TIN CẢNH BÁO

Danh mục thông báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2016 (từ ngày 01/01 đến 15/01/2016)

Đăng ngày:21/01/2016 | admin

STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2016
1 G/TBT/N/ARE/299#
G/TBT/N/BHR/426#
G/TBT/N/KWT/309#
G/TBT/N/OMN/238#
G/TBT/N/QAT/423#
G/TBT/N/SAU/910#
G/TBT/N/YEM/29
13/01/2016 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống(ICS 67.160)
Qatar
Bahrain
Kuwait
Oman
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARG/299 11/01/2016 Argentina Thực phẩm
3 G/TBT/N/ARG/299 11/01/2016 Argentina Thực phẩm
4 G/TBT/N/ARM/74 14/01/2016 Armenia Dầu cho giao thông vận tải
5 G/TBT/N/BRA/657 04/01/2016 Brazil Thức ăn gia súc
6 G/TBT/N/BRA/658 05/01/2016 Brazil Container bồn lớn được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
7 G/TBT/N/BRA/659 05/01/2016 Brazil Phương tiện đi lại
8 G/TBT/N/BRA/660 05/01/2016 Brazil Phương tiện đi lại (hệ thống kiểm soát ổn định)
9 G/TBT/N/BRA/661 05/01/2016 Brazil Xe đạp cho trẻ em
10 G/TBT/N/CAN/473 13/01/2016 Canada Thông tin vô tuyến
11 G/TBT/N/CHE/210 14/01/2016 Thụy Sỹ Trang thiết bị và các sản phẩm có chứa chất phóng xạ
12 G/TBT/N/CHL/329 07/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
13 G/TBT/N/CHL/330 07/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
14 G/TBT/N/CHL/331 07/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
15 G/TBT/N/CHL/332 07/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
16 G/TBT/N/CHL/333 07/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
17 G/TBT/N/CHL/334 07/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
18 G/TBT/N/CHL/335 07/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
19 G/TBT/N/CHL/336 14/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
20 G/TBT/N/CHL/337 14/01/2016 Chile Thực phẩm cho người tiêu dùng
21 G/TBT/N/CHN/1162 07/01/2016 Trung Quốc Bình chứa khí bằng thép không mối hàn
22 G/TBT/N/CHN/1163 07/01/2016 Trung Quốc Bình chứa khí bằng thép không mối hàn
23 G/TBT/N/CHN/1164 07/01/2016 Trung Quốc Thực phẩm, thực phẩm cho mục đích y tế đặc biệt
24 G/TBT/N/CHN/1165 07/01/2016 Trung Quốc Thực phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ sơ sinh
25 G/TBT/N/EU/332 04/01/2016 EU Mỹ phẩm
26 G/TBT/N/EU/333 04/01/2016 EU Sản phẩm thuốc lá
27 G/TBT/N/EU/334 08/01/2016 EU Aerosol dispensers
28 G/TBT/N/EU/335 15/01/2016 EU Thiết bị điện và điện tử
29 G/TBT/N/EU/336 15/01/2016 EU Thiết bị điện và điện tử
30 G/TBT/N/FRA/166 07/01/2016 Pháp Túi nhựa dùng 1 lần để đóng gói hàng tại điểm bán hàng
31 G/TBT/N/FRA/167 13/01/2016 Pháp Thực phẩm
32 G/TBT/N/ISR/822 04/01/2016 Israel Nhiên liệu tuốc bin hàng không
33 G/TBT/N/ISR/823 04/01/2016 Israel Rau quả đông lạnh
34 G/TBT/N/ISR/824 04/01/2016 Israel Đèn chiếu sáng đường bộ
35 G/TBT/N/ISR/825 06/01/2016 Israel Đèn chiếu sáng hồ bơi và các ứng dụng tương tự
36 G/TBT/N/ISR/826 06/01/2016 Israel Lò nướng điện, lò nướng bánh và các thiết bị điện di động tương tự
37 G/TBT/N/ISR/827 06/01/2016 Israel Bàn  ủi điện
38 G/TBT/N/ISR/828 06/01/2016 Israel Dụng cụ nhà bếp bằng điện
39 G/TBT/N/ISR/829 06/01/2016 Israel Thiết bị điện cho các chất lỏng nóng
40 G/TBT/N/ISR/830 06/01/2016 Israel Chăn điện, đệm, quần áo và các thiết bị sưởi ấm tương tự
41 G/TBT/N/ISR/831 06/01/2016 Israel Thiết bị điện cho chăm sóc da và tóc
42 G/TBT/N/ISR/832 06/01/2016 Israel Công cụ sưởi ấm di động và các thiết bị điện tử tương tự
43 G/TBT/N/ISR/833 06/01/2016 Israel Máy sưởi  điện
44 G/TBT/N/ISR/834 06/01/2016 Israel Phụ tùng ô tô
45 G/TBT/N/JPN/512 04/01/2016 Nhật Bản Xe chở khách, xe thương mại
