TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2020 (từ ngày 16/7/2020 đến ngày 31/07/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/07 đến 31/07/2020 | ||||
1 | G/TBT/N/ALB/96 | 16/07/2020 | Albania | Thực phẩm chế biến hữu cơ, thức ăn chăn nuôi |
2 | G/TBT/N/ARE/480 | 20/07/2020 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Nhãn năng lượng cho thiết bị điện (ICS 31.240; 97.040.30) |
3 | G/TBT/N/ARE/481 | 20/07/2020 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Nhãn năng lượng cho thang máy (ICS 91.140.90) |
4 |
G/TBT/N/ARE/482 G/TBT/N/BHR/578 G/TBT/N/KWT/551 G/TBT/N/OMN/411 G/TBT/N/QAT/572 G/TBT/N/SAU/1139 G/TBT/N/YEM/178 |
24/07/2020 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 |
G/TBT/N/ARE/483 G/TBT/N/BHR/579 G/TBT/N/KWT/552 G/TBT/N/OMN/414 G/TBT/N/QAT/573 G/TBT/N/SAU/1140 G/TBT/N/YEM/179 |
24/07/2020 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
6 | G/TBT/N/ARG/400 | 17/07/2020 | Argentina | Sản phẩm sữa và kem |
7 | G/TBT/N/ARG/401 | 29/07/2020 | Argentina | Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250; 83.080) |
8 | G/TBT/N/ARG/402 | 29/07/2020 | Argentina | Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250; 83.080) |
9 | G/TBT/N/ARG/403 | 30/07/2020 | Argentina | Vật liệu xenlulo, bao gói và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
10 | G/TBT/N/ARM/87 | 27/07/2020 | Armenia | Bao gói |
11 | G/TBT/N/BRA/1038 | 20/07/2020 | Brazil | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; HS 8525) |
12 | G/TBT/N/BRA/1039 | 21/07/2020 | Brazil | Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020; HS 630532) |
13 | G/TBT/N/BRA/1040 | 21/07/2020 | Brazil | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; HS 8525) |
14 | G/TBT/N/BRA/1042 | 23/07/2020 | Brazil | Dải tần số từ 3.300 MHz đến 3.700 MHz (ICS 33.060; 33.070) |
15 | G/TBT/N/BRA/1043 | 23/07/2020 | Brazil | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
16 | G/TBT/N/BRA/1044 | 23/07/2020 | Brazil | Động cơ (ICS 29.160.30; HS: 85015110) |
17 | G/TBT/N/BRA/1045 | 23/07/2020 | Brazil | Activities related to the exercise of the power of administrative police |
18 | G/TBT/N/BRA/1046 | 23/07/2020 | Brazil | Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120; HS Code(s): 3003; 3004; 3005; 2941) |
19 | G/TBT/N/BRA/1047 | 27/07/2020 | Brazil | Phân bón (ICS 65.080) |
20 | G/TBT/N/BRA/1048 | Brazil | Thuốc chữa bệnh | |
21 | G/TBT/N/BRA/1049 | 30/07/2020 | Brazil | Thiết bị điện thoại (ICS 33.050.10) |
22 | G/TBT/N/BRA/1050 | 31/07/2020 | Brazil | Quy định cấp phép chung |
23 | G/TBT/N/BRA/1051 | 31/07/2020 | Brazil | Hệ thống mạng |
24 | G/TBT/N/BRA/1052 | 31/07/2020 | Brazil | Mạch tích hợp điện tử |
25 | G/TBT/N/CHL/523 | 20/07/2020 | Chi Lê | ICS 23.020.30; 23.060.40; 25.160.30 |
26 | G/TBT/N/CHL/524 | 20/07/2020 | Chi Lê | Bộ điều áp (ICS 23.060.40) |
27 | G/TBT/N/CHL/525 | 24/07/2020 | Chi Lê | Máy giặt sấy quần áo gia dụng (ICS 97.060) |
28 | G/TBT/N/CHL/526 | 27/07/2020 | Chi Lê | Lò vi sóng (ICS 97.040.20) |
29 | G/TBT/N/CHL/527 | 31/07/2020 | Chi Lê | Đai an toàn (ICS 43.040.80) |
30 | G/TBT/N/CHN/1435 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Nhiên liệu (ICS 75.160) |
31 | G/TBT/N/CHN/1436 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140) |
32 | G/TBT/N/CHN/1437 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140) |
