TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2017 (từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/01/2017)

Đăng ngày:08/02/2017 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/01 đến 31/01/2017
1 G/TBT/N/ARE/346 05/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên quan (ICS 65.160)
2 G/TBT/N/ARE/347#
G/TBT/N/BHR/461#
G/TBT/N/KWT/343#
G/TBT/N/OMN/283#
G/TBT/N/QAT/457#
G/TBT/N/SAU/963#
G/TBT/N/YEM/63
            10/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất ICS: 67.080
Bahrain
Kuwait
            Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/348#
G/TBT/N/BHR/462#
G/TBT/N/KWT/344#
G/TBT/N/OMN/284#
G/TBT/N/QAT/458#
G/TBT/N/SAU/964#
G/TBT/N/YEM/64
            12/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Thực phẩm (Quy định chung) (ICS: 67.040)
Bahrain
Kuwait
            Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/ARE/349#
G/TBT/N/BHR/463#
G/TBT/N/KWT/345#
G/TBT/N/OMN/285#
G/TBT/N/QAT/459#
G/TBT/N/SAU/965#
G/TBT/N/YEM/65
            12/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Rau quả (ICS: 67.080)
Bahrain
Kuwait
            Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
5 G/TBT/N/ARE/350#
G/TBT/N/BHR/464#
G/TBT/N/KWT/346#
G/TBT/N/OMN/286#
G/TBT/N/QAT/460#
G/TBT/N/SAU/966#
G/TBT/N/YEM/66
            12/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Quả và sản phẩm từ quả, bao gồm các loại hạt (ICS: 67.080.10)
Bahrain
Kuwait
            Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
6 G/TBT/N/ARE/351#
G/TBT/N/BHR/465#
G/TBT/N/KWT/347#
G/TBT/N/OMN/287#
G/TBT/N/QAT/461#
G/TBT/N/SAU/967#
G/TBT/N/YEM/67
13/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Các sản phẩm nhân sâm được cung cấp cho tiêu dùng trực tiếp
Bahrain
Kuwait
            Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
7 G/TBT/N/ARE/352#
G/TBT/N/BHR/466#
G/TBT/N/KWT/348#
G/TBT/N/OMN/288#
G/TBT/N/QAT/462#
G/TBT/N/SAU/968#
G/TBT/N/YEM/68
            13/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Thịt và sản phẩm từ thịt (ICS: 67.120.10)
Bahrain
Kuwait
            Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
8 G/TBT/N/ARE/353#
G/TBT/N/BHR/467#
G/TBT/N/KWT/349#
G/TBT/N/OMN/289#
G/TBT/N/QAT/463#
G/TBT/N/SAU/969#
G/TBT/N/YEM/69
17/01/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Trái cây đóng hộp (ICS: 67.080)
Bahrain
Kuwait
            Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
9 G/TBT/N/ARG/312             16/01/2017 Argentina Sản phẩm vệ sinh cá nhân, mỹ phẩm, nước hoa
10 G/TBT/N/ARG/313             16/01/2017 Argentina Các chất gây nghiện
11 G/TBT/N/ARG/314 20/01/2017 Argentina Sản phẩm vệ sinh cá nhân, mỹ phẩm, nước hoa
12 G/TBT/N/ARG/315 20/01/2017 Argentina Đồ uống có cồn_Rượu
13 G/TBT/N/ARM/79 18/01/2017             Armenia Thiết bị áp lực
14 G/TBT/N/BRA/702 05/01/2017 Brazil Phương tiện giao thông
15 G/TBT/N/BRA/703 05/01/2017 Brazil HS 3920
16 G/TBT/N/BRA/704 09/01/2017 Brazil Dược phẩm
17 G/TBT/N/BRA/705 26/01/2017 Brazil Dược phẩm
18 G/TBT/N/BWA/56 26/01/2017 Botswana Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.040.30)
