TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 02/2021 (Từ ngày 16/02/2021đến ngày 28/02/2021)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/02 đến 28/02/2021 | ||||
1 | G/TBT/N/BRA/1137 | 23/02/2021 | Brazil | Sản phẩm có nguồn gốc từ động vật |
2 | G/TBT/N/BRA/1138 | 23/02/2021 | Brazil | More Integrity Seal |
3 | G/TBT/N/BRA/1139 | 26/02/2021 | Brazil | Thiết bị đo lường (ICS 17.060) |
4 | G/TBT/N/BRA/1140 | 26/02/2021 | Brazil | Dụng cụ đo dùng trong phòng thí nghiệm |
5 | G/TBT/N/BRA/1141 | 26/02/2021 | Brazil | Thiết bị đo lường (ICS 17.060) |
6 | G/TBT/N/BRA/1142 | 26/02/2021 | Brazil | Thiết bị đo lường (ICS 17.060) |
7 | G/TBT/N/COL/246 | 16/02/2021 | Colombia | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
8 | G/TBT/N/DNK/109 | 17/02/2021 | Đan Mạch | Giày (ICS 61.060) |
9 | G/TBT/N/DNK/110 | 18/02/2021 | Đan Mạch | Pháo hoa (ICS 71.100.30) |
10 | G/TBT/N/DNK/111 | 18/02/2021 | Đan Mạch | Pháo hoa (ICS 71.100.30) |
11 | G/TBT/N/DNK/112 | 18/02/2021 | Đan Mạch | Thiết bị điện (ICS 29.020) |
12 | G/TBT/N/DNK/113 | 18/02/2021 | Đan Mạch | Máy công cụ (ICS 25.080) |
13 | G/TBT/N/DNK/114 | 19/02/2021 | Đan Mạch | Nhiên liệu rắn (ICS 75.160.10) |
14 | G/TBT/N/DNK/115 | 19/02/2021 | Đan Mạch | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100) |
15 | G/TBT/N/ECU/500 | 18/02/2021 | Ecuador | Dược phẩm (ICS 11.120) |
16 | G/TBT/N/EU/780 | 18/02/2021 | Liên minh Châu Ẩu | Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040) |
17 | G/TBT/N/EU/781 | 24/02/2021 | Liên minh Châu Ẩu | Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100) |
18 | G/TBT/N/EU/782 | 24/02/2021 | Liên minh Châu Ẩu | Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100) |
19 | G/TBT/N/JPN/690 | 18/02/2021 | Nhật Bản | Ti vi (ICS 33.160.25) |
20 | G/TBT/N/KEN/1062 | 18/02/2021 | Kenya | Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
21 | G/TBT/N/KEN/1063 | 23/02/2021 | Kenya | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS 11.040.30) |
22 | G/TBT/N/KEN/1064 | 23/02/2021 | Kenya | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
23 | G/TBT/N/KEN/1065 | 23/02/2021 | Kenya | Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) |
24 | G/TBT/N/KOR/943 | 22/02/2021 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
25 | G/TBT/N/KOR/944 | 22/02/2021 | Hàn Quốc | Thiết bị dành cho trẻ em (ICS 97.190; 97.200.50) |
26 | G/TBT/N/MAR/34 | 25/02/2021 | Morocco | Đồ da (ICS 59.140.35; 85.080) |
27 | G/TBT/N/PAN/112 | 22/02/2021 | Panama | Ngũ cốc (ICS 67.060) |
28 | G/TBT/N/PAN/113 | 22/02/2021 | Panama | Dược phẩm (ICS 11.120; 65.100; 71.100.70) |
29 | G/TBT/N/RUS/110 | 19/02/2021 | Liên bang Nga | Hóa chất (ICS 71.100) |
30 | G/TBT/N/SGP/57 | 19/02/2021 | Singapore | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
31 | G/TBT/N/SLV/213 | 24/02/2021 | El Salvador | Trà, cà phê (ICS 67.140) |
