CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013
DANH MỤC THÔNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN
THÁNG 5/2013
                                                                                                                                                                                             

STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Nội dung Mục đích TB
01 G/TBT/N/ARE/152 15/5/2013 Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân (ICS: 71.100) Bảo vệ môi trường và duy trì an toàn và sức khỏe người tiêu dùng
02 G/TBT/N/ARE/153 15/5/2013 Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm  
03 G/TBT/N/CHN/963 14/5/2013 Trung Quốc ICS: 65.100.10 Bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật và giảm thiểu tác hại đến môi trường
04 G/TBT/N/CHN/964 14/5/2013 Trung Quốc Máy biến điện áp cảm ứng sử dụng đụng cụ đo lường điện và các thiết bị bảo vệ điện ở tần số 15Hz-100 Hz Bảo vệ an toàn con người và hoạt động lưới điện
05 G/TBT/N/EGY/35 16/5/2013 Ai Cập Sản phẩm xây dựng - Ximăng Yêu cầu an toàn
06 G/TBT/N/EGY/36 16/5/2013 Ai Cập Hóa chất Yêu cầu an toàn và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng
07 G/TBT/N/EGY/37 16/5/2013 Ai Cập Hóa chất Yêu cầu an toàn và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng
08 G/TBT/N/EGY/38 16/5/2013 Ai Cập Hóa chất Yêu cầu an toàn và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng
09 G/TBT/N/EU/104 08/5/2013 Liên minh Châu Âu Domestic electric and gas ovens, domestic electric and gas hobs, and domestic range hoods. Bảo vệ môi trường
10 G/TBT/N/EU/105 08/5/2013 Liên minh Châu Âu Domestic electric and gas ovens, and domestic range hoods. Bảo vệ môi trường
11 G/TBT/N/EU/106 07/5/2013 Liên minh Châu Âu Sản phẩm bioxit Bảo vệ môi trường
12 G/TBT/N/EU/107 08/5/2013 Liên minh Châu Âu Thực phẩm Bảo vệ sức khỏe và an toàn của con người
14 G/TBT/N/ISR/676 01/5/2013 Isreal Cáp tần số vô tuyến (HS:  8544.20; ICS:  29.060.20 and 33.120.20). Giảm rào cản thương mại
15 G/TBT/N/ISR/677 01/5/2013 Isreal Cáp tần số vô tuyến (HS:  8544.20; ICS:  29.060.20 and 33.120.20). Giảm rào cản thương mại
16 G/TBT/N/ISR/678 01/5/2013 Isreal Cáp tần số vô tuyến (HS:  8544.20; ICS:  29.060.20 and 33.120.20). Giảm rào cản thương mại
17 G/TBT/N/ISR/679 01/5/2013 Isreal Thang(HS:  3926.90, 4421.90, 7326.90 and 7616.99; ICS:  97.145). Bảo vệ an toàn con người và giảm rào cản thương mại
18 G/TBT/N/JPN/427 03/5/2013 Nhật Bản Thuốc (HS: 30) Sức khỏe con người
19 G/TBT/N/JPN/428 08/5/2013 Nhật Bản Thuốc, thiết bị y tế,… Sức khỏe con người
20 G/TBT/N/JPN/429 13/5/2013 Nhật Bản Cấy và xử lý tế bào Đảm bảo an toàn
21 G/TBT/N/KEN/377 03/5/2013 Kenya Bột ca cao (ICS: 67.140). Bảo vệ người tiêu dùng
22 G/TBT/N/KEN/378 03/5/2013 Kenya Bột ca cao (ICS: 67.140). Bảo vệ người tiêu dùng
23 G/TBT/N/KEN/379 03/5/2013 Kenya Sáp ong (ICS: 65.140). Yêu cầu chất lượng và ngăn ngừa hành vi lừa đảo
24 G/TBT/N/KEN/380 03/5/2013 Kenya Ca cao (ICS: 67.140) An toàn của người tiêu dùng
25 G/TBT/N/KEN/381 03/5/2013 Kenya Chất tẩy rửa tổng hợp dạng lỏng (ICS: 71.100.40; HS: 340290). Ngăn chặn các hành vi lừa đảo và bảo vệ người tiêu dùng
26 G/TBT/N/KEN/382 03/5/2013 Kenya Chất tẩy rửa tổng hợp dạng lỏng  (ICS: 71.100.40; HS: 340290). Ngăn chặn các hành vi lừa đảo và bảo vệ người tiêu dùng
27 G/TBT/N/KEN/383 03/5/2013 Kenya Vật liệu dùng trong đóng gói thực phẩm (HS: 4808; ICS: 67.250; 55.040). Yêu cầu chất lượng và thông tin đến người tiêu dùng
28 G/TBT/N/KEN/384 03/5/2013 Kenya Vật liệu dùng trong đóng gói thực phẩm (HS: 4808; ICS: 67.250; 55.040). Yêu cầu chất lượng và thông tin đến người tiêu dùng
29 G/TBT/N/PHL/168 08/5/2013 Philippines Dây và cáp điện An toàn
30 G/TBT/N/RUS/21 16/5/2013 Liên bang Nga Thực phẩm An toàn, bảo vệ người tiêu dùng
31 G/TBT/N/RUS/22 16/5/2013 Liên bang Nga Dầu mỡ và chất béo An toàn, bảo vệ người tiêu dùng
32 G/TBT/N/UGA/315 08/5/2013 Uganda Giống các sản phẩm trái cây, rau quả An toàn, sức khỏe người tiêu dùng
33 G/TBT/N/UGA/316 08/5/2013 Uganda Trà, cà phê, ca cao và các sản phẩm liên quan An toàn, sức khỏe người tiêu dùng
34 G/TBT/N/UGA/317 08/5/2013 Uganda Giống các sản phẩm trái cây, rau quả (ICS:65.020.20) An toàn, sức khỏe người tiêu dùng
35 G/TBT/N/UGA/318 15/5/2013 Uganda Giống các sản phẩm trái cây, rau quả (ICS:65.020.20) An toàn, sức khỏe người tiêu dùng
36 G/TBT/N/ZAF/162 03/5/2013 Nam Phi Ghi nhãn thiết bị viễn thông Thông tin cho người tiêu dùng
37 G/TBT/N/ARE/154 22/5/2013 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Cáp điện An toàn
38 G/TBT/N/ARE/155 27/5/2013 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Ghi nhãn bao gói thực phẩm Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng