CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 02/2018 (từ ngày 01/02/2018 đến ngày 15/02/2018)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/02 đến 15/02/2018
1 G/TBT/N/BRA/789 08/02/2018 Brazil Bộ điện thoại cho mạng di động và mạng không dây
2 G/TBT/N/CAN/542 05/02/2018 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
3 G/TBT/N/CAN/543 13/02/2018 Canada Các sản phẩm đóng gói sẵn ( ICS: 67.040, 67.230)
4 G/TBT/N/HKG/50 08/02/2018 Hổng Kong, Trung Quốc Nhà vệ sinh (ICS 91.140.70)
5 G/TBT/N/EU/538 01/02/2018 EU Công nghệ hóa học
6 G/TBT/N/EU/539 08/02/2018 EU Thực phẩm (ICS 67.040)
7 G/TBT/N/EU/540 08/02/2018 EU Thực phẩm (ICS 67.040)
8 G/TBT/N/EU/541 08/02/2018 EU Thiết bị điện và điện tử
9 G/TBT/N/ESP/37 06/02/2018 Tây Ban Nha Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30 )
10 G/TBT/N/GTM/95 14/02/2018 Guatemala Sữa và sản phẩm sữa. Quy định chung (ICS 67.100.01)
11 G/TBT/N/KEN/634 01/02/2018 Kenya Dầu thực vật (ICS: 67.200.10)
12 G/TBT/N/KEN/635 14/02/2018 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
13 G/TBT/N/KEN/636 14/02/2018 Kenya Bơ (ICS 67.100.30)
14 G/TBT/N/KEN/637 14/02/2018 Kenya Bơ (ICS 67.100.30)
15 G/TBT/N/KEN/638 14/02/2018 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
16 G/TBT/N/KEN/639 14/02/2018 Kenya Kem và kẹo có nhân kem (ICS 67.100.40)
17 G/TBT/N/KEN/640 14/02/2018 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
18 G/TBT/N/LBR/1 14/02/2018 Liberia Trà; Cà phê, các chất thay thế cà phê; Cacao
19 G/TBT/N/LTU/31 08/02/2018 Lithuania Sản phẩm xây dựng
20 G/TBT/N/MEX/390 06/02/2018 Mexico Sữa chua (ICS 67.100.10)
21 G/TBT/N/MEX/391 06/02/2018 Mexico Sữa bột/ Sữa khô (ICS 67.100.10)
22 G/TBT/N/MEX/392 08/02/2018 Mexico Thiết bị gây tê, hô hấp và hồi phục (ICS 11.040.10)
23 G/TBT/N/MEX/393 08/02/2018 Mexico Thuốc trong phòng thí nghiệm (ICS11.100)
24 G/TBT/N/MEX/394 13/02/2018 Mexico Máy bay và không gian xe nói chung (ICS 49.020)
25 G/TBT/N/MOZ/13 06/02/2018 Mozambique Phòng chống hàng nguy hiểm ICS 13.300
26 G/TBT/N/OMN/343 01/02/2018 Oman Yêu cầu an toàn đối với xe điện (ICS 43.120)
27 G/TBT/N/PAN/95 01/02/2018 Panama Đồ uống (ICS 67.160)
28 G/TBT/N/PHL/202 06/02/2018 Philippines Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
29 G/TBT/N/SAU/1039 14/02/2018 Vương quôc Ả Rập Saudi Công nghệ năng lượng mặt trời (ICS 27.160)
30 G/TBT/N/TPKM/315 01/02/2018 Đài Loan Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
31 G/TBT/N/TZA/128 05/02/2018 Tanzania Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
32 G/TBT/N/TZA/129 05/02/2018 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
33 G/TBT/N/TZA/130 05/02/2018 Tanzania Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
34 G/TBT/N/TZA/131 05/02/2018 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
35 G/TBT/N/TZA/132 05/02/2018 Tanzania Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
36 G/TBT/N/TZA/133 05/02/2018 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
37 G/TBT/N/TZA/134 05/02/2018 Tanzania Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
38 G/TBT/N/TZA/135 05/02/2018 Tanzania Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
39 G/TBT/N/UGA/808 05/02/2018 Uganda Bột baking (ICS 67.220.20)
40 G/TBT/N/UGA/809 05/02/2018 Uganda Saccharin (ICS 67.220.20)
41 G/TBT/N/UGA/810 05/02/2018 Uganda Aspartame (ICS 67.220.20)
42 G/TBT/N/GBR/29 01/02/2018 Vương quốc Anh Mỹ phẩm và đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
43 G/TBT/N/GBR/30 05/02/2018 Vương quốc Anh Mỹ phẩm và đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
44 G/TBT/N/USA/1335 05/02/2018 Hoa Kỳ Nhiên liệu động cơ (ICS 19.020)
45 G/TBT/N/USA/1336 05/02/2018 Hoa Kỳ Hiệu quả năng lượng
46 G/TBT/N/USA/1337 05/02/2018 Hoa Kỳ Nguồn phát thải khí
47 G/TBT/N/USA/1338 05/02/2018 Hoa Kỳ Súng lục và súng an toàn
48 G/TBT/N/USA/1339 12/02/2018 Hoa Kỳ Oxazolidine, 3,3'-methylenebis[5-methyl- (ICS 13.020; 71.100)

 
Nguồn TBT-BRVT