TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 03/2022 (Từ ngày 01/03/2022 đến ngày 10/03/2022)
STT | Số TB | Nước TB | Ngày TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB | |
Từ ngày 01/03 đến 15/03/2022 | |||||
|
G/TBT/N/BDI/223# G/TBT/N/KEN/1232# G/TBT/N/RWA/649# G/TBT/N/TZA/724# G/TBT/N/UGA/1556 | Tanzania | 10/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/BRA/1309/Corr.1 | Braxin | 10/03/2022 | - Đóng gói và phân phối hàng hóa nói chung (ICS 55.020) | |
|
G/TBT/N/CAN/666 | Canada | 10/03/2022 | - Liên lạc vô tuyến (ICS 33.060) | |
|
G/TBT/N/CAN/667 | Canada | 10/03/2022 | - Thuốc thú y; (ICS 11.220) | |
|
G/TBT/N/CHL/589 | Chile | 10/03/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) | |
|
G/TBT/N/EU/878 | Liên minh Châu Âu | 10/03/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) | |
|
G/TBT/N/IDN/96/Add.1 | Indonesia | 10/03/2022 | - Mỹ phẩm - yêu cầu về chất lượng | |
|
G/TBT/N/JPN/731 | Nhật Bản | 10/03/2022 | - Mức trung bình theo yêu cầu tiêu chuẩn (ICS 67.160) | |
|
G/TBT/N/KOR/1062 | Hàn Quốc | 10/03/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) | |
|
G/TBT/N/RWA/626 | Rwanda | 10/03/2022 | - Lắp đặt trong các tòa nhà (ICS 91.140) | |
|
G/TBT/N/RWA/627 | Rwanda | 10/03/2022 | - Vật liệu xây dựng (ICS 91.100) | |
|
G/TBT/N/RWA/628 | Rwanda | 10/03/2022 | - Quần áo (ICS 61.020) | |
|
G/TBT/N/RWA/629 | Rwanda | 10/03/2022 | - Chất thải (ICS 13.030) | |
|
G/TBT/N/RWA/630 | Rwanda | 10/03/2022 | - Quần áo (ICS 61.020) | |
|
G/TBT/N/RWA/631 | Rwanda | 10/03/2022 | - Quần áo (ICS 61.020) | |
|
G/TBT/N/RWA/632 | Rwanda | 10/03/2022 | - Quần áo (ICS 61.020) | |
|
G/TBT/N/RWA/633 | Rwanda | 10/03/2022 | - Hàng dệt gia dụng. Bộ khăn trải giường (ICS 97.160) | |
|
G/TBT/N/RWA/634 | Rwanda | 10/03/2022 | - Hàng dệt gia dụng. Bộ khăn trải giường (ICS 97.160) | |
|
G/TBT/N/RWA/635 | Rwanda | 10/03/2022 | - Vật liệu xây dựng (ICS 91.100) | |
|
G/TBT/N/RWA/636 | Rwanda | 10/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/RWA/637 | Rwanda | 10/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/RWA/638 | Rwanda | 10/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/RWA/639 | Rwanda | 10/03/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) | |
|
G/TBT/N/SAU/1230 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 10/03/2022 | - Sản phẩm thực phẩm nói chung (ICS 67.040) | |
|
G/TBT/N/USA/1429/Add.3/Corr.1 | Hoa Kỳ | 10/03/2022 | - Mức trung bình theo yêu cầu tiêu chuẩn (ICS 67.160) | |
|
G/TBT/N/USA/1477/Add.2 | Hoa Kỳ | 10/03/2022 | - Các điều kiện và quy trình thử nghiệm chất lượng không khí (ICS 13.040) | |
|
G/TBT/N/USA/1563/Add.1 | Hoa Kỳ | 10/03/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) | |
|
G/TBT/N/THA/657 | Thái Lan | 09/03/2022 | - Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) | |
|
G/TBT/N/USA/1792/Add.1 | Hoa Kỳ | 09/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/CHN/1661 | Trung Quốc | 08/03/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) | |
|
G/TBT/N/JPN/730 | Nhật Bản | 08/03/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) | |
|
G/TBT/N/PHL/279/Add.1 | Philippines | 08/03/2022 | - Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán in vitro (ICS 11.100) | |
|
G/TBT/N/PHL/280/Add.1 | Philippines | 08/03/2022 | - Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán in vitro (ICS 11.100) | |
|
G/TBT/N/THA/632/Add.1 | Thái Lan | 08/03/2022 | - Liên lạc vô tuyến (ICS 33.060) | |
|
G/TBT/N/THA/636/Add.1 | Thái Lan | 08/03/2022 | - Liên lạc vô tuyến (ICS 33.060) | |
|
G/TBT/N/USA/1369/Add.2 | Hoa Kỳ | 08/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/USA/1745/Add.1 | Hoa Kỳ | 08/03/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) | |
|
G/TBT/N/USA/1843 | Hoa Kỳ | 08/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/USA/861/Add.8 | Hoa Kỳ | 08/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/AUS/134/Add.1 | Úc | 07/03/2022 | # N/A | |
|
G/TBT/N/BRA/826/Add.4 | Braxin | 07/03/2022 | - Sản phẩm thực phẩm nói chung (ICS 67.040) | |
|
G/TBT/N/CAN/665 | Canada | 07/03/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) | |
|
G/TBT/N/EU/877 | Liên minh Châu Âu | 07/03/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/1050/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/1116/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) | |
|
G/TBT/N/ISR/1117/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Thiết bị bảo hộ (ICS 13.340) | |
|
G/TBT/N/ISR/1118/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Tế bào Galvanic và pin (ICS 29.220) | |
|
G/TBT/N/ISR/1143/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Quạt thông gió, Quạt điều hòa không khí (ICS 23.120) | |
|
G/TBT/N/ISR/1184/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Hàng hóa thương mại | |
