CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 1/2018(từ ngày 01/01/2018 đến ngày 15/01/2018)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2018
1 G/TBT/N/AUS/106 05/01/2018 Australia Sinh học; Thực vật học; Động vật học (ICS 07.080)
2 G/TBT/N/BRA/769 05/01/2018 Brazil Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các bị liên quan (ICS 65.160)
3 G/TBT/N/BRA/770 05/01/2018 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
4 G/TBT/N/BRA/771 08/01/2018 Brazil Rau quả (ICS 67.080)
5 G/TBT/N/BRA/772 08/01/2018 Brazil Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30 )
6 G/TBT/N/BRA/773 08/01/2018 Brazil Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10 )
7 G/TBT/N/BRA/774 08/01/2018 Brazil Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10 )
8 G/TBT/N/BRA/775 08/01/2018 Brazil Thuốc trừ cỏ
9 G/TBT/N/BRA/776 09/01/2018 Brazil ICS 11.020
10 G/TBT/N/BRA/777 11/01/2018 Brazil Thuốc đặc hiệu (ICS 11.120.10)
11 G/TBT/N/BRA/778 11/01/2018 Brazil Hàng hóa và sản phẩm (ICS 03.120.10)
12 G/TBT/N/BRA/779 11/01/2018 Brazil Thực phẩm (ICS 67.040)
13 G/TBT/N/BRA/780 11/01/2018 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120.10)
14 G/TBT/N/BRA/781 11/01/2018 Brazil Thực phẩm (ICS 67.040)
15 G/TBT/N/BRA/782 11/01/2018 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120.10)
16 G/TBT/N/BRA/783 11/01/2018 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120.10)
17 G/TBT/N/BRA/784 12/01/2018 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120.10)
18 G/TBT/N/CAN/539 11/01/2018 Canada Thuốc và thiết bị y tế (ICS: 11.120; 11.040)
19 G/TBT/N/CAN/540 11/01/2018 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
20 G/TBT/N/CHL/428 04/01/2018 Chi Lê Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100)
21 G/TBT/N/CHL/429 05/01/2018 Chi Lê Vữa (ICS 91.100.10)
22 G/TBT/N/CHL/430 05/01/2018 Chi Lê Sản phẩm nhôm (ICS 77.150.10)
23 G/TBT/N/CHL/431 05/01/2018 Chi Lê Ống thông gió (ICS 13.220)
24 G/TBT/N/CHL/432 05/01/2018 Chi Lê Thủy tinh (ICS 81.040)
25 G/TBT/N/CHL/433 08/01/2018 Chi Lê Thủy tinh (ICS 81.040)
26 G/TBT/N/CHL/434 08/01/2018 Chi Lê Phòng cháy (ICS 13.220)
27 G/TBT/N/CHN/1246 09/01/2018 Trung Quốc Thực phẩm
28 G/TBT/N/EGY/169 10/01/2018 Ai Cập Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS 79.040)
29 G/TBT/N/EGY/170 10/01/2018 Ai Cập Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự (ICS: 97.040.20)
30 G/TBT/N/EGY/171 10/01/2018 Ai Cập Phụ kiện xây dựng (ICS  91.190)
31 G/TBT/N/EGY/172 11/01/2018 Ai Cập Động cơ đốt trong (ICS: 27.020)
32 G/TBT/N/EGY/173 10/01/2018 Ai Cập Thiết bị lau chùi (ICS: 97.080)
33 G/TBT/N/EGY/174 10/01/2018 Ai Cập Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
34 G/TBT/N/EGY/175 10/01/2018 Ai Cập Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10 )
35 G/TBT/N/EGY/176 11/01/2018 Ai Cập Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
36 G/TBT/N/EGY/177 10/01/2018 Ai Cập Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20)
37 G/TBT/N/EGY/178 11/01/2018 Ai Cập Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
38 G/TBT/N/EU/530 05/01/2018 EU Sản phẩm bioxit
39 G/TBT/N/EU/531 05/01/2018 EU Sản phẩm bioxit
40 G/TBT/N/EU/532 05/01/2018 EU Sản phẩm bioxit
41 G/TBT/N/EU/533 05/01/2018 EU Sản phẩm bioxit
42 G/TBT/N/EU/534 12/01/2018 EU Thực phẩm (ICS 67.040)
43 G/TBT/N/ISR/997 05/01/2018 Israel Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060)
44 G/TBT/N/JPN/576 08/01/2018 Nhật Bản Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
45 G/TBT/N/JPN/577 08/01/2018 Nhật Bản Chất Amiăng
46 G/TBT/N/JPN/578 09/01/2018 Nhật Bản Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
47 G/TBT/N/JPN/579 09/01/2018 Nhật Bản Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
