TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 4/2017 (từ ngày 16/4/2017 đến ngày 30/4/2017)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/04 đến 30/04/2017 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/361 G/TBT/N/BHR/475 G/TBT/N/KWT/357 G/TBT/N/OMN/300 G/TBT/N/QAT/473 G/TBT/N/SAU/978 G/TBT/N/YEM/77 |
24/04/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | ICS: 75.100 Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm có liên quan |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/362 G/TBT/N/BHR/476 G/TBT/N/KWT/358 G/TBT/N/OMN/301 G/TBT/N/QAT/474 G/TBT/N/SAU/979 G/TBT/N/YEM/78 |
26/04/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 | G/TBT/N/BRA/710 | 18/04/2017 | Brazil | Sản phẩm thuốc lá |
4 | G/TBT/N/BRA/711 | 18/04/2017 | Brazil | Sản phẩm cho tóc |
5 | G/TBT/N/BRA/712 | 18/04/2017 | Brazil | Sản phẩm nha khoa |
6 | G/TBT/N/BRA/713 | 18/04/2017 | Brazil | Sản phẩm mỹ phẩm |
7 | G/TBT/N/CAN/521 | 25/04/2017 | Canada | Xe cơ giới (ICS: 43.080.20, 43.040.80) |
8 | G/TBT/N/CAN/522 | 26/04/2017 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
9 | G/TBT/N/CHL/398 | 18/04/2017 | Chi Lê | Đèn chiếu sáng khẩn cấp |
10 | G/TBT/N/CHL/400 | 19/04/2017 | Chi Lê | Phân bón |
11 | G/TBT/N/CHL/401 | 28/04/2017 | Chi Lê | Ống poly (vinyl clorua) không uốn dẻo (PVC-U) |
12 | G/TBT/N/CHL/402 | 28/04/2017 | Chi Lê | Ống poly (vinyl clorua) không uốn dẻo (PVC-U) |
13 | G/TBT/N/TPKM/269 | 18/04/2017 | Đài Loan | Thiết bị y tế |
14 | G/TBT/N/TPKM/270 | 19/04/2017 | Đài Loan | Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi |
15 | G/TBT/N/COL/223 | 21/04/2017 | Colombia | Nhiên liệu Etanol khan |
16 | G/TBT/N/CRI/166 | 20/04/2017 | Costa Rica | Vật liệu xây dựng ICS 91.100 |
17 | G/TBT/N/CZE/203 | 26/04/2017 | Cộng hòa Séc | ICS 27.120.01 – Năng lượng hạt nhân |
18 | G/TBT/N/EU/480 | 26/04/2017 | EU | Phương tiện giao thông đường bộ(ICS: 43.020) |
19 | G/TBT/N/EU/481 | 26/04/2017 | EU | Thực phẩm |
20 | G/TBT/N/EU/482 | 28/04/2017 | EU | Sản phẩm xây dựng |
21 | G/TBT/N/EU/483 | 28/04/2017 | EU | Sản phẩm xây dựng |
22 | G/TBT/N/ITA/29 | 20/04/2017 | Italy | Sản phẩm thực phẩm |
23 | G/TBT/N/JPN/554 | 24/04/2017 | Nhật Bản | Hệ thống điện thoại không dây kỹ thuật số |
24 | G/TBT/N/JPN/555 | 24/04/2017 | Nhật Bản | Hệ thống sóng vô tuyến tầng số 920 MHz |
25 | G/TBT/N/JPN/553 | 18/04/2017 | Nhật Bản | Xe chở khách từ 10 hành khách trở xuống |
26 | G/TBT/N/JPN/556 | 27/04/2017 | Nhật Bản | Dược phẩm (HS 30) |
27 | G/TBT/N/KEN/574 | 28/04/2017 | Kenya | Thép cốt bê tông (ICS 77.140.15) |
28 | G/TBT/N/KOR/714 | 18/04/2017 | Hàn Quốc | Sản phẩm chăn nuôi |
29 | G/TBT/N/KOR/715 | 18/04/2017 | Hàn Quốc | Mỹ phẩm |
30 | G/TBT/N/MEX/356 | 18/04/2017 | Mexico | Kính an toàn |
31 | G/TBT/N/PHL/197 | 24/04/2017 | Philippines | Xi măng (ICS 91.100.10) |
32 | G/TBT/N/RUS/83 | 20/04/2017 | Liên Bang Nga | Đường ống có đường kính danh định lớn hơn 25 mm và áp suất vận hành tối đa cho phép trên 0,05 MPa |
33 | G/TBT/N/RWA/55 | 18/04/2017 | Rwanda | Nhà công cộng (ICS 91.040.10) |
34 | G/TBT/N/SAU/980 | 28/04/2017 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Hệ thống nhiên liệu (ICS 43.060.40) |
35 | G/TBT/N/SGP/34 | 24/04/2017 | Singapore | Các sản phẩm thủy ngân |
36 | G/TBT/N/THA/496 | 26/04/2017 | Thái Lan | Dây và cáp điện (Quy định chung) (ICS 29.060.01) |
37 | G/TBT/N/UGA/629 | 18/04/2017 | Uganda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120 ) |
