TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2022 (Từ ngày 01/01/2022 đến ngày 15/01/2022)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2022 | ||||
1 | G/TBT/N/ECU/367/Add.2 | 14/01/2022 | Ecuador | Sản phẩm thực phẩm nói chung (ICS 67.040) |
2 | G/TBT/N/ECU/401/Add.2 | 14/01/2022 | Ecuador | Kem và bánh kẹo (ICS 67.100.40) |
3 | G/TBT/N/KEN/1206 | 14/01/2022 | Kenya | Sữa và các sản phẩm từ sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
4 | G/TBT/N/KEN/1207 | 14/01/2022 | Kenya | Sữa và các sản phẩm từ sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
5 | G/TBT/N/KEN/1208 | 14/01/2022 | Kenya | Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060) |
6 | G/TBT/N/KEN/1209 | 14/01/2022 | Kenya | Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060) |
7 | G/TBT/N/KEN/1210 | 14/01/2022 | Kenya | Sữa và các sản phẩm từ sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
8 | G/TBT/N/KEN/1211 | 14/01/2022 | Kenya | Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
9 | G/TBT/N/KEN/1212 | 14/01/2022 | Kenya | Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
10 | G/TBT/N/KEN/1213 | 14/01/2022 | Kenya | Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
11 | G/TBT/N/RWA/601 | 14/01/2022 | Rwanda | Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100) |
12 | G/TBT/N/RWA/602 | 14/01/2022 | Rwanda | Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100) |
13 | G/TBT/N/RWA/603 | 14/01/2022 | Rwanda | Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100) |
14 | G/TBT/N/USA/1682/Add.1 | 14/01/2022 | Hoa Kỳ | Gia vị và đồ gia vị (ICS 67.220.10) |
15 | G/TBT/N/BRA/1299 | 13/01/2022 | Brazil | Viễn thông, kỹ thuật video, âm thanh (ICS 33) |
16 | G/TBT/N/GBR/41/Add.1 | 13/01/2022 | Vương quốc Anh |
Nhựa (ICS 83.080) Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
17 | G/TBT/N/JAM/108 | 13/01/2022 | Jamaica | Rau và các sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
18 | G/TBT/N/USA/1823 | 13/01/2022 | Hoa Kỳ | Thiết bị và dụng cụ trên tàu; (ICS 49.090) |
19 | G/TBT/N/BRA/1214/Corr.4 | 12/01/2022 | Brazil | Quạt thông gió, điều hòa (ICS 23.120) |
20 | G/TBT/N/BRA/1294/Corr.1 | 12/01/2022 | Brazil | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người; Yêu cầu chất lượng; |
21 | G/TBT/N/BRA/871/Add.3 | 12/01/2022 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
22 | G/TBT/N/CHL/510/Add.1 | 12/01/2022 | Chi Lê | Phòng chống các hành vi lừa đảo và bảo vệ người tiêu dùng; Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người; |
23 | G/TBT/N/CHL/564/Add.1 | 12/01/2022 | Chi Lê | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người; |
24 | G/TBT/N/IND/228 | 12/01/2022 | India | Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác; |
25 | G/TBT/N/KOR/1052 | 12/01/2022 | Hàn Quốc |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030) |
26 | G/TBT/N/MEX/480/Add.1 | 12/01/2022 | Mexico | Công nghệ dệt da (ICS 59) |
27 | G/TBT/N/USA/1822 | 12/01/2022 | Hoa Kỳ | Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100) |
28 | G/TBT/N/CHL/512/Add.1 | 11/01/2022 | Chi Lê | Phòng chống các hành vi lừa đảo và bảo vệ người tiêu dùng; Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người; |
29 | G/TBT/N/EU/862 | 11/01/2022 | Liên Minh Châu Âu | Linh kiện điện tử (ICS 31.020) |
30 | G/TBT/N/EU/863 | 11/01/2022 | Liên Minh Châu Âu | Linh kiện điện tử (ICS 31.020) |
31 | G/TBT/N/JAM/109 | 11/01/2022 | Jamaica | Đóng gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020) |
32 | G/TBT/N/JAM/110 | 11/01/2022 | Jamaica | Bảo vệ hàng hóa nguy hiểm (ICS 13.300) |
