TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2022 (12-31)
DANH MỤC MỘT SỐ THÔNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN
THÁNG 07/2022
THÁNG 07/2022
STT | Số TB | Nước TB | Ngày TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 11/07 đến 31/07/2022 | ||||
|
G/SPS/N/VNM/141 | Việt Nam | 29/07/2022 | - Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 21/2019 / TT-BNNPTNT quản lý thức ăn chăn nuôi |
|
G/TBT/N/ZAF/20/Rev.1 | Nam Phi | 29/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/Notif.98/333/Add.2/Corr.1 | El Salvador | 29/07/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/PRY/105/Rev.1 | Paraguay | 29/07/2022 | - Thiết bị bảo hộ (ICS 13.340) |
|
G/SPS/N/BRA/2058 | Braxin | 29/07/2022 | - Bảo vệ thực vật từ động vật gây hại |
|
G/TBT/N/KOR/1088 | Hàn Quốc | 29/07/2022 | - Sức khoẻ con người |
|
G/SPS/N/VNM/140 | Việt Nam | 29/07/2022 | - An toàn thức phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/949/Add.2/Corr.1 | Braxin | 29/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/JPN/1076 | Nhật Bản | 29/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/MAR/81/Add.1 | Morocco | 28/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/CHL/572/Add.2 | Chile | 28/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/BRA/2055 | Braxin | 28/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/PER/992 | Peru | 28/07/2022 | - Phong lan trong ống nghiệm |
|
G/SPS/N/BRA/2057 | Braxin | 28/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/TBT/N/CRI/198 | Costa Rica | 28/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/TBT/N/BRA/949/Add.2 | Braxin | 28/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/TUR/127 | Thổ Nhĩ Kì | 28/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/MEX/515 | Mexico | 28/07/2022 | - Các thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180) |
|
G/TBT/N/BRA/739/Add.2 | Braxin | 28/07/2022 | - Trồng trọt và lâm nghiệp (ICS 65.020) |
|
G/SPS/N/MAR/84/Add.2 | Morocco | 28/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/16/Add.2/Corr.1 | Braxin | 28/07/2022 | - Lốp xe (ICS 83.160) |
|
G/SPS/N/BRA/2054 | Braxin | 28/07/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1414 | Braxin | 28/07/2022 | - Thú y |
|
G/SPS/N/PER/991 | Peru | 28/07/2022 | - Thực vật |
|
G/SPS/N/BRA/2053 | Braxin | 28/07/2022 | - An toàn môi trường. Bảo vệ sức khỏe |
|
G/TBT/N/BRA/951/Add.3/Corr.1 | Braxin | 28/07/2022 | - Đo thể tích, khối lượng, tỷ trọng, độ nhớt (ICS 17.060) |
|
G/SPS/N/BRA/2056 | Braxin | 28/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/JPN/744/Rev.1 | Nhật Bản | 28/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/886/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1761/Add.1 | Hoa Kỳ | 27/07/2022 | - Vận tải đường bộ; (ICS 03.220) |
|
G/TBT/N/JPN/744 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/892/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/MEX/513 | Mexico | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/TPKM/591 | Đài Loan | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/ISR/1074/Add.1 | Israel | 27/07/2022 | - Dầu và mỡ ăn được. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
|
G/SPS/N/SAU/469 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/890/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1075 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/URY/66 | Uruguay | 27/07/2022 | - Trồng trọt và lâm nghiệp (ICS 65.020) |
|
G/SPS/N/JPN/884/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1903 | Hoa Kỳ | 27/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/JPN/895/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/SLV/221 | El Salvador | 27/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/SPS/N/JPN/885/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1904 | Hoa Kỳ | 27/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/HND/99 | Honduras | 27/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/TBT/N/USA/1902 | Hoa Kỳ | 27/07/2022 | - Thiết bị điện gia dụng - An toàn trong nước (ICS 13.120) |
|
G/SPS/N/JPN/896/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/887/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/888/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/891/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/893/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/897/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/MEX/512 | Mexico | 27/07/2022 | - Thiết bị giải trí (ICS 97.200) |
|
G/SPS/N/JPN/889/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/TPKM/425/Add.2 | Đài Loan | 27/07/2022 | - Vật liệu xây dựng (ICS 91.100) |
|
G/TBT/N/USA/1901 | Hoa Kỳ | 27/07/2022 | - Thiết bị điện gia dụng - An toàn trong nước (ICS 13.120) |
|
G/TBT/N/MEX/514 | Mexico | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1596/Add.1 | Hoa Kỳ | 27/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/JPN/894/Add.1 | Nhật Bản | 27/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/720/Add.6 | Hoa Kỳ | 26/07/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) |
