TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2022 (01-15)
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2022 (16-30)
STT | Số TB | Nước TB | Ngày TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/11 đến 15/11/2022 | ||||
|
G/SPS/N/NZL/693/Add.1 | New Zealand | 01/11/2022 | - Đề xuất sửa đổi tiêu chuẩn sức khỏe nhập khẩu Hạt giống để gieo hạt (155.02.05) |
|
G/SPS/N/AUS/550 | Úc | 01/11/2022 | - Biện pháp quản lý rủi ro đối với cá và các sản phẩm từ cá để sử dụng làm thức ăn cho vật nuôi và thức ăn chăn nuôi |
|
G/SPS/N/TPKM/587/Add.1 | Đài Loan | 01/11/2022 | - Tiêu chuẩn về giới hạn dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm và tiêu chuẩn về giới hạn dư lượng thuốc trừ sâu trong sản phẩm động vật |
|
G/SPS/N/AUS/551 | Úc | 01/11/2022 | - Tư vấn an toàn sinh học động vật: Xem xét các điều kiện nhập khẩu Ehrlichia canis đối với chó từ các quốc gia được phê duyệt |
|
G/TBT/N/JPN/753 | Nhật Bản | 01/11/2022 | - Quy định chi tiết các Quy định an toàn đối với phương tiện giao thông đường bộ |
|
G/SPS/N/TUR/101/Add.1 | Thổ Nhĩ Kì | 01/11/2022 | - Thông cáo Codex thực phẩm Thổ Nhĩ Kỳ về đường |
|
G/SPS/N/SAU/479 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 01/11/2022 | - Dỡ bỏ lệnh cấm tạm thời nhập khẩu ngựa có nguồn gốc từ Đức và Macedonia |
|
G/SPS/N/GBR/15/Add.3 | Vương quốc Anh | 01/11/2022 | - Biện pháp đặc biệt đối với việc nhập khẩu động vật thương mại từ Ukraine, Belarus, Ba Lan và Romania |
|
G/TBT/N/BRA/1454 | Braxin | 01/11/2022 | - Các thủ tục kiểm soát và giám sát hóa chất và xác định các hóa chất |
|
G/TBT/N/USA/1848/Add.2 | Hoa Kỳ | 01/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/1936 | Hoa Kỳ | 01/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/1932/Add.1 | Hoa Kỳ | 01/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/LKA/53 | Sri Lanka | 02/11/2022 | - Thông số kỹ thuật cho nước uống đóng chai |
|
G/TBT/N/ZAF/159/Add.1 | Nam Phi | 02/11/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/THA/592 | Thái Lan | 02/11/2022 | - Tạm ngừng nhập khẩu gia cầm sống và xác gia cầm từ Bỉ để ngăn chặn sự lây lan của Cúm gia cầm độc lực cao Subtype H5N1 |
|
G/SPS/N/MAR/90 | Morocco | 02/11/2022 | - Các đặc điểm về hiệu quả, độ tinh xảo và độ tinh khiết của các sản phẩm tẩy rửa và đơn thuốc, điều kiện sử dụng |
|
G/SPS/N/USA/2502/Add.10 | Hoa Kỳ | 02/11/2022 | - Thực hành sản xuất tốt hiện hành, Phân tích mối nguy và Kiểm soát phòng ngừa dựa trên rủi ro đối với thực phẩm cho con người |
|
G/SPS/N/BRA/2089 | Braxin | 02/11/2022 | - An toàn môi trường. Bảo vệ sức khỏe |
|
G/SPS/N/BRA/2088 | Braxin | 02/11/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/KOR/1112 | Hàn Quốc | 02/11/2022 | - Đề xuất sửa đổi "Dược điển Hàn Quốc" |
|
G/TBT/N/THA/616/Add.1 | Thái Lan | 02/11/2022 | - Các thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180) |
|
G/TBT/N/COL/257/Add.2 | Colombia | 02/11/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/USA/863/Add.4 | Hoa Kỳ | 02/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/1830/Add.1 | Hoa Kỳ | 02/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/618/Rev.1/Add.1 | Hoa Kỳ | 02/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/TPKM/488/Add.1 | Đài Loan | 02/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/COL/218/Add.2 | Colombia | 02/11/2022 | - Các sản phẩm dầu mỏ và thiết bị xử lý khí đốt tự nhiên (ICS 75.200) |
