TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 12/2017 (từ ngày 01/12/2017 đến ngày 15/12/2017)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/12 đến 15/12/2017 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/399 G/TBT/N/BHR/511 G/TBT/N/KWT/393 G/TBT/N/OMN/337 G/TBT/N/QAT/510 G/TBT/N/SAU/1033 G/TBT/N/YEM/113 |
12/12/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (Quy định chung). (ICS 67.040) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/400 G/TBT/N/BHR/512 G/TBT/N/KWT/394 G/TBT/N/OMN/338 G/TBT/N/QAT/511 G/TBT/N/SAU/1034 G/TBT/N/YEM/114 |
12/12/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (Quy định chung). (ICS 67.040) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/ARE/401 G/TBT/N/BHR/513 G/TBT/N/KWT/395 G/TBT/N/OMN/339 G/TBT/N/QAT/512 G/TBT/N/SAU/1037 G/TBT/N/YEM/115 |
15/12/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS: 71.100.40) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 | G/TBT/N/ARG/329 | 01/12/2017 | Argentina | Gỗ dán (ICS 79.060.10 ) |
5 | G/TBT/N/BRA/760 | 05/12/2017 | Brazil | Thuốc bảo vệ thực v ật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100) |
6 | G/TBT/N/BRA/761 | 05/12/2017 | Brazil | Thiết bị làm lạnh gia dụng và thương mại (ICS 97.040.30; 97.130.20) |
7 | G/TBT/N/BRA/762 | 05/12/2017 | Brazil | Máy điều hòa nhiệt độ |
8 | G/TBT/N/BRA/763 | 05/12/2017 | Brazil | Máy biến áp |
9 | G/TBT/N/BRA/764 | 11/12/2017 | Brazil | Nông nghiệp và các sản phẩm chăn nuôi |
10 | G/TBT/N/BRA/765 | 11/12/2017 | Brazil | Thuốc bảo vệ thực v ật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100) |
11 | G/TBT/N/BRA/766 | 11/12/2017 | Brazil | Thuốc bảo vệ thực v ật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100) |
12 | G/TBT/N/BRA/767 | 11/12/2017 | Brazil | Thuốc bảo vệ thực v ật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100) |
13 | G/TBT/N/BOL/7 | 01/12/2017 | Bolivia | Phòng cháy (ICS 13.220) |
14 | G/TBT/N/CHL/424 | 05/12/2017 | Chi Lê | Thực phẩm |
15 | G/TBT/N/CHL/425 | 15/12/2017 | Chi Lê | Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
16 | G/TBT/N/CHL/426 | 15/12/2017 | Chi Lê | Thép cốt bê tông (ICS 77.140.15) |
17 | G/TBT/N/CAN/536 | 14/12/2017 | Canada | Dược phẩm và thiết bị y tế (ICS 11.120; 11.140) |
18 | G/TBT/N/CAN/537 | 14/12/2017 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
19 | G/TBT/N/CRI/171 | 06/12/2017 | Costa Rica | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10 ) |
20 | G/TBT/N/TPKM/309 | 01/12/2017 | Đài Loan | Thiết bị đầu cuối viễn thông (ICS 33.050) |
21 | G/TBT/N/TPKM/310 | 04/12/2017 | Đài Loan | Sản phẩm công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
22 | G/TBT/N/TPKM/311 | 04/12/2017 | Đài Loan | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
23 | G/TBT/N/TPKM/312 | 15/12/2017 | Đài Loan | Thực phẩm đóng gói sẵn có chứa chất gây dị ứng |
24 | G/TBT/N/SLV/198 | 13/12/2017 | El Salvado | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
25 | G/TBT/N/EU/528 | 06/12/2017 | EU | Đường sắt (ICS 45.020) |
26 | G/TBT/N/IND/66 | 06/12/2017 | Ấn Độ | Viễn thông |
27 | G/TBT/N/IND/67 | 07/12/2017 | Ấn Độ | Thực phẩm |
28 | G/TBT/N/IND/68 | 07/12/2017 | Ấn Độ | Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
29 | G/TBT/N/IND/69 | 07/12/2017 | Ấn Độ | Bazơ (ICS 71.060.40) |
30 | G/TBT/N/IND/70 | 07/12/2017 | Ấn Độ | Muối. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20) |
31 | G/TBT/N/IND/71 | 07/12/2017 | Ấn Độ | Đại lượng và đơn vị (ICS 01.060) |
32 | G/TBT/N/IND/72 | 07/12/2017 | Ấn Độ | Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
33 | G/TBT/N/ISR/980 | 12/12/2017 | Israel | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
34 | G/TBT/N/ISR/981 | 12/12/2017 | Israel | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
