/117 | 21/04/2020 | Australia | Xe máy mini (ICS 43.140) |
6 | G/TBT/N/BHR/575 | 24/04/2020 | Bahrain | Hệ thống thông gió và điều hòa không khí (ICS 91.140.30) |
7 | G/TBT/N/BRA/1000 | 16/04/2020 | Brazil | Y học thí nghiệm (ICS 11.100.10) |
8 | G/TBT/N/BRA/1001 | 20/04/2020 | Brazil | Kỹ thuật quân sự, vũ khí (ICS 95.020) |
9 | G/TBT/N/BRA/1002 | 20/04/2020 | Brazil | Kỹ thuật quân sự, vũ khí (ICS 95.020) |
10 | G/TBT/N/CAN/610 | 22/04/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
11 | G/TBT/N/CAN/611 | 28/04/2020 | Canada | Thiết bị hút thuốc điện tử (ICS 65.160) |
12 | G/TBT/N/CHE/245 | 16/04/2020 | Thụy sĩ | Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.120; 13.340) |
13 | G/TBT/N/CHE/246 | 24/04/2020 | Thụy sĩ | Thực phẩm |
14 | G/TBT/N/CHL/520 | 21/04/2020 | Chi Lê | Máy thông gió; Quạt; Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
15 | G/TBT/N/EU/710 | 17/04/2020 | EU | Bromoxynil (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100) |
16 | G/TBT/N/EU/711 | 17/04/2020 | EU | Khoáng sản |
17 | G/TBT/N/EU/712 | 17/04/2020 | EU | Mancozeb (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100) |
18 | G/TBT/N/EU/713 | 22/04/2020 | EU | Các chất độc gây ung thư, đột biến |
19 | G/TBT/N/EU/715 | 29/04/2020 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
20 | G/TBT/N/ISR/1122 | 20/04/2020 | Israel | Hộp và vỏ phụ kiện điện (ICS 29.120.10) |
21 | G/TBT/N/ISR/1123 | 20/04/2020 | Israel | Thảm dệt (ICS 13.220.40; 59.080.60) |
22 | G/TBT/N/ISR/1124 | 20/04/2020 | Israel | Cà chua cô đặc (ICS 67.080.20) |
23 | G/TBT/N/ISR/1125 | 20/04/2020 | Israel | Kính xây dựng (ICS 01.040.81) |
24 | G/TBT/N/ISR/1126 | 20/04/2020 | Israel | Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20) |
25 | G/TBT/N/ISR/1127 | 22/04/2020 | Israel | Cái nôi (ICS 97.190) |
26 | G/TBT/N/ISR/1128 | 22/04/2020 | Israel | Xe đạp (ICS 43.150) |
27 | G/TBT/N/ISR/1129 | 28/04/2020 | Israel | Sân chơi (ICS 97.200.40) |
28 | G/TBT/N/ISR/1130 | 28/04/2020 | Israel | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
29 | G/TBT/N/ISR/1131 | 28/04/2020 | Israel | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
30 | G/TBT/N/ISR/1132 | 28/04/2020 | Israel | Vật liệu cách nhiệt và cách âm (ICS 91.100.60) |
31 | G/TBT/N/ISR/1133 | 28/04/2020 | Israel | Máy biến áp (ICS 29.180) |
32 | G/TBT/N/ISR/1134 | 29/04/2020 | Israel | Ca cao (ICS 67.140.30) |
33 | G/TBT/N/ISR/1135 | 29/04/2020 | Israel | Bóng đèn huỳnh quang (ICS 29.140.30) |
34 | G/TBT/N/ISR/1136 | 29/04/2020 | Israel | Xe vận chuyển thực phẩm (ICS 43.080.10; 97.130.10) |
35 | G/TBT/N/JAM/93 | 30/04/2020 | Jamaica | Dung dịch rửa tay khô diệt khuẩn (ICS 71.100.40) |
36 | G/TBT/N/KOR/890 | 17/04/2020 | Hàn Quốc | Toa tàu đường sắt (ICS 45.060) |
37 | G/TBT/N/KOR/891 | 27/04/2020 | Hàn Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
38 | G/TBT/N/KWT/549 | 27/04/2020 | Kuwait | Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30) |
39 | G/TBT/N/MEX/463 | 20/04/2020 | Mexico | Kỹ thuật điện (ICS 29) |
40 | G/TBT/N/MEX/464 | 20/04/2020 | Mexico | Cá ngừ và sản phẩm cá ngừ (ICS 67.120.30 ; 67.230) |
41 | G/TBT/N/NAM/2 | 23/04/2020 | Namibia | ICS 01.040.13; 01.040.17 |
