TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 04/2021(từ ngày 16/04/2021 đến ngày 30/04/2021)

Đăng ngày:06/05/2021 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/04 đến 30/04/2021
1 G/TBT/N/ARG/418 20/04/2021 Argentina Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm ,từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060);
2 G/TBT/N/ARG/419 20/04/2021 Argentina Sản phẩm mật ong (HS 0409) (ICS 67.180.10)
3 G/TBT/N/ARG/420 20/04/2021 Argentina Rau bảo quản (HS 20) (ICS 67.080.20; 67.230)
4 G/TBT/N/ARG/421 20/04/2021 Argentina Rau quả (ICS 67.080)
5 G/TBT/N/ARG/422 21/04/2021 Argentina Chất bổ trợ công nghệ: Enzyme
6 G/TBT/N/AUS/129 30/04/2021 Australia Đồ chơi (ICS 97.200.50)
7 G/TBT/N/BDI/90 30/04/2021 Burundi Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
8 G/TBT/N/BDI/91 30/04/2021 Burundi Thiết bị làm đất (ICS 65.060.20)
9 G/TBT/N/BDI/92 30/04/2021 Burundi Trồng trọt (ICS 65.020.20)
10 G/TBT/N/BDI/93 30/04/2021 Burundi Trồng trọt (ICS 65.020.20)
11 G/TBT/N/BDI/94 30/04/2021 Burundi Trồng trọt (ICS 65.020.20)
12 G/TBT/N/BDI/95 30/04/2021 Burundi Trồng trọt (ICS 65.020.20)
13 G/TBT/N/BDI/96 30/04/2021 Burundi Giấy Tissue (ICS 85.080.20 )
14 G/TBT/N/BDI/97 30/04/2021 Burundi Giấy Tissue (ICS 85.080.20 )
15 G/TBT/N/BDI/98 30/04/2021 Burundi Giấy Tissue (ICS 85.080.20 )
16 G/TBT/N/BDI/99 30/04/2021 Burundi Giấy Tissue (ICS 85.080.20 )
17 G/TBT/N/BDI/100 30/04/2021 Burundi Giấy Tissue (ICS 85.080.20 )
18 G/TBT/N/BDI/101 30/04/2021 Burundi Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
19 G/TBT/N/BDI/102 30/04/2021 Burundi Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
20 G/TBT/N/BDI/103 30/04/2021 Burundi Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
21 G/TBT/N/BDI/104 30/04/2021 Burundi Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
22 G/TBT/N/BHR/599 20/04/2021 Bahrain Đồ uống (ICS 67.160)
23 G/TBT/N/BRA/1159 19/04/2021 Brazil Sản phẩm có quà tặng
24 G/TBT/N/BRA/1160 20/04/2021 Brazil Đo tuyến tính và đo góc (ICS 17.040)
25 G/TBT/N/BRA/1161 20/04/2021 Brazil Đo tuyến tính và đo góc (ICS 17.040)
26 G/TBT/N/BRA/1162 22/04/2021 Brazil Dược  phẩm (ICS 11.120)
27 G/TBT/N/BRA/1163 22/04/2021 Brazil Vitamin
28 G/TBT/N/BRA/1164 26/04/2021 Brazil Sản phẩm sức khỏe
29 G/TBT/N/BRA/1165 26/04/2021 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
30 G/TBT/N/BRA/1166 27/04/2021 Brazil Vitamin
31 G/TBT/N/BRA/1167 27/04/2021 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
32 G/TBT/N/BRA/1168 27/04/2021 Brazil Công nghệ chăm sóc sức khỏe (ICS 11)
33 G/TBT/N/BRA/1169 27/04/2021 Brazil Thực phẩm chức năng (ICS 67.040)
34 G/TBT/N/BRA/1170 27/04/2021 Brazil Sản phẩm sức khỏe
35 G/TBT/N/BRA/1171 27/04/2021 Brazil Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100)
36 G/TBT/N/CAN/639 28/04/2021 Canada Thuốc thú y (ICS 11.220)
37 G/TBT/N/CAN/640 28/04/2021 Canada Xử lý bề mặt và mạ (ICS 25.220)
38 G/TBT/N/CHL/551 30/04/2021 Chi Lê Đèn đường và thiết bị liên quan (ICS 93.080.40 )
39 G/TBT/N/CHN/1588 28/04/2021 Trung Quốc Độ bền cháy của vật liệu (ICS 13.220.50)
40 G/TBT/N/CHN/1589 28/04/2021 Trung Quốc Độ bền cháy của vật liệu (ICS 13.220.50)
41 G/TBT/N/CHN/1590 29/04/2021 Trung Quốc Độ bền cháy của vật liệu (ICS 13.220.50)
42 G/TBT/N/CHN/1591 29/04/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
43 G/TBT/N/CHN/1592 29/04/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
44 G/TBT/N/CHN/1593 29/04/2021 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20)
