TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2022 (Từ ngày 01/01/2022 đến ngày 15/01/2022)

Đăng ngày:30/12/2021 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2022
1 G/TBT/N/ECU/367/Add.2 14/01/2022 Ecuador Sản phẩm thực phẩm nói chung (ICS 67.040)
2 G/TBT/N/ECU/401/Add.2 14/01/2022 Ecuador  Kem và bánh kẹo (ICS 67.100.40)
3 G/TBT/N/KEN/1206 14/01/2022 Kenya Sữa và các sản phẩm từ sữa chế biến (ICS 67.100.10)
4 G/TBT/N/KEN/1207 14/01/2022 Kenya Sữa và các sản phẩm từ sữa chế biến (ICS 67.100.10)
5 G/TBT/N/KEN/1208 14/01/2022 Kenya Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060)
6 G/TBT/N/KEN/1209 14/01/2022 Kenya Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060)
7 G/TBT/N/KEN/1210 14/01/2022 Kenya Sữa và các sản phẩm từ sữa chế biến (ICS 67.100.10)
8 G/TBT/N/KEN/1211 14/01/2022 Kenya Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120)
9 G/TBT/N/KEN/1212 14/01/2022 Kenya Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120)
10 G/TBT/N/KEN/1213 14/01/2022 Kenya Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120)
11 G/TBT/N/RWA/601 14/01/2022 Rwanda Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100)
12 G/TBT/N/RWA/602 14/01/2022 Rwanda Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100)
13 G/TBT/N/RWA/603 14/01/2022 Rwanda Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100)
14 G/TBT/N/USA/1682/Add.1 14/01/2022 Hoa Kỳ Gia vị và đồ gia vị (ICS 67.220.10)
15 G/TBT/N/BRA/1299 13/01/2022 Brazil Viễn thông, kỹ thuật video, âm thanh (ICS 33)
16 G/TBT/N/GBR/41/Add.1 13/01/2022 Vương quốc Anh Nhựa (ICS 83.080)
Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040)
17 G/TBT/N/JAM/108 13/01/2022 Jamaica Rau và các sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
18 G/TBT/N/USA/1823 13/01/2022 Hoa Kỳ Thiết bị và dụng cụ trên tàu; (ICS 49.090)
19 G/TBT/N/BRA/1214/Corr.4 12/01/2022 Brazil Quạt thông gió, điều hòa (ICS 23.120)
20 G/TBT/N/BRA/1294/Corr.1 12/01/2022 Brazil Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người; Yêu cầu chất lượng;
21 G/TBT/N/BRA/871/Add.3 12/01/2022 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
22 G/TBT/N/CHL/510/Add.1 12/01/2022 Chi Lê Phòng chống các hành vi lừa đảo và bảo vệ người tiêu dùng; Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người;
23 G/TBT/N/CHL/564/Add.1 12/01/2022 Chi Lê Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người;
24 G/TBT/N/IND/228 12/01/2022 India Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác;
25 G/TBT/N/KOR/1052 12/01/2022 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
26 G/TBT/N/MEX/480/Add.1 12/01/2022 Mexico Công nghệ dệt da (ICS 59)
27 G/TBT/N/USA/1822 12/01/2022 Hoa Kỳ Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100)
28 G/TBT/N/CHL/512/Add.1 11/01/2022 Chi Lê Phòng chống các hành vi lừa đảo và bảo vệ người tiêu dùng; Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người;
29 G/TBT/N/EU/862 11/01/2022 Liên Minh Châu Âu Linh kiện điện tử (ICS 31.020)
30 G/TBT/N/EU/863 11/01/2022 Liên Minh Châu Âu Linh kiện điện tử (ICS 31.020)
31 G/TBT/N/JAM/109 11/01/2022 Jamaica Đóng gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020)
32 G/TBT/N/JAM/110 11/01/2022 Jamaica Bảo vệ hàng hóa nguy hiểm (ICS 13.300)
33 G/TBT/N/MEX/454/Add.1 11/01/2022 Mexico Thiết bị y tế (ICS 11.040)
34 G/TBT/N/MEX/454/Add.2 11/01/2022 Mexico Thiết bị y tế (ICS 11.040)
35 G/TBT/N/MEX/476/Add.2 11/01/2022 Mexico Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác
36 G/TBT/N/MEX/498/Add.1 11/01/2022 Mexico Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
37 G/TBT/N/SAU/1201/Add.1 11/01/2022 Vương quốc Ả Rập Xê Út Chất kết dính (ICS 83.180)
38 G/TBT/N/USA/1021/Rev.1/Add.2 11/01/2022 Hoa Kỳ Thiết bị gia dụng , thương mại (ICS 97.180)
39 G/TBT/N/USA/1668/Add.1 11/01/2022 Hoa Kỳ Thiết bị cho ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.120)
Dịch vụ (ICS 03.080)
Bảo vệ môi trường (ICS 13.020)
Chất lượng không khí (ICS 13.040)
40 G/TBT/N/USA/1820 11/01/2022 Hoa Kỳ Hàng dệt gia dụng, vải lanh (ICS 97.160)
41 G/TBT/N/USA/1821 11/01/2022 Hoa Kỳ Thiết bị cho trẻ em (ICS 97.190)
Thiết bị giải trí (ICS  97.200)
42 G/TBT/N/USA/955/Add.2 11/01/2022 Hoa Kỳ Hàng dệt gia dụng, vải lanh (ICS 97.160)
43 G/TBT/N/CHL/441/Add.2 10/01/2022 Chi Lê Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50)
44 G/TBT/N/CHL/511/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác
45 G/TBT/N/CHL/515/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
46 G/TBT/N/CHL/553/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
47 G/TBT/N/CHL/554/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Thông tin người tiêu dùng, nhãn mác
48 G/TBT/N/CHL/555/Add.2 10/01/2022 Chi Lê Làm sạch thiết bị (ICS 97.080)
49 G/TBT/N/CHL/556/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Bộ điều chỉnh áp suất (ICS 23.060.40)
50 G/TBT/N/CHL/557/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30)
51 G/TBT/N/CHL/558/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Bơm nhiệt (ICS 27.080)
52 G/TBT/N/CHL/559/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Thiết bị sưởi gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100)
53 G/TBT/N/CHL/560/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Thiết bị nhà bếp (ICS97.040)
54 G/TBT/N/CHL/561/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Khu nấu nướng, bàn làm việc, lò nướng và các thiết bị tương tự (ICS97.040.20)
55 G/TBT/N/CHL/563/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
56 G/TBT/N/CHL/565/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
57 G/TBT/N/CHL/566/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
58 G/TBT/N/CHL/567/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
59 G/TBT/N/CHL/568/Add.1 10/01/2022 Chi Lê Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
60 G/TBT/N/KOR/1051 10/01/2022 Hàn Quốc Dược phẩm (ICS 11.120)
61 G/TBT/N/BDI/203 #
G/TBT/N/KEN/1199 #
G/TBT/N/RWA/594 #
G/TBT/N/TZA/694 #
G/TBT/N/UGA/1534
07/01/2022 Burundi Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
62 G/TBT/N/BDI/203 #
G/TBT/N/KEN/1199 #
G/TBT/N/RWA/594 #
G/TBT/N/TZA/694 #
G/TBT/N/UGA/1534
07/01/2022 Kenya Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
63 G/TBT/N/BDI/203
 #G/TBT/N/KEN/1199
 #G/TBT/N/RWA/594
 #G/TBT/N/TZA/694
 #G/TBT/N/UGA/1534
07/01/2022 Rwanda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
64 G/TBT/N/BDI/203
 #G/TBT/N/KEN/1199
 #G/TBT/N/RWA/594
 #G/TBT/N/TZA/694
 #G/TBT/N/UGA/1534
07/01/2022 Uganda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
65 G/TBT/N/BDI/203
 #G/TBT/N/KEN/1199
 #G/TBT/N/RWA/594
 #G/TBT/N/TZA/694
 #G/TBT/N/UGA/1534
07/01/2022 Tanzania Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
66 G/TBT/N/BDI/204
 #G/TBT/N/KEN/1200
 #G/TBT/N/RWA/595
 #G/TBT/N/TZA/695
 #G/TBT/N/UGA/1535
07/01/2022 Burundi Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
67 G/TBT/N/BDI/204
 #G/TBT/N/KEN/1200
 #G/TBT/N/RWA/595
 #G/TBT/N/TZA/695
