TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 5/2017 (từ ngày 16/5/2017 đến ngày 31/5/2017)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/05 đến 31/05/2017 | ||||
1 | G/TBT/N/ARG/320 | 31/05/2017 | Argentina | Sữa bột |
2 | G/TBT/N/BRA/716 | 19/05/2017 | Brazil | Sản phẩm thuốc lá |
3 | G/TBT/N/BRA/717 | 19/05/2017 | Brazil | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng |
4 | G/TBT/N/BRA/718 | 22/05/2017 | Brazil | Các sản phẩm thực phẩm |
5 | G/TBT/N/BRA/719 | 24/05/2017 | Brazil | Đồ uống, rượu vang và sản phẩm nho |
6 | G/TBT/N/BRA/720 | 24/05/2017 | Brazil | Phương tiện giao thông đường bộ |
7 | G/TBT/N/BRA/721 | 29/05/2017 | Brazil | Dược phẩm |
8 | G/TBT/N/CAN/526 | 29/05/2017 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
9 | G/TBT/N/CHL/403 | 29/05/2017 | Chile | Kết cấu thép |
10 | G/TBT/N/CHL/404 | 29/05/2017 | Chile | Các sản phẩm điện và nhiên liệu |
11 | G/TBT/N/CHN/1200 | 29/05/2017 | Trung Quốc | Thuốc chữa bệnh ICS 11.120.10 |
12 | G/TBT/N/CHN/1201 | 29/05/2017 | Trung Quốc | Gỗ ván |
13 | G/TBT/N/TPKM/272 | 16/05/2017 | Đài Loan | Sạc và pin lithium thứ cấp cho xe đạp điện |
14 | G/TBT/N/TPKM/273 | 17/05/2017 | Đài Loan | Nhà vệ sinh và máy giặt |
15 | G/TBT/N/TPKM/274 | 22/05/2017 | Đài Loan | Baby walkers |
16 | G/TBT/N/CRI/167 | 22/05/2017 | Costa Rica | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
17 | G/TBT/N/EU/485 | 19/05/2017 | EU | Sản phẩm bioxit |
18 | G/TBT/N/EU/486 | 19/05/2017 | EU | Sản phẩm bioxit |
19 | G/TBT/N/EU/487 | 19/05/2017 | EU | Sản phẩm bioxit |
20 | G/TBT/N/IND/60 | 29/05/2017 | Ấn Độ | Dây thép cacbon và tôn mạ kẽm |
21 | G/TBT/N/IND/59 | 17/05/2017 | Ấn Độ | Các tiêu chuẩn cho điện năng lượng mặt trời |
22 | G/TBT/N/ISR/947 | 29/05/2017 | Israel | Đồ uống (ICS 67.160.20; 67.180) |
23 | G/TBT/N/ISR/948 | 29/05/2017 | Israel | Nước giải khát có hương trái cây hoặc hương vị khác (ICS: 67.180, 67.160.20). |
24 | G/TBT/N/ISR/949 | 29/05/2017 | Israel | Tinh bột thực phẩm |
25 | G/TBT/N/JAM/56 | 19/05/2017 | Jamaica | Hệ thống phanh (ICS 43.040.40) |
26 | G/TBT/N/JAM/57 | 19/05/2017 | Jamaica | Lốp khí nén (ICS 83.160.10) |
27 | G/TBT/N/JAM/58 | 19/05/2017 | Jamaica | Lốp khí nén (ICS 83.160.10) |
28 | G/TBT/N/JAM/59 | 22/05/2017 | Jamaica | Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20) |
29 | G/TBT/N/JAM/60 | 22/05/2017 | Jamaica | Tác nhân hoạt động bề mặt ICS 71.100.40 |
30 | G/TBT/N/JAM/61 | 30/05/2017 | Jamaica | Muối thực phẩm (ICS 67.220.20) |
31 | G/TBT/N/JPN/559 | 16/05/2017 | Nhật Bản | Thiết bị y tế |
32 | G/TBT/N/KEN/575 | 23/05/2017 | Kenya | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
33 | G/TBT/N/KEN/576 | 23/05/2017 | Kenya | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
34 | G/TBT/N/KEN/577 | 23/05/2017 | Kenya | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
35 | G/TBT/N/KEN/578 | 23/05/2017 | Kenya | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
36 | G/TBT/N/KEN/579 | 23/05/2017 | Kenya | Trà (ICS 67.140.10) |
37 | G/TBT/N/KEN/580 | 23/05/2017 | Kenya | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
38 | G/TBT/N/KEN/581 | 23/05/2017 | Kenya | Trà (ICS 67.140.10) |
39 | G/TBT/N/KEN/582 | 23/05/2017 | Kenya | Trà (ICS 67.140.10) |
40 | G/TBT/N/KEN/583 | 23/05/2017 | Kenya | Trà (ICS 67.140.10) |
41 | G/TBT/N/KEN/584 | 23/05/2017 | Kenya | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
42 | G/TBT/N/KOR/717 | 16/05/2017 | Hàn Quốc | Nồi hơi, bình áp suất, lò nung nóng kim loại đen |
43 | G/TBT/N/NZL/78 | 23/05/2017 | New Zealand | Máy điều hòa nhiệt độ |
44 | G/TBT/N/NIC/152 | 17/05/2017 | Nicaragua | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
45 | G/TBT/N/PER/94 | 19/05/2017 | Peru | Dược phẩm |
46 | G/TBT/N/LCA/50 | 18/05/2017 | Saint Lucia | Sản phẩm thuốc lá |
47 | G/TBT/N/SAU/983 | 22/05/2017 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (Quy định chung) (ICS 43.040.01) |
48 | G/TBT/N/TZA/89 | 18/05/2017 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ đậu và ngũ cốc (ICS 67.060) |
49 | G/TBT/N/TZA/90 | 18/05/2017 | Tanzania | Muối (71.060.50) |