|
G/TBT/N/URY/70 | Uruguay | 03/11/2022 | - Dự thảo Quy định về an toàn của các sản phẩm điện hạ thế |
|
G/TBT/N/ISR/1125/Add.1 | Israel | 03/11/2022 | - Tiêu chuẩn tấm kính phẳng cho tòa nhà |
|
G/TBT/N/TPKM/498/Add.1/Corr.1 | Đài Loan | 03/11/2022 | - Sửa đổi các yêu cầu kiểm tra pháp lý đối với thiết bị âm thanh và video |
|
G/TBT/N/ISR/1240/Add.1 | Israel | 03/11/2022 | - Kính (ICS 81.040) |
|
G/TBT/N/BDI/282, G/TBT/N/KEN/1316, G/TBT/N/RWA/716, G/TBT/N/TZA/835, G/TBT/N/UGA/1690 | Kenya | 03/11/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/285, G/TBT/N/KEN/1319, G/TBT/N/RWA/719, G/TBT/N/TZA/838, G/TBT/N/UGA/1693 | Tanzania | 03/11/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/284, G/TBT/N/KEN/1318, G/TBT/N/RWA/718, G/TBT/N/TZA/837, G/TBT/N/UGA/1692 | Uganda | 03/11/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/283, G/TBT/N/KEN/1317, G/TBT/N/RWA/717, G/TBT/N/TZA/836, G/TBT/N/UGA/1691 | Kenya | 03/11/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/280, G/TBT/N/KEN/1314, G/TBT/N/RWA/714, G/TBT/N/TZA/833, G/TBT/N/UGA/1688 | Burundi | 03/11/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/BDI/281, G/TBT/N/KEN/1315, G/TBT/N/RWA/715, G/TBT/N/TZA/834, G/TBT/N/UGA/1689 | Kenya | 03/11/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/USA/1937 | Hoa Kỳ | 03/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/CHL/598/Add.1 | Chile | 03/11/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) |
|
G/SPS/N/JPN/963/Add.1 | Nhật Bản | 04/11/2022 | - Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn đối với thực phẩm, phụ gia thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1456 | Braxin | 04/11/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/JPN/1021/Add.1 | Nhật Bản | 04/11/2022 | - Sửa đổi biện pháp khẩn cấp ngăn chặn virus Pepino (PepMV) xâm nhập vào Nhật Bản thông qua việc nhập khẩu hạt giống và cây cà tím |
|
G/SPS/N/KOR/764 | Hàn Quốc | 04/11/2022 | - Đề xuất sửa đổi tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật về Phụ gia thực phẩm |
|
G/TBT/N/BHR/643 | Vương quốc Bahrain | 04/11/2022 | - Quy chuẩn kỹ thuật về dán nhãn năng lượng và yêu cầu hiệu suất năng lượng tối thiểu đối với máy điều hòa không khí |
|
G/SPS/N/JPN/960/Add.1 | Nhật Bản | 04/11/2022 | - Tiêu chuẩn dư lượng hóa chất nông nghiệp |
|
G/TBT/N/PHL/277/Add.1 | Philippines | 04/11/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/DOM/232/Add.1 | Cộng hòa Dominica | 04/11/2022 | - Cơ chế kiểm soát và an ninh tài khóa đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nhập khẩu rượu thành phẩm và thuốc lá thành phẩm |
|
G/TBT/N/JPN/749/Add.1 | Nhật Bản | 04/11/2022 | - Sửa đổi các quy định cho hệ thống radar thời tiết đa năng băng tần 9,7 GHz. |
|
G/TBT/N/JPN/748/Add.1 | Nhật Bản | 04/11/2022 | - Sửa đổi Quy định an toàn của phương tiện vận tải đường bộ, Pháp lệnh vận tải |
|
G/SPS/N/CHE/88 | Thụy sĩ | 04/11/2022 | - Các biện pháp kiểm dịch thực vật đối với nông nghiệp và làm vườn |
|
G/SPS/N/AUS/552 | Úc | 04/11/2022 | - Các rủi ro liên quan đến tuyến giáp (Burkholderia mallei) ở ngựa và tinh dịch ngựa |
