TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 10(từ ngày 15/10 đến 31/10/2015)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 15/10 đến 31/10/2015 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/271 G/TBT/N/BHR/401 G/TBT/N/KWT/284 G/TBT/N/OMN/213 G/TBT/N/QAT/398 G/TBT/N/SAU/868 G/TBT/N/YEM/4 |
19/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Hoa quả và các sản phẩm từ hoa quả (ICS: 67.080.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/272 G/TBT/N/BHR/402 G/TBT/N/KWT/285 G/TBT/N/OMN/214 G/TBT/N/QAT/399 G/TBT/N/SAU/869 G/TBT/N/YEM/5 |
20/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/ARE/273 G/TBT/N/BHR/403 G/TBT/N/KWT/286 G/TBT/N/OMN/215 G/TBT/N/QAT/400 G/TBT/N/SAU/870 G/TBT/N/YEM/6 |
20/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sữa và sản phẩm sữa (ICS: 67.100) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 |
G/TBT/N/ARE/274 G/TBT/N/BHR/404 G/TBT/N/KWT/287 G/TBT/N/OMN/216 G/TBT/N/QAT/401 G/TBT/N/SAU/871 G/TBT/N/YEM/7 |
20/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm đậu, ngũ cốc (ICS: 67.060) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 |
G/TBT/N/ARE/275 G/TBT/N/BHR/405 G/TBT/N/KWT/288 G/TBT/N/OMN/217 G/TBT/N/QAT/402 G/TBT/N/SAU/872 G/TBT/N/YEM/8 |
20/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thịt, sản phẩm thịt và các sản phẩm từ động vật khác (67.120) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
6 |
G/TBT/N/ARE/276 G/TBT/N/BHR/406 G/TBT/N/KWT/289 G/TBT/N/OMN/218 G/TBT/N/QAT/403 G/TBT/N/SAU/873 G/TBT/N/YEM/9 |
20/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Mật lựu tự nhiên |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
7 |
G/TBT/N/ARE/277 G/TBT/N/BHR/407 G/TBT/N/KWT/290 G/TBT/N/OMN/219 G/TBT/N/QAT/404 G/TBT/N/SAU/874 G/TBT/N/YEM/10 |
20/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Bánh |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
8 | G/TBT/N/ARE/278 | 21/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Máy bơm nước |
9 | G/TBT/N/ARE/279 | 21/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (ICS: 67.040) |
10 |
G/TBT/N/ARE/280 G/TBT/N/BHR/408 G/TBT/N/KWT/291 G/TBT/N/OMN/220 G/TBT/N/QAT/405 G/TBT/N/SAU/875 G/TBT/N/YEM/11 |
23/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Rau quả đóng hộp (ICS: 67.080) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
11 |
G/TBT/N/ARE/281 G/TBT/N/BHR/409 G/TBT/N/KWT/292 G/TBT/N/OMN/221 G/TBT/N/QAT/406 G/TBT/N/SAU/876 G/TBT/N/YEM/12 |
23/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Ca cao (ICS: 67.190) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
12 |
G/TBT/N/ARE/282 G/TBT/N/BHR/410 G/TBT/N/KWT/293 G/TBT/N/OMN/222 G/TBT/N/QAT/407 G/TBT/N/SAU/877 G/TBT/N/YEM/13 |
23/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Nước uống điện giải (nước uống thể thao (ICS: 67.160) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
13 |
G/TBT/N/ARE/283 G/TBT/N/BHR/411 G/TBT/N/KWT/294 G/TBT/N/OMN/223 G/TBT/N/QAT/408 G/TBT/N/SAU/878 G/TBT/N/YEM/14 |
23/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Bao bì thực phẩm bằng lá nhôm (ICS: 67.250) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
14 |
G/TBT/N/ARE/284 G/TBT/N/BHR/412 G/TBT/N/KWT/295 G/TBT/N/OMN/224 G/TBT/N/QAT/409 G/TBT/N/SAU/879 G/TBT/N/YEM/15 |
26/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | ICS: 67.220.10 |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
15 |
