TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 09/2021 (từ ngày 16/9/2021 đến ngày 30/09/2021)

Đăng ngày:14/10/2021 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 15/09 đến 30/09/2021
1 G/TBT/N/ARG/425 20/09/2021 Argentina HS: 730820, 8502; ICS 27.180; 91.080.10
2 G/TBT/N/ARG/426 20/09/2021 Argentina Thực phẩm (ICS 67.040)
3 G/TBT/N/ARG/427 20/09/2021 Argentina Dầu bơ (ICS 67.200.10)
4 G/TBT/N/ARG/428 20/09/2021 Argentina Đường, sản phẩm đường (ICS 67.180)
5 G/TBT/N/ARG/429 20/09/2021 Argentina Thực phẩm (ICS 67.040)
6 G/TBT/N/ARG/430 20/09/2021 Argentina Thực phẩm (ICS 67.040)
7 G/TBT/N/ARG/431 30/09/2021 Argentina Ống bằng gan và thép (ICS 23.040.10)
8 G/TBT/N/AUS/135 17/09/2021 Australia Quần áo (ICS 61.020)
9 G/TBT/N/BDI/139
G/TBT/N/KEN/1126
G/TBT/N/RWA/518
G/TBT/N/TZA/628
G/TBT/N/UGA/1412
17/09/2021 Burundi Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
10 Kenya
11 Rwanda
12 Tanzania
13 Uganda
14 G/TBT/N/BDI/140
G/TBT/N/KEN/1127
G/TBT/N/RWA/519
G/TBT/N/TZA/629
G/TBT/N/UGA/1413
20/09/2021 Burundi Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
15 Kenya
16 Rwanda
17 Tanzania
18 Uganda
19 G/TBT/N/BDI/141
G/TBT/N/KEN/1128
G/TBT/N/RWA/520
G/TBT/N/TZA/630
G/TBT/N/UGA/1414
20/09/2021 Burundi Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
20 Kenya
21 Rwanda
22 Tanzania
23 Uganda
24 G/TBT/N/BDI/142
G/TBT/N/KEN/1129
G/TBT/N/RWA/521
G/TBT/N/TZA/631
G/TBT/N/UGA/1415
20/09/2021 Burundi Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
25 Kenya
26 Rwanda
27 Tanzania
28 Uganda
29 G/TBT/N/BDI/143
G/TBT/N/KEN/1130
G/TBT/N/RWA/522
G/TBT/N/TZA/632
G/TBT/N/UGA/1416
20/09/2021 Burundi Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
30 Kenya
31 Rwanda
32 Tanzania
33 Uganda
34 G/TBT/N/BDI/144
G/TBT/N/RWA/523
G/TBT/N/TZA/633
G/TBT/N/UGA/1427
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
35 Rwanda
36 Tanzania
37 Uganda
38 G/TBT/N/BDI/145
G/TBT/N/RWA/524
G/TBT/N/TZA/634
G/TBT/N/UGA/1434
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
39 Rwanda
40 Tanzania
41 Uganda
42 G/TBT/N/BDI/146
G/TBT/N/RWA/525
G/TBT/N/TZA/635
G/TBT/N/UGA/1435
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
43 Rwanda
44 Tanzania
45 Uganda
46 G/TBT/N/BDI/147
G/TBT/N/RWA/526
G/TBT/N/TZA/636
G/TBT/N/UGA/1436
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
47 Rwanda
48 Tanzania
49 Uganda
50 G/TBT/N/BDI/148
G/TBT/N/RWA/527
G/TBT/N/TZA/637
G/TBT/N/UGA/1437
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
51 Rwanda
52 Tanzania
53 Uganda
54 G/TBT/N/BDI/149
G/TBT/N/RWA/528
G/TBT/N/TZA/638
G/TBT/N/UGA/1438
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
55 Rwanda
56 Tanzania
57 Uganda
58 G/TBT/N/BDI/150
G/TBT/N/RWA/529
G/TBT/N/TZA/639
G/TBT/N/UGA/1439
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
59 Rwanda
60 Tanzania
61 Uganda
62 G/TBT/N/BDI/151
G/TBT/N/RWA/530
G/TBT/N/TZA/640
G/TBT/N/UGA/1440
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
63 Rwanda
64 Tanzania
65 Uganda
66 G/TBT/N/BDI/152
G/TBT/N/RWA/531
G/TBT/N/TZA/641
G/TBT/N/UGA/1441
22/09/2021 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
67 Rwanda
68 Tanzania
69 Uganda
70 G/TBT/N/BDI/153
G/TBT/N/RWA/532
G/TBT/N/TZA/642
G/TBT/N/UGA/1442
30/09/2021 Burundi Chiếu sáng (ICS 91.160.01)
71 Rwanda
72 Tanzania
73 Uganda
74 G/TBT/N/BDI/154
G/TBT/N/RWA/533
G/TBT/N/TZA/643
G/TBT/N/UGA/1443
30/09/2021 Burundi Chiếu sáng (ICS 91.160.01)
75 Rwanda
76 Tanzania
77 Uganda
78 G/TBT/N/BRA/1260 16/09/2021 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
79 G/TBT/N/BRA/1261 16/09/2021 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
