TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 8/2017 (từ ngày 15/8/2017 đến ngày 31/8/2017)

Đăng ngày:21/09/2017 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/08 đến 15/08/2017
1  
2 G/TBT/N/ARG/325 17/08/2017 Argentina Sản phẩm rượu vang
3 G/TBT/N/AUS/105 25/08/2017 Australia Máy thông gió; Quạt; Máy điều hòa nhiệt độ (ICS 23.120)
4 G/TBT/N/BRA/736 18/08/2017 Brazil Sản phẩm dược phẩm
5 G/TBT/N/BRA/737 18/08/2017 Brazil Bột sữa HS 04.02
6 G/TBT/N/BRA/738 18/08/2017 Brazil Sản phẩm động vật HS 0511
7 G/TBT/N/BRA/739 30/08/2017 Brazil Trồng trọt ICS 65.020.20
8 G/TBT/N/BRA/740 30/08/2017 Brazil Dệt may
9 G/TBT/N/BOL/6 30/08/2017 Bolivia Xe thương mại
10 G/TBT/N/BLZ/8 16/08/2017 Belize Thực phẩm đóng gói sẵn (ICS 67.230)
11 G/TBT/N/BLZ/9 16/08/2017 Belize Lốp xe (ICS 83.160 )
12 G/TBT/N/BLZ/10 16/08/2017 Belize Lốp xe (ICS 83.160 )
13 G/TBT/N/BLZ/11 16/08/2017 Belize Lốp xe (ICS 83.160 )
14 G/TBT/N/BLZ/12 16/08/2017 Belize Lốp xe (ICS 83.160 )
15 G/TBT/N/CAN/531 25/08/2017 Canada ICS 97.020; 97.140; 97.190; 97.200
16 G/TBT/N/COL/226 25/08/2017 Colombia Breathalysers (90.27.80.90.00 và 90.27.10.90.00)
17 G/TBT/N/COL/227 28/08/2017 Colombia Nồi áp suất (7323.93.10.00 và 7615.10.10.00)
18 G/TBT/N/CHE/224 23/08/2017 Thụy Sĩ Sản phẩm hữu cơ
19 G/TBT/N/CHL/420 18/08/2017 Chi Lê Ống loại D và SD cho máy nước nóng sử dụng khí hóa lỏng (LPG) hoặc khí tự nhiên
20 G/TBT/N/CZE/205 15/08/2017 Cộng hòa Séc Dụng cụ đo. Máy thở (17.040.30)
21 G/TBT/N/EU/501 25/08/2017 EU Sản phẩm xây dựng
22 G/TBT/N/IND/61 23/08/2017 Ấn Độ Sản phẩm thực phẩm
23 G/TBT/N/IND/62 23/08/2017 Ấn Độ Sản phẩm thực phẩm
24 G/TBT/N/ISR/950 23/08/2017 Israel Phích và ổ cắm
25 G/TBT/N/ISR/951 23/08/2017 Israel Đèn led kép
26 G/TBT/N/ISR/952 23/08/2017 Israel Đèn chiếu sáng: Đèn pha
27 G/TBT/N/ISR/953 23/08/2017 Israel Ống tiêm và kim tiêm y tế
28 G/TBT/N/ISR/954 24/08/2017 Israel Đèn (ICS 29.140.10 )
29 G/TBT/N/ISR/955 24/08/2017 Israel Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng khác (ICS 29.120.50)
30 G/TBT/N/ISR/956 25/08/2017 Israel Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng khác (ICS 29.120.50)
31 G/TBT/N/ISR/957 28/08/2017 Israel Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
32 G/TBT/N/ISR/958 28/08/2017 Israel Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
33 G/TBT/N/ISR/959 28/08/2017 Israel Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
34 G/TBT/N/ISR/960 28/08/2017 Israel Điều khiển tự động dùng trong gia đình (ICS 97.120)
35 G/TBT/N/ISR/961 28/08/2017 Israel Đèn điốt quang tiết kiệm năng lượng
36 G/TBT/N/ISR/962 28/08/2017 Israel Cáp truyền thông đồng trục
37 G/TBT/N/JPN/564 22/08/2017 Nhật Bản Mặt nạ phòng bụi (HS: 9020)
38 G/TBT/N/KOR/722 23/08/2017 Hàn Quốc Quasi-drugs (ICS 71.100)
39 G/TBT/N/KOR/723 23/08/2017 Hàn Quốc Quasi-drugs (ICS 71.100)