33 | G/TBT/N/CHN/1438 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120) |
34 | G/TBT/N/CHN/1439 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Trồng trọt (ICS: 65.020.20; HS: 10) |
35 | G/TBT/N/CHN/1440 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Mô tô và xe máy (ICS: 43.140; HS: 87141000) |
36 | G/TBT/N/CHN/1441 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140) |
37 | G/TBT/N/CHN/1442 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140) |
38 | G/TBT/N/CHN/1443 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Bếp điện từ thương mại (ICS: 27.010; HS: 85166010) |
39 | G/TBT/N/CHN/1444 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
40 | G/TBT/N/CHN/1445 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
41 | G/TBT/N/CHN/1446 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thiết bị X-Quang (ICS: 11.040.50; HS: 90189099) |
42 | G/TBT/N/CHN/1447 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
43 | G/TBT/N/CHN/1448 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
44 | G/TBT/N/CHN/1449 | 23/07/2020 | Trung Quốc | Chất bôi trơn; Dầu công nghiệp (ICS 75.100) |
45 | G/TBT/N/CHN/1450 | 24/07/2020 | Trung Quốc | Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20; HS: 84241000) |
46 | G/TBT/N/CHN/1451 | 24/07/2020 | Trung Quốc | Hệ thống giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
47 | G/TBT/N/CHN/1452 | 24/07/2020 | Trung Quốc | Tiệt khuẩn và khử trùng (ICS 11.080) |
48 | G/TBT/N/CRI/188 | 16/07/2020 | Costa Rica | Bơ (ICS 67.100.20) |
49 | G/TBT/N/EU/729 | 21/07/2020 | EU | Các chất độc hại (ICS 13.300) |
50 | G/TBT/N/GTM/99 | 27/07/2020 | Guatemala | Bơ (ICS 67.100.20) |
51 | G/TBT/N/HND/96 | 20/07/2020 | Honduras | Bơ (ICS 67.100.20) |
52 | G/TBT/N/IND/155 | 24/07/2020 | Ấn Độ | Malleable Iron Shots and Grits |
53 | G/TBT/N/IND/156 | 29/07/2020 | Ấn Độ | Thiết bị điện |
54 | G/TBT/N/ISR/1151 | 27/07/2020 | Israel | Thực phẩm (ICS 67.040) |
55 | G/TBT/N/ISR/1152 | 27/07/2020 | Israel | Thực phẩm (ICS 67.040) |
56 | G/TBT/N/ISR/1153 | 27/07/2020 | Israel | Thực phẩm (ICS 67.040) |
57 | G/TBT/N/ISR/1154 | 27/07/2020 | Israel | Thực phẩm (ICS 67.040) |
58 | G/TBT/N/ISR/1155 | 28/07/2020 | Israel | Gỗ dán (ICS 79.060.10) |
59 | G/TBT/N/ISR/1156 | 28/07/2020 | Israel | Gỗ dán (ICS 79.060.10) |
60 | G/TBT/N/ISR/1157 | 28/07/2020 | Israel | Gỗ ván (ICS 79.060.01) |
61 | G/TBT/N/ISR/1158 | 28/07/2020 | Israel | Gỗ ván (ICS 79.060.01) |
62 | G/TBT/N/ISR/1159 | 28/07/2020 | Israel | Gỗ ván (ICS 79.060.01) |
63 | G/TBT/N/ISR/1160 | 28/07/2020 | Israel | Gỗ ván (ICS 79.060.01) |
64 | G/TBT/N/JPN/666 | 29/07/2020 | Nhật Bản | Thiết bị thông tin vô tuyến |
65 | G/TBT/N/JPN/667 | 31/07/2020 | Nhật Bản | Tinh dịch và phôi có nguồn gốc từ gia súc, ngựa và lợn để làm giống |
66 | G/TBT/N/KOR/907 | 21/07/2020 | Hàn Quốc | Thiết bị làm đẹp gia dụng |
67 | G/TBT/N/KOR/908 | 24/07/2020 | Hàn Quốc | Thực phẩm (ICS 67.040) |
68 | G/TBT/N/KOR/909 | 24/07/2020 | Hàn Quốc | Mỹ phẩm (HS code 3303, 3304, 3305, 3307); ICS 71.100.70 |
69 | G/TBT/N/KOR/910 | 24/07/2020 | Hàn Quốc | Mỹ phẩm (HS code 3303, 3304, 3305, 3307); ICS 71.100.70 |
70 | G/TBT/N/KOR/911 | 31/07/2020 | Hàn Quốc | Sản phẩm hóa chất tiêu dùng và chất diệt khuẩn |
71 | G/TBT/N/MEX/471 | 23/07/2020 | Mexico | Sản phẩm điện chiếu sáng (ICS 29.140) |
72 | G/TBT/N/MEX/472 | 24/07/2020 | Mexico | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
