TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 12/2014 (từ ngày 16/12 đến 31/12/2014)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB | |
Từ ngày 16/12 đến 31/12/2014 | |||||
1 | G/TBT/N/ARG/190/Add.1 | 17/12/2014 | Argentina | Hóa chất và sản phẩm hóa chất | |
2 | G/TBT/N/ARG/78/Add.3 | 16/12/2014 | Argentina | Các thiết bị điện sử dụng điện áp thấp | |
3 | G/TBT/N/BRA/613/Add.1 | 16/12/2014 | Brazil |
2009-Nước quả ép (bao gồm cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha tinh dầu, có hoặc không có đường,chất tạo ngọt khác. 2204-Rượu vang làm từ nho tươi, bao gồm cả rượu nho có nống độ cao và hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09. 2209-Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axetic. |
|
4 | G/TBT/N/BRA/614 | 17/12/2014 | Brazil |
Bảo vệ môi trường. HS 8418-Tủ lạnh, tủ cấp đông và các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông dùng điện hoặc không;các loại bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15. |
|
5 | G/TBT/N/BRA/615 | 23/12/2014 | Brazil | Thú y | |
6 | G/TBT/N/ECU/121/Add.2 | 17/12/2014 | Ecuador | 847410--Các máy phân loại, sàng lọc, bóc tách hoặc làm sạch | |
7 | G/TBT/N/ECU/122/Add.2 | 17/12/2014 | Ecuador | 853110-- Chống trộm, báo cháy hoặc các thiết bị tương tự, 853120-- Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng (LCD) hoặc Diod phát quang (LED). | |
8 | G/TBT/N/ECU/123/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador | 170410--Kẹo Chewing gum có đường hoặc không đường, 170490-- Các loại khác. | |
9 | G/TBT/N/ECU/124/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
9403-Trang thiết bị nội thất và các đồ dùng khác., 940310-- Phụ kiên bằng kim loại của một số đồ văn phòng, 940330-- Phụ kiện bằng gỗ của một số đồ văn phòng, 940340-- Phụ kiện bằng gỗ của một số đồ nhà bếp, 940350-- Phụ kiện bằng gỗ của một số đồ trong phòng ngủ |
|
10 | G/TBT/N/ECU/127/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
1806-Sôcôla và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao., 180610-- Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác 180620-- Các chế phẩm khác từ ca cao có hình khối (miếng hoặc thanh có khối lượng trên 2 kg) hoặc ở dạng lỏng, bột nhão, bột, hạt hoặc dạng khối khác đựng trong thùng, bao bì trực tiếp, có khối lượng trên 2 kg |
|
11 | G/TBT/N/ECU/128/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
2207- rượu ethyl có nồng độ cồn từ 80% trở lên; rượu etylic và rượu mạnh khác, đã biến tính ở mọi nồng độ., 220710-- rượu ethyl có nồng độ cồn từ 80% trở lên, 220720-- rượu Ethyl và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ |
|
12 | G/TBT/N/ECU/132/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
850710--Chì- Axít, các loại chất sử dụng khởi động động cơ pittông, 850720-- Các loại ắc quy chì - axít khác, 850730-- Nicken-cadmium, 850740-- Nicken-sắt, 850780-- Các loại ắc quy khác |
|
13 | G/TBT/N/ECU/135/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
851840-- Máy khuyếc đại âm tần, 851850-- Bộ khuếch đại âm thanh điện |
|
14 | G/TBT/N/ECU/137/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
846711--- Roto (bao gồm các loại roto kết hợp bộ gõ), 846719--- Các loại khác, 846781--- Máy cưa xích, 846789--- Các loại khác |
|
15 | G/TBT/N/ECU/139/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
