TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 06/2022 (Từ ngày 27/06/2022 đến ngày 30/06/2022)
STT | Số TB | Nước TB | Ngày TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 27/06 đến 30/06/2022 | ||||
|
G/SPS/N/USA/3336 | Hoa Kỳ | 30/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm; Thuốc trừ sâu; Giới hạn dư lượng tối đa |
|
G/TBT/N/SAU/1250 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 30/06/2022 | Thông tin người tiêu dùng, ghi nhãn |
|
G/SPS/N/EU/574 | Liên minh Châu Âu | 30/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/NZL/691 | New Zealand | 30/06/2022 | Yêu cầu kiểm dịch thực vật liên quan đến cây trồng nhập khẩu vào New Zealand |
|
G/SPS/N/IND/284 | Ấn Độ | 30/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/PRY/134 | Paraguay | 30/06/2022 | Bao bì và phân phối hàng hoá |
|
G/SPS/N/ARE/247/Add.2 | các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 30/06/2022 | Thú y; Sức khỏe con người; Dịch cúm gia cầm |
|
G/TBT/N/KOR/1081 | Hàn Quốc | 30/06/2022 | Sức khỏe con người |
|
G/TBT/N/USA/1755/Add.3 | Hoa Kỳ | 30/06/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/NZL/684/Add.1 | New Zealand | 30/06/2022 | Bệnh hại cây trồng |
|
G/SPS/N/ARE/249/Add.1 | các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 30/06/2022 | Thú y; Sức khỏe con người; Dịch cúm gia cầm |
|
G/SPS/N/TPKM/584/Add.1 | Đài Loan | 30/06/2022 | Phụ gia thực phẩm |
|
G/TBT/N/USA/549/Add.4 | Hoa Kỳ | 30/06/2022 | Thuật ngữ, tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/TPKM/496 | Đài Loan | 30/06/2022 | Sức khoẻ con người; Covid-19 |
|
G/SPS/N/USA/3335 | Hoa Kỳ | 30/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/BRA/2049 | Braxin | 30/06/2022 | Giới hạn dư lượng tối đa (MRLs); Thuốc trừ sâu; An toàn thực phẩm; Sức khỏe con người |
|
G/TBT/N/NZL/113 | New Zealand | 30/06/2022 | Khai thác lâm nghiệp và chế biến gỗ |
|
G/SPS/N/IND/285 | Ấn Độ | 30/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/IND/283 | Ấn Độ | 30/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/VNM/233 | Việt Nam | 30/06/2022 | Thùng/bình chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng |
|
G/TBT/N/USA/1889 | Hoa Kỳ | 29/06/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/SPS/N/EU/543/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 29/06/2022 | Chất gây ô nhiễm; Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/UGA/183 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/UGA/184 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/UGA/187 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/ARE/542, G/TBT/N/BHR/634, G/TBT/N/KWT/601, G/TBT/N/OMN/470, G/TBT/N/QAT/621, G/TBT/N/SAU/1249, G/TBT/N/YEM/228 | Qatar | 29/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/EU/544/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 29/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/UGA/188 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/CAN/1416/Add.1 | Canada | 29/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/UGA/5/Rev.1 | Uganda | 29/06/2022 | - Đóng gói và phân phối hàng hóa nói chung (ICS 55.020) |
|
G/SPS/N/UGA/198 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/ARE/542, G/TBT/N/BHR/634, G/TBT/N/KWT/601, G/TBT/N/OMN/470, G/TBT/N/QAT/621, G/TBT/N/SAU/1249, G/TBT/N/YEM/228 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 29/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/ARE/542, G/TBT/N/BHR/634, G/TBT/N/KWT/601, G/TBT/N/OMN/470, G/TBT/N/QAT/621, G/TBT/N/SAU/1249, G/TBT/N/YEM/228 | Yemen | 29/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/UGA/190 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/UGA/196 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/ARE/542, G/TBT/N/BHR/634, G/TBT/N/KWT/601, G/TBT/N/OMN/470, G/TBT/N/QAT/621, G/TBT/N/SAU/1249, G/TBT/N/YEM/228 | Vương quốc Bahrain | 29/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/UGA/200 | Uganda | 29/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/SPS/N/UGA/192 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/MEX/498/Add.2 | Mexico | 29/06/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) |
|
G/TBT/N/ARE/542, G/TBT/N/BHR/634, G/TBT/N/KWT/601, G/TBT/N/OMN/470, G/TBT/N/QAT/621, G/TBT/N/SAU/1249, G/TBT/N/YEM/228 | Oman | 29/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/UGA/191 | Uganda | 29/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/SPS/N/UGA/193 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/UGA/182 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/MEX/481/Add.2 | Mexico | 29/06/2022 | - Vận tải đường bộ; (ICS 03.220) |
