TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 12/2020 (từ ngày 01/12/2020 đến ngày 15/12/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/12 đến 15/12/2020 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/489 G/TBT/N/BHR/586 G/TBT/N/KWT/558 G/TBT/N/OMN/423 G/TBT/N/QAT/579 G/TBT/N/SAU/1164 G/TBT/N/YEM/185 |
01/12/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/490 G/TBT/N/BHR/587 G/TBT/N/KWT/559 G/TBT/N/OMN/424 G/TBT/N/QAT/580 G/TBT/N/SAU/1165 G/TBT/N/YEM/186 |
01/12/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/ARE/491 G/TBT/N/BHR/588 G/TBT/N/KWT/560 G/TBT/N/OMN/425 G/TBT/N/QAT/581 G/TBT/N/SAU/1168 G/TBT/N/YEM/187 |
15/12/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 | G/TBT/N/BRA/1102 | 02/12/2020 | Brazil | Kỹ thuật quân sự. Vũ khí (ICS 95.020) |
5 | G/TBT/N/BRA/1103 | 14/12/2020 | Brazil | Viễn thông (ICS 33.020) |
6 | G/TBT/N/BRA/1104 | 15/12/2020 | Brazil | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
7 | G/TBT/N/BRA/1105 | 15/12/2020 | Brazil | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
8 | G/TBT/N/CHE/252 | 07/12/2020 | Thụy Sĩ | Thực vật biến đổi gen (GM) |
9 | G/TBT/N/CHL/545 | 07/12/2020 | Chi Lê | Bê tông và sản phảm bê tông (ICS 91.100.30) |
10 | G/TBT/N/CHL/546 | 11/12/2020 | Chi Lê | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30) |
11 | G/TBT/N/COL/243 | 08/12/2020 | Colombia | Chất lượng không khí (ICS 13.040) |
12 | G/TBT/N/COL/244 | 09/12/2020 | Colombia | Nhiên liệu (ICS 75.160) |
13 | G/TBT/N/COL/245 | 11/12/2020 | Colombia | Thiết bị đun nước nóng (ICS 91.140.65; 97.040.20) |
14 | G/TBT/N/CRI/190 | 14/12/2020 | Costa Rica | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
15 | G/TBT/N/EGY/279 | 14/12/2020 | Ai Cập | Cấy ghép trong phẩu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hình (ICS 11.040.40) |
16 | G/TBT/N/EU/761 | 08/12/2020 | EU | Phân bón (ICS 65.080) |
17 | G/TBT/N/EU/762 | 08/12/2020 | EU | Phân bón (ICS 65.080) |
18 | G/TBT/N/EU/763 | 08/12/2020 | EU | Phân bón (ICS 65.080) |
19 | G/TBT/N/EU/764 | 11/12/2020 | EU | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
20 | G/TBT/N/EU/765 | 14/12/2020 | EU | Sản phẩm thuốc và thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.120) |
21 | G/TBT/N/IND/182 | 07/12/2020 | Ấn Độ | Ống bằng gang và thép (ICS 23.040.10) |
22 | G/TBT/N/JPN/680 | 03/12/2020 | Nhật Bản | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
23 | G/TBT/N/KEN/1030 | 01/12/2020 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
24 | G/TBT/N/KEN/1031 | 01/12/2020 | Kenya | Thảm dệt trải sàn (ICS 59.080.60) |
25 | G/TBT/N/KEN/1032 | 02/12/2020 | Kenya | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
26 | G/TBT/N/KEN/1033 | 02/12/2020 | Kenya | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
27 | G/TBT/N/KEN/1034 | 02/12/2020 | Kenya | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
28 | G/TBT/N/KEN/1035 | 02/12/2020 | Kenya | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
29 | G/TBT/N/KEN/1036 | 02/12/2020 | Kenya | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
30 | G/TBT/N/KEN/1037 | 02/12/2020 | Kenya | Hóa chất vô cơ (ICS 71.060) |
31 | G/TBT/N/KEN/1038 | 02/12/2020 | Kenya | Hóa chất vô cơ (ICS 71.060) |
32 | G/TBT/N/KEN/1039 | 02/12/2020 | Kenya | Hóa chất vô cơ (ICS 71.060) |
33 | G/TBT/N/KEN/1040 | 14/12/2020 | Kenya | Ca cao (ICS 67.140.30) |
34 | G/TBT/N/KEN/1041 | 14/12/2020 | Kenya | Ca cao (ICS 67.140.30) |
35 | G/TBT/N/KEN/1042 | 14/12/2020 | Kenya | Bơ (ICS 67.100.20) |
36 | G/TBT/N/KEN/1043 | 14/12/2020 | Kenya | Sôcôla (ICS 67.190) |
37 | G/TBT/N/RWA/419 | 09/12/2020 | Rwanda | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
38 | G/TBT/N/RWA/420 | 09/12/2020 | Rwanda | ICS 71.100.40; 71.100.70 |
39 | G/TBT/N/RWA/421 | 09/12/2020 | Rwanda | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
40 | G/TBT/N/RWA/422 | 09/12/2020 | Rwanda | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
41 | G/TBT/N/RWA/423 | 09/12/2020 | Rwanda | ICS 71.100.40; 71.100.70 |