441810-- Cừa sồ, Cửa sổ kiểu Pháp và các loại khung cửa khác, 441820-- Cửa ra vào khung và ngưỡng cửa, 730830-- Cửa ra vào, cửa sồ với khung và ngưỡng cửa cho cửa ra vào |
|
16 | G/TBT/N/ECU/143/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador | 7318- Ốc vít, bu lông, đinh tán, loongden (kể cả vòng đệm lò xo) và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép | |
17 | G/TBT/N/ECU/144/Add.2 | 22/12/2014 | Ecuador | 841919--- Các loại khác | |
18 | G/TBT/N/ECU/146/Add.2 | 22/12/2014 | Ecuador | ||
19 | G/TBT/N/ECU/166/Add.2 | 22/12/2014 | Ecuador | 3406-Nến, nến cây và các loại tương tự. | |
20 | G/TBT/N/ECU/167/Add.2 | 22/12/2014 | Ecuador |
340510-- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc, 340520-- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự để bảo quản đồ gỗ, sàn hoặc đồ mộc khác, 340590-- khác |
|
21 | G/TBT/N/ECU/176/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador | 851640-- Bàn là điện | |
22 | G/TBT/N/ECU/181/Add.2 | 19/12/2014 | Ecuador |
850.421 --- Nguồn năng lượng công suất nhỏ hơn 650kVA, 850.433 --- Nguồn năng lượng có công suất lớn hơn 16 kVA và nhỏ hơn 500 kVA |
|
23 | G/TBT/N/EU/256 | 17/12/2014 | European Union | Thiết bị điện và điện tử (EEE), bảo vệ môi trường | |
24 | G/TBT/N/JPN/474 | 17/12/2014 | Japan | Sản phẩm gia dụng (sức khỏe con người) | |
25 | G/TBT/N/JPN/475 | 19/12/2014 | Japan | Xe vận tải với tổng trọng lượng xe nhò hơn 3,5 tấn dùng xăng hoặc dầu diesel, (bảo vệ môi trường) | |
26 | G/TBT/N/KEN/439 | 17/12/2014 | Kenya | 150.200-Mỡ động vật, cừu hoặc dê, trừ các loại thuộc nhóm 15.03. (tiêu chuẩn thực phẩm) | |
27 | G/TBT/N/KEN/440 | 17/12/2014 | Kenya | 040630--Pho mat được chế biến, chưa nghiền thành dạng bột (tiêu chuẩn thực phẩm) | |
28 | G/TBT/N/KEN/441 | 17/12/2014 | Kenya | 0406-Pho mát và váng sữa (tiêu chuẩn thực phẩm) | |
29 | G/TBT/N/KOR/544 | 23/12/2014 | Korea, Republic of | Thiết bị điện và sản phẩm công nghiệp | |
30 | G/TBT/N/KWT/256 | 16/12/2014 | Kuwait, the State of | Thực phẩm: Phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm (ICS Code: 67.220.20) | |
31 | G/TBT/N/KWT/257 | 17/12/2014 | Kuwait, the State of | Tamarind (bột) (ICS Code: 67.080.10) | |
32 | G/TBT/N/OMN/195 | 16/12/2014 | Oman | Dư lượng giới hạn tối đa (MRLs) của các loại thuốc thú y trong thực phẩm (ICS: 67.040.00) | |
33 | G/TBT/N/QAT/367 | 17/12/2014 | Qatar | Thực phẩm: chất làm ngọt được phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm (ICS: 67.180.10) | |
34 | G/TBT/N/QAT/369 | 17/12/2014 | Qatar | Giới hạn tối đa dư lượng thuốc trừ sâu và các chất gây ô nhiễm trong thực phẩm hữu cơ (Codes ICS: 65.100 và 67,040) | |
35 | G/TBT/N/QAT/370 | 17/12/2014 | Qatar | Tiêu chuẩn vi sinh cho thực phẩm (ICS Code: 67,050) | |
36 | G/TBT/N/SAU/822 | 19/12/2014 | Saudi Arabia, Kingdom of | Yêu cầu đối với việc xử lý thức ăn sẵn (ICS 67,230) | |
37 | G/TBT/N/SAU/823 | 19/12/2014 | Saudi Arabia, Kingdom of | Bột làm bánh (Code: 67.060 ), tiêu chuẩn thực phẩm | |
38 | G/TBT/N/USA/896/Add.1 | 22/12/2014 | United States of America | 8450- Máy giặt ủi gia đình, kể cả các loại máy giặt và sấy khô. | |
39 | G/TBT/N/USA/941 | 22/12/2014 | United States of America | Sản phẩm có nguồn gốc nông nghiệp hữu cơ | |
40 | G/TBT/N/USA/944 | 23/12/2014 | United States of America | Thuốc và dán nhãn chế phẩm sinh học |
Phòng TBT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site