|
G/TBT/N/ISR/1275 | Israel | 04/11/2022 | - Thiết bị cho trẻ em (ICS 97.190) |
|
G/TBT/N/USA/1938 | Hoa Kỳ | 04/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/BRA/1455 | Braxin | 04/11/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/TBT/N/BHR/644 | Vương quốc Bahrain | 04/11/2022 | - Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
|
G/TBT/N/VNM/245 | Việt Nam | 07/11/2022 | - Đề xuất sửa đổi Nghị định thực thi của Đạo luật về sử dụng gỗ |
|
G/SPS/N/UKR/192/Add.1 | Ukraine | 07/11/2022 | - Dự thảo các yêu cầu về an toàn và chất lượng sữa và các sản phẩm sữa |
|
G/SPS/N/AUS/553 | Úc | 07/11/2022 | - Tài liệu thảo luận-Tài trợ bền vững cho an toàn sinh học |
|
G/SPS/N/CAN/1463 | Canada | 07/11/2022 | - Dự thảo Nghị định về sự ủy quyền của Bộ trưởng trong triển khai mạng 5G |
|
G/TBT/N/BRA/1275/Corr.1 | Braxin | 07/11/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/UKR/235 | Ukraine | 07/11/2022 | - Dự thảo về an toàn và bảo vệ người lao động khỏi tác hại của amiăng và các vật liệu và sản phẩm có chứa amiăng" |
|
G/TBT/N/BRA/460/Add.4/Corr.1 | Braxin | 07/11/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/TBT/N/BRA/408/Rev.1/Add.4/Corr.2 | Braxin | 07/11/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/SAU/1260 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 07/11/2022 | - Quạt thông gió, Quạt điều hòa không khí (ICS 23.120) |
|
G/TBT/N/BRA/256/Add.1/Corr.1 | Braxin | 07/11/2022 | - Quạt thông gió, Quạt điều hòa không khí (ICS 23.120) |
|
G/TBT/N/BRA/1428/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1430/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/EU/567/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 08/11/2022 | - Các biện pháp ngăn chặn sự xâm nhập, thiết lập và lây lan |
|
G/TBT/N/BRA/1417/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Kích hoạt các hoạt động dịch vụ vệ tinh cố định trên quỹ đạo phi địa tĩnh (từ vũ trụ đến trái đất) trong băng tần 17,3-17,8 GHz |
|
G/TBT/N/BRA/1419/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Dự thảo về Tiêu chuẩn và An toàn Thực phẩm (Ghi nhãn & Hiển thị), 2022 |
|
G/TBT/N/BRA/1423/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1457 | Braxin | 08/11/2022 | - Đề xuất sửa đổi Quy định về Tiêu chuẩn An toàn,của Mỹ phẩm” |
|
G/TBT/N/BRA/1420/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Thiết lập danh sách các bộ phận của các loài thực vật được phép dùng để pha chế trà và sử dụng làm gia vị, |
|
G/TBT/N/BRA/1433/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Các điều khoản về yêu cầu chất lượng của cà phê, lúa mạch, trà, yerba mate, gia vị, bột nêm và nước sốt |
|
G/SPS/N/EU/592/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 08/11/2022 | - Mức tối đa của dioxin và PCB tương tự dioxin trong một số loại thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1437/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Yêu cầu về thành phần và ghi nhãn của thực phẩm có chứa ngũ cốc và giả ngũ cốc |
|
G/TBT/N/BRA/1422/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1426/Corr.1 | Braxin | 08/11/2022 | - Các quy định đến phân loại, đóng gói và đánh dấu trái cây khô |
|
