STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/07 đến 15/07/2018 |
1 |
G/TBT/N/ARE/424
G/TBT/N/BHR/531
G/TBT/N/KWT/413
G/TBT/N/OMN/364
G/TBT/N/QAT/530
G/TBT/N/SAU/1063
G/TBT/N/YEM/133 |
04/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
2 |
G/TBT/N/ARE/421
G/TBT/N/BHR/528
G/TBT/N/KWT/410
G/TBT/N/OMN/361
G/TBT/N/QAT/527
G/TBT/N/SAU/1060
G/TBT/N/YEM/130 |
05/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
3 |
G/TBT/N/ARE/422
G/TBT/N/BHR/529
G/TBT/N/KWT/411
G/TBT/N/OMN/362
G/TBT/N/QAT/528
G/TBT/N/SAU/1061
G/TBT/N/YEM/131 |
05/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
4 |
G/TBT/N/ARE/423
G/TBT/N/BHR/530
G/TBT/N/KWT/412
G/TBT/N/OMN/363
G/TBT/N/QAT/529
G/TBT/N/SAU/1062
G/TBT/N/YEM/132 |
05/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
5 |
G/TBT/N/ARE/425
G/TBT/N/BHR/532
G/TBT/N/KWT/414
G/TBT/N/OMN/365
G/TBT/N/QAT/531
G/TBT/N/SAU/1064
G/TBT/N/YEM/134 |
05/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
6 |
G/TBT/N/ARE/426
G/TBT/N/BHR/533
G/TBT/N/KWT/415
G/TBT/N/OMN/366
G/TBT/N/QAT/532
G/TBT/N/SAU/1065
G/TBT/N/YEM/135 |
05/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
7 |
G/TBT/N/ARE/427
G/TBT/N/BHR/534
G/TBT/N/KWT/421
G/TBT/N/OMN/367
G/TBT/N/QAT/533
G/TBT/N/SAU/1066
G/TBT/N/YEM/136 |
12/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Gia cầm và trứng (ICS: 67.120:20) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
8 |
G/TBT/N/ARE/428
G/TBT/N/BHR/535
G/TBT/N/KWT/422
G/TBT/N/OMN/368
G/TBT/N/QAT/534
G/TBT/N/SAU/1067
G/TBT/N/YEM/137 |
12/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
9 |
G/TBT/N/ARE/429
G/TBT/N/BHR/536
G/TBT/N/KWT/423
G/TBT/N/OMN/369
G/TBT/N/QAT/535
G/TBT/N/SAU/1068
G/TBT/N/YEM/138 |
12/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thủy sản và các sản phẩm thủy sản (ICS: 67.120.30) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
10 |
G/TBT/N/ARE/430
G/TBT/N/BHR/537
G/TBT/N/KWT/424
G/TBT/N/OMN/370
G/TBT/N/QAT/536
G/TBT/N/SAU/1069
G/TBT/N/YEM/139 |
12/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thủy sản và các sản phẩm thủy sản (ICS: 67.120.30) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
11 |
G/TBT/N/ARE/431
G/TBT/N/BHR/538
G/TBT/N/KWT/425
G/TBT/N/OMN/371
G/TBT/N/QAT/537
G/TBT/N/SAU/1070
G/TBT/N/YEM/140 |
12/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Rau quả (ICS: 67.080) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
12 |
G/TBT/N/ARE/432
G/TBT/N/BHR/539
G/TBT/N/KWT/426
G/TBT/N/OMN/372
G/TBT/N/QAT/538
G/TBT/N/SAU/1071
G/TBT/N/YEM/141 |
12/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đồ uống không cồn (ICS: 67.160.20) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
13 |
G/TBT/N/ARE/433
G/TBT/N/BHR/540
G/TBT/N/KWT/427
G/TBT/N/OMN/373
G/TBT/N/QAT/539
G/TBT/N/SAU/1072
G/TBT/N/YEM/142 |
13/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100.00) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
14 |
G/TBT/N/ARE/434
G/TBT/N/BHR/541
G/TBT/N/KWT/428
G/TBT/N/OMN/374
G/TBT/N/QAT/540
G/TBT/N/SAU/1073
G/TBT/N/YEM/143 |
13/07/2018 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Gia vị và phụ gia thực phẩm (ICS: 67.220) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
15 |
G/TBT/N/ARG/335 |
06/07/2018 |
Argentina |
Van dùng cho bình chứa khí đốt tự nhiên (VNG) |
16 |
G/TBT/N/BRA/829 |
02/07/2018 |
Brazil |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
17 |