73 | G/TBT/N/NIC/163 | 22/07/2020 | Nicaragua | Bơ (ICS 67.100.20) |
74 | G/TBT/N/NZL/102 | 16/07/2020 | New Zealand | Dụng cụ đo (ICS 17.040.30; 29.120.40; 29.120.70; 29.140) |
75 | G/TBT/N/OMN/410 | 16/07/2020 | Oman | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
76 | G/TBT/N/OMN/412 | 27/07/2020 | Oman | Thiết bị gia dụng (ICS 97.040.30; 97.060; 97.100) |
77 | G/TBT/N/OMN/413 | 27/07/2020 | Oman | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
78 | G/TBT/N/PAN/110 | 20/07/2020 | Panama | Bơ (ICS 67.100.20) |
79 | G/TBT/N/PER/124 | 17/07/2020 | Peru | Các chất tẩy rửa (ICS 71.100.40; 71.100.70 ) |
80 | G/TBT/N/PRY/116 | 27/07/2020 | Paraguay | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
81 | G/TBT/N/PRY/117 | 27/07/2020 | Paraguay | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
82 | G/TBT/N/PRY/118 | 27/07/2020 | Paraguay | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
83 | G/TBT/N/PRY/119 | 27/07/2020 | Paraguay | Các chất vô cơ gây nguy hiểm trong thực phẩm |
84 | G/TBT/N/RUS/101 | 24/07/2020 | Liên bang Nga | Dược phẩm (ICS 11.120) |
85 | G/TBT/N/RUS/102 | 24/07/2020 | Liên bang Nga | Đóng gói |
86 | G/TBT/N/RUS/103 | 31/07/2020 | Liên bang Nga | Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
87 | G/TBT/N/RWA/344 | 29/07/2020 | Rwanda | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
88 | G/TBT/N/RWA/345 | 29/07/2020 | Rwanda | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
89 | G/TBT/N/RWA/346 | 29/07/2020 | Rwanda | Các mặt hàng thủ công mỹ nghệ (ICS 97.195) |
90 | G/TBT/N/RWA/347 | 29/07/2020 | Rwanda | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
91 | G/TBT/N/RWA/348 | 29/07/2020 | Rwanda | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
92 | G/TBT/N/RWA/349 | 29/07/2020 | Rwanda | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
93 | G/TBT/N/RWA/350 | 29/07/2020 | Rwanda | Đá xây (ICS 91.080.30) |
94 | G/TBT/N/RWA/351 | 29/07/2020 | Rwanda | Công việc làm đất. Bào đất. Xây dựng móng. Công trình ngầm (ICS 93.020) |
95 | G/TBT/N/RWA/352 | 29/07/2020 | Rwanda | Kết cấu của nhà (ICS 91.080) |
96 | G/TBT/N/RWA/353 | 29/07/2020 | Rwanda | Kết cấu của nhà (ICS 91.080) |
97 | G/TBT/N/RWA/354 | 29/07/2020 | Rwanda | Kết cấu của nhà (ICS 91.080) |
98 | G/TBT/N/RWA/355 | 29/07/2020 | Rwanda | Kết cấu bê tông (ICS 91.080.40) |
99 | G/TBT/N/RWA/356 | 29/07/2020 | Rwanda | Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
100 | G/TBT/N/RWA/357 | 29/07/2020 | Rwanda | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
101 | G/TBT/N/RWA/358 | 29/07/2020 | Rwanda | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
102 | G/TBT/N/RWA/359 | 29/07/2020 | Rwanda | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
103 | G/TBT/N/RWA/360 | 29/07/2020 | Rwanda | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
104 | G/TBT/N/RWA/361 | 29/07/2020 | Rwanda | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
105 | G/TBT/N/RWA/362 | 29/07/2020 | Rwanda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
106 | G/TBT/N/RWA/363 | 29/07/2020 | Rwanda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020) |
107 | G/TBT/N/RWA/364 | 29/07/2020 | Rwanda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020) |
108 | G/TBT/N/RWA/365 | 30/07/2020 | Rwanda | Tiếng ồn đối với con người (ICS 13.140) |