45 G/TBT/N/CHN/1594 29/04/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
46 G/TBT/N/CHN/1595 29/04/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
47 G/TBT/N/CHN/1596 29/04/2021 Trung Quốc Phòng cháy (ICS 13.220)
48 G/TBT/N/CHN/1597 30/04/2021 Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11)
49 G/TBT/N/CHN/1598 30/04/2021 Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11)
50 G/TBT/N/CHN/1599 30/04/2021 Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11)
51 G/TBT/N/CHN/1600 30/04/2021 Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11)
52 G/TBT/N/CRI/191 27/04/2021 Costa Rica Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
53 G/TBT/N/ECU/503 21/04/2021 Ecuador Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100)
54 G/TBT/N/ECU/504 21/04/2021 Ecuador Dược phẩm (ICS 11.120)
55 G/TBT/N/EU/796 21/04/2021 EU ICS 03.220.30; 33.060.01
56 G/TBT/N/EU/797 23/04/2021 EU Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
57 G/TBT/N/EU/798 26/04/2021 EU Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
58 G/TBT/N/EU/799 26/04/2021 EU Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
59 G/TBT/N/IDN/133 19/04/2021 Indonesia Bao gói hàng hóa (ICS 55.020)
60 G/TBT/N/IND/201 22/04/2021 Ấn Độ Vật liệu nhiệt dẻo (ICS 83.080.20 )
61 G/TBT/N/IND/202 22/04/2021 Ấn Độ Hydrocacbon halogen hóa (ICS 71.080.20 )
62 G/TBT/N/IND/203 22/04/2021 Ấn Độ Vật liệu nhiệt dẻo (ICS 83.080.20 )
63 G/TBT/N/IND/204 22/04/2021 Ấn Độ Chất dẻo (ICS 83.080.01)
64 G/TBT/N/IND/205 22/04/2021 Ấn Độ Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080)
65 G/TBT/N/IND/206 22/04/2021 Ấn Độ Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080)
66 G/TBT/N/ISR/1195 19/04/2021 Israel Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
67 G/TBT/N/ISR/1196 19/04/2021 Israel Đồ chơi (ICS 97.200.50)
68 G/TBT/N/ISR/1197 19/04/2021 Israel Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
69 G/TBT/N/ISR/1198 19/04/2021 Israel Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
70 G/TBT/N/ISR/1199 19/04/2021 Israel Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
71 G/TBT/N/ISR/1200 19/04/2021 Israel Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
72 G/TBT/N/JPN/697 20/04/2021 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
73 G/TBT/N/JPN/698 28/04/2021 Nhật Bản Hệ thống truyền thông dữ liệu công suất thấp
74 G/TBT/N/KOR/963 26/04/2021 Hàn Quốc Dược phẩm (ICS 11.120)
75 G/TBT/N/MEX/495 20/04/2021 Mexico Dược phẩm (ICS 11.120)
76 G/TBT/N/MEX/496 30/04/2021 Mexico Viễn thông (ICS 33.020)
77 G/TBT/N/MWI/43 19/04/2021 Malawi Rau, quả (ICS 67.080)
78 G/TBT/N/MWI/44 19/04/2021 Malawi Rau, quả (ICS 67.080)
79 G/TBT/N/MWI/45 19/04/2021 Malawi Ký hiệu đồ họa dùng trong kỹ thuật cơ khí, th công, biểu đổ, sơ đồ bản vẽ kế hoạch, bản đồ (ICS 01.080.30)
80 G/TBT/N/MWI/46 19/04/2021 Malawi Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
81 G/TBT/N/MWI/47 19/04/2021 Malawi Ký hiệu đồ họa dùng trong kỹ thuật cơ khí, th công, biểu đổ, sơ đồ bản vẽ kế hoạch, bản đồ (ICS 01.080.30)
82 G/TBT/N/MWI/48 19/04/2021 Malawi Thực phẩm (ICS 67.040)
83 G/TBT/N/MWI/49 19/04/2021 Malawi Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
84 G/TBT/N/MWI/50 19/04/2021 Malawi Đường và sản phẩm đường. Tinh bột (ICS 67.180)
85 G/TBT/N/MWI/51 19/04/2021 Malawi Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
86 G/TBT/N/OMN/433 20/04/2021 Oman Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
