CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2019 (từ ngày 01/07/2019 đến ngày 15/07/2019)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/07 đến 15/07/2019
1 G/TBT/N/AUS/110 11/07/2019 Australia Các sản phẩm nông nghiệp
2 G/TBT/N/BOL/16 04/07/2019 Bolivia Bình chứa khí chịu áp lực (ICS 23.020.30 )
3 G/TBT/N/BRA/885 02/07/2019 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
4 G/TBT/N/BRA/886 04/07/2019 Brazil Hệ thống chống va chạm và giảm chấn (ICS 43.040.80)
5 G/TBT/N/BRA/887 04/07/2019 Brazil Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020; 43.080.10)
6 G/TBT/N/BRA/888 05/07/2019 Brazil Phát triển và sản xuất công nghệ
7 G/TBT/N/BRA/889 11/07/2019 Brazil Quy định kho
8 G/TBT/N/BRA/890 12/07/2019 Brazil Công khai cho ý kiến
9 G/TBT/N/CAN/593 03/07/2019 Canada Các sản phẩm gỗ tổng hợp (ICS: 03.120.2; 79.060; 91.040; 91.060)
10 G/TBT/N/CAN/594 12/07/2019 Canada Một số sản phẩm bao gồm: Chăm sóc cá nhân, ô tô và các sản phẩm bảo dưỡng gia đình,… (ICS 13.040; 13.120; 97.180)
11 G/TBT/N/CHL/482 02/07/2019 Chi Lê Vòi hút và cụm vòi (ICS 23.040.70)
12 G/TBT/N/CHL/484 08/07/2019 Chi Lê Đèn ngủ (ICS 29.140)
13 G/TBT/N/CHL/485 11/07/2019 Chi Lê Thiết bị làm sạch bề mặt gia dụng sử dụng hơi nước (ICS 13.120; 97.080)
14 G/TBT/N/CHL/486 11/07/2019 Chi Lê Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
15 G/TBT/N/CHL/487 15/07/2019 Chi Lê Kỹ thuật âm thanh, hình ảnh, nghe nhìn (ICS 33.160)
16 G/TBT/N/CIV/1 15/07/2019 Cộng hòa Côte d'Ivoire Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
17 G/TBT/N/CIV/2 15/07/2019 Cộng hòa Côte d'Ivoire Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
18 G/TBT/N/CIV/3 15/07/2019 Cộng hòa Côte d'Ivoire Bao tải, túi (ICS 55.080)
19 G/TBT/N/CIV/4 15/07/2019 Cộng hòa Côte d'Ivoire Sản phẩm nhập khẩu
20 G/TBT/N/CZE/237 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.3
21 G/TBT/N/CZE/239 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.30
22 G/TBT/N/CZE/240 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.30
23 G/TBT/N/CZE/241 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.30
24 G/TBT/N/CZE/242 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.30
25 G/TBT/N/CZE/243 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.30
26 G/TBT/N/CZE/244 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.30
27 G/TBT/N/CZE/245 09/07/2019 Cộng hòa Séc ICS 17.020; 17.040.30
28 G/TBT/N/EU/668 12/07/2019 EU Nguyên liệu sản xuất cao su và chất dẻo (ICS 83.040)
29 G/TBT/N/IND/102 11/07/2019 Ấn Độ Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
30 G/TBT/N/ISR/1052 11/07/2019 Israel Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các thiết bị điện tương tự (ICS 13.120; 97.170)
31 G/TBT/N/ISR/1053 11/07/2019 Israel Bộ sạc pin (ICS 97.180; 97.200)
32 G/TBT/N/ISR/1054 11/07/2019 Israel Thiết bị massage điện (ICS 97.170)
33 G/TBT/N/ISR/1055 11/07/2019 Israel Điều khiển tự động sử dụng trong hộ gia đình (ICS 97.120)
34 G/TBT/N/ISR/1056 11/07/2019 Israel Năng lượng hàng rào điện (ICS 65.040.99)
35 G/TBT/N/ISR/1057 12/07/2019 Israel Thiết bị làm vườn (ICS 65.060.70)
36 G/TBT/N/ISR/1058 12/07/2019 Israel Thiết bị làm vườn (ICS 65.060.70)
37 G/TBT/N/ISR/1059 12/07/2019 Israel Cửa và cửa sổ (ICS 91.060.50)
38 G/TBT/N/ISR/1060 12/07/2019 Israel Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
39 G/TBT/N/KAZ/24 05/07/2019 Kazakhstan Thiết bị cho môi trường nổ (ICS 73.100)
40 G/TBT/N/KOR/840 03/07/2019 Hàn Quốc Sản phẩm lâm nghiệp (ICS 79.040)
41 G/TBT/N/KOR/841 03/07/2019 Hàn Quốc Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30)
42 G/TBT/N/KOR/842 03/07/2019 Hàn Quốc Sản phẩm vệ sinh (ICS 71.100.70 )
43 G/TBT/N/KOR/843 03/07/2019 Hàn Quốc Thiết bị gia dụng và thương mại (ICS 97.180)
44 G/TBT/N/KOR/844 03/07/2019 Hàn Quốc Thiết bị gia dụng và thương mại (ICS 97.180)
45 G/TBT/N/KOR/845 12/07/2019 Hàn Quốc Di chuyển cá nhân điện tử
46 G/TBT/N/MYS/91 02/07/2019 Malaysia Thuốc thú y (ICS 11.220)
47 G/TBT/N/MYS/92 02/07/2019 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
48 G/TBT/N/MYS/93 02/07/2019 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
49 G/TBT/N/MYS/94 12/07/2019 Malaysia Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
50 G/TBT/N/NPL/7 11/07/2019 Nepal Mũ bảo hiểm (ICS 13.340.20)
51 G/TBT/N/NPL/8 11/07/2019 Nepal Thép tấm mạ kẽm (ICS 77.140)
52 G/TBT/N/NPL/9 11/07/2019 Nepal Dây đồng cách điện PVC (ICS 29.060.20)
53 G/TBT/N/SAU/1112 11/07/2019 Vương quốc Ả Rập Saudi Hệ thống hút thuốc điện tử (HS 8543)
54 G/TBT/N/SAU/1113 12/07/2019 Vương quốc Ả Rập Saudi Phòng cháy (ICS 13.220)
55 G/TBT/N/THA/550 05/07/2019 Thái lan Thực phẩm (ICS Code: 67.040)
56 G/TBT/N/TPKM/383 08/07/2019 Đài Loan Thép thanh để gia cố bê tông (ICS 77.140.15)
57 G/TBT/N/UGA/1096 08/07/2019 Uganda Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20)
58 G/TBT/N/UGA/1097 08/07/2019 Uganda Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20)
59 G/TBT/N/UGA/1098 08/07/2019 Uganda Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20)
60 G/TBT/N/UGA/1099 08/07/2019 Uganda Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20)
61 G/TBT/N/UGA/1100 08/07/2019 Uganda Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20)
62 G/TBT/N/UGA/1101 08/07/2019 Uganda Xi măng, thạch cao, vôi vữa (ICS 91.100.10)
63 G/TBT/N/USA/1499 12/07/2019 Hoa Kỳ Động cơ đốt trong nén tĩnh (ICS 03.120; 13.040; 27.020)
64 G/TBT/N/USA/1500 12/07/2019 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020; 71.100)
65 G/TBT/N/USA/1501 15/07/2019 Hoa Kỳ Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
66 G/TBT/N/USA/1502 15/07/2019 Hoa Kỳ Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)

Chi cục TĐC-BRVT