TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 3/2017 (từ ngày 16/3/2017 đến ngày 31/3/2017)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/03 đến 31/03/2017 | ||||
1 | G/TBT/N/ARG/318 | 21/03/2017 | Argentina | Chế phẩm từ dược liệu cho người sử dụng |
2 | G/TBT/N/ARG/319 | 22/03/2017 | Argentina | Máy sản xuất viên nén và viên nang |
3 |
G/TBT/N/ARE/356 G/TBT/N/BHR/470 G/TBT/N/KWT/352 G/TBT/N/OMN/294 G/TBT/N/QAT/468 G/TBT/N/SAU/972 G/TBT/N/YEM/72 |
23/03/2017 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS: 65.100) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương Quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 |
G/TBT/N/ARE/357 G/TBT/N/BHR/471 G/TBT/N/KWT/353 G/TBT/N/OMN/295 G/TBT/N/QAT/469 G/TBT/N/SAU/973 G/TBT/N/YEM/73 |
28/03/2017 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS: 43.020) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương Quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 |
G/TBT/N/ARE/358 G/TBT/N/BHR/472 G/TBT/N/KWT/354 G/TBT/N/OMN/296 G/TBT/N/QAT/470 G/TBT/N/SAU/974 G/TBT/N/YEM/74 |
30/03/2017 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sắn đắng. ICS: 67.180. |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương Quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
6 | G/TBT/N/CAN/520 | 22/03/2017 | Canada | Xe hạng nặng, động cơ và rơ mooc (ICS: 13.040, 43.060, 43.080, 43.160) |
7 | G/TBT/N/CHL/394 | 27/03/2017 | Chi Lê | Thực phẩm |
8 | G/TBT/N/CHL/395 | 29/03/2017 | Chi Lê | Xe máy |
9 | G/TBT/N/CHL/396 | 31/03/2017 | Chi Lê | Xe điện và xe hybrid |
10 | G/TBT/N/ECU/332 | 22/03/2017 | Ecuador | Vệ sinh công nghiệp và vệ sinh thực phẩm. 3402.13.10.00 |
11 | G/TBT/N/ECU/333 | 22/03/2017 | Ecuador | Chế biến thực phẩm 0406.10.00.00 |
12 | G/TBT/N/EU/460 | 23/03/2017 | EU | Thiết bị điện và điện tử |
13 | G/TBT/N/EU/461 | 29/03/2017 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
14 | G/TBT/N/EU/462 | 29/03/2017 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
15 | G/TBT/N/EU/463 | 29/03/2017 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
16 | G/TBT/N/EU/464 | 29/03/2017 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
17 | G/TBT/N/EU/465 | 29/03/2017 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
18 | G/TBT/N/EU/466 | 29/03/2017 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
19 | G/TBT/N/EU/467 | 29/03/2017 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn |
20 | G/TBT/N/EU/468 | 31/03/2017 | EU | Thiết bị chuẩn đoán y tế |
21 | G/TBT/N/EU/469 | 31/03/2017 | EU | Beta-cypermethrin (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
22 | G/TBT/N/EU/470 | 31/03/2017 | EU | Phương tiện đi lại |
23 | G/TBT/N/ISR/943 | 23/03/2017 | Israel | Nhựa đường và các tông |
24 | G/TBT/N/ISR/944 | 23/03/2017 | Israel | Màng polyethylene hai lớp cho các sản phẩm sữa và các sản phẩm sữa lỏng |
25 | G/TBT/N/ISR/945 | 23/03/2017 | Israel | Bộ điều áp (HS: 8481; 903220; ICS: 23.060.40) |
26 | G/TBT/N/JPN/551 | 27/03/2017 | Nhật Bản | Thực phẩm chế biến được sản xuất và bán ở Nhật |
27 | G/TBT/N/JPN/552 | 27/03/2017 | Nhật Bản | Gỗ, hàng hóa sản xuất từ gỗ |
28 | G/TBT/N/KOR/709 | 27/03/2017 | Hàn Quốc | Sản phẩm chăn nuôi |
29 | G/TBT/N/KAZ/16 | 30/03/2017 | Kazakhstan | Sữa và các sản phẩm từ sữa |