42 | G/TBT/N/PHL/233 | 23/04/2020 | Philippines | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
43 | G/TBT/N/PHL/234 | 23/04/2020 | Philippines | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
44 | G/TBT/N/PHL/235 | 23/04/2020 | Philippines | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
45 | G/TBT/N/PHL/236 | 23/04/2020 | Philippines | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
46 | G/TBT/N/PHL/237 | 23/04/2020 | Philippines | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
47 | G/TBT/N/PHL/238 | 23/04/2020 | Philippines | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
48 | G/TBT/N/RWA/336 | 17/04/2020 | Rwanda | Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30) |
49 | G/TBT/N/RWA/337 | 17/04/2020 | Rwanda | Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10) |
50 | G/TBT/N/RWA/338 | 17/04/2020 | Rwanda | Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10) |
51 | G/TBT/N/RWA/339 | 20/04/2020 | Rwanda | Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
52 | G/TBT/N/RWA/340 | 20/04/2020 | Rwanda | Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
53 | G/TBT/N/RWA/341 | 20/04/2020 | Rwanda | Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
54 | G/TBT/N/RWA/342 | 20/04/2020 | Rwanda | Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
55 | G/TBT/N/RWA/343 | 20/04/2020 | Rwanda | Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
56 | G/TBT/N/TPKM/412 | 21/04/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
57 | G/TBT/N/TPKM/413 | 28/04/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Sôcôla (ICS 67.190) |
58 | G/TBT/N/TPKM/414 | 30/04/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Hàng hóa |
59 | G/TBT/N/TZA/424 | 17/04/2020 | Tanzania | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
60 | G/TBT/N/TZA/425 | 17/04/2020 | Tanzania | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
61 | G/TBT/N/TZA/426 | 17/04/2020 | Tanzania | Sinh học, thực vật học, động vật học (ICS 07.080) |
62 | G/TBT/N/TZA/427 | 17/04/2020 | Tanzania | Sinh học, thực vật học, động vật học (ICS 07.080) |
63 | G/TBT/N/TZA/428 | 17/04/2020 | Tanzania | Sinh học, thực vật học, động vật học (ICS 07.080) |
64 | G/TBT/N/TZA/429 | 20/04/2020 | Tanzania | Quả và sản phẩm quả (ICS 67.040; 67.080.10) |
65 | G/TBT/N/TZA/430 | 20/04/2020 | Tanzania | Kem và kẹo có nhân kem (ICS 67.100.40) |
66 | G/TBT/N/TZA/431 | 20/04/2020 | Tanzania | Kem và kẹo có nhân kem (ICS 67.040; 67.100.40) |
67 | G/TBT/N/TZA/432 | 20/04/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.040; 67.060) |
68 | G/TBT/N/TZA/433 | 20/04/2020 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.040; 67.060) |
69 | G/TBT/N/TZA/434 | 27/04/2020 | Tanzania | Axit (ICS 71.060.30) |
70 | G/TBT/N/TZA/435 | 27/04/2020 | Tanzania | Muối (ICS 71.060.50) |
71 | G/TBT/N/TZA/436 | 27/04/2020 | Tanzania | Phụ gia cao su (ICS 83.040.20) |
72 | G/TBT/N/TZA/437 | 27/04/2020 | Tanzania | Hóa chất (ICS 71.040.50; 71.060) |
73 | G/TBT/N/TZA/438 | 27/04/2020 | Tanzania | Axit (ICS 71.060.30) |
74 | G/TBT/N/TZA/439 | 27/04/2020 | Tanzania | Các sản phẩm của công nghệ hóa chất khác (ICS 71.100.99) |
75 | G/TBT/N/TZA/440 | 27/04/2020 | Tanzania | Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
