TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2020 (từ ngày 16/7/2020 đến ngày 31/07/2020)

Đăng ngày:03/08/2020 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/07 đến 31/07/2020
1 G/TBT/N/ALB/96 16/07/2020 Albania Thực phẩm chế biến hữu cơ, thức ăn chăn nuôi
2 G/TBT/N/ARE/480 20/07/2020 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nhãn năng lượng cho thiết bị điện (ICS 31.240; 97.040.30)
3 G/TBT/N/ARE/481 20/07/2020 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nhãn năng lượng cho thang máy (ICS 91.140.90)
4
 
G/TBT/N/ARE/482
G/TBT/N/BHR/578
G/TBT/N/KWT/551
G/TBT/N/OMN/411
G/TBT/N/QAT/572
G/TBT/N/SAU/1139
G/TBT/N/YEM/178
24/07/2020 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên quan (ICS 65.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
5 G/TBT/N/ARE/483
G/TBT/N/BHR/579
G/TBT/N/KWT/552
G/TBT/N/OMN/414
G/TBT/N/QAT/573
G/TBT/N/SAU/1140
G/TBT/N/YEM/179
24/07/2020 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
6 G/TBT/N/ARG/400 17/07/2020 Argentina Sản phẩm sữa và kem
7 G/TBT/N/ARG/401 29/07/2020 Argentina Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
8 G/TBT/N/ARG/402 29/07/2020 Argentina Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
9 G/TBT/N/ARG/403 30/07/2020 Argentina Vật liệu xenlulo, bao gói và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
10 G/TBT/N/ARM/87 27/07/2020 Armenia Bao gói
11 G/TBT/N/BRA/1038 20/07/2020 Brazil Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; HS 8525)
12 G/TBT/N/BRA/1039 21/07/2020 Brazil Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020; HS 630532)
13 G/TBT/N/BRA/1040 21/07/2020 Brazil Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; HS 8525)
14 G/TBT/N/BRA/1042 23/07/2020 Brazil Dải tần số từ 3.300 MHz đến 3.700 MHz (ICS 33.060; 33.070)
15 G/TBT/N/BRA/1043 23/07/2020 Brazil Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
16 G/TBT/N/BRA/1044 23/07/2020 Brazil Động cơ (ICS 29.160.30; HS: 85015110)
17 G/TBT/N/BRA/1045 23/07/2020 Brazil Activities related to the exercise of the power of administrative police
18 G/TBT/N/BRA/1046 23/07/2020 Brazil Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120; HS Code(s): 3003; 3004; 3005; 2941)
19 G/TBT/N/BRA/1047 27/07/2020 Brazil Phân bón (ICS 65.080)
20 G/TBT/N/BRA/1048   Brazil Thuốc chữa bệnh
21 G/TBT/N/BRA/1049 30/07/2020 Brazil Thiết bị điện thoại (ICS 33.050.10)
22 G/TBT/N/BRA/1050 31/07/2020 Brazil Quy định cấp phép chung
23 G/TBT/N/BRA/1051 31/07/2020 Brazil Hệ thống mạng
24 G/TBT/N/BRA/1052 31/07/2020 Brazil Mạch tích hợp điện tử
25 G/TBT/N/CHL/523 20/07/2020 Chi Lê ICS 23.020.30; 23.060.40; 25.160.30
26 G/TBT/N/CHL/524 20/07/2020 Chi Lê Bộ điều áp (ICS 23.060.40)
27 G/TBT/N/CHL/525 24/07/2020 Chi Lê Máy giặt sấy quần áo gia dụng (ICS 97.060)
28 G/TBT/N/CHL/526 27/07/2020 Chi Lê Lò vi sóng (ICS 97.040.20)
29 G/TBT/N/CHL/527 31/07/2020 Chi Lê Đai an toàn (ICS 43.040.80)
30 G/TBT/N/CHN/1435 23/07/2020 Trung Quốc Nhiên liệu (ICS 75.160)
31 G/TBT/N/CHN/1436 23/07/2020 Trung Quốc Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140)