87 G/TBT/N/PAN/114 20/04/2021 Panama Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
88 G/TBT/N/PER/130 20/04/2021 Peru Phát thải của phương tiện giao thông do vận chuyển (ICS 13.040.50)
89 G/TBT/N/RUS/113 16/04/2021 Liên bang Nga Sản phẩm thực phẩm
90 G/TBT/N/RUS/114 19/04/2021 Liên bang Nga Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
91 G/TBT/N/RUS/115 19/04/2021 Liên bang Nga Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
92 G/TBT/N/RUS/116 22/04/2021 Liên bang Nga Thực phẩm (ICS 67.040)
93 G/TBT/N/RUS/117 30/04/2021 Liên bang Nga Dược phẩm (ICS 11.120)
94 G/TBT/N/RUS/118 30/04/2021 Liên bang Nga Dược phẩm (ICS 11.120)
95 G/TBT/N/SAU/1188 29/04/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Chiều sáng (ICS 91.160.01)
96 G/TBT/N/SAU/1189 29/04/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Chiều sáng (ICS 91.160.01)
97 G/TBT/N/SAU/1190 29/04/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Chiều sáng (ICS 91.160.01)
98 G/TBT/N/THA/605 20/04/2021 Thái Lan Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 13.120; 97.170)
99 G/TBT/N/THA/606 20/04/2021 Thái Lan Thiết bị làm sạch không khí (ICS 23.120)
100 G/TBT/N/THA/607 20/04/2021 Thái Lan Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (ICS 29.130.20)
101 G/TBT/N/THA/608 20/04/2021 Thái Lan Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
102 G/TBT/N/THA/609 20/04/2021 Thái Lan Dược phẩm (ICS 11.120.99)
103 G/TBT/N/THA/610 20/04/2021 Thái Lan Dược phẩm (ICS 11.120.99)
104 G/TBT/N/THA/611 27/04/2021 Thái Lan Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
105 G/TBT/N/THA/612 28/04/2021 Thái Lan Các sản phẩm thực phẩm
106 G/TBT/N/TZA/575 19/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
107 G/TBT/N/TZA/576 19/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
108 G/TBT/N/TZA/577 19/04/2021 Tanzania Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
109 G/TBT/N/TZA/578 19/04/2021 Tanzania Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
110 G/TBT/N/TZA/579 19/04/2021 Tanzania Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
111 G/TBT/N/TZA/580 19/04/2021 Tanzania Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
112 G/TBT/N/TZA/581 19/04/2021 Tanzania Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
113 G/TBT/N/TZA/582 19/04/2021 Tanzania Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
114 G/TBT/N/TZA/583 26/04/2021 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
115 G/TBT/N/TZA/584 26/04/2021 Tanzania Các phụ kiện xây dựng (ICS 91.190)
116 G/TBT/N/TZA/585 26/04/2021 Tanzania Đồ nội thất (ICS 97.140)
117 G/TBT/N/TZA/586 26/04/2021 Tanzania Các phụ kiện xây dựng (ICS 91.190)
118 G/TBT/N/TZA/587 30/04/2021 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
119 G/TBT/N/TZA/588 30/04/2021 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
120 G/TBT/N/TZA/589 30/04/2021 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
121 G/TBT/N/TZA/590 30/04/2021 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
122 G/TBT/N/TZA/591 30/04/2021 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
123 G/TBT/N/TZA/592 30/04/2021 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
124 G/TBT/N/UGA/1296 20/04/2021 Uganda Da thuộc và da long thú (ICS 59.140.30)
125 G/TBT/N/UGA/1297 20/04/2021 Uganda Da thuộc và da long thú (ICS 59.140.30)
126 G/TBT/N/UGA/1298 20/04/2021 Uganda Xơ tự nhiên (ICS 59.060.10)
127 G/TBT/N/UGA/1299 20/04/2021 Uganda Xơ tự nhiên (ICS 59.060.10)
