TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 10/2020 (từ ngày 16/10/2020 đến ngày 31/10/2020)

Đăng ngày:05/11/2020 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/10 đến 31/10/2020
1 G/TBT/N/ARE/486
G/TBT/N/BHR/583
G/TBT/N/KWT/555
G/TBT/N/OMN/417
G/TBT/N/QAT/576
G/TBT/N/SAU/1159
G/TBT/N/YEM/182
29/10/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Rau quả (ICS 67.080)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/AUS/125 19/10/2020 Australia Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên quan (ICS 65.160)
3 G/TBT/N/BRA/1085 19/10/2020 Brazil Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên quan (ICS 65.160)
4 G/TBT/N/BRA/1086 19/10/2020 Brazil Dược phẩm
5 G/TBT/N/BRA/1087 19/10/2020 Brazil Dược phẩm
6 G/TBT/N/BRA/1088 19/10/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
7 G/TBT/N/BRA/1089 19/10/2020 Brazil Chế phẩm thực phẩm
8 G/TBT/N/BRA/1090 19/10/2020 Brazil Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100)
9 G/TBT/N/BRA/1091 19/10/2020 Brazil Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
10 G/TBT/N/BRA/1092 19/10/2020 Brazil Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
11 G/TBT/N/BRA/1093 28/10/2020 Brazil Đai an toàn
  G/TBT/N/BRA/1094 29/10/2020 Brazil Thuốc chữa bệnh
  G/TBT/N/BRA/1095 29/10/2020 Brazil Thuốc chữa bệnh
  G/TBT/N/BWA/111 28/10/2020 Botswana Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
  G/TBT/N/BWA/112 28/10/2020 Botswana Thực phẩm
  G/TBT/N/BWA/113 28/10/2020 Botswana Thủy tinh và sản phẩm thủy tinh
  G/TBT/N/BWA/114 28/10/2020 Botswana Thủy tinh và sản phẩm thủy tinh
  G/TBT/N/BWA/115 28/10/2020 Botswana Thủy tinh và sản phẩm thủy tinh
  G/TBT/N/BWA/116 28/10/2020 Botswana Môi trường. Bảo vệ sức khỏe. An toàn
  G/TBT/N/BWA/117 28/10/2020 Botswana Môi trường. Bảo vệ sức khỏe. An toàn
  G/TBT/N/BWA/118 29/10/2020 Botswana Môi trường. Bảo vệ sức khỏe. An toàn
  G/TBT/N/BWA/119 29/10/2020 Botswana Môi trường. Bảo vệ sức khỏe. An toàn
  G/TBT/N/BWA/120 29/10/2020 Botswana Môi trường. Bảo vệ sức khỏe. An toàn
12 G/TBT/N/CAN/621 16/10/2020 Canada Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
13 G/TBT/N/CAN/622 30/10/2020 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060); Tương thích điện từ (ICS 33.100)
14 G/TBT/N/ECU/491 29/10/2020 Ecuador Thanh, ống nhôm
15 G/TBT/N/ECU/492 29/10/2020 Ecuador HS 73239
16 G/TBT/N/EU/752 20/10/2020 EU Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
17 G/TBT/N/EU/753 21/10/2020 EU Chất hóa học (ICS 71.100)
18 G/TBT/N/EU/754 22/10/2020 EU Sản phẩm hữu cơ
19 G/TBT/N/EU/755 23/10/2020 EU Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
20 G/TBT/N/FRA/195 30/10/2020 Pháp Thiết bị điện và điện tử cho người tiêu dùng
21 G/TBT/N/FRA/196 30/10/2020 Pháp Thiết bị điện và điện tử
22 G/TBT/N/FRA/197 30/10/2020 Pháp Thiết bị điện và điện tử
23 G/TBT/N/FRA/198 30/10/2020 Pháp Máy tính xách tay
24 G/TBT/N/FRA/199 30/10/2020 Pháp Điện thoại thông minh
25 G/TBT/N/FRA/200 30/10/2020 Pháp Ti vi
26 G/TBT/N/FRA/201 30/10/2020 Pháp Máy cắt cỏ
27 G/TBT/N/FRA/202 30/10/2020 Pháp Máy cắt cỏ
28 G/TBT/N/FRA/203 30/10/2020 Pháp Máy cắt cỏ
29 G/TBT/N/JPN/676 20/10/2020 Nhật Bản Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120)
30 G/TBT/N/JPN/677 22/10/2020 Nhật Bản Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120)
31 G/TBT/N/KOR/923 20/10/2020 Hàn Quốc Giấy dán tường (ICS 85.060)
32 G/TBT/N/KOR/924 20/10/2020 Hàn Quốc Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120)
33 G/TBT/N/KOR/925 20/10/2020 Hàn Quốc Dụng cụ đo (ICS 17.040.30)
34 G/TBT/N/KOR/926 21/10/2020 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.120)
35 G/TBT/N/KOR/927 21/10/2020 Hàn Quốc Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120)
36 G/TBT/N/KOR/928 21/10/2020 Hàn Quốc Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120)
37 G/TBT/N/KOR/929 21/10/2020 Hàn Quốc Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120)
38 G/TBT/N/KOR/930 22/10/2020 Hàn Quốc Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
39 G/TBT/N/KOR/931 22/10/2020 Hàn Quốc Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020)