32 G/TBT/N/CHN/1437 23/07/2020 Trung Quốc Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140)
33 G/TBT/N/CHN/1438 23/07/2020 Trung Quốc Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
34 G/TBT/N/CHN/1439 23/07/2020 Trung Quốc Trồng trọt (ICS: 65.020.20; HS: 10)
35 G/TBT/N/CHN/1440 23/07/2020 Trung Quốc Mô tô và xe máy (ICS: 43.140; HS: 87141000)
36 G/TBT/N/CHN/1441 23/07/2020 Trung Quốc Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140)
37 G/TBT/N/CHN/1442 23/07/2020 Trung Quốc Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS 91.140)
38 G/TBT/N/CHN/1443 23/07/2020 Trung Quốc Bếp điện từ thương mại (ICS: 27.010; HS: 85166010)
39 G/TBT/N/CHN/1444 23/07/2020 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
40 G/TBT/N/CHN/1445 23/07/2020 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
41 G/TBT/N/CHN/1446 23/07/2020 Trung Quốc Thiết bị X-Quang (ICS: 11.040.50; HS: 90189099)
42 G/TBT/N/CHN/1447 23/07/2020 Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
43 G/TBT/N/CHN/1448 23/07/2020 Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
44 G/TBT/N/CHN/1449 23/07/2020 Trung Quốc Chất bôi trơn; Dầu công nghiệp (ICS 75.100)
45 G/TBT/N/CHN/1450 24/07/2020 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20; HS: 84241000)
46 G/TBT/N/CHN/1451 24/07/2020 Trung Quốc Hệ thống giao thông đường bộ (ICS 43.040)
47 G/TBT/N/CHN/1452 24/07/2020 Trung Quốc Tiệt khuẩn và khử trùng (ICS 11.080)
48 G/TBT/N/CRI/188 16/07/2020 Costa Rica Bơ (ICS 67.100.20)
49 G/TBT/N/EU/729 21/07/2020 EU Các chất độc hại (ICS 13.300)
50 G/TBT/N/GTM/99 27/07/2020 Guatemala Bơ (ICS 67.100.20)
51 G/TBT/N/HND/96 20/07/2020 Honduras Bơ (ICS 67.100.20)
52 G/TBT/N/IND/155 24/07/2020 Ấn Độ Malleable Iron Shots and Grits
53 G/TBT/N/IND/156 29/07/2020 Ấn Độ Thiết bị điện
54 G/TBT/N/ISR/1151 27/07/2020 Israel Thực phẩm (ICS 67.040)
55 G/TBT/N/ISR/1152 27/07/2020 Israel Thực phẩm (ICS 67.040)
56 G/TBT/N/ISR/1153 27/07/2020 Israel Thực phẩm (ICS 67.040)
57 G/TBT/N/ISR/1154 27/07/2020 Israel Thực phẩm (ICS 67.040)
58 G/TBT/N/ISR/1155 28/07/2020 Israel Gỗ dán (ICS 79.060.10)
59 G/TBT/N/ISR/1156 28/07/2020 Israel Gỗ dán (ICS 79.060.10)
60 G/TBT/N/ISR/1157 28/07/2020 Israel Gỗ ván (ICS 79.060.01)
61 G/TBT/N/ISR/1158 28/07/2020 Israel Gỗ ván (ICS 79.060.01)
62 G/TBT/N/ISR/1159 28/07/2020 Israel Gỗ ván (ICS 79.060.01)
63 G/TBT/N/ISR/1160 28/07/2020 Israel Gỗ ván (ICS 79.060.01)
64 G/TBT/N/JPN/666 29/07/2020 Nhật Bản Thiết bị thông tin vô tuyến
65 G/TBT/N/JPN/667 31/07/2020 Nhật Bản Tinh dịch và phôi có nguồn gốc từ gia súc, ngựa và lợn để làm giống
66 G/TBT/N/KOR/907 21/07/2020 Hàn Quốc Thiết bị làm đẹp gia dụng
67 G/TBT/N/KOR/908 24/07/2020 Hàn Quốc Thực phẩm (ICS 67.040)
68 G/TBT/N/KOR/909 24/07/2020 Hàn Quốc Mỹ phẩm (HS code 3303, 3304, 3305, 3307); ICS 71.100.70
69 G/TBT/N/KOR/910 24/07/2020 Hàn Quốc Mỹ phẩm (HS code 3303, 3304, 3305, 3307); ICS 71.100.70
70 G/TBT/N/KOR/911 31/07/2020 Hàn Quốc Sản phẩm hóa chất tiêu dùng và chất diệt khuẩn
71 G/TBT/N/MEX/471 23/07/2020 Mexico Sản phẩm điện chiếu sáng (ICS 29.140)
