TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 10/2021 (từ ngày 01/10/2021 đến ngày 15/10/2021)

Đăng ngày:22/10/2021 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/10 đến 15/10/2021
1 G/TBT/N/ARE/507
G/TBT/N/BHR/608
G/TBT/N/KWT/576
G/TBT/N/OMN/443
G/TBT/N/QAT/597
G/TBT/N/SAU/1213
G/TBT/N/YEM/204
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Kem phô mai (ICS 67)
2 Bahrain
3 Kuwait
4 Oman
5 Qatar
6 Vương quốc Ả Rập Saudi
7 Yemen
8 G/TBT/N/ARE/508
G/TBT/N/BHR/609
G/TBT/N/KWT/577
G/TBT/N/OMN/444
G/TBT/N/QAT/598
G/TBT/N/SAU/1214
G/TBT/N/YEM/205
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Trứng cá tầm (ICS 67)
9 Bahrain
10 Kuwait
11 Oman
12 Qatar
13 Vương quốc Ả Rập Saudi
14 Yemen
15 G/TBT/N/ARE/509
G/TBT/N/BHR/610
G/TBT/N/KWT/578
G/TBT/N/OMN/445
G/TBT/N/QAT/599
G/TBT/N/SAU/1215
G/TBT/N/YEM/206
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Kem (ICS 67)
16 Bahrain
17 Kuwait
18 Oman
19 Qatar
20 Vương quốc Ả Rập Saudi
21 Yemen
22 G/TBT/N/ARE/510
G/TBT/N/BHR/611
G/TBT/N/KWT/579
G/TBT/N/OMN/446
G/TBT/N/QAT/600
G/TBT/N/SAU/1216
G/TBT/N/YEM/207
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Cà rốt đông lạnh (ICS 67)
23 Bahrain
24 Kuwait
25 Oman
26 Qatar
27 Vương quốc Ả Rập Saudi
28 Yemen
29 G/TBT/N/ARE/511
G/TBT/N/BHR/612
G/TBT/N/KWT/580
G/TBT/N/OMN/447
G/TBT/N/QAT/601
G/TBT/N/SAU/1217
G/TBT/N/YEM/208
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Rau (ICS 67)
30 Bahrain
31 Kuwait
32 Oman
33 Qatar
34 Vương quốc Ả Rập Saudi
35 Yemen
36 G/TBT/N/ARE/512
G/TBT/N/BHR/613
G/TBT/N/KWT/581
G/TBT/N/OMN/448
G/TBT/N/QAT/602
G/TBT/N/SAU/1218
G/TBT/N/YEM/209
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Ngũ cốc (ICS 67)
37 Bahrain
38 Kuwait
39 Oman
40 Qatar
41 Vương quốc Ả Rập Saudi
42 Yemen
43 G/TBT/N/ARE/513
G/TBT/N/BHR/614
G/TBT/N/KWT/582
G/TBT/N/OMN/449
G/TBT/N/QAT/603
G/TBT/N/SAU/1219
G/TBT/N/YEM/210
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67)
44 Bahrain
45 Kuwait
46 Oman
47 Qatar
48 Vương quốc Ả Rập Saudi
49 Yemen
50 G/TBT/N/ARE/514
G/TBT/N/BHR/615
G/TBT/N/KWT/583
G/TBT/N/OMN/450
G/TBT/N/QAT/604
G/TBT/N/SAU/1220
G/TBT/N/YEM/211
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Rau bina (ICS 67)
51 Bahrain
52 Kuwait
53 Oman
54 Qatar
55 Vương quốc Ả Rập Saudi
56 Yemen
57 G/TBT/N/ARE/515
G/TBT/N/BHR/616
G/TBT/N/KWT/584
G/TBT/N/OMN/451
G/TBT/N/QAT/605
G/TBT/N/SAU/1221
G/TBT/N/YEM/212
06/10/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Hạt dẻ (ICS 67)
58 Bahrain
59 Kuwait
60 Oman
61 Qatar
62 Vương quốc Ả Rập Saudi
63 Yemen
64 G/TBT/N/ARG/432 13/10/2021 Argentina Khung xe và bộ phận khung xe (ICS 43.040.60)
65 G/TBT/N/ARG/433 13/10/2021 Argentina Phomat (ICS 67.100.30)
66 G/TBT/N/ARG/434 13/10/2021 Argentina Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
67 G/TBT/N/BDI/155
G/TBT/N/RWA/534
G/TBT/N/TZA/644
G/TBT/N/UGA/1444
01/10/2021 Burundi Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
68 Rwanda
69 Tanzania
70 Uganda
71 G/TBT/N/BDI/156 12/10/2021 Burundi Vải dệt (ICS 59.080.30)
72 G/TBT/N/BDI/157
G/TBT/N/KEN/1149
G/TBT/N/RWA/548
G/TBT/N/TZA/645
G/TBT/N/UGA/1463
12/10/2021 Burundi Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
73 Kenya
74 Rwanda
75 Tanzania
76 Uganda
77 G/TBT/N/BRA/1265 01/10/2021 Brazil Công nghệ chăm sóc sức khỏe (ICS 11)
78 G/TBT/N/BRA/1266 01/10/2021 Brazil Công nghệ chăm sóc sức khỏe (ICS 11)
79 G/TBT/N/BRA/1267 01/10/2021 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