G/TBT/N/ARE/285 G/TBT/N/BHR/413 G/TBT/N/KWT/296 G/TBT/N/OMN/225 G/TBT/N/QAT/410 G/TBT/N/SAU/880 G/TBT/N/YEM/16 |
26/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đường Lactose (ICS: 67.180) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
16 |
G/TBT/N/ARE/286 G/TBT/N/BHR/414 G/TBT/N/KWT/297 G/TBT/N/OMN/226 G/TBT/N/QAT/411 G/TBT/N/SAU/881 G/TBT/N/YEM/17 |
26/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sản phẩm từ lúa mì (ICS: 67.060) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
17 |
G/TBT/N/ARE/287 G/TBT/N/BHR/415 G/TBT/N/KWT/298 G/TBT/N/OMN/227 G/TBT/N/QAT/412 G/TBT/N/SAU/882 G/TBT/N/YEM/18 |
26/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thức ăn gia súc - bắp (ICS: 65.120) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
18 |
G/TBT/N/ARE/288 G/TBT/N/BHR/416 G/TBT/N/KWT/299 G/TBT/N/OMN/228 G/TBT/N/QAT/413 G/TBT/N/SAU/883 G/TBT/N/YEM/19 |
26/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Xúc xích đóng hộp (ICS: 67.120) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
19 |
G/TBT/N/ARE/289 G/TBT/N/BHR/417 G/TBT/N/KWT/300 G/TBT/N/OMN/229 G/TBT/N/QAT/414 G/TBT/N/SAU/884 G/TBT/N/YEM/20 |
26/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Các sản phẩm sữa chế biến được xử lý nhiệt sau khi lên men (ICS: 67.100.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
20 |
G/TBT/N/ARE/290 G/TBT/N/BHR/418 G/TBT/N/KWT/301 G/TBT/N/OMN/230 G/TBT/N/QAT/415 G/TBT/N/SAU/885 G/TBT/N/YEM/21 |
27/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Hương vị ngấm dầu oliu |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
21 |
G/TBT/N/ARE/291 G/TBT/N/BHR/419 G/TBT/N/KWT/302 G/TBT/N/OMN/231 G/TBT/N/QAT/416 G/TBT/N/SAU/886 G/TBT/N/YEM/22 |
27/10/2015 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | ICS: 67.220 |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
22 | G/TBT/N/ARG/294 | 20/10/2015 | Argentina | Các sản phẩm cấp giấy chứng nhận |
23 | G/TBT/N/ARG/295 | 20/10/2015 | Argentina | Thực phẩm, đồ uống,… |
24 | G/TBT/N/ARG/296 | 23/10/2015 | Argentina | Thực phẩm chiếu xạ |
25 | G/TBT/N/BOL/3 | 22/10/2015 | Bolivia | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS: 67.020); Quy định chung về thực phẩm (ICS: 67.040) |
26 | G/TBT/N/BRA/648 | 16/10/2015 | Brazil | Thuốc bảo vệ thực vật |
27 | G/TBT/N/BRA/649 | 16/10/2015 | Brazil | Phụ gia thực phẩm và công nghệ hỗ trợ dùng chế biến rượu |
28 | G/TBT/N/CAN/470 | 16/10/2015 | Canada | Thuốc kê đơn |
29 | G/TBT/N/CAN/471 | 29/10/2015 | Canada | Thuốc kê đơn |
30 | G/TBT/N/CHL/327 | 20/10/2015 | Chi Lê | Động cơ cảm ứng điện 3 pha |
31 | G/TBT/N/CHN/1139 | 19/10/2015 | Trung Quốc | Sản phẩm tiêu dụng. Sản phẩm điện và điện tử, các sàn phẩm cho trẻ em |
32 | G/TBT/N/CHN/1140 | 27/10/2015 | Trung Quốc | Lò vi sóng |
33 | G/TBT/N/CHN/1141 | 27/10/2015 | Trung Quốc | Kim tiêm dùng một lần |
34 | G/TBT/N/CHN/1142 | 27/10/2015 | Trung Quốc | Đo khúc xạ mắt |
35 | G/TBT/N/CHN/1143 | 27/10/2015 | Trung Quốc | Gọng kính đeo |
36 | G/TBT/N/CHN/1144 | Trung Quốc | Kính mát | |
37 | G/TBT/N/CHN/1145 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Thiết bị sử dụng khí đốt và bếp sử dụng khí đốt kết hợp điện |
38 | G/TBT/N/CHN/1146 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Thép không gỉ cho nhà máy điện hạt nhận |
39 | G/TBT/N/CHN/1147 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Kim châm cứu |