72 G/TBT/N/MEX/472 24/07/2020 Mexico Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
73 G/TBT/N/NIC/163 22/07/2020 Nicaragua Bơ (ICS 67.100.20)
74 G/TBT/N/NZL/102 16/07/2020 New Zealand Dụng cụ đo (ICS 17.040.30; 29.120.40; 29.120.70; 29.140)
75 G/TBT/N/OMN/410 16/07/2020 Oman Sơn và vecni (ICS 87.040)
76 G/TBT/N/OMN/412 27/07/2020 Oman Thiết bị gia dụng (ICS 97.040.30; 97.060; 97.100)
77 G/TBT/N/OMN/413 27/07/2020 Oman Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
78 G/TBT/N/PAN/110 20/07/2020 Panama Bơ (ICS 67.100.20)
79 G/TBT/N/PER/124 17/07/2020 Peru Các chất tẩy rửa (ICS 71.100.40; 71.100.70 )
80 G/TBT/N/PRY/116 27/07/2020 Paraguay Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
81 G/TBT/N/PRY/117 27/07/2020 Paraguay Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
82 G/TBT/N/PRY/118 27/07/2020 Paraguay Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
83 G/TBT/N/PRY/119 27/07/2020 Paraguay Các chất vô cơ gây nguy hiểm trong thực phẩm
84 G/TBT/N/RUS/101 24/07/2020 Liên bang Nga Dược phẩm (ICS 11.120)
85 G/TBT/N/RUS/102 24/07/2020 Liên bang Nga Đóng gói
86 G/TBT/N/RUS/103 31/07/2020 Liên bang Nga Đồ chơi (ICS 97.200.50)
87 G/TBT/N/RWA/344 29/07/2020 Rwanda Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
88 G/TBT/N/RWA/345 29/07/2020 Rwanda Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
89 G/TBT/N/RWA/346 29/07/2020 Rwanda Các mặt hàng thủ công mỹ nghệ (ICS 97.195)
90 G/TBT/N/RWA/347 29/07/2020 Rwanda Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
91 G/TBT/N/RWA/348 29/07/2020 Rwanda Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
92 G/TBT/N/RWA/349 29/07/2020 Rwanda Đường và sản phẩm đường  (ICS 67.180.10)
93 G/TBT/N/RWA/350 29/07/2020 Rwanda Đá xây (ICS 91.080.30)
94 G/TBT/N/RWA/351 29/07/2020 Rwanda Công việc làm đất. Bào đất. Xây dựng móng. Công trình ngầm (ICS 93.020)
95 G/TBT/N/RWA/352 29/07/2020 Rwanda Kết cấu của nhà (ICS 91.080)
96 G/TBT/N/RWA/353 29/07/2020 Rwanda Kết cấu của nhà (ICS 91.080)
97 G/TBT/N/RWA/354 29/07/2020 Rwanda Kết cấu của nhà (ICS 91.080)
98 G/TBT/N/RWA/355 29/07/2020 Rwanda Kết cấu bê tông (ICS 91.080.40)
99 G/TBT/N/RWA/356 29/07/2020 Rwanda Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10)
100 G/TBT/N/RWA/357 29/07/2020 Rwanda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
101 G/TBT/N/RWA/358 29/07/2020 Rwanda Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01)
102 G/TBT/N/RWA/359 29/07/2020 Rwanda Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01)
103 G/TBT/N/RWA/360 29/07/2020 Rwanda Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01)
104 G/TBT/N/RWA/361 29/07/2020 Rwanda Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01)
105 G/TBT/N/RWA/362 29/07/2020 Rwanda Sơn và vecni (ICS 87.040)
106 G/TBT/N/RWA/363 29/07/2020 Rwanda Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020)
107 G/TBT/N/RWA/364 29/07/2020 Rwanda Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020)
108 G/TBT/N/RWA/365 30/07/2020 Rwanda Tiếng ồn đối với con người (ICS 13.140)
109 G/TBT/N/RWA/366 29/07/2020 Rwanda Rung, phép đo rung và xóc (ICS 17.160)