80 G/TBT/N/BRA/1268 06/10/2021 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
81 G/TBT/N/BRA/1269 06/10/2021 Brazil Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
82 G/TBT/N/BRA/1270 07/10/2021 Brazil Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
83 G/TBT/N/CHL/574 01/10/2021 Chi Lê Xe cơ giới hạng nhẹ (ICS 43.020)
84 G/TBT/N/CHL/575 04/10/2021 Chi Lê Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190; 97.200.50)
85 G/TBT/N/CHL/576 04/10/2021 Chi Lê Bao gói (ICS 55)
86 G/TBT/N/CHN/1627 14/10/2021 Trung Quốc Sản phẩm công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng
87 G/TBT/N/COL/251 13/10/2021 Colombia Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10)
88 G/TBT/N/COL/252 14/10/2021 Colombia Gia vị; Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220)
89 G/TBT/N/ECU/509 05/10/2021 Ecuador Dược phẩm (ICS 11.120)
90 G/TBT/N/EU/841 01/10/2021 EU Thực phẩm (ICS 67.040)
91 G/TBT/N/EU/842 14/10/2021 EU Các chất hóa học (ICS 11.120; 71.100)
92 G/TBT/N/EU/843 14/10/2021 EU Sản phẩm mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
93 G/TBT/N/EU/844 14/10/2021 EU Sản phẩm mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
94 G/TBT/N/GMB/8 07/10/2021 The Gambia Nước uống (ICS 13.060.20)
95 G/TBT/N/GMB/9 07/10/2021 The Gambia Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm liên quan (ICS 67.060)
96 G/TBT/N/GTM/101 13/10/2021 Guatemala Thực phẩm (ICS 67.040)
97 G/TBT/N/IND/214 08/10/2021 Ấn Độ Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.180.10)
98 G/TBT/N/JPN/711 08/10/2021 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
99 G/TBT/N/JPN/712 08/10/2021 Nhật Bản Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
100 G/TBT/N/JPN/713 15/10/2021 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
101 G/TBT/N/KEN/1145 04/10/2021 Kenya Thiết bị chiếu sáng (ICS 91.160.01)
102 G/TBT/N/KEN/1146 04/10/2021 Kenya Thiết bị chiếu sáng (ICS 91.160.01)
103 G/TBT/N/KEN/1147 07/10/2021 Kenya Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
104 G/TBT/N/KEN/1148 07/10/2021 Kenya Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
105 G/TBT/N/MEX/503 12/10/2021 Mexico Viễn thông (ICS 33.050; 33.070)
106 G/TBT/N/MUS/14 12/10/2021 Mauritius Sản  phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
107 G/TBT/N/NZL/108 05/10/2021 New Zealand Sản phẩm mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
108 G/TBT/N/PHL/269 01/10/2021 Philippines Sản phẩm mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
109 G/TBT/N/PHL/270 07/10/2021 Philippines Dược phẩm (ICS 11.120)
110 G/TBT/N/PHL/271 07/10/2021 Philippines Dược phẩm (ICS 11.120)
111 G/TBT/N/PHL/272 12/10/2021 Philippines Thiết bị điện (ICS 29.120.40; 29.120.70; 29.140.30;…)
112 G/TBT/N/PHL/273 12/10/2021 Philippines Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa và pháo hoa (ICS 71.100.30)
113 G/TBT/N/RWA/535 08/10/2021 Rwanda Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
114 G/TBT/N/RWA/536 11/10/2021 Rwanda Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
115 G/TBT/N/RWA/537 11/10/2021 Rwanda Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
116 G/TBT/N/RWA/538 12/10/2021 Rwanda Vải dệt (ICS 59.080.30)
117 G/TBT/N/RWA/539 12/10/2021 Rwanda Chất thải lỏng; Bùn thải (ICS 13.030.20)
118 G/TBT/N/RWA/540 12/10/2021 Rwanda Đá xây dựng (ICS 91.080.30)
119 G/TBT/N/RWA/541 12/10/2021 Rwanda Đá xây dựng (ICS 91.080.30)