80 G/TBT/N/BRA/1262 16/09/2021 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
81 G/TBT/N/BRA/1263 22/09/2021 Brazil Máy biến áp. Máy kháng điện (ICS 29.180)
82 G/TBT/N/BRA/1264 22/09/2021 Brazil Thiết bị chứa nước uống (ICS 13.060.20; 23.020)
83 G/TBT/N/CHN/1626 20/09/2021 Trung Quốc Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
84 G/TBT/N/EU/838 27/09/2021 EU Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
85 G/TBT/N/EU/839 30/09/2021 EU Xe hạng nặng (ICS 13.040.50; 43.080)
86 G/TBT/N/EU/840 30/09/2021 EU Sản phẩm công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
87 G/TBT/N/FIN/82 28/09/2021 Phần Lan Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
88 G/TBT/N/FRA/213 24/09/2021 Pháp Sản phẩm xây dựng (ICS 91.120)
89 G/TBT/N/FRA/214 24/09/2021 Pháp Sản phẩm xây dựng (ICS 91.120)
90 G/TBT/N/GBR/43 24/09/2021 Vương quốc Anh Thiết bị điện và điện tử (ICS 11.040; 71.100.30)
91 G/TBT/N/IND/210 20/09/2021 Ấn Độ Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
92 G/TBT/N/IND/211 20/09/2021 Ấn Độ Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm liên quan (ICS 67.060)
93 G/TBT/N/IND/212 20/09/2021 Ấn Độ Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn(ICS 67.230)
94 G/TBT/N/IND/213 20/09/2021 Ấn Độ Thực phẩm (ICS 67.040)
95 G/TBT/N/JPN/709 23/09/2021 Nhật Bản Máy thu hình (ICS 33.160.25)
96 G/TBT/N/JPN/710 23/09/2021 Nhật Bản Hàng dệt may (ICS 59.060)
97 G/TBT/N/KEN/1131 28/09/2021 Kenya Tiệt khuẩn và khử trùng (ICS 11.080.20)
98 G/TBT/N/KEN/1132 28/09/2021 Kenya Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
99 G/TBT/N/KEN/1133 28/09/2021 Kenya Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
100 G/TBT/N/KEN/1134 28/09/2021 Kenya Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
101 G/TBT/N/KEN/1135 28/09/2021 Kenya Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
102 G/TBT/N/KEN/1136 28/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
103 G/TBT/N/KEN/1137 28/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
104 G/TBT/N/KEN/1138 28/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
105 G/TBT/N/KEN/1139 28/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
106 G/TBT/N/KEN/1140 29/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
107 G/TBT/N/KEN/1141 29/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
108 G/TBT/N/KEN/1142 29/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
109 G/TBT/N/KEN/1143 29/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
110 G/TBT/N/KEN/1144 29/09/2021 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
111 G/TBT/N/LTU/43 23/09/2021 Lithuania Sản phẩm xây dựng
112 G/TBT/N/MAR/37 21/09/2021 Morocco Các sản phẩm thép, kính, nhựa,… trong xây dựng
113 G/TBT/N/MEX/501 23/09/2021 Mexico Sản phẩm gỗ (ICS 79)
114 G/TBT/N/MEX/502 24/09/2021 Mexico Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040)
115 G/TBT/N/NZL/107 22/09/2021 New Zealand Xe cơ giới hạng nhẹ (ICS 13.040.50)
116 G/TBT/N/PHL/266 21/09/2021 Philippines Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (ICS 43.120)
117 G/TBT/N/PHL/267 28/09/2021 Philippines Dược phẩm (ICS 11.120)
118 G/TBT/N/PHL/268 28/09/2021 Philippines Thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép( ICS 23.020.20; 23.020.30)
119 G/TBT/N/SAU/1211 20/09/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Thực phẩm (ICS 67.040)
120 G/TBT/N/SAU/1212 20/09/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Thực phẩm (ICS 67.040; 67.230)
121 G/TBT/N/SLV/215 23/09/2021 El Salvador Nhà ở (ICS 91.040.30)