G/TBT/N/BRA/830 |
09/07/2018 |
Brazil |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS 67.100) |
18 |
G/TBT/N/CAN/558 |
10/07/2018 |
Canada |
Xe cơ giới |
19 |
G/TBT/N/CHL/447 |
10/07/2018 |
Chi Lê |
Gia cầm và trứng (ICS: 67.120:20) |
20 |
G/TBT/N/CRI/177 |
09/07/2018 |
Costa Rica |
Vật liệu dệt (ICS 59.080.01) |
21 |
G/TBT/N/CHN/1276 |
09/07/2018 |
Trung Quốc |
Khí thiên nhiên (ICS 75.060) |
22 |
G/TBT/N/CHN/1277 |
09/07/2018 |
Trung Quốc |
Hệ thống vi xử lý |
23 |
G/TBT/N/CHN/1278 |
10/07/2018 |
Trung Quốc |
Xi măng Portland (ICS 91.100.10) |
23 |
G/TBT/N/EU/581 |
05/07/2018 |
EU |
Máy chủ, hệ thống lưu trữ dữ liệu (ICS 35.160) |
24 |
G/TBT/N/EU/582 |
05/07/2018 |
EU |
Quinoxyfen (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
25 |
G/TBT/N/EU/583 |
05/07/2018 |
EU |
Etoxazole (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
26 |
G/TBT/N/JPN/602 |
03/07/2018 |
Nhật Bản |
Phân bón (ICS 65.080) |
27 |
G/TBT/N/JPN/603 |
05/07/2018 |
Nhật Bản |
Các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ, thực phẩm chế biến hữu cơ |
28 |
G/TBT/N/KWT/416 |
05/07/2018 |
Kuwait |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
29 |
G/TBT/N/KWT/417 |
05/07/2018 |
Kuwait |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
30 |
G/TBT/N/KWT/418 |
05/07/2018 |
Kuwait |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
31 |
G/TBT/N/KWT/419 |
05/07/2018 |
Kuwait |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
32 |
G/TBT/N/KWT/420 |
05/07/2018 |
Kuwait |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
33 |
G/TBT/N/MEX/425 |
06/07/2018 |
Mexico |
Các sản phẩm hóa chất, dược phẩm |
34 |
G/TBT/N/SGP/43 |
03/07/2018 |
Singapore |
Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
35 |
G/TBT/N/TPKM/327 |
05/07/2018 |
Đài Loan |
Ghế vệ sinh điện tử (ICS 91.140.70) |
36 |
G/TBT/N/TPKM/328 |
12/07/2018 |
Đài Loan |
Lốp ô tô (ICS 83.160.10) |
37 |
G/TBT/N/TPKM/329 |
12/07/2018 |
Đài Loan |
Máy lọc không khí (CCCN 8421.39) |
38 |
G/TBT/N/TPKM/330 |
12/07/2018 |
Đài Loan |
Ống dẻo kim loại dùng cho gas |
39 |
G/TBT/N/TZA/192 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Vải dệt (ICS 59.080.30) |
40 |
G/TBT/N/TZA/193 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Giày (ICS 61.060) |
41 |
G/TBT/N/TZA/194 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Giày (ICS 61.060) |
42 |
G/TBT/N/TZA/195 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Giày (ICS 61.060) |
43 |
G/TBT/N/TZA/196 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Quần áo (ICS 61.020) |
44 |
G/TBT/N/TZA/197 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Quần áo (ICS 61.020) |
45 |
G/TBT/N/TZA/198 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Vải dệt (ICS 59.080.30) |
46 |
G/TBT/N/TZA/199 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Quần áo (ICS 61.020) |
47 |
G/TBT/N/TZA/200 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Quần áo (ICS 61.020) |
48 |
G/TBT/N/TZA/201 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Dây thừng (59.080.50) |
49 |
G/TBT/N/TZA/202 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Dây thừng (59.080.50) |
50 |
G/TBT/N/TZA/203 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Xơ tự nhiên (ICS 59.060.10) |
51 |
G/TBT/N/TZA/204 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Sản phẩm bằng da (ICS 59.140.35) |
52 |