 #G/TBT/N/UGA/1535
07/01/2022 Kenya Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
68 G/TBT/N/BDI/204
 #G/TBT/N/KEN/1200
 #G/TBT/N/RWA/595
 #G/TBT/N/TZA/695
 #G/TBT/N/UGA/1535
07/01/2022 Rwanda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
69 G/TBT/N/BDI/204
 #G/TBT/N/KEN/1200
 #G/TBT/N/RWA/595
 #G/TBT/N/TZA/695
 #G/TBT/N/UGA/1535
07/01/2022 Uganda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
70 G/TBT/N/BDI/204
 #G/TBT/N/KEN/1200
 #G/TBT/N/RWA/595
 #G/TBT/N/TZA/695
 #G/TBT/N/UGA/1535
07/01/2022 Tanzania Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
71 G/TBT/N/BDI/205
 #G/TBT/N/KEN/1201
 #G/TBT/N/RWA/596
 #G/TBT/N/TZA/696
 #G/TBT/N/UGA/1536
07/01/2022 Burundi Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
72 G/TBT/N/BDI/205
 #G/TBT/N/KEN/1201
 #G/TBT/N/RWA/596
 #G/TBT/N/TZA/696
 #G/TBT/N/UGA/1536
07/01/2022 Kenya Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
73 G/TBT/N/BDI/205
 #G/TBT/N/KEN/1201
 #G/TBT/N/RWA/596
 #G/TBT/N/TZA/696
 #G/TBT/N/UGA/1536
07/01/2022 Rwanda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
74 G/TBT/N/BDI/205
 #G/TBT/N/KEN/1201
 #G/TBT/N/RWA/596 #
G/TBT/N/TZA/696
 #G/TBT/N/UGA/1536
07/01/2022 Uganda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
75 G/TBT/N/BDI/205
 #G/TBT/N/KEN/1201
 #G/TBT/N/RWA/596 #G/TBT/N/TZA/696 #G/TBT/N/UGA/1536
07/01/2022 Tanzania Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
76 G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 07/01/2022 Burundi Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
77 G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 07/01/2022 Kenya Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
78 G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 07/01/2022 Rwanda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
79 G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 07/01/2022 Uganda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
80 G/TBT/N/BDI/206 #G/TBT/N/KEN/1202 #G/TBT/N/RWA/597 #G/TBT/N/TZA/697 #G/TBT/N/UGA/1537 07/01/2022 Tanzania Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
81 G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 07/01/2022 Burundi Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
82 G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 07/01/2022 Kenya Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
83 G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 07/01/2022 Rwanda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
84 G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 07/01/2022 Uganda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
85 G/TBT/N/BDI/207 #G/TBT/N/KEN/1203 #G/TBT/N/RWA/598 #G/TBT/N/TZA/698 #G/TBT/N/UGA/1538 07/01/2022 Tanzania Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
86 G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 07/01/2022 Burundi Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
87 G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 07/01/2022 Kenya Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
88 G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 07/01/2022 Rwanda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
89 G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 07/01/2022 Uganda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
90 G/TBT/N/BDI/208 #G/TBT/N/KEN/1204 #G/TBT/N/RWA/599 #G/TBT/N/TZA/699 #G/TBT/N/UGA/1539 07/01/2022 Tanzania Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
