TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2021 (Từ ngày 01/11/2021đến ngày 15/11/2021)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/11 đến 15/11/2021 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/522 G/TBT/N/BHR/617 G/TBT/N/KWT/585 G/TBT/N/OMN/453 G/TBT/N/QAT/606 G/TBT/N/SAU/1224 G/TBT/N/YEM/213 |
08/11/2021 | Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
2 | Bahrain | |||
3 | Kuwait | |||
4 | Oman | |||
5 | Qatar | |||
6 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
7 | Yemen | |||
8 |
G/TBT/N/BDI/169 G/TBT/N/RWA/560 G/TBT/N/TZA/657 G/TBT/N/UGA/1489 |
01/11/2021 | Burundi | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
9 | Rwanda | |||
10 | Tanzania | |||
11 | Uganda | |||
12 |
G/TBT/N/BDI/170 G/TBT/N/RWA/561 G/TBT/N/TZA/658 G/TBT/N/UGA/1490 |
01/11/2021 | Burundi | Các quá trình chế biến công nghệ thực phẩm (ICS 67.020) |
13 | Rwanda | |||
14 | Tanzania | |||
15 | Uganda | |||
16 |
G/TBT/N/BDI/171 G/TBT/N/RWA/562 G/TBT/N/TZA/659 G/TBT/N/UGA/1491 |
01/11/2021 | Burundi | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
17 | Rwanda | |||
18 | Tanzania | |||
19 | Uganda | |||
20 |
G/TBT/N/BDI/172 G/TBT/N/RWA/563 G/TBT/N/TZA/660 G/TBT/N/UGA/1492 |
01/11/2021 | Burundi | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
21 | Rwanda | |||
22 | Tanzania | |||
23 | Uganda | |||
24 |
G/TBT/N/BDI/173 G/TBT/N/RWA/564 G/TBT/N/TZA/661 G/TBT/N/UGA/1493 |
01/11/2021 | Burundi | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
25 | Rwanda | |||
26 | Tanzania | |||
27 | Uganda | |||
28 |
G/TBT/N/BDI/174 G/TBT/N/RWA/565 G/TBT/N/TZA/662 G/TBT/N/UGA/1494 |
01/11/2021 | Burundi | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
29 | Rwanda | |||
30 | Tanzania | |||
31 | Uganda | |||
32 |
G/TBT/N/BDI/175 G/TBT/N/RWA/566 G/TBT/N/TZA/663 G/TBT/N/UGA/1497 |
04/11/2021 | Burundi | Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30) |
33 | Rwanda | |||
34 | Tanzania | |||
35 | Uganda | |||
36 |
G/TBT/N/BDI/176 G/TBT/N/RWA/567 G/TBT/N/TZA/664 G/TBT/N/UGA/1498 |
04/11/2021 | Burundi | Tăm bông (ICS 11.020) |
37 | Rwanda | |||
38 | Tanzania | |||
39 | Uganda | |||
40 | G/TBT/N/BRA/1279 | 01/11/2021 | Burundi | Thử nghiệm điện và điện tử (ICS 19.080) |
41 | G/TBT/N/BRA/1280 | 01/11/2021 | Brazil | Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50) |
42 | G/TBT/N/CAN/654 | 02/11/2021 | Canada | Rau và sản phẩm rau (ICS 67.080.20) |
43 | G/TBT/N/CHN/1628 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Thành phần của nhà (ICS 91.060) |
44 | G/TBT/N/CHN/1629 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Công tắc tơ AC (ICS 27.010) |
45 | G/TBT/N/CHN/1630 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Đèn huỳnh quang (ICS 27.010) |
46 | G/TBT/N/CHN/1631 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Chữa cháy (ICS 13.220.10) |
47 | G/TBT/N/CHN/1632 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
48 | G/TBT/N/CHN/1633 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Thiết bị điện gia dụng (ICS 13.120) |
49 | G/TBT/N/CHN/1634 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
50 | G/TBT/N/CHN/1635 | 10/11/2021 | Trung Quốc | Tiệt khuẩn và khử trùng (ICS 11.080) |
51 | G/TBT/N/ECU/510 | 12/11/2021 | Ecuador | |
52 | G/TBT/N/EGY/300 | 08/11/2021 | Ai Cập | Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30) |