19 G/TBT/N/BWA/57 26/01/2017 Botswana An toàn trong gia đình (ICS 13.120)
20 G/TBT/N/BWA/58 26/01/2017 Botswana Dụng cụ điện (ICS 25.140.20), Công cụ được vận hành bằng tay (ICS 25.140.30)
21 G/TBT/N/BWA/59 26/01/2017 Botswana Khí gas cách điện (ICS 29.040.20), Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40)
22 G/TBT/N/BWA/60 27/01/2017 Botswana Thiết bị làm vườn (ICS: 65.060.70)
23 G/TBT/N/CAN/510 04/01/2017 Canada Các mặt hàng trang sức dành cho trẻ dưới 15 tuổi (ICS:  39.060, 97.190)
24 G/TBT/N/CAN/511 04/01/2017 Canada  ICS: 77,120, 97,120
25 G/TBT/N/CAN/512 09/01/2017 Canada Hàng hóa nguy hiểm (ICS:13.300)
26 G/TBT/N/CAN/513 26/01/2017 Canada Sản phẩm thuốc lá (ICS: 65.160)
27 G/TBT/N/CHL/386 20/01/2017 Chi Lê Đường ống cho hệ thống thoát nước
28 G/TBT/N/CHL/387 26/01/2017 Chi Lê Máy nước nóng gia dụng
29 G/TBT/N/CHN/1189 04/01/2017 Trung Quốc Phương tiện vận tải và xe đầu kéo
30 G/TBT/N/CHN/1192 10/01/2017 Trung Quốc Thuốc uống
31 G/TBT/N/COL/222 11/01/2017 Colombia Low-alloy corrugated bars and rods (7213.10.00.00 and 7214.20.00.00)
32 G/TBT/N/CRI/164 24/01/2017 Costa Rica ICS71.100.01
33 G/TBT/N/CZE/201 19/01/2017 Cộng hòa Séc Các tác nhân sinh học và độc tố
34 G/TBT/N/ESP/35 04/01/2017 Tây Ban Nha Bột ăn
35 G/TBT/N/ESP/36 25/01/2017 Tây Ban Nha Rượu táo
36 G/TBT/N/EST/12 18/01/2017 Estonia Sản phẩm thuốc lá
37 G/TBT/N/EU/436 05/01/2017 EU Sản phẩm mỹ phẩm
38 G/TBT/N/EU/437 06/01/2017 EU  Picoxystrobin (Thuốc trừ sâu hoạt chất )
39 G/TBT/N/EU/438 12/01/2017 EU Mỹ phẩm
40 G/TBT/N/EU/439 13/01/2017 EU Sản phẩm bioxít
41 G/TBT/N/EU/440 13/01/2017 EU Sản phẩm bioxít
42 G/TBT/N/EU/441 13/01/2017 EU Sản phẩm bioxít
43 G/TBT/N/EU/442 13/01/2017 EU Sản phẩm bioxít
44 G/TBT/N/EU/443 16/01/2017 EU Sản phẩm điện, điện tử nhận và phát sóng vô tuyến
45 G/TBT/N/EU/444 19/01/2017 EU Sản phẩm thuốc dành cho người
46 G/TBT/N/EU/445 19/01/2017 EU Sản phẩm thuốc dành cho người
47 G/TBT/N/EU/446 20/01/2017 EU Mỹ phẩm
48 G/TBT/N/EU/447 20/01/2017 EU Diflubenzuron (Hoạt chất thuốc trừ sâu)
49 G/TBT/N/EU/448 24/01/2017 EU Thực phẩm
50 G/TBT/N/EU/449 24/01/2017 EU Sulfuryl fluoride (Hoạt chất thuốc trừ sâu)
51 G/TBT/N/EU/450 31/01/2017 EU Thực phẩm
52 G/TBT/N/HKG/49 16/01/2017 Hồng Kông Ti vi, máy giặt, …
53 G/TBT/N/HUN/32 18/01/2017 Hungary Sản phẩm xây dựng phòng cháy chữa cháy
54 G/TBT/N/IDN/111 06/01/2017 Indonesia Thép không gỉ cán nguội
55 G/TBT/N/IRL/3 13/01/2017             Ireland Thịt và sản phẩm thịt (ICS: 67.120.10), Gia cầm và trứng (ICS: 67.120.20)
56 G/TBT/N/ISR/941 04/01/2017 Israel Thiết bị báo cháy
57 G/TBT/N/ITA/28 24/01/2017 Italy Da thuộc, da lông thú và các sản phẩm da thuộc, da lông thú
58 G/TBT/N/JPN/543 06/01/2017 Nhật Bản Các chất ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
59 G/TBT/N/JPN/544 23/01/2017 Nhật Bản Phương tiện giao thông
60 G/TBT/N/JPN/545 30/01/2017 Nhật Bản Antimony trioxide (Sb2O3) và các chế phẩm, vv (HS: 2825,80)
61 G/TBT/N/KAZ/11 24/01/2017 Kazakhstan Thiết bị hoạt động theo áp lực
62 G/TBT/N/KAZ/12 24/01/2017 Kazakhstan Giao thông đường sắt tốc độ cao và cơ sở hạ tầng