48 G/TBT/N/JPN/580 10/01/2018 Nhật Bản Thực phẩm (ICS 67.040 )
49 G/TBT/N/JPN/581 10/01/2018 Nhật Bản Chăn nuôi hữu cơ và các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ
50 G/TBT/N/KEN/601 11/01/2018 Kenya Vật liệu cách điện ( ICS 29.035.01)
51 G/TBT/N/KEN/602 11/01/2018 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120)
52 G/TBT/N/KEN/603 11/01/2018 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120)
53 G/TBT/N/KEN/604 11/01/2018 Kenya Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30)
54 G/TBT/N/KEN/605 11/01/2018 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120
55 G/TBT/N/KEN/606 11/01/2018 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120
56 G/TBT/N/KEN/607 11/01/2018 Kenya Gia vị (ICS 67.220.10)
57 G/TBT/N/KEN/608 11/01/2018 Kenya Gia vị (ICS 67.220.10)
58 G/TBT/N/KEN/609 11/01/2018 Kenya Gia vị (ICS 67.220.10)
59 G/TBT/N/KEN/610 11/01/2018 Kenya Gia vị (ICS 67.220.10)
60 G/TBT/N/KEN/611 11/01/2018 Kenya Gia vị (ICS 67.220.10)
61 G/TBT/N/KEN/612 11/01/2018 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120
62 G/TBT/N/KEN/613 11/01/2018 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120
63 G/TBT/N/KEN/614 11/01/2018 Kenya Cấy ghép trong phẫu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hinh (ICS 11.040.40)
64 G/TBT/N/KEN/615 11/01/2018 Kenya Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
65 G/TBT/N/KEN/616 11/01/2018 Kenya Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
66 G/TBT/N/KEN/617 11/01/2018 Kenya Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
67 G/TBT/N/KEN/618 11/01/2018 Kenya Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
68 G/TBT/N/KEN/619 11/01/2018 Kenya Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
69 G/TBT/N/KEN/620 11/01/2018 Kenya Cấy ghép trong phẫu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hinh (ICS 11.040.40)
70 G/TBT/N/KEN/621 11/01/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060)
71 G/TBT/N/KEN/622 11/01/2018 Kenya Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060)
72 G/TBT/N/KEN/623 11/01/2018 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
73 G/TBT/N/KEN/624 11/01/2018 Kenya Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020)
74 G/TBT/N/KEN/625 11/01/2018 Kenya Cấy ghép trong phẫu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hinh (ICS 11.040.40)
75 G/TBT/N/KOR/746 09/01/2018 Hàn Quốc ICS 11.180.20
76 G/TBT/N/KOR/747 09/01/2018 Hàn Quốc Mỹ phẩm
77 G/TBT/N/KOR/748 09/01/2018 Hàn Quốc Xe cơ giới
78 G/TBT/N/KOR/749 11/01/2018 Hàn Quốc Thiết bị gia dụng
79 G/TBT/N/MEX/385 04/01/2018 Mexico Thiết bị điện tử và các phụ kiện liên quan
80 G/TBT/N/MEX/386 04/01/2018 Mexico Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
81 G/TBT/N/MEX/387 04/01/2018 Mexico Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
82 G/TBT/N/MEX/388 10/01/2018 Mexico Dụng cụ đo khí đốt tự nhiên và khí đốt hoá lỏng (LPG)
83 G/TBT/N/NZL/79 05/01/2018 New Zealand Thiết bị làm lạnh thương mại (ICS 97.130.20)
84 G/TBT/N/NZL/80 05/01/2018 New Zealand Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.040.30)
85 G/TBT/N/OMN/340 05/01/2018 Oman Phương tiện giao thông đường bộ
86 G/TBT/N/OMN/341 05/01/2018 Oman Phương tiện giao thông đường bộ
87 G/TBT/N/PER/98  05/01/2018 Peru Trang trại và lâm nghiệp (ICS 65.020)
88 G/TBT/N/RWA/79 08/01/2018 Rwanda Sản phẩm giấy (ICS 85.080)
89 G/TBT/N/RWA/80 08/01/2018 Rwanda Vải dệt (ICS 59.080.30)
90 G/TBT/N/RWA/81 08/01/2018 Rwanda Sản phẩm giấy (ICS 85.080)
91 G/TBT/N/RWA/82 08/01/2018 Rwanda Vải dệt (ICS 59.080.30)
92 G/TBT/N/RWA/83 08/01/2018 Rwanda Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