120 G/TBT/N/RWA/542 12/10/2021 Rwanda Đá xây dựng (ICS 91.080.30)
121 G/TBT/N/RWA/543 12/10/2021 Rwanda Đá xây dựng (ICS 91.080.30)
122 G/TBT/N/RWA/544 12/10/2021 Rwanda Đá xây dựng (ICS 91.080.30)
123 G/TBT/N/RWA/545 12/10/2021 Rwanda Đá xây dựng (ICS 91.080.30)
124 G/TBT/N/RWA/546 12/10/2021 Rwanda Đá xây dựng (ICS 91.080.30)
125 G/TBT/N/RWA/547 12/10/2021 Rwanda Vật liệu và sản phẩm từ chất khoáng (ICS 91.100.15)
126 G/TBT/N/SAU/1222 06/10/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Thiết bị chứa chất lỏng (ICS 23.020)
127 G/TBT/N/SAU/1223 12/10/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Thiết bị chứa chất lỏng (ICS 23.020)
128 G/TBT/N/THA/631 04/10/2021 Thái Lan Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
129 G/TBT/N/THA/632 11/10/2021 Thái Lan Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
130 G/TBT/N/THA/633 11/10/2021 Thái Lan Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
131 G/TBT/N/THA/634 11/10/2021 Thái Lan Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
132 G/TBT/N/THA/635 11/10/2021 Thái Lan Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
133 G/TBT/N/THA/636 11/10/2021 Thái Lan Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
134 G/TBT/N/TPKM/467 05/10/2021 Đài Loan Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
135 G/TBT/N/TPKM/468 07/10/2021 Đài Loan Sản phẩm công nghiệp (ICS 35.020)
136 G/TBT/N/UGA/1445 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
137 G/TBT/N/UGA/1446 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
138 G/TBT/N/UGA/1447 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
139 G/TBT/N/UGA/1448 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
140 G/TBT/N/UGA/1449 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
141 G/TBT/N/UGA/1450 04/10/2021 Uganda Bơm và động cơ (ICS 23.100.10)
142 G/TBT/N/UGA/1451 04/10/2021 Uganda Sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.080)
143 G/TBT/N/UGA/1452 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
144 G/TBT/N/UGA/1453 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
145 G/TBT/N/UGA/1454 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
146 G/TBT/N/UGA/1455 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
147 G/TBT/N/UGA/1456 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
148 G/TBT/N/UGA/1457 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
149 G/TBT/N/UGA/1458 04/10/2021 Uganda Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45)
150 G/TBT/N/UGA/1459 04/10/2021 Uganda Chất  lỏng cách điện (ICS 29.040.10)
151 G/TBT/N/UGA/1460 04/10/2021 Uganda Chất  lỏng cách điện (ICS 29.040.10)
152 G/TBT/N/UGA/1461 04/10/2021 Uganda Chất  lỏng cách điện (ICS 29.040.10)
153 G/TBT/N/UGA/1462 04/10/2021 Uganda Chất  lỏng cách điện (ICS 29.040.10)
154 G/TBT/N/USA/1783 04/10/2021 Hoa Kỳ Quạt và quạt gió (ICS 19.020; 23.120)
155 G/TBT/N/USA/1784 04/10/2021 Hoa Kỳ Hóa chất (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
156 G/TBT/N/USA/1785 06/10/2021 Hoa Kỳ Sản phẩm thuốc lá (ICS 01.140; 13.120; 65.160)
157 G/TBT/N/USA/1786 06/10/2021 Hoa Kỳ Sản phẩm thuốc lá (ICS 01.140; 13.120; 65.160)
158 G/TBT/N/USA/1787 12/10/2021 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.120; 71.020; 71.060)
159 G/TBT/N/USA/1788 13/10/2021 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
160 G/TBT/N/VNM/210 05/10/2021 Việt Nam Công nghệ thông tin (ICS 35.020)

Chi cục-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site