30 | G/TBT/N/KEN/551 | 24/03/2017 | Kenya | Các sản phẩm sắt thép (ICS 77.140) |
31 | G/TBT/N/KEN/552 | 24/03/2017 | Kenya | Thép tấm ICS 77.140.70 |
32 | G/TBT/N/KEN/553 | 24/03/2017 | Kenya | Các sản phẩm sắt thép (ICS 77.140) |
33 | G/TBT/N/KEN/554 | 24/03/2017 | Kenya | Các sản phẩm sắt thép (ICS 77.140) |
34 | G/TBT/N/KEN/555 | 24/03/2017 | Kenya | Các sản phẩm sắt thép (ICS 77.140) |
35 | G/TBT/N/KEN/556 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
36 | G/TBT/N/KEN/557 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
37 | G/TBT/N/KEN/558 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
38 | G/TBT/N/KEN/559 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
39 | G/TBT/N/KEN/560 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
40 | G/TBT/N/KEN/561 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
41 | G/TBT/N/KEN/562 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
42 | G/TBT/N/KEN/563 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
43 | G/TBT/N/KEN/564 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
44 | G/TBT/N/KEN/565 | 31/03/2017 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10). |
45 | G/TBT/N/MEX/355 | 21/03/2017 | Mexico | Thiết bị để chặn tín hiệu điện thoại di động, thông tin vô tuyến và truyền hình ảnh và các dữ liệu khác (nhóm 85.17) |
46 | G/TBT/N/TZA/78 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
47 | G/TBT/N/TZA/79 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
48 | G/TBT/N/TZA/80 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
49 | G/TBT/N/TZA/81 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
50 | G/TBT/N/TZA/82 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
51 | G/TBT/N/TZA/83 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
52 | G/TBT/N/TZA/84 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
53 | G/TBT/N/TZA/85 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
54 | G/TBT/N/TZA/86 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
55 | G/TBT/N/TZA/87 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
56 | G/TBT/N/TZA/88 | 27/03/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
57 | G/TBT/N/UGA/613 | 20/03/2017 | Uganda | Bột trứng (ICS 67.120.20 ) |
58 | G/TBT/N/UGA/615 | 21/03/2017 | Uganda | Ống thép không dùng cho áp lực (ICS 77.080.20) |
59 | G/TBT/N/UGA/616 | 21/03/2017 | Uganda | Màng bọc bằng nhựa dùng để tiếp xúc thực phẩm (ICS 55.020; 55.040 ) |
60 | G/TBT/N/UGA/617 | 30/03/2017 | Uganda | Thức ăn gia súc gia cầm |
61 | G/TBT/N/UGA/618 | 30/03/2017 | Uganda | Thức ăn chăn nuôi bò sữa |
62 | G/TBT/N/UGA/619 | 30/03/2017 | Uganda | Hạt Mắc ca |
63 | G/TBT/N/UGA/620 | 30/03/2017 | Uganda | Hạt Mắc ca rang |
64 | G/TBT/N/UGA/621 | 30/03/2017 | Uganda | Hạt điều |
65 | G/TBT/N/UGA/622 | 30/03/2017 | Uganda | Hạt điều rang |
66 | G/TBT/N/UGA/623 | 30/03/2017 | Uganda | Bột |
67 | G/TBT/N/UGA/624 | 30/03/2017 | Uganda | Sữa chua. Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10) |
68 | G/TBT/N/UGA/625 | 30/03/2017 | Uganda | Xi đánh giày ICS 71.100 |
69 | G/TBT/N/UGA/626 | 31/03/2017 | Uganda | Chất khử trùng |
70 | G/TBT/N/UGA/627 | 31/03/2017 | Uganda | Chất khử trùng |
Phòng TBT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
- Đăng ngày:01/04/2023 |
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site