63 G/TBT/N/KEN/526 17/01/2017 Kenya Gỗ ván sợi và dăm (ICS: 79.060.20)
64 G/TBT/N/KEN/527 18/01/2017 Kenya Rau quả (ICS: 67.080)
65 G/TBT/N/KEN/528 18/01/2017 Kenya Gỗ ván sợi và dăm (ICS: 79.060.20)
66 G/TBT/N/KEN/529 18/01/2017 Kenya Chất thải rắn (ICS: 13.030.10)
67 G/TBT/N/KEN/530 18/01/2017 Kenya Rau quả (ICS: 67.080)
68 G/TBT/N/KEN/531 18/01/2017 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS: 67.080.10)
69 G/TBT/N/KEN/532 18/01/2017 Kenya Rau quả (ICS: 67.080)
70 G/TBT/N/KEN/533 18/01/2017 Kenya Rau quả (ICS: 67.080)
71 G/TBT/N/KEN/534 18/01/2017 Kenya Rau quả (ICS: 67.080)
72 G/TBT/N/KEN/535 18/01/2017 Kenya Rau quả. Đậu Hà Lan (ICS: 67.080)
73 G/TBT/N/KEN/536 19/01/2017 Kenya Rau quả và sản phẩm từ rau quả (Quy định chung) (ICS 67.080.01)
74 G/TBT/N/KEN/537 19/01/2017 Kenya Rau quả và sản phẩm từ rau quả (Quy định chung) (ICS 67.080.01)
75 G/TBT/N/KEN/538 19/01/2017 Kenya Rau quả và sản phẩm từ rau quả (Quy định chung) (ICS 67.080.01)
76 G/TBT/N/KEN/539 19/01/2017 Kenya Rau quả và sản phẩm từ rau quả (Quy định chung) (ICS 67.080.01)
77 G/TBT/N/KEN/540 20/01/2017 Kenya Rau và sản phẩm từ rau. Bắp cải (ICS 67.080.20)
78 G/TBT/N/KEN/541 20/01/2017 Kenya Rau quả. Súp lơ tươi (ICS: 67.080)
79 G/TBT/N/KEN/542 20/01/2017 Kenya Năng lượng mặt trời (ICS: 27.160)
80 G/TBT/N/KEN/543 20/01/2017 Kenya Thức ăn gia súc (ICS: 65.120)
81 G/TBT/N/KEN/544 20/01/2017 Kenya Thức ăn gia súc (ICS: 65.120)
82 G/TBT/N/KEN/545 20/01/2017 Kenya Rau quả. Đậu bắp tươi (ICS: 67.080)
83 G/TBT/N/KEN/546 20/01/2017 Kenya Vật liệu cách điện (Quy định chung) (ICS: 29.035.01)
84 G/TBT/N/KEN/547 20/01/2017 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
85 G/TBT/N/KEN/548 26/01/2017 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS: 67.100.10)
86 G/TBT/N/KEN/549 26/01/2017 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS: 67.100.10)
87 G/TBT/N/KEN/550 26/01/2017 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS: 67.100.10)
88 G/TBT/N/KOR/700 09/01/2017 Hàn Quốc Sản phẩm có chứa chất gây ung thư
89 G/TBT/N/KOR/701 10/01/2017 Hàn Quốc Xe đạp
90 G/TBT/N/KOR/702 12/01/2017 Hàn Quốc Sản phẩm hóa chất tiêu dùng và chất diệt khuẩn
91 G/TBT/N/KOR/703 25/01/2017 Hàn Quốc Mì bao gồm nước sốt, mì ăn liền
92 G/TBT/N/KOR/704 26/01/2017 Hàn Quốc Chất lỏng rửa kính cho xe ô tô
93 G/TBT/N/LTU/29 09/01/2017 Lithuania Sản phẩm mỹ phẩm
94 G/TBT/N/MEX/339 17/01/2017 Mexico Xe lửa
95 G/TBT/N/MEX/340 17/01/2017 Mexico Xe ô tô và các loại xe có động cơ khác được thiết kế để chở người
96 G/TBT/N/MEX/341 17/01/2017 Mexico Máy móc
97 G/TBT/N/MEX/342 17/01/2017 Mexico Xi măng Portland
98 G/TBT/N/MEX/343 17/01/2017 Mexico Máy nước nóng khí tức thì
99 G/TBT/N/MEX/344 17/01/2017 Mexico Máy điều hòa không khí
100 G/TBT/N/MEX/345 19/01/2017 Mexico Thiết bị viễn thông
101 G/TBT/N/MEX/346 19/01/2017 Mexico Gạo còn vỏ (lúa)
102 G/TBT/N/MEX/347 24/01/2017 Mexico Thiết bị y tế
103 G/TBT/N/MEX/348 25/01/2017 Mexico Lắp đặt kết nối để sử dụng khí hóa lỏng (LPG)
104 G/TBT/N/MEX/349 26/01/2017 Mexico Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị cho các cơ sở y tế điều trị ngoại trú.