|
G/TBT/N/CAN/678 | Canada | 29/06/2022 | - Máy bay và các phương tiện vũ trụ nói chung (ICS 49.020) |
|
G/TBT/N/GEO/116 | Georgia | 29/06/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/URY/65/Corr.1 | Uruguay | 29/06/2022 | Dự thảo Nghị định về Hiệu quả Năng lượng |
|
G/TBT/N/USA/858/Add.4 | Hoa Kỳ | 29/06/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/UGA/194 | Uganda | 29/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/SPS/N/UGA/185 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/UGA/189 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/UGA/197 | Uganda | 29/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/UGA/199 | Uganda | 29/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/ARE/542, G/TBT/N/BHR/634, G/TBT/N/KWT/601, G/TBT/N/OMN/470, G/TBT/N/QAT/621, G/TBT/N/SAU/1249, G/TBT/N/YEM/228 | Kuwait | 29/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/ARE/542, G/TBT/N/BHR/634, G/TBT/N/KWT/601, G/TBT/N/OMN/470, G/TBT/N/QAT/621, G/TBT/N/SAU/1249, G/TBT/N/YEM/228 | các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 29/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/PHL/491/Add.1 | Philippines | 29/06/2022 | Gia cầm sống |
|
G/SPS/N/UGA/195 | Uganda | 29/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/SPS/N/UGA/186 | Uganda | 29/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/CAN/677 | Canada | 29/06/2022 | - Liên lạc vô tuyến (ICS 33.060) |
|
G/TBT/N/UGA/1629 | Uganda | 28/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1633 | Uganda | 28/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/SWZ/12 | #N/A | 28/06/2022 | Năng lượng điện |
|
G/TBT/N/UGA/1634 | Uganda | 28/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/USA/1886 | Hoa Kỳ | 28/06/2022 | Sức khoẻ con người |
|
G/TBT/N/USA/1885 | Hoa Kỳ | 28/06/2022 | - Thiết bị giải trí (ICS 97.200) |
|
G/SPS/N/PHL/495/Add.1 | Philippines | 28/06/2022 | Gia cầm sống |
|
G/TBT/N/UGA/1632 | Uganda | 28/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/EGY/136 | Ai Cập | 28/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/CHE/272 | Thụy sĩ | 28/06/2022 | - Bảo vệ chống lại hàng hóa nguy hiểm (ICS 13.300) |
|
G/TBT/N/SWZ/10 | #N/A | 28/06/2022 | Vật liệu xây dựng |
|
G/SPS/N/NIC/55/Add.1 | Nicaragua | 28/06/2022 | - Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
|
G/TBT/N/JPN/741 | Nhật Bản | 28/06/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/TBT/N/CHE/271 | Thụy sĩ | 28/06/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/USA/1884 | Hoa Kỳ | 28/06/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/BRA/1408 | Braxin | 28/06/2022 | Bảo vệ môi trường; Sức khỏe con người |
|
G/TBT/N/EGY/325 | Ai Cập | 28/06/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) |
|
G/SPS/N/KGZ/26 | Cộng hoà Kyrgyz | 28/06/2022 | Plant health; Territory protection |
|
G/TBT/N/VNM/232 | Việt Nam | 28/06/2022 | Bánh và vành xe mô tô, xe gắn máy |
|
G/TBT/N/SLV/220 | El Salvador | 28/06/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) |
|
G/TBT/N/NIC/110/Add.1 | Nicaragua | 28/06/2022 | - Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1631 | Uganda | 28/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/USA/1888 | Hoa Kỳ | 28/06/2022 | - Thiết bị điện gia dụng - An toàn trong nước (ICS 13.120) |
|
G/TBT/N/BOL/6/Add.4 | Bolivia | 28/06/2022 | - Xe thương mại (ICS 43.080) |
|
G/TBT/N/CAN/676 | Canada | 28/06/2022 | Sản phẩm kiểm soát dịch hại |
|
G/SPS/N/NIC/67/Add.2 | Nicaragua | 28/06/2022 | - Trồng trọt và lâm nghiệp (ICS 65.020) |
|
G/TBT/N/USA/1545/Add.2 | Hoa Kỳ | 28/06/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/UGA/1630 | Uganda | 28/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/USA/1887 | Hoa Kỳ | 28/06/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/SWZ/11 | #N/A | 28/06/2022 | Dệt da |
|
G/TBT/N/JAM/111 | Jamaica | 28/06/2022 | Ghi nhãn |
|
G/TBT/N/UGA/1628 | Uganda | 28/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/EGY/135 | Ai Cập | 28/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1008/Add.1 | Braxin | 28/06/2022 | - Đo lưu lượng chất lỏng (ICS 17.120) |
|
G/TBT/N/USA/1026/Rev.1/Add.1 | Hoa Kỳ | 27/06/2022 | - Thiết bị cho trẻ em (ICS 97.190) |
|
Trở về | In trang này Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site