35 | G/TBT/N/ISR/982 | 14/12/2017 | Israel | Dầu phanh động cơ xe |
36 | G/TBT/N/ISR/983 | 15/12/2017 | Israel | Thiết bị và máy móc đường bộ ICS 93.080.30 |
37 | G/TBT/N/ISR/984 | 15/12/2017 | Israel | Bàn là điện |
38 | G/TBT/N/ISR/985 | 15/12/2017 | Israel | Lò nướng điện, lò nướng bánh mỳ và các dụng cụ tương tự |
39 | G/TBT/N/ISR/986 | 15/12/2017 | Israel | Thiết bị điện nhà bếp |
40 | G/TBT/N/ISR/987 | 15/12/2017 | Israel | Thiết bị điện dùng đun nóng chất lỏng |
41 | G/TBT/N/ISR/988 | 15/12/2017 | Israel | Chăn điện, tấm lót, quần áo và các thiết bị sưởi ấm tương tự |
42 | G/TBT/N/ISR/989 | 15/12/2017 | Israel | Thiết bị điện dùng cho chăm sóc da và tóc |
43 | G/TBT/N/ISR/990 | 15/12/2017 | Israel | Lò vi sóng |
44 | G/TBT/N/ISR/991 | 15/12/2017 | Israel | Quạt điện |
45 | G/TBT/N/ISR/992 | 15/12/2017 | Israel | Tấm lót chống thấm PVC |
46 | G/TBT/N/ISR/993 | 15/12/2017 | Israel | Tấm lợp EPDM |
47 | G/TBT/N/KOR/742 | 11/12/2017 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
48 | G/TBT/N/KOR/743 | 11/12/2017 | Hàn Quốc | Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70) |
49 | G/TBT/N/KOR/744 | 12/12/2017 | Hàn Quốc | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
50 | G/TBT/N/SGP/41 | 05/12/2017 | Singapore | Máy rửa bát đĩa (ICS 97.040.40) |
51 | G/TBT/N/MEX/383 | 05/12/2017 | Mexico | Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
52 | G/TBT/N/SAU/1032 | 05/12/2017 | Vương quôc Ả Rập Saudi | Vải dệt trải sàn (ICS 59.080.60) |
53 | G/TBT/N/SAU/1035 | 15/12/2017 | Vương quôc Ả Rập Saudi | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện |
54 | G/TBT/N/SAU/1036 | 15/12/2017 | Vương quôc Ả Rập Saudi | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
55 | G/TBT/N/TZA/120 | 14/12/2017 | Tanzania | Hệ thống cấp điện (ICS 91.140.50) |
56 | G/TBT/N/TZA/121 | 14/12/2017 | Tanzania | Cáp (ICS 29.060.20) |
57 | G/TBT/N/TZA/122 | 14/12/2017 | Tanzania | Đường dây truyền tải điện và phân phối điện (ICS 29.240.20) |
58 | G/TBT/N/TZA/123 | 14/12/2017 | Tanzania | Cáp (ICS 29.060.20) |
59 | G/TBT/N/TZA/124 | 14/12/2017 | Tanzania | Bộ chỉnh lưu. Bộ đổi điện. Nguồn ổn áp (ICS 29.200) |
60 | G/TBT/N/TZA/125 | 14/12/2017 | Tanzania | Đường dây truyền tải điện và phân phối điện (ICS 29.240.20) |
61 | G/TBT/N/UGA/793 | 14/12/2017 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
62 | G/TBT/N/UGA/794 | 14/12/2017 | Uganda | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30 ) |
63 | G/TBT/N/UGA/795 | 14/12/2017 | Uganda | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30 ) |
64 | G/TBT/N/UGA/796 | 14/12/2017 | Uganda | Các sản phẩm thịt đóng gói, chế biến sẵn. Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
65 | G/TBT/N/UGA/797 | 14/12/2017 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
66 | G/TBT/N/UGA/798 | 14/12/2017 | Uganda | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30 ) |
67 | G/TBT/N/USA/1321 | 01/12/2017 | Hoa Kỳ | Bưởi. Rau quả (ICS 67.080) |
68 | G/TBT/N/USA/1322 | 01/12/2017 | Hoa Kỳ | Phát thải |
69 | G/TBT/N/USA/1323 | 05/12/2017 | Hoa Kỳ | Đồ đạc (ICS 97.140) |
70 | G/TBT/N/USA/1324 | 11/12/2017 | Hoa Kỳ | Hàng không (ICS 49.020) |
71 | G/TBT/N/USA/1325 | 15/12/2017 | Hoa Kỳ | Chất làm lạnh dễ cháy |
72 | G/TBT/N/VNM/112 | 07/12/2017 | Việt Nam | Thép cốt bêtông (ICS 77.140.15) |
73 | G/TBT/N/VNM/113 | 07/12/2017 | Việt Nam | Khí thiên nhiên (ICS 75.060) |
74 | G/TBT/N/VNM/114 | 07/12/2017 | Việt Nam | Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
75 | G/TBT/N/ZAF/224 | 05/12/2017 | Nam Phi | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
Phòng TBT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
- Đăng ngày:01/04/2023 |
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site