33 | G/TBT/N/MEX/454/Add.1 | 11/01/2022 | Mexico | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
34 | G/TBT/N/MEX/454/Add.2 | 11/01/2022 | Mexico | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
35 | G/TBT/N/MEX/476/Add.2 | 11/01/2022 | Mexico | Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác |
36 | G/TBT/N/MEX/498/Add.1 | 11/01/2022 | Mexico | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
37 | G/TBT/N/SAU/1201/Add.1 | 11/01/2022 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | Chất kết dính (ICS 83.180) |
38 | G/TBT/N/USA/1021/Rev.1/Add.2 | 11/01/2022 | Hoa Kỳ | Thiết bị gia dụng , thương mại (ICS 97.180) |
39 | G/TBT/N/USA/1668/Add.1 | 11/01/2022 | Hoa Kỳ |
Thiết bị cho ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.120) Dịch vụ (ICS 03.080) Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) Chất lượng không khí (ICS 13.040) |
40 | G/TBT/N/USA/1820 | 11/01/2022 | Hoa Kỳ | Hàng dệt gia dụng, vải lanh (ICS 97.160) |
41 | G/TBT/N/USA/1821 | 11/01/2022 | Hoa Kỳ |
Thiết bị cho trẻ em (ICS 97.190) Thiết bị giải trí (ICS 97.200) |
42 | G/TBT/N/USA/955/Add.2 | 11/01/2022 | Hoa Kỳ | Hàng dệt gia dụng, vải lanh (ICS 97.160) |
43 | G/TBT/N/CHL/441/Add.2 | 10/01/2022 | Chi Lê | Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50) |
44 | G/TBT/N/CHL/511/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác |
45 | G/TBT/N/CHL/515/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
46 | G/TBT/N/CHL/553/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
47 | G/TBT/N/CHL/554/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác |
48 | G/TBT/N/CHL/555/Add.2 | 10/01/2022 | Chi Lê | Làm sạch thiết bị (ICS 97.080) |
49 | G/TBT/N/CHL/556/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Bộ điều chỉnh áp suất (ICS 23.060.40) |
50 | G/TBT/N/CHL/557/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
51 | G/TBT/N/CHL/558/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Bơm nhiệt (ICS 27.080) |
52 | G/TBT/N/CHL/559/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100) |
53 | G/TBT/N/CHL/560/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Thiết bị nhà bếp (ICS97.040) |
54 | G/TBT/N/CHL/561/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Khu nấu nướng, bàn làm việc, lò nướng và các thiết bị tương tự (ICS97.040.20) |
55 | G/TBT/N/CHL/563/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
56 | G/TBT/N/CHL/565/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
57 | G/TBT/N/CHL/566/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
58 | G/TBT/N/CHL/567/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
59 | G/TBT/N/CHL/568/Add.1 | 10/01/2022 | Chi Lê | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
60 | G/TBT/N/KOR/1051 | 10/01/2022 | Hàn Quốc | Dược phẩm (ICS 11.120) |
61 |
G/TBT/N/BDI/203 # G/TBT/N/KEN/1199 # G/TBT/N/RWA/594 # G/TBT/N/TZA/694 # G/TBT/N/UGA/1534 |
07/01/2022 | Burundi | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
62 |
G/TBT/N/BDI/203 # G/TBT/N/KEN/1199 # G/TBT/N/RWA/594 # G/TBT/N/TZA/694 # G/TBT/N/UGA/1534 |
07/01/2022 | Kenya | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
63 |
G/TBT/N/BDI/203 #G/TBT/N/KEN/1199 #G/TBT/N/RWA/594 #G/TBT/N/TZA/694 #G/TBT/N/UGA/1534 |
07/01/2022 | Rwanda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
64 |
G/TBT/N/BDI/203 #G/TBT/N/KEN/1199 #G/TBT/N/RWA/594 #G/TBT/N/TZA/694 #G/TBT/N/UGA/1534 |
07/01/2022 | Uganda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
65 |
G/TBT/N/BDI/203 #G/TBT/N/KEN/1199 #G/TBT/N/RWA/594 #G/TBT/N/TZA/694 #G/TBT/N/UGA/1534 |
07/01/2022 | Tanzania | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
66 |
