CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2019 (Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 15/01/2019)
  
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2019
1 G/TBT/N/ARE/453
G/TBT/N/BHR/557
G/TBT/N/KWT/445
G/TBT/N/OMN/390
G/TBT/N/QAT/555
G/TBT/N/SAU/1098
G/TBT/N/YEM/158
04/01/2019 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Xe buýt (ICS 43.080.20)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/454
G/TBT/N/BHR/558
G/TBT/N/KWT/446
G/TBT/N/OMN/391
G/TBT/N/QAT/556
G/TBT/N/SAU/1099
G/TBT/N/YEM/159
08/01/2019 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARG/354 10/01/2019 Argentina Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70)
4 G/TBT/N/BRA/854 03/01/2019 Brazil Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
5 G/TBT/N/BRA/855 03/01/2019 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
6 G/TBT/N/BRA/856 04/01/2019 Brazil Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30 )
7 G/TBT/N/BRA/857 04/01/2019 Brazil Y học thí nghiệm (ICS 11.100)
8 G/TBT/N/BRA/858 04/01/2019 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
9 G/TBT/N/BRA/859 04/01/2019 Brazil Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30 )
10 G/TBT/N/BRA/860 04/01/2019 Brazil Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30 )
11 G/TBT/N/CAN/573 03/01/2019 Canada Hóa chất vô cơ (ICS 71.060 )
12 G/TBT/N/CAN/574 03/01/2019 Canada Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
13 G/TBT/N/CHL/464 04/01/2019 Chi Lê Xe hạng nhẹ và xe máy (ICS 17.140.30)
14 G/TBT/N/CHE/233 09/01/2019 Thụy Sĩ Thiết bị viễn thông, thiết bị vô tuyến (ICS 33.020; 33.050)
15 G/TBT/N/CZE/231 15/01/2019 Cộng hòa Séc Dụng cụ đo lường được sử dụng để giám sát giới hạn hoạt động và nồng độ nước thải từ hạt nhân, nhà máy xử lý chất thải phóng xạ (ICS 17.040.30)
16 G/TBT/N/CZE/232 15/01/2019 Cộng hòa Séc Dụng cụ đo lường được sử dụng để giám sát giới hạn hoạt động và nồng độ nước thải từ hạt nhân, nhà máy xử lý chất thải phóng xạ (ICS 17.040.30)