53 | G/TBT/N/EGY/301 | 09/11/2021 | Ai Cập | Sản phẩm xi măng (ICS 91.100.30; 91.100.40) |
54 | G/TBT/N/EGY/302 | 09/11/2021 | Ai Cập | Sản phẩm xi măng (ICS 91.100.30; 91.100.40) |
55 | G/TBT/N/EGY/303 | 09/11/2021 | Ai Cập | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
56 | G/TBT/N/EGY/304 | 09/11/2021 | Ai Cập | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
57 | G/TBT/N/EGY/305 | 09/11/2021 | Ai Cập | Dãy bếp, bàn làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự (ICS 97.040.20) |
58 | G/TBT/N/EGY/306 | 09/11/2021 | Ai Cập | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
59 | G/TBT/N/EGY/307 | 09/11/2021 | Ai Cập | Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70) |
60 | G/TBT/N/EGY/308 | 09/11/2021 | Ai Cập | Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70) |
61 | G/TBT/N/EGY/309 | 10/11/2021 | Ai Cập | Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30) |
62 | G/TBT/N/EU/846 | 01/11/2021 | EU | Hoạt chất thuốc trừ sâu (ICS 65.100) |
63 | G/TBT/N/EU/847 | 01/11/2021 | EU | Hoạt chất thuốc trừ sâu (ICS 65.100) |
64 | G/TBT/N/EU/848 | 01/11/2021 | EU | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100) |
65 | G/TBT/N/EU/849 | 01/11/2021 | EU | Hoạt chất thuốc trừ sâu (ICS 65.100) |
66 | G/TBT/N/EU/850 | 11/11/2021 | EU | Phần mềm (ICS 35.080; 35.240) |
67 | G/TBT/N/EU/851 | 12/11/2021 | EU | Động cơ đốt trong (ICS 27.020) |
68 | G/TBT/N/IDN/135 | 03/11/2021 | Indonesia | Ghi nhãn sinh thái (ICS 13.020.50) |
69 | G/TBT/N/IDN/136 | 03/11/2021 | Indonesia | Máy thông gió; quạt; máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
70 | G/TBT/N/IDN/137 | 03/11/2021 | Indonesia | Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
71 | G/TBT/N/IDN/138 | 03/11/2021 | Indonesia | Thực phẩm; dược phẩm |
72 | G/TBT/N/IND/216 | 12/11/2021 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm |
73 | G/TBT/N/IND/217 | 12/11/2021 | Ấn Độ | Thực phẩm bao gói sẵn |
74 | G/TBT/N/IND/218 | 15/11/2021 | Ấn Độ | HS 8517, 8525 |
75 | G/TBT/N/IND/219 | 15/11/2021 | Ấn Độ | 1,3 Phenylenediamine (HS Code 2921 5120) |
76 | G/TBT/N/IND/220 | 15/11/2021 | Ấn Độ | Acid Oil (HS Code 38231900) |
77 | G/TBT/N/ISR/1222 | 12/11/2021 | Israel | Sản phẩm thực phẩm bao gói sẵn (ICS 67.230) |
78 | G/TBT/N/JPN/714 | 01/11/2021 | Nhật Bản | Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
79 | G/TBT/N/JPN/715 | 04/11/2021 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
80 | G/TBT/N/JPN/716 | 05/11/2021 | Nhật Bản | Phân bón (ICS 65.080) |
81 | G/TBT/N/JPN/717 | 10/11/2021 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
82 | G/TBT/N/KEN/1150 | 04/11/2021 | Kenya | Sơ cứu (ICS 11.160) |
83 | G/TBT/N/KOR/1002 | 01/11/2021 | Hàn Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
84 | G/TBT/N/KOR/1003 | 01/11/2021 | Hàn Quốc | Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
85 | G/TBT/N/KOR/1004 | 02/11/2021 | Hàn Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
86 | G/TBT/N/KOR/1005 | 04/11/2021 | Hàn Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
87 | G/TBT/N/KOR/1006 | 04/11/2021 | Hàn Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
88 | G/TBT/N/KOR/1007 | 04/11/2021 | Hàn Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
89 | G/TBT/N/KOR/1008 | 12/11/2021 | Hàn Quốc | Thực phẩm |
90 | G/TBT/N/KOR/1009 | 12/11/2021 | Hàn Quốc | Thực phẩm |
91 | G/TBT/N/KOR/1010 | 15/11/2021 | Hàn Quốc | Dược phẩm |