G/TBT/N/BDI/204 #G/TBT/N/KEN/1200 #G/TBT/N/RWA/595 #G/TBT/N/TZA/695 #G/TBT/N/UGA/1535 |
07/01/2022 | Burundi | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
67 |
G/TBT/N/BDI/204 #G/TBT/N/KEN/1200 #G/TBT/N/RWA/595 #G/TBT/N/TZA/695 #G/TBT/N/UGA/1535 |
07/01/2022 | Kenya | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
68 |
G/TBT/N/BDI/204 #G/TBT/N/KEN/1200 #G/TBT/N/RWA/595 #G/TBT/N/TZA/695 #G/TBT/N/UGA/1535 |
07/01/2022 | Rwanda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
69 |
G/TBT/N/BDI/204 #G/TBT/N/KEN/1200 #G/TBT/N/RWA/595 #G/TBT/N/TZA/695 #G/TBT/N/UGA/1535 |
07/01/2022 | Uganda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
70 |
G/TBT/N/BDI/204 #G/TBT/N/KEN/1200 #G/TBT/N/RWA/595 #G/TBT/N/TZA/695 #G/TBT/N/UGA/1535 |
07/01/2022 | Tanzania | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
71 |
G/TBT/N/BDI/205 #G/TBT/N/KEN/1201 #G/TBT/N/RWA/596 #G/TBT/N/TZA/696 #G/TBT/N/UGA/1536 |
07/01/2022 | Burundi | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
72 |
G/TBT/N/BDI/205 #G/TBT/N/KEN/1201 #G/TBT/N/RWA/596 #G/TBT/N/TZA/696 #G/TBT/N/UGA/1536 |
07/01/2022 | Kenya | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
73 |
G/TBT/N/BDI/205 #G/TBT/N/KEN/1201 #G/TBT/N/RWA/596 #G/TBT/N/TZA/696 #G/TBT/N/UGA/1536 |
07/01/2022 | Rwanda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
74 |
G/TBT/N/BDI/205 #G/TBT/N/KEN/1201 #G/TBT/N/RWA/596 # G/TBT/N/TZA/696 #G/TBT/N/UGA/1536 |
07/01/2022 | Uganda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
75 |
G/TBT/N/BDI/205 #G/TBT/N/KEN/1201 #G/TBT/N/RWA/596 #G/TBT/N/TZA/696 #G/TBT/N/UGA/1536 |
07/01/2022 | Tanzania | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
76 | G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 | 07/01/2022 | Burundi | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
77 | G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 | 07/01/2022 | Kenya | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
78 | G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 | 07/01/2022 | Rwanda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
79 | G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 | 07/01/2022 | Uganda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
80 | G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 | 07/01/2022 | Tanzania | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
81 | G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 | 07/01/2022 | Burundi | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
82 | G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 | 07/01/2022 | Kenya | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
83 | G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 | 07/01/2022 | Rwanda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
84 | G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 | 07/01/2022 | Uganda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
85 | G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 | 07/01/2022 | Tanzania | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
86 | G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 | 07/01/2022 | Burundi | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
87 | G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 | 07/01/2022 | Kenya | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
88 | G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 | 07/01/2022 | Rwanda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
89 | G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 | 07/01/2022 | Uganda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
90 | G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 | 07/01/2022 | Tanzania | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