17 G/TBT/N/CZE/233 15/01/2019 Cộng hòa Séc Công tơ điện (ICS 17.040.30)
18 G/TBT/N/CZE/234 15/01/2019 Cộng hòa Séc Dụng cụ đo (ICS 17.040.30 )
19 G/TBT/N/EU/638 03/01/2019 EU Sản phẩm rượu (ICS 67.160)
20 G/TBT/N/EU/639 03/01/2019 EU Sản phẩm rượu (ICS 67.160)
21 G/TBT/N/EGY/202 09/01/2019 Ai Cập Hóa chất cho mục đích khử trùng trong công nghiệp và trong gia đình (ICS 71.100.35)
22 G/TBT/N/EGY/203 09/01/2019 Ai Cập Sản phẩm thủy tinh (ICS 81.040.30).
23 G/TBT/N/EGY/204 09/01/2019 Ai Cập Giấy Tissue (ICS 85.080.20)
24 G/TBT/N/EGY/205 09/01/2019 Ai Cập Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)
25 G/TBT/N/EGY/206 09/01/2019 Ai Cập Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)
26 G/TBT/N/EGY/207 09/01/2019 Ai Cập Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160)
27 G/TBT/N/EGY/208 09/01/2019 Ai Cập Sản phẩm thủy tinh (ICS 81.040.30).
28 G/TBT/N/FIN/55 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.15; 91.140.60)
29 G/TBT/N/FIN/56 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.15; 91.140.60)
30 G/TBT/N/FIN/57 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.15; 91.140.60)
31 G/TBT/N/FIN/58 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.15; 91.140.60)
32 G/TBT/N/FIN/59 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 13.060.30; 23.040.80; 93.030)
33 G/TBT/N/FIN/60 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 13.060.30; 23.040.80; 93.030)
34 G/TBT/N/FIN/61 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.40; 23.040.45; 23.040.50)
35 G/TBT/N/FIN/62 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.40; 23.040.45; 23.040.50)
36 G/TBT/N/FIN/63 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.060; 91.140.60)
37 G/TBT/N/FIN/64 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.060; 91.140.60)
38 G/TBT/N/FIN/65 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.060; 91.140.60)
39 G/TBT/N/FIN/66 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.060; 91.140.60)
40 G/TBT/N/FIN/67 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.15; 91.140.60)
41 G/TBT/N/FIN/68 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.15; 91.140.60)
42 G/TBT/N/FIN/69 11/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.50; 91.140.60)
43 G/TBT/N/FIN/70 14/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.50; 91.140.60)
44 G/TBT/N/FIN/71 14/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.50; 91.140.60)
45 G/TBT/N/FIN/72 14/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.50; 91.140.60)
46 G/TBT/N/FIN/73 14/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.50; 91.140.60)
47 G/TBT/N/FIN/74 14/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 23.040.50; 91.140.60)
48 G/TBT/N/FIN/75 14/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 91.140.60)
49 G/TBT/N/FIN/76 14/01/2019 Phần Lan Sản phẩm xây dựng (ICS 91.140.60)
50 G/TBT/N/JPN/617 03/01/2019 Nhật Bản Các thiết bị không dây (ICS 33.060)
51 G/TBT/N/KOR/807 08/01/2019 Hàn Quốc Mỳ bao gồm nước sốt
52 G/TBT/N/MEX/445 09/01/2019 Mexico Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
53 G/TBT/N/MEX/446 11/01/2019 Mexico Các loại xe
54 G/TBT/N/PER/109 09/01/2019 Peru Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020 )
55 G/TBT/N/PHL/209 09/01/2019 Philippines Sản phẩm thủy tinh (ICS 81.040.30).
56 G/TBT/N/RUS/89 10/01/2019 Liên bang Nga Sản phẩm dành cho trẻ em và thanh thiếu niên
57 G/TBT/N/RUS/90 10/01/2019 Liên bang Nga Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
58 G/TBT/N/SAU/1097 04/01/2019 Vương quốc Ả Rập Saudi Hệ thống nhiên liệu (ICS 43.060.40)
59 G/TBT/N/TZA/230 04/01/2019 Tanzania Chất kết dính (ICS 83.180)
60 G/TBT/N/TZA/231 14/01/2019 Tanzania Hóa chất cho mục đích khử trùng trong công nghiệp và trong gia đình (ICS 71.100.35)
61 G/TBT/N/TPKM/346 07/01/2019 Đài Loan Nông sản hữu cơ (ICS 65)
62 G/TBT/N/TPKM/347 07/01/2019 Đài Loan Nông sản hữu cơ (ICS 65)
63 G/TBT/N/TPKM/348 07/01/2019 Đài Loan Nông sản hữu cơ (ICS 65)
64 G/TBT/N/TPKM/349 07/01/2019 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70 )
65 G/TBT/N/TPKM/350 08/01/2019 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70 )
66 G/TBT/N/TPKM/351 08/01/2019 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70 )
67 G/TBT/N/TUR/145 11/01/2019 Thổ Nhĩ Kỳ Đai ốc (ICS 21.060.20)
68 G/TBT/N/UGA/1012 04/01/2019 Uganda Kẹo đường có bơ (67.180.10 )
69 G/TBT/N/UGA/1013 04/01/2019 Uganda Đường và sản phầm đường (ICS 67.180.10 )
70 G/TBT/N/UGA/1014 08/01/2019 Uganda Nước uống (ICS 13.060.20)
71 G/TBT/N/UGA/1015 09/01/2019 Uganda Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
72 G/TBT/N/UGA/1016 09/01/2019 Uganda Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
73 G/TBT/N/UGA/1017 10/01/2019 Uganda Thiết bị y tế (ICS 11.040 )
74 G/TBT/N/UGA/1018 10/01/2019 Uganda Xe tăng (ICS 75.180.30)
75 G/TBT/N/UGA/1019 10/01/2019 Uganda Thiết bị và phép đo thể tích (ICS 75.180.30)
76 G/TBT/N/USA/1435 03/01/2019 Hoa Kỳ Ghi nhãn thực phẩm (ICS 67.040)


 
Chi cục TĐC