TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2021 (từ ngày 01/01/2021 đến ngày 15/01/2021)

Đăng ngày:18/01/2021 | admin
 
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2021
1 G/TBT/N/ARG/407 06/01/2021 Argentina Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
2 G/TBT/N/ARG/408 06/01/2021 Argentina Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
3 G/TBT/N/ARG/409 06/01/2021 Argentina Thực phẩm (ICS 67.020; 67.040; 67.050)
4 G/TBT/N/ARG/410 06/01/2021 Argentina Thực phẩm (ICS 67.020; 67.040; 67.050)
5 G/TBT/N/ARG/411 06/01/2021 Argentina Thực phẩm (ICS 67.020; 67.040; 67.050)
6 G/TBT/N/AUS/127 06/01/2021 Australia Dược phẩm
7 G/TBT/N/BDI/86 06/01/2021 Burundi Ca cao (ICS 67.140.30)
8 G/TBT/N/BDI/87 06/01/2021 Burundi Ca cao (ICS 67.140.30)
9 G/TBT/N/BDI/88 06/01/2021 Burundi Bơ (ICS 67.100.20)
10 G/TBT/N/BDI/89 06/01/2021 Burundi Sôcôla (ICS 67.190)
11 G/TBT/N/BHR/590 06/01/2021 Bahrain Chai nước đóng chai (dưới 200ml) (ICS 83.080.20)
12 G/TBT/N/BRA/1112 04/01/2021 Brazil Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340)
13 G/TBT/N/BRA/1113 05/01/2021 Brazil Các sản phẩm do quân đội quản lý
14 G/TBT/N/BRA/1114 05/01/2021 Brazil Các sản phẩm do quân đội quản lý
15 G/TBT/N/BRA/1115 05/01/2021 Brazil Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
16 G/TBT/N/CAF/11 08/01/2021 Cộng hòa Trung phi Chứng nhận sản phẩm; Đánh giá sự phù hợp (ICS 03.120.20)
17 G/TBT/N/CAN/632 04/01/2021 Canada Nhiên liệu (ICS 03.120; 13.020; 75.160)
18 G/TBT/N/CAN/633 05/01/2021 Canada Thuốc lá điện tử (ICS 65.160)
19 G/TBT/N/CHE/253 08/01/2021 Thụy Sĩ Thiết bị phân tích khí hoặc khói (HS 902710)
20 G/TBT/N/CHL/547 05/01/2021 Chi Lê Dược phẩm (ICS 11.120)
21 G/TBT/N/DNK/108 04/01/2021 Đan Mạch Hệ thống tự động hóa công nghiệp (ICS 25.040)
22 G/TBT/N/ECU/493 04/01/2021 Ecuador ICS 29.200
23 G/TBT/N/ECU/494 05/01/2021 Ecuador Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 11.120; 71.100.70 )
24 G/TBT/N/ECU/495 05/01/2021 Ecuador Chứng nhận sản phẩm; Đánh giá sự phù hợp (ICS 03.120.20)
25 G/TBT/N/ECU/496 06/01/2021 Ecuador Phát thải của phương tiện giao thông (ICS 13.040.50; 43.020)
26 G/TBT/N/ECU/497 08/01/2021 Ecuador Thực phẩm (ICS 67.040)
27 G/TBT/N/ECU/498 11/01/2021 Ecuador Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.120)
28 G/TBT/N/ECU/499 15/01/2021 Ecuador  
29 G/TBT/N/EGY/280 11/01/2021 Ai Cập Máy điện quay (ICS 29.160.01)
30 G/TBT/N/FRA/205 06/01/2021 Pháp Các sản phẩm xây dựng, trang trí, thiết bị điện liên quan hiệu suất năng lượng, môi trường và an toàn (ICS 91.060; 91.100; 91.140)
31 G/TBT/N/FRA/206 06/01/2021 Pháp Các sản phẩm xây dựng, trang trí, thiết bị điện liên quan hiệu suất năng lượng, môi trường và an toàn (ICS 91.060; 91.100; 91.140)
32 G/TBT/N/FRA/207 06/01/2021 Pháp Các sản phẩm xây dựng, trang trí, thiết bị điện liên quan hiệu suất năng lượng, môi trường và an toàn (ICS 91.060; 91.100; 91.140)
33 G/TBT/N/GEO/113 06/01/2021 Georgia Thịt gia cầm (HS 0207)
34 G/TBT/N/IND/183 06/01/2021 Ấn Độ Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.100; 67.200)
35 G/TBT/N/IND/184 08/01/2021 Ấn Độ Flux Cored (Tubular) Electrodes
36 G/TBT/N/IND/185 12/01/2021 Ấn Độ Sợi (ICS 59.080.20)
37 G/TBT/N/IND/186 12/01/2021 Ấn Độ Vật liệu nhiệt dẻo (ICS 83.080.20)
38 G/TBT/N/IND/187 12/01/2021 Ấn Độ Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080)
39 G/TBT/N/IND/188 12/01/2021 Ấn Độ Sợi (ICS 59.080.20)
40 G/TBT/N/IND/189 12/01/2021 Ấn Độ Sợi (ICS 59.080.20)
41 G/TBT/N/IND/190 12/01/2021 Ấn Độ Sợi (ICS 59.080.20)
42 G/TBT/N/IND/191 12/01/2021 Ấn Độ Sản phẩm cao su và chất dẻo (ICS 83.140)
43 G/TBT/N/IND/192 12/01/2021 Ấn Độ Sơ nhân tạo (ICS 59.060.20)
