CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 9/2018 (từ ngày 16/9/2018 đến ngày 30/9/2018)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/09 đến 30/09/2018
1 G/TBT/N/ARE/443
G/TBT/N/BHR/549
G/TBT/N/KWT/435
G/TBT/N/OMN/382
G/TBT/N/QAT/547
G/TBT/N/SAU/1088
G/TBT/N/YEM/150
25/09/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống (ICS: 67.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/444
G/TBT/N/BHR/550
G/TBT/N/KWT/436
G/TBT/N/OMN/383
G/TBT/N/QAT/548
G/TBT/N/SAU/1089
G/TBT/N/YEM/151
25/09/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống (ICS: 67.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/445
G/TBT/N/BHR/551
G/TBT/N/KWT/437
G/TBT/N/OMN/384
G/TBT/N/QAT/549
G/TBT/N/SAU/1090
G/TBT/N/YEM/152
25/09/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100
70)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/ARG/344 20/09/2018 Argentina Vật liệu xây dựng và xây dựng nhà (ICS 91)
5 G/TBT/N/ARE/442 24/09/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm. Quy định chung (ICS 67.040)
6 G/TBT/N/ARE/446 26/09/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nông nghiệp bền vững
7 G/TBT/N/BRA/839 17/9/2018 Brazil Van được sử dụng trong các thiết bị gas (HS 84.81)
8 G/TBT/N/BRA/840 17/9/2018 Brazil HS 160413
9 G/TBT/N/BRA/841 17/9/2018 Brazil Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
10 G/TBT/N/BRA/842 17/9/2018 Brazil Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
11 G/TBT/N/BRA/843 17/9/2018 Brazil Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
12 G/TBT/N/BWA/92 20/09/2018 Botswana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
13 G/TBT/N/BWA/93 20/09/2018 Botswana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
14 G/TBT/N/BWA/94 20/09/2018 Botswana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
15 G/TBT/N/BWA/95 20/09/2018 Botswana Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
16 G/TBT/N/BWA/96 20/09/2018 Botswana Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
17 G/TBT/N/BWA/97 20/09/2018 Botswana Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
18 G/TBT/N/BWA/98 20/09/2018 Botswana Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
19 G/TBT/N/BWA/99 20/09/2018 Botswana Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
20 G/TBT/N/BWA/100 20/09/2018 Botswana Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
21 G/TBT/N/BWA/101 20/09/2018 Botswana Công cụ được vận hành bằng tay (ICS 25.140.30)
22 G/TBT/N/BWA/102 20/09/2018 Botswana Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
23 G/TBT/N/EU/599 19/09/2018 EU Sản phẩm biocidal (ICS 65.100)
23 G/TBT/N/KEN/724 18/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
24 G/TBT/N/KEN/725 19/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
25 G/TBT/N/KEN/726 19/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
26 G/TBT/N/KEN/727 19/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
27 G/TBT/N/KEN/728 19/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
28 G/TBT/N/KEN/729 19/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
29 G/TBT/N/KEN/730 19/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
30 G/TBT/N/KEN/731 19/09/2018 Kenya Xi măng, thạch cao, vôi, vữa (ICS 91.100.10)
31 G/TBT/N/KEN/732 19/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
32 G/TBT/N/KEN/733 19/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
33 G/TBT/N/KEN/734 19/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
34 G/TBT/N/KEN/735 19/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
35 G/TBT/N/KEN/736 19/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
36 G/TBT/N/KEN/737 19/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
37 G/TBT/N/KEN/738 20/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
38 G/TBT/N/KEN/739 20/09/2018 Kenya Phân bón (ICS 65.080)
39 G/TBT/N/KEN/740 20/09/2018 Kenya Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
40 G/TBT/N/KOR/787 24/09/2018 Hàn Quốc EMC (Tương thích điện từ)
41 G/TBT/N/NZL/84 19/09/2018 New Zealand Thực phẩm. Quy định chung (ICS 67.040)
42 G/TBT/N/NPL/6 26/09/2018 Nepal Ống cao su cho khí dầu mỏ hóa lỏng
43 G/TBT/N/PER/107 17/09/2018 Peru Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020)
44 G/TBT/N/PRY/106 27/09/2018 Paraguay Van bình chứa khí đốt tự nhiên (VNG) (ICS 75.200)
45 G/TBT/N/SAU/1087 20/9/2018 Vương quốc Ả Rập Saudi Thực phẩm. Quy định chung (ICS 67.040)
46 G/TBT/N/SGP/45  17/09/2018 Singapore Thực phẩm
47 G/TBT/N/TPKM/338 17/09/2018 Đài Loan Đèn led tự phát (CCCN 8539,10, 8539,49 và 8539,50)
48 G/TBT/N/TUR/123   Thổ Nhĩ Kỳ Thực phẩm có nguồn gốc từ động vật (ICS 67.120)
49 G/TBT/N/USA/1395 20/09/2018 Hoa Kỳ Hóa chất
50 G/TBT/N/VNM/135 26/09/2018 Việt Nam Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)

 
Chi cục TĐC BTVT