46 G/TBT/N/KEN/454 08/01/2016 Kenya Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
47 G/TBT/N/KEN/455 08/01/2016 Kenya Dây điện và cáp điện (ICS 29.060)
48 G/TBT/N/KEN/456 08/01/2016 Kenya Sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa
49 G/TBT/N/KEN/457 08/01/2016 Kenya Sữa và các sản phẩm sữa
50 G/TBT/N/KEN/458 08/01/2016 Kenya Sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa                         (ICS: 67.100.10)
51 G/TBT/N/KOR/620 07/01/2016 Hàn Quốc Thực phẩm chức năng
52 G/TBT/N/MYS/64 04/01/2016 Malaysia Muối (ICS: 67.220.20)
53 G/TBT/N/NZL/73 13/01/2016 New Zealand Quần áo ngủ cho trẻ em (ICS 13.120 và 61.020)
54 G/TBT/N/PAK/93 11/01/2016 Pakistan Xi măng xây trát PS:5314 (ICS 91.100.10)
55 G/TBT/N/PAK/94 11/01/2016 Pakistan Xi măng pooclăng trắng PS: 1630 (ICS 91.100.10)
56 G/TBT/N/PAK/95 11/01/2016 Pakistan Thép không gỉ (ICS 77.140.20; 77.140.65)
57 G/TBT/N/PAK/96 11/01/2016 Pakistan Phổi thép cho sản xuất thép thanh trong gia cố bê tông PS: 2337 (ICS 77.140.15; 77.140.60)
58 G/TBT/N/PAK/97 11/01/2016 Pakistan Thép cuộn- Kích thước và dung sai PS-ISO: 16124 (ICS 77.140.65)
59 G/TBT/N/PAK/98 12/01/2016 Pakistan Bao tải dệt bằng Polypropylene dùng cho đóng gói phân bón PS: 2958 (ICS 55.080; 83.140.99;65.080)
60 G/TBT/N/PAK/99 12/01/2016 Pakistan Dầu bôi trơn cho động cơ đốt trong PS: 343 (ICS 75.160.20)
61 G/TBT/N/PAK/101 12/01/2016 Pakistan Lốp và vành viền xe gắn máy PS ISO: 4249-1 (ICS No. 83.160.10)
62 G/TBT/N/PAK/102 12/01/2016 Pakistan Enamel brushing, interior undercoating and finishing colour as required PS: 617 (UDC 667.625.45 (083.75)(54))
63 G/TBT/N/PAK/103 12/01/2016 Pakistan Enamel brushing, exterior undercoating and finishing colour as required PS: 616 (UDC: 667.6)
64 G/TBT/N/PAK/104 12/01/2016 Pakistan Sơn, lớp phủ xe PS: 396 (UDC: 667.633-12/13)
65 G/TBT/N/PAK/105 12/01/2016 Pakistan Phân lân hữu cơ vi sinh PS:5295 (ICS 65.080)
66 G/TBT/N/SAU/907 05/01/2016 Tiểu vương quốc Ả Rập Saudi ICS 83.160.01
67 G/TBT/N/SAU/908 13/01/2016 Tiểu vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 23.120
68 G/TBT/N/SAU/909 13/01/2016 Tiểu vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 97.00
69 G/TBT/N/THA/472 15/01/2016 Thái Lan Lò nướng, lò nướng bánh mì và dụng cụ nấu ăn di động tương tự  (ICS: 97.040.50, 13.120)
70 G/TBT/N/TPKM/226 07/01/2016 Đài Loan Sản phẩm muối dùng cho thực phẩm đóng gói sẵn
71 G/TBT/N/TUR/71 13/01/2016 Thổ Nhĩ Kỳ Rượu mạnh (HS Code: 2203-2208)
72 G/TBT/N/TUR/72 13/01/2016 Thổ Nhĩ Kỳ Thực phẩm (không bao gồm nước suối, nước khoáng thiên nhiên, nước uống sử dụng cho mục đích y tế đặc biệt mà không sử dụng phụ gia thực phẩm, hương liệu)
73 G/TBT/N/TUR/73 13/01/2016 Thổ Nhĩ Kỳ Thực phẩm (không bao gồm nước suối, nước khoáng thiên nhiên, nước uống sử dụng cho mục đích y tế đặc biệt mà không sử dụng phụ gia thực phẩm, hương liệu)
74 G/TBT/N/USA/1055 04/01/2016 Hoa Kỳ Xe cơ giới
75 G/TBT/N/USA/1056 05/01/2016 Hoa Kỳ Sản phẩm đèn mặt trời
76 G/TBT/N/USA/1057 05/01/2016 Hoa Kỳ Hóa chất
77 G/TBT/N/USA/1058 07/01/2016 Hoa Kỳ Máy trợ thính
78 G/TBT/N/USA/1059 08/01/2016 Hoa Kỳ Sản phẩm đèn mặt trời
79 G/TBT/N/USA/1060 12/01/2016 Hoa Kỳ Dược phẩm
80 G/TBT/N/USA/1061 15/01/2016 Hoa Kỳ Đồ trang sức, kim loại quý và hợp kim
81 G/TBT/N/USA/1062 15/01/2016 Hoa Kỳ Quạt trần
82 G/TBT/N/ZMB/47 08/01/2016 Zambia Mỹ phẩm. Đồ dùng trong nhà (ICS: 71.100.70)
83 G/TBT/N/ZMB/48 08/01/2016 Zambia Nước uống  (ICS: 13.060.20)
 
Phòng TBT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site