93 G/TBT/N/RWA/84 08/01/2018 Rwanda Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01)
94 G/TBT/N/RWA/85 08/01/2018 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)
95 G/TBT/N/RWA/86 09/01/2018 Rwanda Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
96 G/TBT/N/RWA/87 09/01/2018 Rwanda Các tiêu chuẩn liên quan đến chất thải (ICS 13.030.99)
97 G/TBT/N/RWA/88 09/01/2018 Rwanda Các tiêu chuẩn liên quan đến chất thải (ICS 13.030.99)
98 G/TBT/N/RWA/89 09/01/2018 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)
99 G/TBT/N/RWA/90 09/01/2018 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
100 G/TBT/N/RWA/91 09/01/2018 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
101 G/TBT/N/RWA/92 09/01/2018 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
102 G/TBT/N/RWA/93 09/01/2018 Rwanda Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01)
103 G/TBT/N/RWA/94 09/01/2018 Rwanda Gia vị (ICS 67.220.10)
104 G/TBT/N/RWA/95 10/01/2018 Rwanda Gia vị (ICS 67.220.10)
105 G/TBT/N/RWA/96 10/01/2018 Rwanda Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
106 G/TBT/N/RWA/97 10/01/2018 Rwanda Nhiên liệu (ICS 75.160)
107 G/TBT/N/RWA/98 10/01/2018 Rwanda Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
108 G/TBT/N/RWA/99 10/01/2018 Rwanda Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
109 G/TBT/N/RWA/100 10/01/2018 Rwanda Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
110 G/TBT/N/RWA/101 10/01/2018 Rwanda Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
111 G/TBT/N/RWA/102 10/01/2018 Rwanda Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30 )
112 G/TBT/N/RWA/103 10/01/2018 Rwanda Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.10)
113 G/TBT/N/RWA/104 10/01/2018 Rwanda Phomat (ICS 67.100.30)
114 G/TBT/N/RWA/105 10/01/2018 Rwanda Bơ (ICS 67.100.20)
115 G/TBT/N/RWA/106 11/01/2018 Rwanda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060)
116 G/TBT/N/RWA/107 11/01/2018 Rwanda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060)
117 G/TBT/N/SEN/10 11/01/2018 Senegal Gia vị (ICS 67.220.10)
118 G/TBT/N/SVN/102  11/01/2018 Slovenia Chất lượng sản phẩm thực phẩm
119 G/TBT/N/SAU/1038 05/01/2018 Vương quốc Ả Rập Saudi Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340)
120 G/TBT/N/TPKM/313 15/01/2018 Đài Loan Quạt thông gió;Tủ hút (điện áp danh định không vượt quá 250V AC)(ICS 97.040.20)
121 G/TBT/N/THA/505 09/01/2018 Thái Lan Điện thoại di động, phụ kiện máy tính bảng
122 G/TBT/N/THA/506 09/01/2018 Thái Lan Thành phẩm và bán thành phẩm thép tấm(ICS 77.140.50)
123 G/TBT/N/TZA/126 08/01/2018 Tanzania Sơ cứu (ICS 11.160)
124 G/TBT/N/TZA/127 08/01/2018 Tanzania Sàn phẩm giấy (ICS 85.080.01)
125 G/TBT/N/UGA/803 05/01/2018 Uganda Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp khác
126 G/TBT/N/UGA/804 10/01/2018 Uganda Đánh bắt và nuôi thủy sản (ICS 65.150)
127 G/TBT/N/UGA/805 10/01/2018 Uganda Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
128 G/TBT/N/UKR/131 08/01/2018 Ukraine Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180)
129 G/TBT/N/UKR/132 09/01/2018 Ukraine ICS 01.080.10; 01.080.20
130 G/TBT/N/UKR/133 10/01/2018 Ukraine Thiết bị điện và điện tử
131 G/TBT/N/USA/1326 09/01/2018 Hoa Kỳ Dầu tái sinh
132 G/TBT/N/USA/1327 09/01/2018 Hoa Kỳ Gia súc và gia cầm hữu cơ
133 G/TBT/N/USA/1328 09/01/2018 Hoa Kỳ Súng máy, các vũ khí tương tự
134 G/TBT/N/USA/1329 09/01/2018 Hoa Kỳ Đèn
135 G/TBT/N/USA/1330 09/01/2018 Hoa Kỳ Dầu thực vật từ ngũ cốc
136 G/TBT/N/USA/1331 11/01/2018 Hoa Kỳ Kế hoạch hóa gia đình. Tránh thai cơ học (ICS 11.200)
137 G/TBT/N/USA/1332 11/01/2018 Hoa Kỳ Đơn vị tạo điện (EGUs)
138 G/TBT/N/USA/1333 15/01/2018 Hoa Kỳ Phát thải khí nhà kính (ICS 13.040; 43.080)
 
  
Phòng TBT