122 G/TBT/N/THA/628 16/09/2021 Thái Lan Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040.50)
123 G/TBT/N/THA/629 16/09/2021 Thái Lan Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040.50)
124 G/TBT/N/THA/630 16/09/2021 Thái Lan Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040.50)
125 G/TBT/N/TPKM/465 16/09/2021 Đài Loan Thực phẩm (ICS 67.040)
126 G/TBT/N/TPKM/466 23/09/2021 Đài Loan Độ bền cháy của vật liệu và kết cấu xây dựng (ICS 13.220.50)
127 G/TBT/N/TTO/131 22/09/2021 Trinidad and Tobago Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020)
128 G/TBT/N/TTO/132 22/09/2021 Trinidad and Tobago Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020)
129 G/TBT/N/UGA/1407 17/09/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
130 G/TBT/N/UGA/1408 17/09/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
131 G/TBT/N/UGA/1409 17/09/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
132 G/TBT/N/UGA/1410 17/09/2021 Uganda Giày (ICS 61.060)
133 G/TBT/N/UGA/1411 17/09/2021 Uganda Bóng đá ngoài trời (ICS 97.220.40)
134 G/TBT/N/UGA/1417 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
135 G/TBT/N/UGA/1418 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
136 G/TBT/N/UGA/1419 21/09/2021 Uganda Xe cơ giới (ICS 13.040.50)
137 G/TBT/N/UGA/1420 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
138 G/TBT/N/UGA/1421 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
139 G/TBT/N/UGA/1422 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
140 G/TBT/N/UGA/1423 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.10)
141 G/TBT/N/UGA/1424 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.10)
142 G/TBT/N/UGA/1425 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
143 G/TBT/N/UGA/1426 21/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
144 G/TBT/N/UGA/1428 22/09/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
145 G/TBT/N/UGA/1429 22/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
146 G/TBT/N/UGA/1430 22/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
147 G/TBT/N/UGA/1431 22/09/2021 Uganda Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.01)
148 G/TBT/N/UGA/1432 22/09/2021 Uganda Sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.080)
149 G/TBT/N/UGA/1433 22/09/2021 Uganda Ethanol (ICS 75.160.20)
150 G/TBT/N/UKR/203 27/09/2021 Ukraine Chất thải (ICS 13.030)
151 G/TBT/N/USA/1777 17/09/2021 Hoa Kỳ Dược phẩm (ICS 11.120; 13.120; 55.040)
152 G/TBT/N/USA/1778 17/09/2021 Hoa Kỳ Thiết bị lọc không khí (ICS 13.040; 97.080; 97.180)
153 G/TBT/N/USA/1779 21/09/2021 Hoa Kỳ Aerosol coatings; VOCs( ICS 03.120; 13.020; 13.040; 87.040)
154 G/TBT/N/USA/1780 29/09/2021 Hoa Kỳ High temperature reactors (ICS 13.020; 27.120)
155 G/TBT/N/USA/1781 29/09/2021 Hoa Kỳ Polystyrene foam container (ICS 13.020; 55.040; 83.140.99)
156 G/TBT/N/USA/1782 29/09/2021 Hoa Kỳ Xe tải không phát thải (ICS 13.040.50; 43.020; 43.040)
157 G/TBT/N/VNM/206 20/09/2021 Việt Nam Trồng trọt (ICS 65.020.20)
158 G/TBT/N/VNM/207 20/09/2021 Việt Nam Trồng trọt (ICS 65.020.20)
159 G/TBT/N/VNM/208 20/09/2021 Việt Nam Trồng trọt (ICS 65.020.20)
160 G/TBT/N/VNM/209 20/09/2021 Việt Nam Trồng trọt (ICS 65.020.20)

Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
Đăng ngày:01/04/2023 | 
Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
    Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
   Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
   Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
   Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site