CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2018 (Từ ngày 01/11/2018 đến ngày 15/11/2018
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/11 đến 15/11/2018
1 G/TBT/N/ARE/451
G/TBT/N/BHR/555
G/TBT/N/KWT/442
G/TBT/N/OMN/388
G/TBT/N/QAT/553
G/TBT/N/SAU/1095
G/TBT/N/YEM/156
13/11/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm (ICS 67.040)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARG/351 07/11/2018 Argentina Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10 )
3 G/TBT/N/ARG/352 07/11/2018 Argentina Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10 )
4 G/TBT/N/CHN/1288 07/11/2018 Trung Quốc Đèn xe ô tô (ICS 43.040.20)
5 G/TBT/N/CHN/1289 07/11/2018 Trung Quốc Đèn xe ô tô (ICS 43.040.20)
6 G/TBT/N/CHN/1290 07/11/2018 Trung Quốc Xe cơ giới (ICS 43.020)
7 G/TBT/N/CHN/1291 07/11/2018 Trung Quốc Chất thải lỏng, bùn (ICS 13.030.20)
8 G/TBT/N/CHN/1292 07/11/2018 Trung Quốc Năng lượng và truyền nhiệt (ICS 27.010)
9 G/TBT/N/CHN/1293 07/11/2018 Trung Quốc Năng lượng và truyền nhiệt (ICS 27.010)
10 G/TBT/N/CHN/1294 07/11/2018 Trung Quốc Năng lượng và truyền nhiệt (ICS 27.010)
11 G/TBT/N/CHN/1295 07/11/2018 Trung Quốc Năng lượng và truyền nhiệt (ICS 27.010)
12 G/TBT/N/CHN/1296 07/11/2018 Trung Quốc Máy sục khí quay (ICS 13.030.20)
13 G/TBT/N/CHN/1297 07/11/2018 Trung Quốc Máy điều hòa không khí (ICS 27.010)
14 G/TBT/N/CHN/1298 07/11/2018 Trung Quốc Năng lượng và truyền nhiệt (ICS 27.010)
15 G/TBT/N/CHN/1299 07/11/2018 Trung Quốc Máy rửa chén điện tử (ICS 27.010; 97.040.40)
16 G/TBT/N/EU/617 01/11/2018 EU Ethoprophos (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100)
17 G/TBT/N/EU/618 07/11/2018 EU Sản phẩm xây dựng (ICS 91.100)
18 G/TBT/N/EU/619 15/11/2018 EU Sản phẩm xây dựng (ICS 91.100)
19 G/TBT/N/KOR/797 06/11/2018 Hàn Quốc Sản phẩm hóa chất tiêu dùng chịu sự kiểm tra an toàn
20 G/TBT/N/KOR/798 06/11/2018 Hàn Quốc Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100)
21 G/TBT/N/KOR/799 06/11/2018 Hàn Quốc Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100)
22 G/TBT/N/KOR/800 06/11/2018 Hàn Quốc Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100)
23 G/TBT/N/KOR/801 06/11/2018 Hàn Quốc Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100)
23 G/TBT/N/NGA/6 09/11/2018 Nigeria Thức ăn gian cầm (ICS 67.120.20)
24 G/TBT/N/NGA/7 09/11/2018 Nigeria Thức ăn gian cầm Premix (ICS 67.120.20)
25 G/TBT/N/NGA/8 09/11/2018 Nigeria Thức ăn cho gà (ICS 67.120.20)
26 G/TBT/N/SAU/1094 08/11/2018 Vương quốc Ả Rập Saudi Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 70.100)
27 G/TBT/N/TZA/223 07/11/2018 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40), Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
28 G/TBT/N/TZA/224 07/11/2018 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
29 G/TBT/N/TZA/225 07/11/2018 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
30 G/TBT/N/TPKM/340 06/11/2018 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70 )
31 G/TBT/N/TPKM/341 08/11/2018 Đài Loan Thực phẩm (ICS 67.040)
32 G/TBT/N/THA/524 15/11/2018 Thái Lan Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10 )
33 G/TBT/N/TUR/133 15/11/2018 Thổ Nhĩ Kỳ Vải dệt (ICS 59.080.30 )
34 G/TBT/N/URY/25 15/11/2018 Uruguay Thực phẩm (ICS 67.040)
35 G/TBT/N/URY/26 15/11/2018 Uruguay Thực phẩm (ICS 67.040)
36 G/TBT/N/UGA/984 01/11/2018 Uganda Dây thép, cáp thép và xích có mắt (ICS 77.140.65)
37 G/TBT/N/UGA/985 01/11/2018 Uganda Dây thép, cáp thép và xích có mắt (ICS 77.140.65)
38 G/TBT/N/UGA/986 07/11/2018 Uganda Lon sữa bằng thép không gỉ (ICS 55.120)
39 G/TBT/N/UGA/987 07/11/2018 Uganda Bao bì dược phẩm (ICS 77.120.10; 77.150.10)
40 G/TBT/N/UGA/988 07/11/2018 Uganda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
41 G/TBT/N/UGA/989 07/11/2018 Uganda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
42 G/TBT/N/UGA/990 07/11/2018 Uganda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
43 G/TBT/N/UGA/991 07/11/2018 Uganda Bột tổng hợp. Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
44 G/TBT/N/UGA/992 07/11/2018 Uganda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
45 G/TBT/N/UGA/993 07/11/2018 Uganda Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
46 G/TBT/N/UGA/994 07/11/2018 Uganda Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
47 G/TBT/N/UGA/995 07/11/2018 Uganda Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
48 G/TBT/N/UGA/996 07/11/2018 Uganda Sơn và vecnic (ICS 87.040)
49 G/TBT/N/UGA/997 07/11/2018 Uganda Sơn đánh dấu đường nhựa nhiệt dẻo (ICS 87.040)
50 G/TBT/N/UGA/998 07/11/2018 Uganda Sơn đánh dấu đường nhựa nhiệt dẻo (ICS 87.040)
51 G/TBT/N/UGA/999 07/11/2018 Uganda Sơn và vecnic (ICS 87.040)
52 G/TBT/N/UKR/144 09/11/2018 Ukraine Chất thải đặc biệt. Thiết bị xử lý chất thải
53 G/TBT/N/USA/1409 01/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340)
54 G/TBT/N/USA/1410 05/11/2018 Hoa Kỳ Máy bay và phương tiện không gian(ICS 49.020)
55 G/TBT/N/USA/1411 05/11/2018 Hoa Kỳ Phát thải
56 G/TBT/N/USA/1412 05/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị siêu âm cyclodestructive
57 G/TBT/N/USA/1413 08/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
58 G/TBT/N/USA/1414 08/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
59 G/TBT/N/USA/1415 08/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
60 G/TBT/N/USA/1416 08/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
61 G/TBT/N/USA/1417 08/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
62 G/TBT/N/USA/1418 12/11/2018 Hoa Kỳ Gỗ ván (ICS 79.060)
63 G/TBT/N/USA/1419 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
64 G/TBT/N/USA/1420 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
65 G/TBT/N/USA/1421 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
66 G/TBT/N/USA/1422 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
67 G/TBT/N/USA/1423 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
68 G/TBT/N/USA/1424 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
69 G/TBT/N/USA/1425 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
70 G/TBT/N/USA/1426 15/11/2018 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)

 
Chi cục TĐC-BRVT