44 G/TBT/N/IND/193 12/01/2021 Ấn Độ Nguyên liệu sản xuất cao su và chất dẻo (ICS 83.040)
45 G/TBT/N/IND/194 12/01/2021 Ấn Độ Sơ nhân tạo (ICS 59.060.20)
46 G/TBT/N/IND/195 12/01/2021 Ấn Độ Máy may (ICS 61.080)
47 G/TBT/N/ISR/1181 05/01/2021 Israel Đệm cũi trẻ em (ICS 97.140; 97.160)
48 G/TBT/N/ISR/1182 06/01/2021 Israel Hóa chất công nghiệp (ICS 13.020; 71)
49 G/TBT/N/JPN/683 06/01/2021 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.040; 11.120)
50 G/TBT/N/KEN/1047 05/01/2021 Kenya Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
51 G/TBT/N/KEN/1048 11/01/2021 Kenya Trồng trọt (ICS 65.020.20)
52 G/TBT/N/KEN/1049 11/01/2021 Kenya Trồng trọt (ICS 65.020.20)
53 G/TBT/N/KEN/1050 11/01/2021 Kenya Trồng trọt (ICS 65.020.20)
54 G/TBT/N/KEN/1051 11/01/2021 Kenya Trồng trọt (ICS 65.020.20)
55 G/TBT/N/KEN/1052 11/01/2021 Kenya Trồng trọt (ICS 65.020.20)
56 G/TBT/N/KEN/1053 11/01/2021 Kenya Trồng trọt (ICS 65.020.20)
57 G/TBT/N/KOR/937 05/01/2021 Hàn Quốc Vật liệu và phương pháp đóng gói sản phẩm (ICS 13.030; 55.040)
58 G/TBT/N/KOR/938 06/01/2021 Hàn Quốc Sản phẩm từ gỗ (ICS 79.040)
59 G/TBT/N/MEX/484 04/01/2021 Mexico Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
60 G/TBT/N/MEX/485 05/01/2021 Mexico Bơm và động cơ (ICS 23.100.10)
61 G/TBT/N/MEX/486 05/01/2021 Mexico Động cơ (ICS 29.160.30)
62 G/TBT/N/MEX/487 06/01/2021 Mexico Thiết bị làm lạnh thương mại (ICS 97.130.20)
63 G/TBT/N/MEX/488 13/01/2021 Mexico Thiết bị đun nóng nước (ICS 91.140.65)
64 G/TBT/N/MEX/489 13/01/2021 Mexico Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
65 G/TBT/N/MEX/490 13/01/2021 Mexico Dịch vụ cho người tiêu dùng (ICS 03.080.30)
66 G/TBT/N/NIC/168 11/01/2021 Nicaragua Dược phẩm (ICS 11.120.01)
67 G/TBT/N/PER/128 14/01/2021 Peru Dược phẩm
68 G/TBT/N/PRY/120 06/01/2021 Paraguay Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
69 G/TBT/N/SAU/1171 07/01/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
70 G/TBT/N/SGP/56 06/01/2021 Singapore Thiết bị gia dụng (ICS 23.120; 27.200; 71.100.45)
71 G/TBT/N/SVN/112 11/01/2021 Slovenia Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
72 G/TBT/N/TPKM/448 05/01/2021 Đài Loan Van chai khí dầu mỏ hóa lỏng (ICS 23.020.30; 23.060)
73 G/TBT/N/TPKM/449 05/01/2021 Đài Loan Thiết bị y tế (ICS 11.040)
74 G/TBT/N/TPKM/450 05/01/2021 Đài Loan Thực phẩm (ICS 67.040; 67.230)
75 G/TBT/N/UGA/1276 12/01/2021 Uganda Thịt xông khói (ICS 67.120.10)
76 G/TBT/N/UGA/1277 12/01/2021 Uganda Kính bảo hộ y tế (ICS 11.040.99)
77 G/TBT/N/UGA/1278 12/01/2021 Uganda Trồng trọt (ICS 65.020.20)
78 G/TBT/N/UGA/1279 12/01/2021 Uganda Trồng trọt (ICS 65.020.20)
79 G/TBT/N/UGA/1280 12/01/2021 Uganda Trồng trọt (ICS 65.020.20)
80 G/TBT/N/UGA/1281 12/01/2021 Uganda Trồng trọt (ICS 65.020.20)
81 G/TBT/N/UGA/1282 12/01/2021 Uganda Trồng trọt (ICS 65.020.20)
82 G/TBT/N/UGA/1283 12/01/2021 Uganda Trồng trọt (ICS 65.020.20)
83 G/TBT/N/USA/1683 04/01/2021 Hoa Kỳ Những vật liệu nguy hiểm (ICS 03.220; 13.020.40; 13.030)
84 G/TBT/N/USA/1684 07/01/2021 Hoa Kỳ Phụ tùng xe cơ giới (ICS 43.020; 43.040.80)
85 G/TBT/N/USA/1685 08/01/2021 Hoa Kỳ Amiăng (Amiăng trắng)
86 G/TBT/N/USA/1686 08/01/2021 Hoa Kỳ Ghi nhãn thực phẩm (ICS 67.040)
87 G/TBT/N/USA/1687 11/01/2021 Hoa Kỳ n-Methylpyrrolidone (NMP) (ICS 13.020; 71.020; 71.080)
88 G/TBT/N/USA/1688 11/01/2021 Hoa Kỳ Hệ thống lái tự động máy bay trực thăng (ICS 49.020; 49.090)
89 G/TBT/N/USA/1689 11/01/2021 Hoa Kỳ Đo lường dầu mỏ (ICS 13.020; 17.120; 75.020)
90 G/TBT/N/USA/1690 13/01/2021 Hoa Kỳ Thiết bị vô tuyến (ICS 03.120; 33.060; 33.100)
91 G/TBT/N/USA/1691 13/01/2021 Hoa Kỳ Thực phẩm (ICS 13.120; 67.040; 67.230)

TBT-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site