91 G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 07/01/2022 Burundi Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
92 G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 07/01/2022 Kenya Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
93 G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 07/01/2022 Rwanda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
94 G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 07/01/2022 Uganda Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
95 G/TBT/N/BDI/209 #G/TBT/N/KEN/1205 #G/TBT/N/RWA/600 #G/TBT/N/TZA/700 #G/TBT/N/UGA/1540 07/01/2022 Tanzania Các sản phẩm cao su và nhựa  (ICS 83.140.99)
96 G/TBT/N/BRA/1248/Add.1 07/01/2022 Brazil Công nghệ chăm sóc sức khỏe (ICS 11)
97 G/TBT/N/BRA/1293 07/01/2022 Brazil Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040)
98 G/TBT/N/BRA/1294 07/01/2022 Brazil Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người; Yêu cầu chất lượng;
99 G/TBT/N/BRA/1295 07/01/2022 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
100 G/TBT/N/BRA/1296 07/01/2022 Brazil Thiết bị cấy ghép phẫu thuật (ICS 11.040.40)
101 G/TBT/N/BRA/1297 07/01/2022 Brazil Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
102 G/TBT/N/BRA/1298 07/01/2022 Brazil Vật liệu bao gói tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
103 G/TBT/N/BRA/907/Add.10/Corr.1 07/01/2022 Brazil Yêu cầu về  chất lượng
104 G/TBT/N/CAN/594/Add.1 07/01/2022 Canada Chất lượng không khí (ICS 13.040)
Thiết bị gia dụng , thương mại (ICS 97.180)
105 G/TBT/N/ECU/44/Add.8 07/01/2022 Ecuador Sản phẩm chứng nhận đồng nhất (ICS 03.120.20)
106 G/TBT/N/EGY/313/Add.1 07/01/2022 Egypt Sữa và các sản phẩm từ sữa 9ICS 67.100)
Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120)
107 G/TBT/N/SGP/59/Add.1 07/01/2022 Singapore Đồ uống (ICS 67.160)
108 G/TBT/N/TPKM/479 07/01/2022 Đài Loan Mỹ phẩm, Nhà vệ sinh (ICS 71.100,70)
109 G/TBT/N/TZA/691 07/01/2022 Tanzania Sản phẩm sắt thép khác (ICS 77.140,99)
110 G/TBT/N/TZA/692 07/01/2022 Tanzania Vật liệu xây dựng khác (ICS 91.100,99)
111 G/TBT/N/TZA/693 07/01/2022 Tanzania Dây thép, dây thừng và dây xích (ICS 77.140,65_
112 G/TBT/N/UGA/1541 07/01/2022 Uganda Trà (ICS 67.140.10)
113 G/TBT/N/USA/1819/Corr.1 07/01/2022 Hoa Kỳ Thiết bị cho ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.120)
114 G/TBT/N/BRA/404/Add.4 06/01/2022 Brazil Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
115 G/TBT/N/BRA/860/Add.2/Corr.1 06/01/2022 Brazil Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10)
116 G/TBT/N/CAN/661 06/01/2022 Canada Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040)
Nhựa (ICS 83.080)
117 G/TBT/N/CHN/1351/Add.1 06/01/2022 Trung Quốc Thiết bị cho ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.120)
118 G/TBT/N/CHN/1461/Add.1 06/01/2022 Trung Quốc Sản phẩm công nghiệp hóa chất (ICS 71.100)
119 G/TBT/N/COL/212/Add.10 06/01/2022 Colombia Quạt thông gió, điều hòa (ICS 23.120)
Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040)
Thiết bị giặt ủi (ICS 97.060)
120 G/TBT/N/ECU/199/Add.2 06/01/2022 Ecuador Trái cây, rau củ (ICS 67.080)
121 G/TBT/N/ECU/207/Add.3 06/01/2022 Ecuador Sản phẩm từ giấy (ICS 85.080 )
122 G/TBT/N/ECU/221/Add.3 06/01/2022 Ecuador Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
123 G/TBT/N/ECU/254/Add.2 06/01/2022 Ecuador Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060)
124 G/TBT/N/ECU/370/Add.2 06/01/2022 Ecuador Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10)