40 G/TBT/N/KOR/724 31/08/2017 Hàn Quốc EMC (Tương thích điện từ)
41 G/TBT/N/KOR/725 31/08/2017 Hàn Quốc Dược liệu thảo dược và chế phẩm thảo dược
42 G/TBT/N/KEN/589 30/08/2017 Kenya Máy rửa chén (ICS 97.040.40)
43 G/TBT/N/KEN/590 30/08/2017 Kenya Máy rửa chén (ICS 97.040.40)
44 G/TBT/N/KEN/591 30/08/2017 Kenya Máy rửa chén (ICS 97.040.40)
45 G/TBT/N/KEN/592 30/08/2017 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30 )
46 G/TBT/N/KEN/593 30/08/2017 Kenya Chất dẻo (ICS 83.080.01)
47 G/TBT/N/MYS/75 25/08/2017 Malaysia Ăngten trong nhà tích hợp DTT (ICS: 33.160.10, 33.160.25)
48 G/TBT/N/MYS/76 25/08/2017 Malaysia Thiết bị người dùng LTE (ICS: 33.060.20)
49 G/TBT/N/MYS/77 25/08/2017 Malaysia Máy thu truyền hình (ICS 33.160.25)
50 G/TBT/N/MEX/368 17/08/2017 Mexico Thiết bị lặn và thiết bị bảo vệ cá nhân (90200003)
51 G/TBT/N/MEX/369 25/08/2017 Mexico Totoaba (Totoaba macdonaldi)
52 G/TBT/N/RWA/57 31/08/2017 Rwanda Thang máy; Thang cuốn (ICS 91.140.90)
53 G/TBT/N/RWA/58 31/08/2017 Rwanda Hoá chất vô cơ (ICS 71.060)
54 G/TBT/N/RWA/59 31/08/2017 Rwanda Mỹ phẩm. Đồ dùng vệ sinh cá nhân( ICS 71.100.70)
55 G/TBT/N/RWA/60 31/08/2017 Rwanda Chất hoạt tính bề mặt (ICS 71.100.40)
56 G/TBT/N/RWA/61 31/08/2017 Rwanda Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ đậu và ngũ cốc. (ICS 67.060)
57 G/TBT/N/RWA/62 31/08/2017 Rwanda Dầu mỡ bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (ICS 75.100)
58 G/TBT/N/RWA/63 31/08/2017 Rwanda Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
59 G/TBT/N/RWA/64 31/08/2017 Rwanda Hoá chất làm sạch nước (ICS 71.100.80)
60 G/TBT/N/RWA/65 31/08/2017 Rwanda Hoá chất làm sạch nước (ICS 71.100.80)
61 G/TBT/N/RWA/66 31/08/2017 Rwanda An toàn lao động. Ngành công nghiệp vệ sinh (ICS 13.100)
62 G/TBT/N/RWA/67 31/08/2017 Rwanda Mỹ phẩm. Đồ dùng vệ sinh cá nhân( ICS 71.100.70)
63 G/TBT/N/RWA/68 31/08/2017 Rwanda Sợi dệt nói chung (ICS 59.060.01)
64 G/TBT/N/RWA/69 31/08/2017 Rwanda Các loại sợi dệt khác (ICS 59.060.99 )
65 G/TBT/N/RWA/70 31/08/2017 Rwanda Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
66 G/TBT/N/RWA/71 31/08/2017 Rwanda Gia vị (ICS 67.220.10)
67 G/TBT/N/RWA/72 31/08/2017 Rwanda Thiết bị làm sạch (ICS 97.080)
68 G/TBT/N/RWA/73 31/08/2017 Rwanda Cá và sản phẩm cá (ICS 67.120.30)
69 G/TBT/N/RWA/74 31/08/2017 Rwanda Thiết bị xử lý chất thải (ICS 13.030.40)
70 G/TBT/N/RWA/75 31/08/2017 Rwanda Thép (ICS77.080.20)
71 G/TBT/N/RUS/84 29/08/2017 Liên Bang Nga Chất tẩy rửa tổng hợp
72 G/TBT/N/RUS/85 29/08/2017 Liên Bang Nga Chất khử trùng
73 G/TBT/N/SAU/990 21/08/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Mã HS: xem phụ lục 1, trang 15
74 G/TBT/N/SAU/991 21/08/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Mã HS: xem phụ lục 1, trang 16
75 G/TBT/N/SAU/992 21/08/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Mã HS: xem phụ lục 1, trang 16