76 | G/TBT/N/TZA/441 | 27/04/2020 | Tanzania | Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
77 | G/TBT/N/TZA/442 | 27/04/2020 | Tanzania | Thực phẩm (ICS 67.040) |
78 | G/TBT/N/TZA/443 | 27/04/2020 | Tanzania | Thực phẩm (ICS 67.040) |
79 | G/TBT/N/TZA/444 | 27/04/2020 | Tanzania | Gia vị (ICS 67.220.10) |
80 | G/TBT/N/TZA/445 | 27/04/2020 | Tanzania | Vani, phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
81 | G/TBT/N/TZA/446 | 27/04/2020 | Tanzania | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
82 | G/TBT/N/TZA/447 | 28/04/2020 | Tanzania | Gia vị (ICS 67.220.10) |
83 | G/TBT/N/TZA/448 | 28/04/2020 | Tanzania | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
84 | G/TBT/N/TZA/449 | 28/04/2020 | Tanzania | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
85 | G/TBT/N/TZA/450 | 28/04/2020 | Tanzania | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
86 | G/TBT/N/TZA/451 | 28/04/2020 | Tanzania | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
87 | G/TBT/N/TZA/452 | 28/04/2020 | Tanzania | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
88 | G/TBT/N/TZA/453 | 28/04/2020 | Tanzania | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
89 | G/TBT/N/TZA/454 | 28/04/2020 | Tanzania | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
90 | G/TBT/N/TZA/455 | 28/04/2020 | Tanzania | Thực phẩm (ICS 67.040) |
91 | G/TBT/N/TZA/456 | 28/04/2020 | Tanzania | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
92 | G/TBT/N/TZA/457 | 29/04/2020 | Tanzania | Hóa chất khử trùng (ICS 71.100.35) |
93 | G/TBT/N/TZA/458 | 29/04/2020 | Tanzania | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
94 | G/TBT/N/TZA/459 | 30/04/2020 | Tanzania | Giấy và cactong (ICS 85.060) |
95 | G/TBT/N/TZA/460 | 30/04/2020 | Tanzania | Giấy và cactong (ICS 85.060) |
96 | G/TBT/N/TZA/461 | 30/04/2020 | Tanzania | Sản phẩm giấy (ICS 85.080) |
97 | G/TBT/N/TZA/462 | 30/04/2020 | Tanzania | Sản phẩm giấy (ICS 85.080) |
98 | G/TBT/N/USA/1603 | 17/04/2020 | Hoa Kỳ | ICS 19.060; 49.020 ; 49.095 |
99 | G/TBT/N/USA/1604 | 17/04/2020 | Hoa Kỳ | ICS 19.060; 49.020 ; 49.095 |
100 | G/TBT/N/USA/1605 | 20/04/2020 | Hoa Kỳ | ICS 11.040.55; 11.100 |
101 | G/TBT/N/USA/1606 | 20/04/2020 | Hoa Kỳ | ICS 03.120; 13.280;17.220 |
102 | G/TBT/N/USA/1607 | 20/04/2020 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.100) |
103 | G/TBT/N/USA/1608 | 20/04/2020 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.100) |
104 | G/TBT/N/USA/1609 | 20/04/2020 | Hoa Kỳ | Máy bơm hồ bơi chuyên dụng (ICS 13.020; 23.080) |
105 | G/TBT/N/USA/1610 | 21/04/2020 | Hoa Kỳ | Đường ống dẫn chất lỏng nguy hiểm (ICS 13.020; 13.200; 23.040) |
106 | G/TBT/N/USA/1611 | 21/04/2020 | Hoa Kỳ | Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100) |
107 | G/TBT/N/USA/1612 | 21/04/2020 | Hoa Kỳ | Bao bì dịch vụ ăn uống (HS 6305) |
108 | G/TBT/N/USA/1613 | 21/04/2020 | Hoa Kỳ | ICS 03.120; 13.120; 71.100; 97.160 |
109 | G/TBT/N/USA/1614 | 21/04/2020 | Hoa Kỳ | Quạt thương mại và công nghiệp (ICS 13.020; 19.080; 23.120) |
110 | G/TBT/N/VNM/165 | 21/04/2020 | Việt Nam | Xăng (ICS 75.080) |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site