110 G/TBT/N/RWA/367 30/07/2020 Rwanda Vật liệu và sản phẩm từ chất khoáng (ICS 91.100.15)
111 G/TBT/N/RWA/368 30/07/2020 Rwanda Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75)
112 G/TBT/N/RWA/369 30/07/2020 Rwanda Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75)
113 G/TBT/N/RWA/370 30/07/2020 Rwanda Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75)
114 G/TBT/N/RWA/371 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
115 G/TBT/N/RWA/372 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
116 G/TBT/N/RWA/373 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
117 G/TBT/N/RWA/374 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
118 G/TBT/N/RWA/375 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
119 G/TBT/N/RWA/376 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
120 G/TBT/N/RWA/377 30/07/2020 Rwanda Các tiêu chuẩn liên quan đến tiêu chuẩn y học thí nghiệm (ICS 11.100.99)
121 G/TBT/N/RWA/378 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
122 G/TBT/N/RWA/379 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
123 G/TBT/N/RWA/380 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
124 G/TBT/N/RWA/381 30/07/2020 Rwanda Máy móc và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060.01)
125 G/TBT/N/RWA/382 30/07/2020 Rwanda Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
126 G/TBT/N/SGP/54 24/07/2020 Singapore Máy thông gió. Quạt. Điều hòa không khí (ICS 23.120)
127 G/TBT/N/SLV/207 16/07/2020 El Salvador Bơ (ICS 67.100.20)
128 G/TBT/N/TPKM/423 23/07/2020 Đài Bắc Trung Quốc Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
129 G/TBT/N/TPKM/424 28/07/2020 Đài Bắc Trung Quốc Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
130 G/TBT/N/TTO/124 17/07/2020 Trinidad and Tobago Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
131 G/TBT/N/TTO/125 31/07/2020 Trinidad and Tobago Thép thanh (ICS 77.140.60)
132 G/TBT/N/UKR/167 24/07/2020 Ukraine Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.100.10)
133 G/TBT/N/URY/37 27/07/2020 Uruguay Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
134 G/TBT/N/URY/38 27/07/2020 Uruguay Bao bì xenlulo và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm
135 G/TBT/N/URY/39 27/07/2020 Uruguay Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm.
136 G/TBT/N/URY/40 27/07/2020 Uruguay Dây đai an toàn (ICS 43.040.80)
137 G/TBT/N/URY/41 27/07/2020 Uruguay Bao bì nhựa và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
138 G/TBT/N/USA/1630 16/07/2020 Hoa Kỳ ICS 43.020; 43.040;
139 G/TBT/N/USA/1631 16/07/2020 Hoa Kỳ Thiết bị hút thuốc lá điện tử (ICS 13.120; 65.160)
140 G/TBT/N/USA/1632 16/07/2020 Hoa Kỳ Xe tải hạng năng, khí thải (ICS 13.020; 13.040; 43.040; 43.160)
141 G/TBT/N/USA/1633 16/07/2020 Hoa Kỳ Khi thải xe (ICS 13.020; 13.040; 43.020)
142 G/TBT/N/USA/1634 17/07/2020 Hoa Kỳ Ghi nhãn “Made in USA”(ICS 01.080.10; 61.020; 61.040)
143 G/TBT/N/USA/1635 23/07/2020 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
144 G/TBT/N/USA/1636 31/07/2020 Hoa Kỳ ICS 33.030; 33.040; 33.070


Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site