76 G/TBT/N/SAU/993 21/08/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Mã HS: xem phụ lục 1, trang 15
77 G/TBT/N/SAU/994 21/08/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Mã HS: xem phụ lục 1, trang 15
78 G/TBT/N/SAU/995 21/08/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Mã HS: xem phụ lục 1, trang 19
79 G/TBT/N/SAU/996 21/08/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Mã HS: xem phụ lục 1, trang 24
80 G/TBT/N/TPKM/285 16/08/2017 Đài Loan Thực phẩm nhập khẩu và các sản phẩm liên quan
81 G/TBT/N/TPKM/286 16/08/2017 Đài Loan Ô tô và các loại xe có động cơ chủ yếu vận chuyển người
82 G/TBT/N/TPKM/287 16/08/2017 Đài Loan Mỹ phẩm
83 G/TBT/N/TPKM/288 28/08/2017 Đài Loan Thức ăn cho sức khỏe con người
84 G/TBT/N/UGA/711 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh
85 G/TBT/N/UGA/712 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, quần áo thể thao
86 G/TBT/N/UGA/713 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, quần tây và quần soóc.
87 G/TBT/N/UGA/714 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, áo sơ mi nữ, áo sơ mi nam
88 G/TBT/N/UGA/715 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, trang phục nữ, áo choàng của nữ, phòng tập thể dục cho nữ.
89 G/TBT/N/UGA/716 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, quần lót nữ, váy của nữ.
90 G/TBT/N/UGA/717 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, vớ dài đầu gối, vớ ngắn.
91 G/TBT/N/UGA/718 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, áo phông, cardigan.
92 G/TBT/N/UGA/719 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh
93 G/TBT/N/UGA/720 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, quần áo bộ
94 G/TBT/N/UGA/721 22/08/2017 Uganda Đồng phục học sinh, quần áo thể thao
95 G/TBT/N/UGA/722 22/08/2017 Uganda Khăn vệ sinh, khăn vệ sinh tái sử dụng
96 G/TBT/N/UGA/723 22/08/2017 Uganda Tả lót dành cho người lớn
97 G/TBT/N/UGA/724 22/08/2017 Uganda 3102 - Phân khoáng hoặc phân hóa học, nitơ
98 G/TBT/N/UGA/725 22/08/2017 Uganda Phân bón Amoni sulfat nitrat (ICS 65.080 )
99 G/TBT/N/UGA/726 22/08/2017 Uganda Phân bón (ICS 65.080 )
100 G/TBT/N/UGA/727 22/08/2017 Uganda Phân bón (ICS 65.080 )
101 G/TBT/N/UGA/728 22/08/2017 Uganda Phân bón (ICS 65.080 )
102 G/TBT/N/UGA/729 23/08/2017 Uganda Nến chiếu sáng (ICS 75.140)
103 G/TBT/N/UGA/730 28/08/2017 Uganda Dầu thô (ICS 75.040)
104 G/TBT/N/UGA/731 28/08/2017 Uganda Dầu thô (ICS 75.040)
105 G/TBT/N/UGA/732 28/08/2017 Uganda Dầu thô. Dầu nhiên liệu. Nhiên liệu lỏng(ICS 75.160.20)
106 G/TBT/N/VNM/103 16/08/2017 Việt Nam Vật liệu xây dựng nói chung (ICS 91.100.01 )
107 G/TBT/N/VNM/104 23/08/2017 Việt Nam Chất kết dính (ICS 83.180)
108 G/TBT/N/VNM/105 28/08/2017 Việt Nam Muối clorua natri
 
Phòng TBT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site