50 | G/TBT/N/TZA/91 | 18/05/2017 | Tanzania | Thiết bị sơn (ICS 87.100) |
51 | G/TBT/N/TZA/92 | 18/05/2017 | Tanzania | Thiết bị lau chùi (ICS 97.080) |
52 | G/TBT/N/TZA/93 | 18/05/2017 | Tanzania | Thiết bị lau chùi (ICS 97.080) |
53 | G/TBT/N/TZA/94 | 18/05/2017 | Tanzania | Thiết bị lau chùi (ICS 97.080) |
54 | G/TBT/N/TZA/95 | 18/05/2017 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ đậu và ngũ cốc (ICS 67.060) |
55 | G/TBT/N/TZA/96 | 18/05/2017 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ đậu và ngũ cốc (ICS 67.060) |
56 | G/TBT/N/TZA/97 | 18/05/2017 | Tanzania | Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ đậu và ngũ cốc (ICS 67.060) |
57 | G/TBT/N/TZA/98 | 18/05/2017 | Tanzania | Thiết bị lau chùi (ICS 97.080) |
58 | G/TBT/N/TZA/99 | 18/05/2017 | Tanzania | Xe khách (ICS 43.100) |
59 | G/TBT/N/TZA/100 | 18/05/2017 | Tanzania | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
60 | G/TBT/N/TZA/101 | 18/05/2017 | Tanzania | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
61 | G/TBT/N/TZA/102 | 18/05/2017 | Tanzania | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
62 | G/TBT/N/TZA/103 | 18/05/2017 | Tanzania | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
63 | G/TBT/N/TZA/104 | 18/05/2017 | Tanzania | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
64 | G/TBT/N/TZA/105 | 18/05/2017 | Tanzania | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
65 | G/TBT/N/TZA/106 | 18/05/2017 | Tanzania | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm có liên quan (ICS 75.100) |
66 | G/TBT/N/TZA/107 | 18/05/2017 | Tanzania | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm có liên quan (ICS 75.100) |
67 | G/TBT/N/TZA/108 | 18/05/2017 | Tanzania | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
68 | G/TBT/N/TZA/109 | 18/05/2017 | Tanzania | Xe chuyên dụng (43.160) |
69 | G/TBT/N/TZA/110 | 18/05/2017 | Tanzania | Đường và sản phẩm đường (67.180.10) |
70 | G/TBT/N/TZA/111 | 18/05/2017 | Tanzania | Đường và sản phẩm đường (67.180.10) |
71 | G/TBT/N/TZA/112 | 18/05/2017 | Tanzania | Đường và sản phẩm đường (67.180.10) |
72 | G/TBT/N/TZA/113 | 18/05/2017 | Tanzania | Đường và sản phẩm đường (67.180.10) |
73 | G/TBT/N/TUR/88 | 31/05/2017 | Thổ Nhĩ Kỳ | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
74 | G/TBT/N/TUR/89 | 31/05/2017 | Thổ Nhĩ Kỳ | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
75 | G/TBT/N/UGA/673 | 18/05/2017 | Uganda | Bia. Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
76 | G/TBT/N/UGA/674 | 18/05/2017 | Uganda | Rượu mạnh. Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
77 | G/TBT/N/UGA/675 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
78 | G/TBT/N/UGA/676 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
79 | G/TBT/N/UGA/677 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
80 | G/TBT/N/UGA/678 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
81 | G/TBT/N/UGA/679 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
8/2 | G/TBT/N/UGA/680 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
83 | G/TBT/N/UGA/681 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
84 | G/TBT/N/UGA/682 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
85 | G/TBT/N/UGA/683 | 18/05/2017 | Uganda | Đồ uống có cồn ICS 67.160.10 |
86 | G/TBT/N/UGA/684 | 24/05/2017 | Uganda | Gia cầm và trứng ICS 67.120.20 |
87 | G/TBT/N/UGA/685 | 24/05/2017 | Uganda | Chất nổ. Pháo hoa và bắn pháo hoa (71.100.30) |
88 | G/TBT/N/USA/1289 | 16/05/2017 | Hoa Kỳ | Cưa bàn (13.110) |
89 | G/TBT/N/USA/1290 | 16/05/2017 | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn xây dựng |
90 | G/TBT/N/USA/1291 | 18/05/2017 | Hoa Kỳ | Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ đậu và ngũ cốc (ICS 67.060) |
91 | G/TBT/N/USA/1292 | 18/05/2017 | Hoa Kỳ | Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ đậu và ngũ cốc (ICS 67.060) |
92 | G/TBT/N/USA/1293 | 29/05/2017 | Hoa Kỳ | Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
93 | G/TBT/N/VNM/95 | 17/05/2017 | Việt Nam | Khí hóa lỏng, khí thiên nhiên hóa lỏng, khí thiên nhiên nén |
Phòng TBT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site