38 | G/TBT/N/UGA/630 | 18/04/2017 | Uganda | Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi |
39 | G/TBT/N/UGA/631 | 18/04/2017 | Uganda | Chất khử trùng |
40 | G/TBT/N/UGA/632 | 18/04/2017 | Uganda | Đồng hồ đo điện |
41 | G/TBT/N/UGA/633 | 18/04/2017 | Uganda | Hợp kim nhôm |
42 | G/TBT/N/UGA/634 | 19/04/2017 | Uganda | Dầu thô, sản phẩm dầu mỏ |
43 | G/TBT/N/UGA/635 | 19/04/2017 | Uganda | Sản phẩm dầu mỏ (Quy định chung) |
44 | G/TBT/N/UGA/636 | 19/04/2017 | Uganda | Dầu thô |
45 | G/TBT/N/UGA/637 | 19/04/2017 | Uganda | Nhiên liệu ICS 75.160 |
46 | G/TBT/N/UGA/638 | 19/04/2017 | Uganda | Chất kết dính |
47 | G/TBT/N/UGA/639 | 19/04/2017 | Uganda | Công nghệ da. Da thuộc và da lông thú |
48 | G/TBT/N/UGA/640 | 19/04/2017 | Uganda | Da thuộc và da lông thú |
49 | G/TBT/N/UGA/641 | 20/04/2017 | Uganda | Dầu thô (ICS 75.040) |
50 | G/TBT/N/UGA/642 | 20/04/2017 | Uganda | Dầu thô (ICS 75.040) |
51 | G/TBT/N/UGA/643 | 25/04/2017 | Uganda | Tác nhân hoạt động bề mặt ICS 71.100.40 |
52 | G/TBT/N/UGA/644 | 25/04/2017 | Uganda | Xăng, dầu thô dễ bay hơi |
53 | G/TBT/N/UGA/645 | 25/04/2017 | Uganda | Dầu thô (ICS 75.040 ); Các sản phẩm dầu mỏ nói chung (ICS 75.080); |
54 | G/TBT/N/UGA/646 | 25/04/2017 | Uganda | Dầu thô (ICS 75.040 ); Các sản phẩm dầu mỏ nói chung (ICS 75.080); |
55 | G/TBT/N/UGA/647 | 25/04/2017 | Uganda | Dầu thô (ICS 75.040 ); Các sản phẩm dầu mỏ nói chung (ICS 75.080); |
56 | G/TBT/N/UGA/648 | 25/04/2017 | Uganda | 75.080 - Các sản phẩm dầu mỏ nói chung; 77.060 - Ăn mòn kim loại; |
57 | G/TBT/N/UGA/649 | 25/04/2017 | Uganda | Thiết bị cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.180) |
58 | G/TBT/N/UGA/650 | 25/04/2017 | Uganda | Thiết bị cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.180) |
59 | G/TBT/N/UGA/651 | 25/04/2017 | Uganda | Thiết bị cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.180) |
60 | G/TBT/N/UGA/652 | 27/04/2017 | Uganda | Thiết bị cho ngành công nghiệp dầu khí và khí thiên nhiên (ICS 75.180) |
61 | G/TBT/N/UGA/653 | 27/04/2017 | Uganda | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20 ) |
62 | G/TBT/N/UGA/654 | 27/04/2017 | Uganda | Sản phẩm dầu mỏ, chất bôi trơn |
63 | G/TBT/N/UGA/655 | 27/04/2017 | Uganda | Các sản phẩm dầu mỏ nói chung (ICS 75.080), Dầu mỡ bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (ICS 75.100), Thiết bị cho ngành công nghiệp dầu khí và khí tự nhiên (ICS 75.180). |
64 | G/TBT/N/UGA/656 | 28/04/2017 | Uganda | Các sản phẩm dầu mỏ nói chung (ICS 75.080), Dầu mỡ bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (ICS 75.100), nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
65 | G/TBT/N/UGA/657 | 27/04/2017 | Uganda | Nhiên liệu đốt cháy tia lửa |
66 | G/TBT/N/UGA/658 | 27/04/2017 | Uganda | Khí hóa lỏng |
67 | G/TBT/N/UGA/659 | 27/04/2017 | Uganda | Sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.080) |
68 | G/TBT/N/UGA/660 | 27/04/2017 | Uganda | Tất cả các sản phẩm |
69 | G/TBT/N/UGA/661 | 27/04/2017 | Uganda | Nhiên liệu (ICS 75.160) |
70 | G/TBT/N/UGA/662 | 27/04/2017 | Uganda | Nhiên liệu hàng không, thùng chứa mẫu |
71 | G/TBT/N/UGA/663 | 27/04/2017 | Uganda | Động cơ xăng, xăng dầu |
72 | G/TBT/N/UGA/664 | 28/04/2017 | Uganda | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20), Thiết bị cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.180.01). |
73 | G/TBT/N/USA/1286 | 19/04/2017 | Hoa Kỳ | Hệ thống nước |
74 | G/TBT/N/USA/1287 | 19/04/2017 | Hoa Kỳ | Mỹ phẩm |
Phòng TBT
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site