105 G/TBT/N/MYS/72 20/01/2017 Malaysia Thiết bị điện gia dụng
106 G/TBT/N/MYS/73 20/01/2017 Malaysia Kính an toàn cho xe cơ giới (ICS: 43.040.60)
107 G/TBT/N/MYS/74 20/01/2017 Malaysia Thiết bị điện gia dụng
108 G/TBT/N/NIC/150 11/01/2017 Nicaragua ICS: 91.100.10
109 G/TBT/N/PAN/88 11/01/2017 Panama Máy điều hòa không khí
110 G/TBT/N/PAN/89 11/01/2017 Panama Máy điều hòa không khí
111 G/TBT/N/PAN/90 11/01/2017 Panama Máy điều hòa không khí
112 G/TBT/N/PER/91 16/01/2017 Peru Thiết bị phân tích khí hoặc khói
113 G/TBT/N/RUS/77 11/01/2017 Liên bang Nga Đường sắt và các thành phần
114 G/TBT/N/RUS/78 11/01/2017 Liên bang Nga Vận tải đường sắt tốc độ cao và cơ sở hạ tầng
115 G/TBT/N/RUS/79 11/01/2017 Liên bang Nga Thiết bị áp lực
116 G/TBT/N/RUS/80 11/01/2017 Liên bang Nga Đường sắt
117 G/TBT/N/SGP/32 18/01/2017 Singapore Thực phẩm
118 G/TBT/N/SLV/194 04/01/2017 El Salvador ICS: 29.160.30
119 G/TBT/N/TPKM/259 09/01/2017 Đài Loan Cung cấp nước uống
120 G/TBT/N/TPKM/260 12/01/2017 Đài Loan Máy in và máy photocopy
121 G/TBT/N/TPKM/261 12/01/2017 Đài Loan 7 mặt hàng các thiết bị điện, điện tử
122 G/TBT/N/TPKM/262 19/01/2017 Đài Loan Thực phẩm
123 G/TBT/N/TPKM/263 31/01/2017 Đài Loan Thiết bị y tế
124 G/TBT/N/TZA/45 27/01/2017 Tanzania Phân bón
125 G/TBT/N/TZA/46 27/01/2017 Tanzania Đậu khô (ICS: 67.060)
126 G/TBT/N/TZA/47 27/01/2017 Tanzania Phân bón
127 G/TBT/N/TZA/48 27/01/2017 Tanzania Hạt ngô (ICS: 67.060)
128 G/TBT/N/TZA/49 27/01/2017 Tanzania Phân bón
129 G/TBT/N/TZA/50 27/01/2017 Tanzania Phân bón
130 G/TBT/N/TZA/51 30/01/2017 Tanzania Phân bón
131 G/TBT/N/TZA/52 30/01/2017 Tanzania Phân bón
132 G/TBT/N/TZA/53 30/01/2017 Tanzania Phân bón
133 G/TBT/N/TZA/54 30/01/2017 Tanzania Phân bón
134 G/TBT/N/TZA/55 30/01/2017 Tanzania Phân bón
135 G/TBT/N/TZA/56 30/01/2017 Tanzania Phân bón dạng rắn
136 G/TBT/N/TZA/57 30/01/2017 Tanzania Bột huyết (ICS: 65,120)
137 G/TBT/N/TZA/58 30/01/2017 Tanzania Dưa hấu tươi (ICS: 67.080)
138 G/TBT/N/TZA/59 30/01/2017 Tanzania ICS: 65,120
139 G/TBT/N/TZA/60 31/01/2017 Tanzania Bánh khô dầu (ICS: 65,120)
140 G/TBT/N/TZA/61 31/01/2017 Tanzania Gạo trắng (ICS: 67.060)
141 G/TBT/N/TZA/62 31/01/2017 Tanzania Hạt lúa mì (ICS: 67.060)
142 G/TBT/N/TZA/63 31/01/2017 Tanzania Đồ uống không cồn (ICS: 67.160.20)
143 G/TBT/N/UGA/596 09/01/2017 Uganda Hạt ngô
144 G/TBT/N/UGA/597 09/01/2017 Uganda Đậu khô
145 G/TBT/N/UGA/598 09/01/2017 Uganda Gạo trắng
146

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
Đăng ngày:01/04/2023 | 
Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
    Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
   Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
   Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
   Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site