125 G/TBT/N/ECU/372/Add.2 06/01/2022 Ecuador Gạch men (ICS 91.100.23)
126 G/TBT/N/ECU/375/Add.3 06/01/2022 Ecuador Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140)
Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
127 G/TBT/N/ECU/383/Add.2 06/01/2022 Ecuador Đồ uống không còn (ICS 67.160.20)
128 G/TBT/N/ECU/390/Add.2 06/01/2022 Ecuador Gia vị và đồ gia vị (ICS 67.220.10)
129 G/TBT/N/ECU/391/Add.2 06/01/2022 Ecuador Rau và các sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
Gia vị và đồ gia vị (ICS 67.220.10)
130 G/TBT/N/ECU/395/Add.2 06/01/2022 Ecuador Hạt ngũ cốc, đậu, các sản phẩm từ ngũ cốc (ICS 67.060)
131 G/TBT/N/ECU/396/Add.2 06/01/2022 Ecuador Rau và các sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
132 G/TBT/N/ECU/400/Add.3 06/01/2022 Ecuador Dầu và mỡ, hạt có dầu (ICS 67.200)
133 G/TBT/N/ECU/402/Add.2 06/01/2022 Ecuador Đường và sản phẩm từ đường (ICS 67.180.10)
134 G/TBT/N/ECU/454/Add.2 06/01/2022 Ecuador Trái cây, rau củ (ICS 67.080)
135 G/TBT/N/ECU/495/Add.1 06/01/2022 Ecuador Sản phẩm chứng nhận đồng nhất (ICS 03.120.20)
136 G/TBT/N/EU/861 06/01/2022 Liên Minh Châu Âu Mỹ phẩm, Nhà vệ sinh (ICS 71.100,70)
137 G/TBT/N/IDN/140 06/01/2022 Indonesia Bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn của con người
138 G/TBT/N/JPN/721 06/01/2022 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
139 G/TBT/N/JPN/722 06/01/2022 Nhật Bản Vệ tinh (ICS 33.070.40)
140 G/TBT/N/KEN/1196 06/01/2022 Kenya Dệt may (ICS 59.080.01)
141 G/TBT/N/KEN/1197 06/01/2022 Kenya Vải dệt thoi (ICS 59.080.30)
142 G/TBT/N/KEN/1198 06/01/2022 Kenya Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn (ICS 67.230)
143 G/TBT/N/KOR/1049 06/01/2022 Hàn Quốc Sản phẩm thực phẩm nói chung (ICS 67.040)
144 G/TBT/N/KOR/1050 06/01/2022 Hàn Quốc Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040)
145 G/TBT/N/MYS/107 06/01/2022 Malaysia Chất thải (ICS 13.030)
Kim loại (ICS 77)
Giấy bìa (ICS 85.060)
146 G/TBT/N/MYS/108 06/01/2022 Malaysia Linh kiện điện tử (ICS 31.020)
Thuốc lá, các sản phẩm liên quan thuốc lá (ICS 65.160)
147 G/TBT/N/MYS/109 06/01/2022 Malaysia Thiết bị bảo vệ đường hô hấp (ICS 13.340.30)
148 G/TBT/N/MYS/110 06/01/2022 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
149 G/TBT/N/MYS/111 06/01/2022 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
150 G/TBT/N/MYS/112 06/01/2022 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
151 G/TBT/N/MYS/113 06/01/2022 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
152 G/TBT/N/PER/130/Add.1 06/01/2022 Peru Vận chuyển khí thải (ICS 13.040.50)
153 G/TBT/N/PHL/195/Rev.1/Add.3 06/01/2022 Philippines Sản phẩm sắt thép (ICS 77.140)
154 G/TBT/N/TJK/12 06/01/2022 Tajikistan An toàn môi trường, bảo vệ sức khỏe (ICS 13)
155 G/TBT/N/TJK/14 06/01/2022 Tajikistan Dầu và mỡ, Hạt có dầu (ICS 67.200)
156 G/TBT/N/TJK/15 06/01/2022 Tajikistan An toàn môi trường, bảo vệ sức khỏe (ICS 13)
157 G/TBT/N/TJK/16 06/01/2022 Tajikistan Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10)
158 G/TBT/N/TJK/17 06/01/2022 Tajikistan Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đăng ngày:01/10/2024 |  Sở Khoa học...
Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
    Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
   Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
   Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
   Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site