128 G/TBT/N/UGA/1300 20/04/2021 Uganda Sản phẩm giấy (ICS 85.080)
129 G/TBT/N/UGA/1301 20/04/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
130 G/TBT/N/UGA/1302 20/04/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
131 G/TBT/N/UGA/1303 20/04/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
132 G/TBT/N/UGA/1304 20/04/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
133 G/TBT/N/UGA/1305 20/04/2021 Uganda Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
134 G/TBT/N/UGA/1306 21/04/2021 Uganda Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
135 G/TBT/N/UGA/1307 26/04/2021 Uganda Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
136 G/TBT/N/UGA/1308 26/04/2021 Uganda Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20)
137 G/TBT/N/UGA/1309 26/04/2021 Uganda Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
138 G/TBT/N/UGA/1310 26/04/2021 Uganda Thực phẩm (ICS 67.040)
139 G/TBT/N/UGA/1311 26/04/2021 Uganda Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
140 G/TBT/N/UGA/1312 27/04/2021 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
141 G/TBT/N/UGA/1313 27/04/2021 Uganda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
142 G/TBT/N/UGA/1314 27/04/2021 Uganda Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
143 G/TBT/N/UGA/1315 27/04/2021 Uganda Rau, quả (ICS 67.080.01)
144 G/TBT/N/UGA/1316 27/04/2021 Uganda Các sản phẩm giấy (ICS 85.080.99)
145 G/TBT/N/UGA/1317 27/04/2021 Uganda Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30)
146 G/TBT/N/UGA/1318 27/04/2021 Uganda Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30)
147 G/TBT/N/UGA/1319 27/04/2021 Uganda Trang sức (ICS 39.060)
148 G/TBT/N/UGA/1320 27/04/2021 Uganda Công nghệ thông tin (ICS 35.020)
149 G/TBT/N/UGA/1321 27/04/2021 Uganda Công nghệ thông tin (ICS 35.020)
150 G/TBT/N/UGA/1322 28/04/2021 Uganda Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30)
151 G/TBT/N/UKR/188 20/04/2021 Ukraine Sản phẩm biến đổi gen
152 G/TBT/N/UKR/189 20/04/2021 Ukraine Sơn và vecni (ICS 87.040; 87.060.30)
153 G/TBT/N/URY/51 28/04/2021 Uruguay Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
154 G/TBT/N/USA/1718 19/04/2021 Hoa Kỳ Thiết bị sưởi (ICS 13.020; 19.020; 97.030)
155 G/TBT/N/USA/1719 20/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.020; 49.060; 49.090)
156 G/TBT/N/USA/1720 20/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 03.120; 49.020; 49.050)
157 G/TBT/N/USA/1721 20/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.020; 49.060; 49.090)
158 G/TBT/N/USA/1722 20/04/2021 Hoa Kỳ Phát thải phương tiện giao thông(ICS 13.020; 13.040.50)
159 G/TBT/N/USA/1723 20/04/2021 Hoa Kỳ Polystyrene (ICS 01.020; 67.250)
160 G/TBT/N/USA/1724 21/04/2021 Hoa Kỳ Lúa mì (ICS 03.20; 67.060)
161 G/TBT/N/USA/1725 26/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật điện (ICS 47.020)
162 G/TBT/N/USA/1726 29/04/2021 Hoa Kỳ Máy bay trực thăng (ICS 49.050; 49.090)
163 G/TBT/N/USA/1727 29/04/2021 Hoa Kỳ Dịch vụ di động (ICS 03.120; 33.060; 33.070)
164 G/TBT/N/VNM/192 26/04/2021 Việt Nam Ssanr phẩm hàng hóa

Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đăng ngày:01/10/2024 |  Sở Khoa học...
Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
    Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
   Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
   Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
   Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site