40 | G/TBT/N/CHN/1148 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Quần áo bảo hộ tia X-Quang |
41 | G/TBT/N/CHN/1149 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Xe buýt (ICS: 43.080.20) |
42 | G/TBT/N/CHN/1150 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Bàn chải đánh răng |
43 | G/TBT/N/CHN/1151 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Vật liệu dệt |
44 | G/TBT/N/CHN/1152 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Phương tiện đường bộ (ICS: 43.020) |
45 | G/TBT/N/CHN/1153 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Sản phẩm thép tấm và bán thành phẩm (ICS: 77.140.50) |
46 | G/TBT/N/CHN/1154 | 28/10/2015 | Trung Quốc | Xe chuyên dùng (ICS: 43.160) |
47 | G/TBT/N/CHN/1155 | 29/10/2015 | Trung Quốc | Đồ chơi điện (ICS: 97.200.50) |
48 | G/TBT/N/CHN/1156 | 29/10/2015 | Trung Quốc | Đèn xe cơ giới |
49 | G/TBT/N/EGY/109 | 16/10/2015 | Ai Cập | Muối ăn |
50 | G/TBT/N/EU/319 | 16/10/2015 | EU | Tricyclazole (Thuốc trừ sâu hoạt chất) |
51 | G/TBT/N/EU/320 | 16/10/2015 | EU | Thiết bị điện và điện tử |
52 | G/TBT/N/EU/321 | 16/10/2015 | EU | Màng chắn |
53 | G/TBT/N/EU/322 | 26/10/2015 | EU | Sản phẩm bioxit |
54 | G/TBT/N/EU/323 | 29/10/2015 | EU | Mỹ phẩm |
55 | G/TBT/N/JPN/501 | 29/10/2015 | Nhật Bản | Máy kéo |
56 | G/TBT/N/JPN/502 | 29/10/2015 | Nhật Bản | Các chất có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương |
57 | G/TBT/N/KEN/450 | 29/10/2015 | Kenya | Ống HDPE và phụ kiện |
58 | G/TBT/N/KEN/451 | 29/10/2015 | Kenya | Trà nấu nhanh |
59 | G/TBT/N/KEN/452 | 29/10/2015 | Kenya | Trà |
60 | G/TBT/N/KOR/608 | 19/10/2015 | Hàn Quốc | Bật lửa gas |
61 | G/TBT/N/KOR/609 | 19/10/2015 | Hàn Quốc | Thiết bị điện |
62 | G/TBT/N/KOR/610 | 22/10/2015 | Hàn Quốc | Gậy cho người cao tuổi |
63 | G/TBT/N/KOR/611 | 27/10/2015 | Hàn Quốc | Thiết bị laser cầm tay |
64 | G/TBT/N/MEX/295 | 22/10/2015 | Mexico | Viễn thông |
65 | G/TBT/N/SAU/865 | 19/10/2015 | Vương quốc Ả Rập Saudi | ICS : 77.140.15 |
66 | G/TBT/N/SAU/866 | Vương quốc Ả Rập Saudi | ICS: 77.140.15 | |
67 | G/TBT/N/SAU/867 | 19/10/2015 | Vương quốc Ả Rập Saudi | ICS: 29.140.40 |
68 | G/TBT/N/SAU/887 | 30/10/2015 | Vương quốc Ả Rập Saudi | ICS: 29.160 |
69 | G/TBT/N/SGP/25 | 30/10/2015 | Singapore | Thực phẩm |
70 | G/TBT/N/THA/468 | 29/10/2015 | Thái Lan | Sản phẩm thuốc lá (HS:2402, ICS: 65.160) |
71 | G/TBT/N/TPKM/221 | 21/10/2015 | Đài Loan | Thuốc trừ sâu |
72 | G/TBT/N/UGA/524 | 22/10/2015 | Uganda | Cá xông khói |
73 | G/TBT/N/UGA/525 | 22/10/2015 | Uganda | Tôm và tôm đông lạnh |
74 | G/TBT/N/UGA/526 | 22/10/2015 | Uganda | Bạch tuộc đông lạnh |
75 | G/TBT/N/UGA/527 | 22/10/2015 | Uganda | Xúc xích cá |
76 | G/TBT/N/UGA/528 | 22/10/2015 | Uganda | Bánh từ cá biển và cá nước ngọt |
77 | G/TBT/N/UKR/104 | 30/10/2015 | Ukraine | Thiết bị đo lường |
78 | G/TBT/N/USA/1040 | 21/10/2015 | Hoa Kỳ | Đường ống dẫn chất độc hại |
79 | G/TBT/N/USA/1041 | 21/10/2015 | Hoa Kỳ | Giới hạn hàm lượng chì cho phép |
80 | G/TBT/N/USA/1042 | 21/10/2015 | Hoa Kỳ | Ghế gấp và ghế trẻ em |
81 | G/TBT/N/USA/1043 | 21/10/2015 | Hoa Kỳ | Ghế dùng cho trẻ sơ sinh |
82 | G/TBT/N/USA/1044 | 23/10/2015 | Hoa Kỳ | Chất thải nguy hại |
83 | G/TBT/N/VNM/77 | 30/10/2015 | Việt Nam | Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa học (ICS:71.100), dược phẩm (ICS: 11.120), thiết bị y tế (ICS: 11.040) |
Phòng TBT
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site