32 | G/TBT/N/THA/596 | 18/02/2021 | Thái Lan | Kim loại đen (ICS 77.080; 77.120) |
33 | G/TBT/N/TJK/10 | 18/02/2021 | Tajikistan | Dầu thực vật (ICS 67.200.10) |
34 | G/TBT/N/TPKM/452 | 22/02/2021 | Đài Loan | Thiết bị điện (ICS 23.120; 97.030; 97.170) |
35 | G/TBT/N/TUR/162 | 25/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sản phẩm năng lượng (ICS 13.020) |
36 | G/TBT/N/TUR/163 | 25/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ghi nhãn năng lượng (ICS 13.020.50 ) |
37 | G/TBT/N/TUR/164 | 25/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thép (ICS 77.140.35) |
38 | G/TBT/N/TUR/165 | 25/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thiết bị làm lạnh (ICS 97.130.20) |
39 | G/TBT/N/TUR/166 | 26/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thiết bị điện tử (ICS 97.40.30) |
40 | G/TBT/N/TUR/167 | 26/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thiết bị điện tử (ICS 97.40.30) |
41 | G/TBT/N/TUR/168 | 26/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thiết bị điện, điện tử (ICS 35.180; 35.260; 91.140.50) |
42 | G/TBT/N/TUR/169 | 26/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Máy tính và máy chủ (ICS 35.180) |
43 | G/TBT/N/TUR/170 | 26/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.040.30) |
44 | G/TBT/N/TUR/171 | 26/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Hệ thống vi xử lý (ICS 35.160) |
45 | G/TBT/N/TUR/172 | 26/02/2021 | Thổ Nhĩ Kỳ | Màn hình điện tử (ICS 31.120; 33.160.25) |
46 | G/TBT/N/UKR/182 | 16/02/2021 | Ukraine | Chất tẩy rửa (ICS 71.100.35) |
47 | G/TBT/N/UKR/183 | 23/02/2021 | Ukraine | Thiết bị điện và điện tử |
48 | G/TBT/N/UKR/184 | 23/02/2021 | Ukraine | Thiết bị sử dụng ngoài trời (ICS 13.140) |
49 | G/TBT/N/UKR/185 | 24/02/2021 | Ukraine | Nước khoáng thiên nhiên và nước suối (ICS 13.060) |
50 | G/TBT/N/URY/47 | 22/02/2021 | Uruguay | Trái cây (ICS 67.080.10) |
51 | G/TBT/N/URY/48 | 22/02/2021 | Uruguay | Gia vị (ICS 67.220.10) |
52 | G/TBT/N/URY/49 | 22/02/2021 | Uruguay | Sản phẩm đóng gói sẵn |
53 | G/TBT/N/URY/50 | 22/02/2021 | Uruguay | Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20) |
54 | G/TBT/N/USA/1697 | 18/02/2021 | Hoa Kỳ | Hóa chất (ICS 13.020; 13.100; 71.020) |
55 | G/TBT/N/USA/1698 | 18/02/2021 | Hoa Kỳ | Vệ tinh quỹ đạo địa tĩnh (GSO)(ICS 49.020; 49.140) |
56 | G/TBT/N/USA/1699 | 18/02/2021 | Hoa Kỳ | Hệ thống kiểm soát bay (ICS 49.020; 49.090) |
57 | G/TBT/N/USA/1700 | 18/02/2021 | Hoa Kỳ | Máy bay và các phương tiện vũ trụ (ICS 49.020) |
58 | G/TBT/N/USA/1701 | 19/02/2021 | Hoa Kỳ | Thuốc lá (ICS 13.120; 65.160) |
59 | G/TBT/N/USA/1702 | 26/02/2021 | Hoa Kỳ | Hệ thống viễn thông (ICS 33.040), Truyền thông vô tuyến (ICS 33.060), Dịch vụ di động (ICS 33.070), Kỹ thuật âm thanh, video và nghe nhìn (ICS 33.160), Thiết bị giải trí (ICS 97.200) |
TBT-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site