G/TBT/N/TZA/205 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Dây thừng (59.080.50) |
53 |
G/TBT/N/TZA/206 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Dây thừng (59.080.50) |
54 |
G/TBT/N/TZA/207 |
05/07/2018 |
Tanzania |
Xơ tự nhiên (ICS 59.060.10) |
55 |
G/TBT/N/USA/1378 |
10/07/2018 |
Hoa Kỳ |
Sơn có chất chì |
56 |
G/TBT/N/UGA/859 |
04/07/2018 |
Uganda |
Thép định hình |
57 |
G/TBT/N/UGA/860 |
05/07/2018 |
Uganda |
Thép tấm và thép cuộn (ICS 77.140.50) |
58 |
G/TBT/N/UGA/861 |
05/07/2018 |
Uganda |
Đinh thép |
59 |
G/TBT/N/UGA/862 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
60 |
G/TBT/N/UGA/863 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
61 |
G/TBT/N/UGA/864 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
62 |
G/TBT/N/UGA/865 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
63 |
G/TBT/N/UGA/866 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
64 |
G/TBT/N/UGA/867 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
65 |
G/TBT/N/UGA/868 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
66 |
G/TBT/N/UGA/869 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
67 |
G/TBT/N/UGA/870 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
68 |
G/TBT/N/UGA/871 |
09/07/2018 |
Uganda |
Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
69 |
G/TBT/N/UGA/872 |
13/07/2018 |
Uganda |
Quần áo bảo hộ (ICS 13.340.10) |
70 |
G/TBT/N/UGA/873 |
13/07/2018 |
Uganda |
(HS 89), (HS 860610), (HS 871631), (ICS 47.040), (ICS 47.060), (ICS 23.020.10), (ICS 23.020.20).... |
71 |
G/TBT/N/UGA/874 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn dùng trong giao thông |
72 |
G/TBT/N/UGA/875 |
13/07/2018 |
Uganda |
Lớp phủ hữu cơ |
73 |
G/TBT/N/UGA/876 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
74 |
G/TBT/N/UGA/877 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
75 |
G/TBT/N/UGA/878 |
13/07/2018 |
Uganda |
Đường, bãi đỗ xe (ICS 93.080) |
76 |
G/TBT/N/UGA/879 |
13/07/2018 |
Uganda |
Vỉa hè (ICS 93.080.20) |
77 |
G/TBT/N/UGA/880 |
13/07/2018 |
Uganda |
Vật liệu đánh dấu vỉa hè (ICS 87.040) |
78 |
G/TBT/N/UGA/881 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
79 |
G/TBT/N/UGA/882 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
80 |
G/TBT/N/UGA/883 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
81 |
G/TBT/N/UGA/884 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
82 |
G/TBT/N/UGA/885 |
13/07/2018 |
Uganda |
Dệt, sơn, nhựa |
83 |
G/TBT/N/UGA/886 |
13/07/2018 |
Uganda |
Phim khô |
84 |
G/TBT/N/UGA/887 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn đóng dấu giao thông, vỉa hè |
85 |
G/TBT/N/UGA/888 |
13/07/2018 |
Uganda |
Quả cầu thủy tinh (ICS 81.040.30) |
86 |
G/TBT/N/UGA/889 |
13/07/2018 |
Uganda |
Quả cầu thủy tinh (ICS 81.040.30) |
87 |
G/TBT/N/UGA/890 |
13/07/2018 |
Uganda |
Hạt thủy tinh |
88 |
G/TBT/N/UGA/891 |
13/07/2018 |
Uganda |
Sơn đánh dấu đường, đường băng |
89 |
G/TBT/N/UGA/892 |
13/07/2018 |
Uganda |
Khăn trải gường bằng vải bông dùng trong bệnh viện |
90 |
G/TBT/N/UGA/893 |
13/07/2018 |
Uganda |
Vải dệt (ICS 59.080.30) |
91 |
G/TBT/N/VNM/131 |
05/07/2018 |
Việt Nam |
Thiết bị làm vườn (ICS 65.060.70) |
92 |
G/TBT/N/VNM/132 |
05/07/2018 |
Việt Nam |
Máy kéo và xe moóc nông nghiệp (ICS 65.060.10) |
93 |
G/TBT/N/VNM/133 |
05/07/2018 |
Việt Nam |
Thiết bị gặt (ICS 65.060.50) |
94 |
G/TBT/N/ZAF/231 |
05/07/2018 |
Nam Phi |
Bật lửa |