|
G/TBT/N/ISR/204/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/372/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/373/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/374/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/375/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/376/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/377/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/378/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/380/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/381/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/382/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/384/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/385/Add.3 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/386/Add.2 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/611/Add.2 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/613/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/614/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/615/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/616/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/ISR/617/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Bơ và các chất béo và dầu khác có nguồn gốc từ sữa; bơ sữa | |
|
G/TBT/N/ISR/618/Add.1 | Israel | 07/03/2022 | - Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) | |
|
G/TBT/N/JPN/729 | Nhật Bản | 07/03/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) | |
|
G/TBT/N/MEX/458/Add.1 | Mexico | 07/03/2022 | - Lốp xe (ICS 83.160) | |
|
G/TBT/N/MEX/482/Add.2 | Mexico | 07/03/2022 | - Xe thương mại (ICS 43.080) | |
|
G/TBT/N/MEX/490/Add.1 | Mexico | 07/03/2022 | - Dịch vụ | |
|
G/TBT/N/USA/1696/Add.1 | Hoa Kỳ | 07/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/USA/1842 | Hoa Kỳ | 07/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/USA/691/Add.9 | Hoa Kỳ | 07/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/VNM/218 | Việt Nam | 07/03/2022 | - Công nghệ thông tin (CNTT) nói chung (ICS 35.020) | |
|
G/TBT/N/BRA/1157/Add.1 | Braxin | 04/03/2022 | - Bảo vệ sức khỏe và an toàn - yêu cầu chất lượng | |
|
G/TBT/N/DNK/127 | Đan mạch | 03/03/2022 | - Kỹ thuật quân sự. Việc quân sự. Vũ khí (ICS 95.020) | |
|
G/TBT/N/FRA/223 | Pháp | 03/03/2022 | - Đóng gói và phân phối hàng hóa nói chung (ICS 55.020) | |
|
G/TBT/N/THA/656 | Thái Lan | 03/03/2022 | - Phân bón (ICS 65.080) | |
|
G/TBT/N/TPKM/432/Add.1 | Đài Loan | 03/03/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) | |
|
G/TBT/N/TPKM/444/Add.1 | Đài Loan | 03/03/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) | |
|
G/TBT/N/TPKM/463/Add.1 | Đài Loan | 03/03/2022 | - Máy, thiết bị ly tâm | |
|
G/TBT/N/USA/677/Rev.1 | Hoa Kỳ | 03/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/USA/873/Add.3 | Hoa Kỳ | 03/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/AUS/138 | Úc | 02/03/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) | |
|
G/TBT/N/ISR/1246 | Israel | 02/03/2022 | - Các thành phần đường ống và đường ống (ICS 23.040) | |
|
G/TBT/N/ISR/1247 | Israel | 02/03/2022 | - Các thành phần đường ống và đường ống (ICS 23.040) | |
|
G/TBT/N/ISR/1248 | Israel | 02/03/2022 | - Các thành phần đường ống và đường ống (ICS 23.040) | |
|
G/TBT/N/ISR/1249 | Israel | 02/03/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) | |
|
G/TBT/N/JPN/728 | Nhật Bản | 02/03/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) | |
|
G/TBT/N/THA/588/Add.1 | Thái Lan | 02/03/2022 | - Lốp xe (ICS 83.160) | |
|
G/TBT/N/USA/1323/Add.3 | Hoa Kỳ | 02/03/2022 | - Đồ nội thất (ICS 97.140) | |
|
G/TBT/N/USA/1519/Add.8 | Hoa Kỳ | 02/03/2022 | - Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) | |
|
G/TBT/N/USA/1827/Add.1 | Hoa Kỳ | 02/03/2022 | - Các điều kiện và quy trình thử nghiệm chất lượng không khí (ICS 13.040) | |
|
G/TBT/N/USA/1841 | Hoa Kỳ | 02/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/USA/508/Add.6 | Hoa Kỳ | 02/03/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) | |
|
G/TBT/N/ISR/1245 | Israel | 01/03/2022 | - Thiết bị và hệ thống trong lĩnh vực kỹ thuật âm thanh hoặc video (ICS 33.160) | |
|
G/TBT/N/MEX/168/Add.5 | Mexico | 01/03/2022 | - Dự thảo yêu cầu đối với các sản phẩm đã qua chế biến, đóng gói | |
|
G/TBT/N/MEX/483/Add.1 | Mexico | 01/03/2022 | - Vận tải đường bộ; (ICS 03.220) | |
|
G/TBT/N/MEX/483/Add.2 | Mexico | 01/03/2022 | - Vận tải đường bộ; (ICS 03.220) | |
|
G/TBT/N/TPKM/485 | Đài Loan | 01/03/2022 | - Vật liệu xây dựng (ICS 91.100) | |
|
G/TBT/N/USA/1768/Add.1 | Hoa Kỳ | 01/03/2022 | - Trồng trọt và lâm nghiệp (ICS 65.020) |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
- Đăng ngày:01/04/2023 |
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site