109 | G/TBT/N/RWA/366 | 29/07/2020 | Rwanda | Rung, phép đo rung và xóc (ICS 17.160) |
110 | G/TBT/N/RWA/367 | 30/07/2020 | Rwanda | Vật liệu và sản phẩm từ chất khoáng (ICS 91.100.15) |
111 | G/TBT/N/RWA/368 | 30/07/2020 | Rwanda | Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75) |
112 | G/TBT/N/RWA/369 | 30/07/2020 | Rwanda | Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75) |
113 | G/TBT/N/RWA/370 | 30/07/2020 | Rwanda | Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75) |
114 | G/TBT/N/RWA/371 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
115 | G/TBT/N/RWA/372 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
116 | G/TBT/N/RWA/373 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
117 | G/TBT/N/RWA/374 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
118 | G/TBT/N/RWA/375 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
119 | G/TBT/N/RWA/376 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
120 | G/TBT/N/RWA/377 | 30/07/2020 | Rwanda | Các tiêu chuẩn liên quan đến tiêu chuẩn y học thí nghiệm (ICS 11.100.99) |
121 | G/TBT/N/RWA/378 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
122 | G/TBT/N/RWA/379 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
123 | G/TBT/N/RWA/380 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
124 | G/TBT/N/RWA/381 | 30/07/2020 | Rwanda | Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01) |
125 | G/TBT/N/RWA/382 | 30/07/2020 | Rwanda | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
126 | G/TBT/N/SGP/54 | 24/07/2020 | Singapore | Máy thông gió. Quạt. Điều hòa không khí (ICS 23.120) |
127 | G/TBT/N/SLV/207 | 16/07/2020 | El Salvador | Bơ (ICS 67.100.20) |
128 | G/TBT/N/TPKM/423 | 23/07/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
129 | G/TBT/N/TPKM/424 | 28/07/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
130 | G/TBT/N/TTO/124 | 17/07/2020 | Trinidad and Tobago | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
131 | G/TBT/N/TTO/125 | 31/07/2020 | Trinidad and Tobago | Thép thanh (ICS 77.140.60) |
132 | G/TBT/N/UKR/167 | 24/07/2020 | Ukraine | Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.100.10) |
133 | G/TBT/N/URY/37 | 27/07/2020 | Uruguay | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
134 | G/TBT/N/URY/38 | 27/07/2020 | Uruguay | Bao bì xenlulo và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm |
135 | G/TBT/N/URY/39 | 27/07/2020 | Uruguay | Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm. |
136 | G/TBT/N/URY/40 | 27/07/2020 | Uruguay | Dây đai an toàn (ICS 43.040.80) |
137 | G/TBT/N/URY/41 | 27/07/2020 | Uruguay | Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250; 83.080) |
138 | G/TBT/N/USA/1630 | 16/07/2020 | Hoa Kỳ | ICS 43.020; 43.040; |
139 | G/TBT/N/USA/1631 | 16/07/2020 | Hoa Kỳ | Thiết bị hút thuốc lá điện tử (ICS 13.120; 65.160) |
140 | G/TBT/N/USA/1632 | 16/07/2020 | Hoa Kỳ | Xe tải hạng năng, khí thải (ICS 13.020; 13.040; 43.040; 43.160) |
141 | G/TBT/N/USA/1633 | 16/07/2020 | Hoa Kỳ | Khi thải xe (ICS 13.020; 13.040; 43.020) |
142 | G/TBT/N/USA/1634 | 17/07/2020 | Hoa Kỳ | Ghi nhãn “Made in USA”(ICS 01.080.10; 61.020; 61.040) |
143 | G/TBT/N/USA/1635 | 23/07/2020 | Hoa Kỳ | Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100) |
144 | G/TBT/N/USA/1636 | 31/07/2020 | Hoa Kỳ | ICS 33.030; 33.040; 33.070 |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site