91 | G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 | 07/01/2022 | Burundi | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
92 | G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 | 07/01/2022 | Kenya | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
93 | G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 | 07/01/2022 | Rwanda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
94 | G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 | 07/01/2022 | Uganda | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
95 | G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 | 07/01/2022 | Tanzania | Các sản phẩm cao su và nhựa (ICS 83.140.99) |
96 | G/TBT/N/BRA/1248/Add.1 | 07/01/2022 | Brazil | Công nghệ chăm sóc sức khỏe (ICS 11) |
97 | G/TBT/N/BRA/1293 | 07/01/2022 | Brazil | Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
98 | G/TBT/N/BRA/1294 | 07/01/2022 | Brazil | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người; Yêu cầu chất lượng; |
99 | G/TBT/N/BRA/1295 | 07/01/2022 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
100 | G/TBT/N/BRA/1296 | 07/01/2022 | Brazil | Thiết bị cấy ghép phẫu thuật (ICS 11.040.40) |
101 | G/TBT/N/BRA/1297 | 07/01/2022 | Brazil | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
102 | G/TBT/N/BRA/1298 | 07/01/2022 | Brazil | Vật liệu bao gói tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
103 | G/TBT/N/BRA/907/Add.10/Corr.1 | 07/01/2022 | Brazil | Yêu cầu về chất lượng |
104 | G/TBT/N/CAN/594/Add.1 | 07/01/2022 | Canada |
Chất lượng không khí (ICS 13.040) Thiết bị gia dụng , thương mại (ICS 97.180) |
105 | G/TBT/N/ECU/44/Add.8 | 07/01/2022 | Ecuador | Sản phẩm chứng nhận đồng nhất (ICS 03.120.20) |
106 | G/TBT/N/EGY/313/Add.1 | 07/01/2022 | Egypt |
Sữa và các sản phẩm từ sữa 9ICS 67.100) Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
107 | G/TBT/N/SGP/59/Add.1 | 07/01/2022 | Singapore | Đồ uống (ICS 67.160) |
108 | G/TBT/N/TPKM/479 | 07/01/2022 | Đài Loan | Mỹ phẩm, Nhà vệ sinh (ICS 71.100,70) |
109 | G/TBT/N/TZA/691 | 07/01/2022 | Tanzania | Sản phẩm sắt thép khác (ICS 77.140,99) |
110 | G/TBT/N/TZA/692 | 07/01/2022 | Tanzania | Vật liệu xây dựng khác (ICS 91.100,99) |
111 | G/TBT/N/TZA/693 | 07/01/2022 | Tanzania | Dây thép, dây thừng và dây xích (ICS 77.140,65_ |
112 | G/TBT/N/UGA/1541 | 07/01/2022 | Uganda | Trà (ICS 67.140.10) |
113 | G/TBT/N/USA/1819/Corr.1 | 07/01/2022 | Hoa Kỳ | Thiết bị cho ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.120) |
114 | G/TBT/N/BRA/404/Add.4 | 06/01/2022 | Brazil | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
115 | G/TBT/N/BRA/860/Add.2/Corr.1 | 06/01/2022 | Brazil | Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10) |
116 | G/TBT/N/CAN/661 | 06/01/2022 | Canada |
Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) Nhựa (ICS 83.080) |
117 | G/TBT/N/CHN/1351/Add.1 | 06/01/2022 | Trung Quốc | Thiết bị cho ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.120) |
118 | G/TBT/N/CHN/1461/Add.1 | 06/01/2022 | Trung Quốc | Sản phẩm công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
119 | G/TBT/N/COL/212/Add.10 | 06/01/2022 | Colombia |
Quạt thông gió, điều hòa (ICS 23.120) Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) Thiết bị giặt ủi (ICS 97.060) |
120 | G/TBT/N/ECU/199/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Trái cây, rau củ (ICS 67.080) |
121 | G/TBT/N/ECU/207/Add.3 | 06/01/2022 | Ecuador | Sản phẩm từ giấy (ICS 85.080 ) |
122 | G/TBT/N/ECU/221/Add.3 | 06/01/2022 | Ecuador | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