|
G/TBT/N/USA/1899 | Hoa Kỳ | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/GTM/104 | Guatemala | 26/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/TBT/N/USA/107/Add.5 | Hoa Kỳ | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/CHL/572/Corr.1 | Chile | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/PAN/121 | Panama | 26/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/TBT/N/ISR/1269 | Israel | 26/07/2022 | - Dầu và mỡ ăn được. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
|
G/TBT/N/USA/1900 | Hoa Kỳ | 26/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/THA/558 | Thái Lan | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/NIC/173 | Nicaragua | 26/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/SPS/N/SLV/17/Add.2 | El Salvador | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/Notif.98/333/Add.2 | El Salvador | 26/07/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/JPN/898/Add.1 | Nhật Bản | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/883/Add.1 | Nhật Bản | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/CHL/612 | Chile | 26/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/UGA/202 | Uganda | 25/07/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/JPN/1070 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/CAN/1446 | Canada | 25/07/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/JPN/1068 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1069 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1759/Add.1 | Hoa Kỳ | 25/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/BHR/635 | Vương quốc Bahrain | 25/07/2022 | - Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
|
G/TBT/N/TPKM/496/Add.1 | Đài Loan | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1066 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/USA/3342 | Hoa Kỳ | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1074 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/SWE/144 | Thụy Điển | 25/07/2022 | - Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
|
G/TBT/N/ISR/1268 | Israel | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/UGA/201 | Uganda | 25/07/2022 | - Phân bón (ICS 65.080) |
|
G/SPS/N/JPN/1072 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1067 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1364/Rev.1 | Hoa Kỳ | 25/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/JPN/1071 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/682/Add.3 | Braxin | 25/07/2022 | - Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
|
G/SPS/N/USA/3343 | Hoa Kỳ | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/ARE/252/Add.1 | các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1073 | Nhật Bản | 25/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/554 | Thái Lan | 22/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/PHL/268/Add.1 | Philippines | 22/07/2022 | - Các thiết bị lưu trữ chất lỏng (ICS 23.020) |
|
G/SPS/N/THA/557 | Thái Lan | 22/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1898 | Hoa Kỳ | 22/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/PHL/273/Add.1 | Philippines | 22/07/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/SPS/N/THA/556 | Thái Lan | 22/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/555 | Thái Lan | 22/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/PER/990 | Peru | 22/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1730/Add.1 | Hoa Kỳ | 22/07/2022 | - Bảo vệ chống cháy (ICS 13.220) |
|
G/TBT/N/CHL/611 | Chile | 22/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BDI/255, G/TBT/N/KEN/1276, G/TBT/N/RWA/685, G/TBT/N/TZA/809, G/TBT/N/UGA/1659 | Kenya | 21/07/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/255, G/TBT/N/KEN/1276, G/TBT/N/RWA/685, G/TBT/N/TZA/809, G/TBT/N/UGA/1659 | Rwanda | 21/07/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/SPS/N/KOR/757 | Hàn Quốc | 21/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BDI/251, G/TBT/N/KEN/1272, G/TBT/N/RWA/681, G/TBT/N/TZA/805, G/TBT/N/UGA/1653 | Kenya | 21/07/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/ISR/1267 | Israel | 21/07/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/SPS/N/EU/581 | Liên minh Châu Âu | 21/07/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BDI/253, G/TBT/N/KEN/1274, G/TBT/N/RWA/683, G/TBT/N/TZA/807, G/TBT/N/UGA/1657 | Kenya | 21/07/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/254, G/TBT/N/KEN/1275, G/TBT/N/RWA/684, G/TBT/N/TZA/808, G/TBT/N/UGA/1658 | Tanzania | 21/07/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/252, G/TBT/N/KEN/1273, G/TBT/N/RWA/682, G/TBT/N/TZA/806, G/TBT/N/UGA/1656 | Kenya | 21/07/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/SPS/N/JPN/1064 | Nhật Bản |