TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 08/2022 (16-31)
DANH MỤC MỘT SỐ THÔNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN
THÁNG 08/2022
THÁNG 08/2022
STT | Số TB | Nước TB | Ngày TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/08 đến 31/08/2022 | ||||
|
G/TBT/N/UKR/131/Add.1 | Ukraine | 31/08/2022 | - Đường. Sản phẩm đường. Tinh bột. (ICS 67.180) |
|
G/TBT/N/USA/1848/Add.1 | Hoa Kỳ | 31/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/EU/917 | Liên minh Châu Âu | 31/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1913 | Hoa Kỳ | 31/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/974/Rev.1/Add.1 | Hoa Kỳ | 31/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/903/Rev.1/Add.2/Corr.1 | Hoa Kỳ | 30/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/1912 | Hoa Kỳ | 30/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/UKR/182 | Ukraine | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1700/Add.1 | Hoa Kỳ | 30/08/2022 | - Máy bay và các phương tiện vũ trụ nói chung (ICS 49.020) |
|
G/TBT/N/UKR/223 | Ukraine | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/570 | Thái Lan | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/UKR/224 | Ukraine | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/UKR/183 | Ukraine | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/UKR/184 | Ukraine | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/TPKM/467/Add.1 | Đài Loan | 30/08/2022 | - Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
|
G/TBT/N/JPN/746 | Nhật Bản | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/UKR/222 | Ukraine | 30/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BDI/256, G/TBT/N/KEN/1282, G/TBT/N/RWA/691, G/TBT/N/TZA/810, G/TBT/N/UGA/1660 | Rwanda | 29/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/TBT/N/USA/931/Rev.1/Add.3/Corr.1 | Hoa Kỳ | 29/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/CHL/613 | Chile | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/KAZ/74/Add.1 | Kazakhstan | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/613/Rev.1/Add.3 | Braxin | 29/08/2022 | - Mức trung bình theo yêu cầu tiêu chuẩn (ICS 67.160) |
|
G/TBT/N/BDI/256, G/TBT/N/KEN/1282, G/TBT/N/RWA/691, G/TBT/N/TZA/810, G/TBT/N/UGA/1660 | Kenya | 29/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/TBT/N/RWA/689 | Rwanda | 29/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/SPS/N/KAZ/96/Add.1 | Kazakhstan | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/KAZ/112 | Kazakhstan | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BDI/256, G/TBT/N/KEN/1282, G/TBT/N/RWA/691, G/TBT/N/TZA/810, G/TBT/N/UGA/1660 | Uganda | 29/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/TBT/N/KEN/1281 | Kenya | 29/08/2022 | - Các thành phần đường ống và đường ống (ICS 23.040) |
|
G/TBT/N/VNM/236 | Việt Nam | 29/08/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/TBT/N/RWA/690 | Rwanda | 29/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/SPS/N/SGP/77 | Singapore | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BDI/256, G/TBT/N/KEN/1282, G/TBT/N/RWA/691, G/TBT/N/TZA/810, G/TBT/N/UGA/1660 | Burundi | 29/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/SPS/N/KAZ/100/Add.1 | Kazakhstan | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BDI/256, G/TBT/N/KEN/1282, G/TBT/N/RWA/691, G/TBT/N/TZA/810, G/TBT/N/UGA/1660 | Tanzania | 29/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/TBT/N/KEN/1280 | Kenya | 29/08/2022 | - Phân bón (ICS 65.080) |
|
G/TBT/N/KOR/1095 | Hàn Quốc | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/KAZ/97/Add.1 | Kazakhstan | 29/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1117/Add.8 | Hoa Kỳ | 26/08/2022 | - Các thành phần đường ống và đường ống (ICS 23.040) |
|
G/TBT/N/KOR/1094 | Hàn Quốc | 26/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1230/Add.3 | Hoa Kỳ | 26/08/2022 | - Mức trung bình theo yêu cầu tiêu chuẩn (ICS 67.160) |
|
G/TBT/N/BRA/1442 | Braxin | 26/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/1441/Corr.1 | Braxin | 26/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/AUS/543 | Úc | 26/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1763/Add.1 | Hoa Kỳ | 26/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/CHL/736 | Chile | 26/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/1317/Corr.1 | Braxin | 26/08/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/TBT/N/PHL/292/Add.1 | Philippines | 25/08/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/TBT/N/KOR/1092 | Hàn Quốc | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/162/Add.2 | Braxin | 25/08/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/NAM/6 | Namibia | 25/08/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/UKR/218/Add.1 | Ukraine | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/1441 | Braxin | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/418/Add.5 | Braxin | 25/08/2022 | - Trà, Cà phê, Ca cao (ICS 67.140) |
|
G/TBT/N/NAM/4 | Namibia | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/BRA/1440 | Braxin | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/IDN/103/Rev.1/Add.1 | Indonesia | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/SVN/119 | Slovenia | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/NAM/3 | Namibia | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EGY/92/Add.5 | Ai Cập | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/NAM/5 | Namibia | 25/08/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/KOR/1093 | Hàn Quốc | 25/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1911 | Hoa Kỳ | 24/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/EU/594 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/565 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/566 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/KOR/760 | Hàn Quốc | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/BRA/2067 | Braxin | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1086 | Nhật Bản | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/563 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/567 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1085 | Nhật Bản | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/KOR/759 | Hàn Quốc | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/546/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/595 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/BRA/2045/Add.1 | Braxin | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/593 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1082 | Nhật Bản | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1084 | Nhật Bản | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/548/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/596 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1081 | Nhật Bản | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/MEX/409 | Mexico | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/SAU/474 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 24/08/2022 | - Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120) |
|
G/SPS/N/EU/547/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/464/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/554/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/564 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/562 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/569 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/592 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/THA/568 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/525/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/MEX/502/Add.1 | Mexico | 24/08/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/SPS/N/THA/561 | Thái Lan | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/JPN/1083 | Nhật Bản | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/SPS/N/EU/557/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 24/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1519/Add.10 | Hoa Kỳ | 23/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/915/Add.4 | Hoa Kỳ | 23/08/2022 | - Thiết bị cho trẻ em (ICS 97.190) |
|
G/SPS/N/ARE/257 | các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 23/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/CHN/1692 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/CHN/1690 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/USA/1799/Add.3 | Hoa Kỳ | 23/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/TPKM/593 | Đài Loan | 23/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/USA/1791/Add.1 | Hoa Kỳ | 23/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/CHN/1693 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/CHN/1698 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/CAN/648/Add.2/Corr.1 | Canada | 23/08/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/TBT/N/USA/1733/Add.1/Corr.1 | Hoa Kỳ | 23/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
|
G/TBT/N/CHN/1696 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) |
|
G/TBT/N/USA/929/Rev.1/Add.4 | Hoa Kỳ | 23/08/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/1479/Add.1 | Hoa Kỳ | 23/08/2022 | - Máy móc đóng gói (ICS 55.200) |
|
G/TBT/N/CHN/1694 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/CHN/1697 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) |
|
G/TBT/N/CHN/1691 | Trung Quốc | 23/08/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/BRN/3 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm | 23/08/2022 | - Dự thảo tiêu chuẩn sản phầm |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site