123 | G/TBT/N/ECU/254/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060) |
124 | G/TBT/N/ECU/370/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10) |
125 | G/TBT/N/ECU/372/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Gạch men (ICS 91.100.23) |
126 | G/TBT/N/ECU/375/Add.3 | 06/01/2022 | Ecuador |
Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
127 | G/TBT/N/ECU/383/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Đồ uống không còn (ICS 67.160.20) |
128 | G/TBT/N/ECU/390/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Gia vị và đồ gia vị (ICS 67.220.10) |
129 | G/TBT/N/ECU/391/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador |
Rau và các sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) Gia vị và đồ gia vị (ICS 67.220.10) |
130 | G/TBT/N/ECU/395/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060) |
131 | G/TBT/N/ECU/396/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Rau và các sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
132 | G/TBT/N/ECU/400/Add.3 | 06/01/2022 | Ecuador | Dầu và mỡ, hạt có dầu (ICS 67.200) |
133 | G/TBT/N/ECU/402/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Đường và sản phẩm từ đường (ICS 67.180.10) |
134 | G/TBT/N/ECU/454/Add.2 | 06/01/2022 | Ecuador | Trái cây, rau củ (ICS 67.080) |
135 | G/TBT/N/ECU/495/Add.1 | 06/01/2022 | Ecuador | Sản phẩm chứng nhận đồng nhất (ICS 03.120.20) |
136 | G/TBT/N/EU/861 | 06/01/2022 | Liên Minh Châu Âu | Mỹ phẩm, Nhà vệ sinh (ICS 71.100,70) |
137 | G/TBT/N/IDN/140 | 06/01/2022 | Indonesia | Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người |
138 | G/TBT/N/JPN/721 | 06/01/2022 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
139 | G/TBT/N/JPN/722 | 06/01/2022 | Nhật Bản | Vệ tinh (ICS 33.070.40) |
140 | G/TBT/N/KEN/1196 | 06/01/2022 | Kenya | Dệt may (ICS 59.080.01) |
141 | G/TBT/N/KEN/1197 | 06/01/2022 | Kenya | Vải dệt thoi (ICS 59.080.30) |
142 | G/TBT/N/KEN/1198 | 06/01/2022 | Kenya | Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
143 | G/TBT/N/KOR/1049 | 06/01/2022 | Hàn Quốc | Sản phẩm thực phẩm nói chung (ICS 67.040) |
144 | G/TBT/N/KOR/1050 | 06/01/2022 | Hàn Quốc | Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) |
145 | G/TBT/N/MYS/107 | 06/01/2022 | Malaysia |
Chất thải (ICS 13.030) Kim loại (ICS 77) Giấy bìa (ICS 85.060) |
146 | G/TBT/N/MYS/108 | 06/01/2022 | Malaysia |
Linh kiện điện tử (ICS 31.020) Thuốc lá, các sản phẩm liên quan thuốc lá (ICS 65.160) |
147 | G/TBT/N/MYS/109 | 06/01/2022 | Malaysia | Thiết bị bảo vệ đường hô hấp (ICS 13.340.30) |
148 | G/TBT/N/MYS/110 | 06/01/2022 | Malaysia | Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
149 | G/TBT/N/MYS/111 | 06/01/2022 | Malaysia | Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
150 | G/TBT/N/MYS/112 | 06/01/2022 | Malaysia | Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
151 | G/TBT/N/MYS/113 | 06/01/2022 | Malaysia | Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
152 | G/TBT/N/PER/130/Add.1 | 06/01/2022 | Peru | Vận chuyển khí thải (ICS 13.040.50) |
153 | G/TBT/N/PHL/195/Rev.1/Add.3 | 06/01/2022 | Philippines | Sản phẩm sắt thép (ICS 77.140) |
154 | G/TBT/N/TJK/12 | 06/01/2022 | Tajikistan | An toàn môi trường, bảo vệ sức khỏe (ICS 13) |
155 | G/TBT/N/TJK/14 | 06/01/2022 | Tajikistan | Dầu và mỡ, Hạt có dầu (ICS 67.200) |
156 | G/TBT/N/TJK/15 | 06/01/2022 | Tajikistan | An toàn môi trường, bảo vệ sức khỏe (ICS 13) |
157 | G/TBT/N/TJK/16 | 06/01/2022 | Tajikistan | Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10) |
158 | G/TBT/N/TJK/17 | 06/01/2022 | Tajikistan | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site