92 | G/TBT/N/KOR/1011 | 15/11/2021 | Hàn Quốc | Dược phẩm |
93 | G/TBT/N/MEX/504 | 04/11/2021 | Mexico | ICS 03.220; 13.300 |
94 | G/TBT/N/MEX/505 | 08/11/2021 | Mexico | ICS 03.220; 13.300 |
95 | G/TBT/N/MWI/52 | 04/11/2021 | Malawi | Muối (ICS 71.060.50) |
96 | G/TBT/N/MWI/53 | 04/11/2021 | Malawi | Gia vị (ICS 67.220.10) |
97 | G/TBT/N/MWI/54 | 04/11/2021 | Malawi | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
98 | G/TBT/N/MWI/55 | 04/11/2021 | Malawi | Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20) |
99 | G/TBT/N/PER/138 | 04/11/2021 | Peru | Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70) |
100 | G/TBT/N/PRY/127 | 01/11/2021 | Paraguay | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
101 | G/TBT/N/PRY/128 | 15/11/2021 | Paraguay | Xe chở hàng |
102 | G/TBT/N/PRY/129 | 15/11/2021 | Paraguay | Thực phẩm |
103 | G/TBT/N/PRY/130 | 15/11/2021 | Paraguay | Sản phẩm sữa |
104 | G/TBT/N/PRY/131 | 15/11/2021 | Paraguay | Phụ gia thực phẩm |
105 | G/TBT/N/RUS/122 | 01/11/2021 | Liên Bang Nga | ICS 13.030.30; 31.020 |
106 | G/TBT/N/RUS/123 | 02/11/2021 | Liên Bang Nga | Cấu kiện thiết bị điện (ICS 29.100) |
107 | G/TBT/N/RUS/124 | 02/11/2021 | Liên Bang Nga | Tương thích điện từ (ICS 33.100) |
108 | G/TBT/N/RUS/125 | 02/11/2021 | Liên Bang Nga | Thiết bị cho môi trường dễ cháy nổ (ICS 13.230; 13.340) |
109 | G/TBT/N/SAU/1225 | 09/11/2021 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
110 | G/TBT/N/THA/641 | 04/11/2021 | Thái Lan | Thành phẩm và bán thành phẩm sản phẩm thép tấm (ICS 77.140.50) |
111 | G/TBT/N/THA/642 | 04/11/2021 | Thái Lan | Thành phẩm và bán thành phẩm sản phẩm thép tấm (ICS 77.140.50) |
112 | G/TBT/N/THA/643 | 09/11/2021 | Thái Lan | Khoáng chất (ICS 73.040; 73.060) |
113 | G/TBT/N/THA/644 | 12/11/2021 | Thái Lan | An toàn thiết bị điện gia dụng (ICS 13.120) |
114 | G/TBT/N/TPKM/471 | 03/11/2021 | Đài Loan | Máy in; máy photocopy (ICS 35) |
115 | G/TBT/N/TPKM/472 | 03/11/2021 | Đài Loan | Máy hủy giấy; gọt bút chì điện |
116 | G/TBT/N/TPKM/473 | 03/11/2021 | Đài Loan | Phụ kiện (ICS 33.160.50) |
117 | G/TBT/N/UGA/1495 | 03/11/2021 | Uganda | Nước tự nhiên (ICS 13.060.10) |
118 | G/TBT/N/UGA/1496 | 03/11/2021 | Uganda | Chất lỏng cách điện (ICS 29.040.10) |
119 | G/TBT/N/UKR/207 | 03/11/2021 | Ukraine | Thiết bị y tế |
120 | G/TBT/N/UKR/208 | 09/11/2021 | Ukraine | Dược phẩm (ICS 11.120) |
121 | G/TBT/N/USA/1792 | 01/11/2021 | Hoa Kỳ | ICS 13.020; 13.100 |
122 | G/TBT/N/USA/1793 | 02/11/2021 | Hoa Kỳ | ICS 13.020; 13.040.50; 47.040 |
123 | G/TBT/N/USA/1794 | 02/11/2021 | Hoa Kỳ | Thực phẩm (ICS 13.120; 67.040) |
124 | G/TBT/N/USA/1795 | 02/11/2021 | Hoa Kỳ | Sản phẩm tiêu dùng (ICS 13.120; 71.100) |
125 | G/TBT/N/USA/1796 | 02/11/2021 | Hoa Kỳ | Kỹ thuật máy bay và tàu vũ trụ (ICS 49.020; 49.050) |
126 | G/TBT/N/USA/1797 | 02/11/2021 | Hoa Kỳ | Kỹ thuật máy bay và tàu vũ trụ (ICS 49.020; 49.060) |
127 | G/TBT/N/USA/1798 | 04/11/2021 | Hoa Kỳ | Dịch vụ chứng nhận và kiểm tra an toàn sản phẩm (ICS 03.080; 03.120; 11.040; 13.100) |
128 | G/TBT/N/USA/1799 | 05/11/2021 | Hoa Kỳ | Thiết bị nhà bếp (ICS 03.120; 19.020; 97.040) |
129 | G/TBT/N/USA/1800 | 09/11/2021 | Hoa Kỳ | Sản phẩm có chứa thủy ngân (ICS 13.020; 71.100) |
130 | G/TBT/N/USA/1801 | 09/11/2021 | Hoa Kỳ | Vận chuyển khí bằng đường sắt (ICS 03.220.30; 13.020; 75.060) |
TBT-BRVT
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site