G/TBT/N/URY/70/Corr.1 | Uruguay | 08/11/2022 | - Dự thảo Quy chuẩn an toàn sản phẩm điện hạ thế |
|
G/TBT/N/USA/1939 | Hoa Kỳ | 08/11/2022 | - Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) |
|
G/TBT/N/USA/1940 | Hoa Kỳ | 08/11/2022 | - Máy bay và các phương tiện vũ trụ nói chung (ICS 49.020) |
|
G/TBT/N/USA/552/Rev.2/Add.2/Corr.1 | Hoa Kỳ | 08/11/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/BRA/1458 | Braxin | 08/11/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) |
|
G/TBT/N/BDI/286, G/TBT/N/KEN/1320, G/TBT/N/RWA/720, G/TBT/N/TZA/839, G/TBT/N/UGA/1694 | Burundi | 09/11/2022 | - Dự thảo Yêu cầu ghi nhãn đối với thực phẩm đóng gói sẵn |
|
G/TBT/N/BDI/289, G/TBT/N/KEN/1323, G/TBT/N/RWA/723, G/TBT/N/TZA/842, G/TBT/N/UGA/1697 | Tanzania | 09/11/2022 | - Dự thảo Nghị định về các yêu cầu nội địa hóa liên quan đến mạng 5G |
|
G/TBT/N/BDI/287, G/TBT/N/KEN/1321, G/TBT/N/RWA/721, G/TBT/N/TZA/840, G/TBT/N/UGA/1695 | Burundi | 09/11/2022 | - Nhiên liệu lỏng cho phương tiện vận tải |
|
G/TBT/N/TZA/844 | Tanzania | 09/11/2022 | - Dầu và mỡ ăn được. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
|
G/TBT/N/TZA/843 | Tanzania | 09/11/2022 | - Dầu và mỡ ăn được. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
|
G/TBT/N/BDI/288, G/TBT/N/KEN/1322, G/TBT/N/RWA/722, G/TBT/N/TZA/841, G/TBT/N/UGA/1696 | Kenya | 09/11/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/SPS/N/NZL/702 | New Zealand | 10/11/2022 | - Phân nhóm hàng hóa tiêu chuẩn y tế nhập khẩu: Rau/Quả tươi Vải thiều (Litchi chinensis) từ Thái Lan |
|
G/TBT/N/KOR/1115 | Hàn Quốc | 10/11/2022 | - Dự thảo hướng dẫn này đưa ra các điều kiện và yêu cầu để xuất khẩu thực phẩm sang các nước GCC |
|
G/TBT/N/TPKM/493/Add.1 | Đài Loan | 10/11/2022 | - Dự thảo hướng dẫn này đưa ra các điều kiện và yêu cầu để xuất khẩu thực phẩm sang các nước GCC |
|
G/TBT/N/BRA/631/Add.4/Corr.3 | Braxin | 10/11/2022 | - Dự thảo hướng dẫn này đưa ra các điều kiện và yêu cầu để xuất khẩu thực phẩm sang các nước GCC |
|
G/SPS/N/JPN/1142 | Nhật Bản | 10/11/2022 | - Đình chỉ nhập khẩu gia cầm sống từ Bang Arkansas, các sản phẩm thịt và trứng gia cầm từ Quận Madison ở Arkansas tại Hoa Kỳ |
|
G/SPS/N/JPN/1143 | Nhật Bản | 10/11/2022 | - Gia cầm sống, thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
|
G/TBT/N/BRA/1434/Corr.1 | Braxin | 10/11/2022 | - Yêu cầu vệ sinh đối với muối natri thấp, thực phẩm để kiểm soát cân nặng, thực phẩm dành cho chế độ ăn kiêng |
|
G/SPS/N/JPN/1140 | Nhật Bản | 10/11/2022 | - Đình chỉ nhập khẩu các sản phẩm thịt và trứng gia cầm từ Hạt Hampton ở Virginia tại Hoa Kỳ |
|
G/SPS/N/CHL/736/Add.1 | Chile | 10/11/2022 | - Dự thảo Về việc phê duyệt Quy chế đăng ký nhà nước đối với các sản phẩm thuốc thú y |
|
G/TBT/N/KOR/1114 | Hàn Quốc | 10/11/2022 | - Dự thảo sửa đổi về "Tiêu chí xác minh an toàn của khẩu trang cho thời tiết lạnh, thời trang và thể thao" |
|
G/TBT/N/TUR/121/Add.1 | Thổ Nhĩ Kì | 10/11/2022 | - Dự thảo Quy định sửa đổi về Tiêu chuẩn và An toàn Thực phẩm (Ghi nhãn & Hiển thị), 2022 |
|
G/TBT/N/THA/663/Add.1 | Thái Lan | 10/11/2022 | - Thức ăn nuôi trồng thủy sản |
|
G/SPS/N/JPN/1144 | Nhật Bản | 10/11/2022 | - Đình chỉ nhập khẩu gia cầm sống, các sản phẩm thịt và trứng gia cầm từ các tỉnh Ardèche, Drôme và Gironde của Pháp |
|