40 G/TBT/N/KOR/932 22/10/2020 Hàn Quốc Đồng hồ điện (ICS 17.220)
41 G/TBT/N/KOR/933 22/10/2020 Hàn Quốc Dược phẩm (ICS 11.120)
42 G/TBT/N/MAC/15 26/10/2020 Ma Cao, Trung Quốc Giấy thải
43 G/TBT/N/MEX/479 19/10/2020 Mexico Thiết bị cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.180)
44 G/TBT/N/PHL/245 16/10/2020 Philippines Đồ gốm (ICS 81.060)
45 G/TBT/N/SAU/1147 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Xe buýt (ICS 43.080.20)
46 G/TBT/N/SAU/1148 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Các thiết bị hiển thị và điều khiển (ICS 43.040.30)
47 G/TBT/N/SAU/1149 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Ký hiệu đồ họa dành cho thiết bị chuyên biệt (ICS 01.080.20; 43.040.30)
48 G/TBT/N/SAU/1150 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm (ICS 13.220.40; 43.020)
49 G/TBT/N/SAU/1151 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
50 G/TBT/N/SAU/1152 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Hệ thống kính và gạt nước (ICS 43.040.65)
51 G/TBT/N/SAU/1153 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Hệ thống kính và gạt nước (ICS 43.040.65)
52 G/TBT/N/SAU/1154 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Hệ thống truyền động, hệ thống treo (ICS 43.040.50)
53 G/TBT/N/SAU/1155 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Xe buýt (ICS 43.080.20)
54 G/TBT/N/SAU/1156 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
55 G/TBT/N/SAU/1157 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Xe buýt (ICS 43.080.20)
56 G/TBT/N/SAU/1158 20/10/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Thực phẩm (ICS 67.040)
57 G/TBT/N/THA/581 22/10/2020 Thái Lan Thiết bị lau chùi (ICS 97.080)
58 G/TBT/N/TPKM/437 21/10/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.140; 97.190)
59 G/TBT/N/UGA/1230 19/10/2020 Uganda Xe mooc nhẹ (ICS 43.100)
60 G/TBT/N/UGA/1231 19/10/2020 Uganda Vải dệt (ICS 59.080.30)
61 G/TBT/N/UGA/1232 19/10/2020 Uganda Sợi (ICS 59.080.20)
62 G/TBT/N/UGA/1233 19/10/2020 Uganda Sợi (ICS 59.080.20)
63 G/TBT/N/UGA/1234 19/10/2020 Uganda Sợi (ICS 59.080.20)
64 G/TBT/N/UGA/1235 19/10/2020 Uganda Sợi (ICS 59.080.20)
65 G/TBT/N/UGA/1236 19/10/2020 Uganda Bánh mì (ICS 67.060; 87.040)
66 G/TBT/N/UGA/1237 22/10/2020 Uganda Tương ớt (ICS 67.080.01)
67 G/TBT/N/UGA/1238 23/10/2020 Uganda Mô tô và xe máy (ICS 43.140)
68 G/TBT/N/UGA/1239 23/10/2020 Uganda Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
69 G/TBT/N/UGA/1240 28/10/2020 Uganda Thiết bị lau chùi (ICS 97.080)
70 G/TBT/N/UGA/1241 28/10/2020 Uganda Thiết bị lau chùi (ICS 97.080)
71 G/TBT/N/UGA/1242 28/10/2020 Uganda Xô nhựa (ICS 55.120)
72 G/TBT/N/UGA/1243 29/10/2020 Uganda Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
73 G/TBT/N/UGA/1244 29/10/2020 Uganda Vàng tinh luyện (ICS 73.060.99)
74 G/TBT/N/UGA/1245 29/10/2020 Uganda Tăm bông y tế (ICS 11.040.30)
75 G/TBT/N/USA/1652 16/10/2020 Hoa Kỳ Đậu Hà Lan (ICS 03.120; 67.080)
76 G/TBT/N/USA/1653 16/10/2020 Hoa Kỳ Đậu (ICS 03.120; 67.080)
77 G/TBT/N/USA/1654 16/10/2020 Hoa Kỳ Đậu lăng (ICS 03.120; 67.080)
78 G/TBT/N/USA/1655 19/10/2020 Hoa Kỳ Máy nước nóng thương mại (ICS 13.020; 23.120; 27.080)
79 G/TBT/N/USA/1656 19/10/2020 Hoa Kỳ Máy vi tính và màn hình máy vi tính (ICS 13.020; 35.180)
80 G/TBT/N/USA/1657 19/10/2020 Hoa Kỳ Thực phẩm (ICS 67.020; 67.040; 67.120)
81 G/TBT/N/USA/1658 19/10/2020 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
82 G/TBT/N/USA/1659 19/10/2020 Hoa Kỳ Máy điều hòa không khí, máy làm mát bằng không khí (ICS 13.020; 23.120)
83 G/TBT/N/USA/1660 21/10/2020 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
84 G/TBT/N/USA/1661 28/10/2020 Hoa Kỳ Ngô (ICS 03.120; 67.080)
85 G/TBT/N/USA/1662 28/10/2020 Hoa Kỳ Nệm cũi (ICS 03.120; 13.120; 97.160; 97.190)
86 G/TBT/N/USA/1663 28/10/2020 Hoa Kỳ Thiết bị kiểm soát ô nhiễm biển (ICS 03.120; 13.030; 13.060; 47.020)
87 G/TBT/N/USA/1664 28/10/2020 Hoa Kỳ Đèn và thiết bị liên quan (ICS 03.120; 13.020; 29.140)
88 G/TBT/N/USA/1665 30/10/2020 Hoa Kỳ Rau (ICS 67.080)

Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site