42 | G/TBT/N/RWA/424 | 10/12/2020 | Rwanda | Hóa chất vô cơ (ICS 71.060) |
43 | G/TBT/N/RWA/425 | 10/12/2020 | Rwanda | ICS 71.100.40; 71.100.70 |
44 | G/TBT/N/RWA/426 | 10/12/2020 | Rwanda | ICS 71.100.40; 71.100.70 |
45 | G/TBT/N/RWA/427 | 10/12/2020 | Rwanda | Ca cao (ICS 67.140.30) |
46 | G/TBT/N/RWA/428 | 10/12/2020 | Rwanda | Ca cao (ICS 67.140.30) |
47 | G/TBT/N/RWA/429 | 10/12/2020 | Rwanda | Bơ (ICS 67.100.20) |
48 | G/TBT/N/RWA/430 | 10/12/2020 | Rwanda | Sôcôla (ICS 67.190) |
49 | G/TBT/N/SAU/1166 | 01/12/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | HS 8443, 8471, 8472, 8504, 8517, 8518, 8519, 8521, 8523, 8523, 8526, 8527, 8528, 8529, 8531 ... |
50 | G/TBT/N/SAU/1167 | 11/12/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Bơm nhiệt (ICS 27.080; 23.120) |
51 | G/TBT/N/THA/585 | 07/12/2020 | Thái Lan | Trang trại và lâm nghiệp (ICS 65.020) |
52 | G/TBT/N/TPKM/446 | 09/12/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
53 | G/TBT/N/TTO/127 | 01/12/2020 | Trinidad and Tobago | May mặc, dệt may (ICS 59;61) |
54 | G/TBT/N/TZA/504 | 14/12/2020 | Tanzania | Công nghệ hóa chất (ICS 71) |
55 | G/TBT/N/TZA/505 | 14/12/2020 | Tanzania | Công nghệ hóa chất (ICS 71) |
56 | G/TBT/N/TZA/506 | 14/12/2020 | Tanzania | Công nghệ hóa chất (ICS 71) |
57 | G/TBT/N/TZA/507 | 14/12/2020 | Tanzania | Ca cao (ICS 67.140.30) |
58 | G/TBT/N/TZA/508 | 14/12/2020 | Tanzania | Ca cao (ICS 67.140.30) |
59 | G/TBT/N/TZA/509 | 14/12/2020 | Tanzania | Ca cao (ICS 67.140.30) |
60 | G/TBT/N/TZA/510 | 14/12/2020 | Tanzania | Sôcôla (ICS 67.190) |
61 | G/TBT/N/TZA/511 | 14/12/2020 | Tanzania | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
62 | G/TBT/N/TZA/512 | 14/12/2020 | Tanzania | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
63 | G/TBT/N/TZA/513 | 14/12/2020 | Tanzania | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
64 | G/TBT/N/TZA/514 | 14/12/2020 | Tanzania | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
65 | G/TBT/N/TZA/515 | 15/12/2020 | Tanzania | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
66 | G/TBT/N/TZA/516 | 14/12/2020 | Tanzania | Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100.99) |
67 | G/TBT/N/TZA/517 | 15/12/2020 | Tanzania | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
68 | G/TBT/N/TZA/518 | 14/12/2020 | Tanzania | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
69 | G/TBT/N/UGA/1258 | 07/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
70 | G/TBT/N/UGA/1259 | 07/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
71 | G/TBT/N/UGA/1260 | 07/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
72 | G/TBT/N/UGA/1261 | 07/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
73 | G/TBT/N/UGA/1262 | 07/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
74 | G/TBT/N/UGA/1263 | 07/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
75 | G/TBT/N/UGA/1264 | 08/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
76 | G/TBT/N/UGA/1265 | 07/12/2020 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
77 | G/TBT/N/UGA/1266 | 08/12/2020 | Uganda | Nhang |
78 | G/TBT/N/UGA/1267 | 08/12/2020 | Uganda | Hạt ca cao (ICS 67.140.30) |
79 | G/TBT/N/UGA/1268 | 07/12/2020 | Uganda | Bột ca cao (ICS 67.140.30) |
80 | G/TBT/N/UGA/1269 | 08/12/2020 | Uganda | Bơ ca cao (ICS 67.140.30) |
81 | G/TBT/N/UGA/1270 | 08/12/2020 | Uganda | Sôcôla (ICS 67.190) |
82 | G/TBT/N/UGA/1271 | 11/12/2020 | Uganda | Đồ dùng phòng tắm (ICS 71.100.70) |
83 | G/TBT/N/USA/1673 | 02/12/2020 | Hoa Kỳ | Mặt nạ phòng độc lọc không khí (ICS 03.120; 11.040; 19.020) |
84 | G/TBT/N/USA/1674 | 03/12/2020 | Hoa Kỳ | ICS 13.020; 97.100 |
85 | G/TBT/N/USA/1675 | 04/12/2020 | Hoa Kỳ | Hệ thống lái xe tự động (ICS 43.040) |
86 | G/TBT/N/USA/1676 | 14/12/2020 | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn xe cơ giới (ICS 19.020; 43.020; 43.040) |
87 | G/TBT/N/USA/1677 | 15/12/2020 | Hoa Kỳ | An toàn lao động đường sắt (ICS 13.100; 35.020) |
88 | G/TBT/N/USA/1678 | 15/12/2020 | Hoa Kỳ | ICS 13.200; 31.120 |
Chi cục TĐC-BRVT
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site